Bảng giá đất Huyện Chiêm Hóa Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Huyện Chiêm Hóa là: 3.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Chiêm Hóa là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Chiêm Hóa là: 156.278
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Tân Thịnh - Hòa An) Xã Tân Thịnh Đoạn từ đất Nhà văn hóa thôn Làng Bục - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp xã Hòa An 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
402 Huyện Chiêm Hóa Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến ngã tư đường rẽ vào Nhà văn hóa thôn Tân Hòa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
403 Huyện Chiêm Hóa Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh Từ ngã tư đường rẽ vào Nhả văn hóa thôn Tân Hòa - đến đất hộ ông Ngô Đình Đắc (trạm trình diễn) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
404 Huyện Chiêm Hóa Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh Từ đất hộ ông Ngô Đình Đắc (trạm trình diễn) - đến hết đất hộ ô Lịch (Km4) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
405 Huyện Chiêm Hóa Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp đất hộ ông Lịch - đến hết đất hộ ông Thịnh 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
406 Huyện Chiêm Hóa Quốc lộ 3B - Xã Phúc Thịnh Từ giáp đất hộ ông Thịnh - đến hết đất xã Phúc Thịnh (giáp Vĩnh Lộc) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
407 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Phúc Thịnh Đoạn ngã ba đường rẽ vào xã Tân An giáp QL3B - đến hết đất hộ ông Phùng Vĩnh Dùng thôn Phúc Tâm 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
408 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp đất hộ ông Phùng Vĩnh Dùng thôn Phúc Tâm - đến hết đất xã Phúc Thịnh giáp xã Tân An 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
409 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp đường QL3B - đến hết Ao của hộ ông Lâm Phúc Chi (thôn Tụ) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
410 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp Ao của hộ ông Lâm Phúc Chi (thôn Tụ) - đến đất nhà văn hóa thôn (Húc) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
411 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh Từ nhà văn hóa thôn Húc - đến hết đất hộ bà Triệu Thị Thỏa thôn Húc 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
412 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Tân Thịnh- Hòa An) - Xã Phúc Thịnh Đoạn từ giáp đất hộ bà Triệu Thị Thỏa thôn Húc - đến hết đất xã Phúc Thịnh giáp xã Tân Thịnh 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
413 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Lộc - đến ngã ba đường lên Trường TH và THCS 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
414 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang Đoạn từ ngã ba đường lên Trường TH và THCS - đến hết đất đất hộ ông Hà Phúc Lỵ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
415 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Quang Đoạn từ giáp đất đất hộ ông Hà Phúc Lỵ - đến hết đất Xuân Quang, giáp đất xã Hùng Mỹ 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
416 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ Từ giáp đất xã Xuân Quang - đến hết đất nhà ông Ma Văn Đôi thôn Hùng Dũng 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
417 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ Từ giáp đất nhà ông Ma Văn Đôi thôn Hùng Dũng - đến hết đất nhà ông Ma Văn Phúc thôn Nặm Kép 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
418 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh ĐT 188 - Xã Hùng Mỹ Đoạn từ giáp nhà ông Ma Văn Phúc - đến nhà ông Ma Xuân Toản Thôn Nặm Kép giáp đất xã Tân Mỹ 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
419 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ Đoạn từ ngã ba Nà Cuồng (ĐT188 trạm kiểm lâm) - đến hết đất hộ ông Lê Ngọc Sơn, thôn Thắm 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
420 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ Đoạn từ giáp đất hộ ông Lê Ngọc Sơn, thôn Thắm - đến hết đất hộ ông Ma Văn Nhã thôn Rõm 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
421 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Xuân Quang- Hùng Mỹ) - Xã Hùng Mỹ Đoạn từ giáp đất hộ ông Ma Văn Nhã (thôn Rõm) - đến đường rẽ nhà máy in tiền 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
422 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ Từ giáp xã Hùng Mỹ - đến hết thửa đất ông Vũ Xuân Cậy (Pắc Có). 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
423 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ Từ giáp đất hộ ông Vũ Xuân Cậy - đến chân đèo Lai, thôn Nà Héc (hết đất hộ ông Quân Văn Chúc). 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
424 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 - Xã Tân Mỹ Đoạn từ chân đèo Lai, thôn Nà Héc (Giáp đất ông Quân Văn Chúc) - đến đỉnh đèo Lai (Giáp xã Phúc Sơn) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
425 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Tân Mỹ Đoạn từ giáp xã Tân An - đến hết đất xã Tân Mỹ giáp xã Hà Lang 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
426 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tân Mỹ- Hà Lang) - Xã Tân Mỹ Đoạn giáp ĐT 188 - đến cầu treo thôn Bản Tụm 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
427 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tân Mỹ- Hà Lang) - Xã Tân Mỹ Đoạn từ Cầu treo thôn Bản Tụm - đến giáp đường huyện Phúc Thịnh - Trung Hà 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
428 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú Đoạn từ giáp xã Trung Minh, huyện Yên Sơn - đến cầu tràn Pác Lan, thôn Pác Cháng 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
429 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú Đoạn từ cầu tràn Pác Lan, thôn Pác Cháng - đến khe Khuổi Đấng 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
430 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú Đoạn từ khe Khuổi Đấng - đến cầu tràn Pác Lầy 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
431 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Linh Phú Đoạn từ cầu tràn Pác Lầy - đến giáp xã Tri Phú 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
432 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú Từ giáp đất xã Kim Bình - đến Km18 + 00 (thôn Bản Tù) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
433 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú Từ giáp Km 18 + 00 - đến Km21 + 500 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
434 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú Đoạn từ Km21 +500 - đến nhà ông Hứa Văn Hòa (ngã 3 rẽ vào nhà văn hóa Lang Đén) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
435 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú Đoạn từ nhà ông Hứa Văn Hòa (ngã 3 rẽ vào nhà văn hóa Lang Đén) - đến ngã 3 sân bóng thôn Bản B 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
436 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Tri Phú- Linh Phú) - Xã Tri Phú Đoạn từ ngã 3 sân bóng thôn Bản Ba - đến hết địa phận xã Tri Phú 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
437 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh - đến giáp đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
438 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An Đoạn từ đất hộ ông Trần Ngọc Chiêu thôn Chắng Hạ - đến hết đất hộ ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
439 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh 188 (Giáp xã Tân Thịnh - giáp xã Nhân Lý) - Xã Hòa An Đoạn từ giáp đất nhà ông Lương Văn Tưởng thôn Liên Kết - đến giáp ranh xã Nhân Lý (hết địa phận xã Hòa An) 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
440 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An Đoạn từ giáp xã Trung Hòa - đến ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
441 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Hòa An Đoạn từ ngã ba trạm biến áp thôn Chắng Thượng - đến Ngã ba thôn Chắng Hạ 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
442 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện ĐH10 (Đường Hòa An - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý Đoạn từ giáp xã Hòa An - đến hết đất trụ sở UBND xã Nhân Lý 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
443 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Nhân Lý Đoạn từ đỉnh đèo Chắp giáp xã Hòa Phú - đến ngã ba thôn Ba 1 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
444 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An Đoạn từ giáp đất xã Phúc Thịnh - đến cầu tràn thôn An Thịnh 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
445 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An Đoạn từ cầu tràn thôn An Thịnh - đến ngã ba đường rẽ đi thôn Tân Bình 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
446 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Trung Hòa- Hồng Quang) - Xã Tân An Từ ngã ba đường đi thôn Tân Bình - đến hết xã Tân An giáp xã Tân Mỹ 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
447 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang Đoạn từ giáp xã Tân Mỹ - đến hết cầu tràn suối Bún thôn Tho 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
448 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang Đoạn từ tràn suối Bún - đến hết đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
449 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang Đoạn từ đất hộ ông Ma Văn Sỹ thôn Nà Khán - đến hết đất xã Hà Lang giáp xã Trung Hà 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
450 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Hà Lang Đoạn từ hộ ông Hoàng Đình Thức - đến giáp xã Tân Mỹ 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
451 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà Đoạn từ giáp xã Hà Lang - đến cầu tràn (trạm y tế) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
452 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà Đoạn từ Cầu tràn (trạm y tế) - đến cầu Phà giáp thôn Nà Đổng 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
453 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà Đoạn từ Cầu Phà, thôn Nà Đổng - đến giáp suối (ngã 3 đường đi Hồng Quang, huyện Lâm Bình) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
454 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Thác Bản Ba (thôn Bản Tháng) - đến hết địa phận xã Trung Hà giáp xã Hồng Quang 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
455 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (Đường Phúc Thịnh-Trung Hà- Hồng Quang) - Xã Trung Hà Đoạn từ ngã ba đường đi xã Hồng Quang, huyện Lâm Bình - đến thác Bản Ba 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
456 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình Đoạn từ giáp đất xã Ngọc Hội - đến trường Mầm non Phú Bình thôn Tạng Khiếc 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
457 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình Đoạn từ trường Mầm non xã Phú Bình - đến cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
458 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình Từ cầu số 4 thôn Vũ Hải Đường - đến hết hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
459 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Phú Bình Từ hộ ông Hà Văn Luyên thôn Bản Ho - đến giáp xã Kiên Đài 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
460 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài Đoạn từ giáp xã Phú Bình - đến ngã ba đập tràn Pác Mạ 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
461 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài Từ ngã ba đập tràn Pác Mạ - đến hết đất trường tiểu học xã Kiên Đài 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
462 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT 185) - Xã Kiên Đài Từ cổng trường Tiểu học - đến ngã ba cầu Khun Miềng thôn Làng Khây 1 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Trung Hà- Phù Lưu) - Xã Trung Hà Đoạn từ ngã ba Nà Coóng giáp đất ở nhà ông Ma Đức Sinh - đến đỉnh Đèo Bụt 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện (đường Trung Hà- Phù Lưu) - Xã Trung Hà Đoạn từ đỉnh Đèo Bụt - đến hết đất đất Khuôn Nhòa 54.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Vinh Quang Đoạn từ đầu cầu treo thôn Vĩnh Bảo - đến hết địa phận thôn Soi Đúng giáp Bình Nhân 156.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Bình Nhân Đất liền cạnh đường từ Đèo Bụt giáp xã Vinh Quang - đến hết trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Nhân 90.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Chiêm Hóa Đường huyện Vinh Quang - Bình Nhân - Kiến Thiết (ĐH 06) - Xã Bình Nhân Đất liền cạnh đường đoạn từ sau trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Bình Nhân - đến hết đất xã Bình Nhân giáp xã Kiến Thiết, Yên Sơn 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 đoạn từ cổng trường tiểu học xã Kiên Đài - đến ngã ba đập tràn Pác Mạ. 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 từ ngã ba đập tràn Pác Mạ - đến đất hộ ông Bàn Văn Tình thôn Nà Chám. 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài Đất ở liền cạnh đường ĐT 185 đoạn từ cổng trường Tiểu Học - đến ngã ba cầu Khun Miềng thôn Làng Khây 1 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Chiêm Hóa Đường tỉnh (ĐT.185) - Xã Kiên Đài Đoạn từ đầu cầu Khun Miềng dọc theo đường ĐT 185 - đến nhà ông Vì Văn Khoá thôn Làng Khây 1 (Khun Miềng cũ). 57.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Phúc Thịnh 96.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Phúc Thịnh 48.000 36.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Hà Lang 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Hà Lang 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Hà Lang 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Xuân Quang 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Xuân Quang 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Tân An 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Tân An 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Tân An 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Hòa An 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Hòa An 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Kim Bình 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Kim Bình 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Tân Thịnh 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Tân Thịnh 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Thịnh 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Trung Hòa 78.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Trung Hòa 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Trung Hòa 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Vinh Quang 126.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Vinh Quang 72.000 54.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Vinh Quang 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 1 - Xã Tân Mỹ 66.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Tân Mỹ 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 3 - Xã Tân Mỹ 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Chiêm Hóa Khu vực 2 - Xã Ngọc Hội 57.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn