301 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Xuân Quang |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Xuân Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân An |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân An |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân An |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hòa An |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hòa An |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Kim Bình |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Kim Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân Thịnh |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân Thịnh |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Thịnh |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Trung Hòa |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Trung Hòa |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Trung Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tân Mỹ |
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tân Mỹ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tân Mỹ |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Hội |
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Ngọc Hội |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Yên Nguyên |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Yên Nguyên |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hòa Phú |
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hòa Phú |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hòa Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Hùng Mỹ |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Hùng Mỹ |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Hùng Mỹ |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Linh Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Linh Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Trung Hà |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Trung Hà |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Trung Hà |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Phú Bình |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Phú Bình |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Phú Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Nhân Lý |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Nhân Lý |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Nhân Lý |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Kiên Đài |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Kiên Đài |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Kiên Đài |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Tri Phú |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Tri Phú |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Tri Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Bình Nhân |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Bình Nhân |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Bình Nhân |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Bình Phú |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Bình Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Bình Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Minh Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Minh Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 1 - Xã Yên Lập |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 2 - Xã Yên Lập |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Chiêm Hóa |
Khu vực 3 - Xã Yên Lập |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Kim Bình |
Đoạn từ giáp xã Vinh Quang - đến đầu cầu Kim Bình (chân đèo Chai Keo)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Kim Bình |
Đoạn từ cầu Kim Bình (thôn Kim Quang) - đến chân Đèo Nàng (thôn Đèo Nàng), giáp huyện Yên Sơn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp xã Trung Hòa - đến hết đất hộ ông Hoàng Quốc Toàn thôn Chinh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Hoàng Quốc Toàn thôn Chinh - đến hết đất hộ bà Lìn và hết đất trường tiểu học số 1 (thôn An Ninh)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Vinh Quang |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Lìn và giáp đất trường tiểu học số 1 (thôn An Ninh) - đến giáp xã Kim Bình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Kim Bình - Trung Hòa, ĐT 185 cũ) - Xã Trung Hòa |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Lộc - đến hết đất hộ bà Đào Thị Kiều (thôn Tham Kha) giáp xã Vinh Quang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện ĐH05 (Đường thị trấn Vĩnh Lộc - Hòa An) - Xã Trung Hòa |
Đoạn từ dốc Hiêng giáp với đất thị trấn Vĩnh Lộc - đến hết đất thôn Đoàn Kết giáp xã Hòa An
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Lộc - đến giáp đường ngõ đi Lũng Tát (Nà Ngà)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ đi Lũng Tát (Nà Ngà) - đến Cầu Vật Nhèo (thôn Nà Tuộc)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cầu Vật Nhèo - đến đường ngõ vào Nặm Bó (thôn Ngọc An)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ vào Năm Bó (thôn Ngọc An) - đến cột mốc Km 7 đường Chiêm Hóa - Na Hang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cột mốc Km7 đường Chiêm Hóa - Na Hang - đến giáp đường rẽ đi Ba Luồng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Từ giáp đường rẽ đi Ba Luồng - đến giáp Đền Đầm Hồng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đền Đầm Hồng - đến hết đất Trạm Kiểm Lâm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ Trạm Kiểm Lâm - đến đường ngõ vào Mỏ Ăngtimoan
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ đường ngõ vào Mỏ Ăngtimoan - đến giáp Thủy điện Chiêm Hóa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ giáp đất Thủy điện Chiêm Hóa - đến hết đất xã Ngọc Hội, giáp xã Yên Lập
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (đường Đầm Hồng - Phú Bình - Kiên Đài - Nà Bó) - Xã Ngọc Hội |
Đoạn từ cầu Tràn (Đầm Hồng 2) - đến hết đất xã Ngọc Hội giáp xã Phú Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Trung tâm thị tứ Đầm Hồng - Ngọc Hội) - Xã Ngọc Hội |
Đất liền cạnh đường đoạn từ Bưu điện Đầm Hồng - đến cổng mỏ Ăngtimoan
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Trung tâm thị tứ Đầm Hồng - Ngọc Hội) - Xã Ngọc Hội |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba (cạnh cây xăng Km10) - đến giáp cầu Tràn (thôn Đầm Hồng 2)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ giáp địa phận xã Ngọc Hội - đến giáp ngã ba Đài Thị
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba Đài Thị - đến cầu Đài Thị mới (giáp đền)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 2C (Tuyến Ngọc Hội - Yên Lập, ĐT 190 cũ) - Xã Yên Lập |
Từ tiếp giáp cầu Đài Thị mới - đến hết hết địa phận xã Yên Lập (giáp xã Thanh Tương, huyện Na Hang)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba cầu Đài Thị - đến ngã ba thôn Đầu Cầu
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ ngã ba cầu Đài Thị Mới (giáp đền) - đến đường rẽ vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Yên Lập
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Lập |
Từ đường rẽ vào trụ sở xã - đến chân đèo Ka Mác
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ giáp ranh xã Bình Xa - đến hết chợ Hợp Long (nhà ông Trần Văn Toàn)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ nhà ông Trần Văn Toàn - đến cây xăng Hoàng Sơn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ cây xăng Hoàng Sơn (thôn Làng Mòi) - đến hết đất xây xăng thôn Trục Trì
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Yên Nguyên |
Từ cây xăng thôn Trục Trì - đến giáp xã Hòa Phú
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ đầu cầu số 2 (giáp xã Yên Nguyên) - đến đầu cầu số 1 thôn Nà Tàng
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Từ đầu cầu số 1, thôn Nà Tàng (xã Hòa Phú) - đến cổng trường THCS Hòa Phú (thôn Gia Kè)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp cổng trường THCS Hoà Phú (Gia Kè) - đến cầu số 2 thôn Khuôn Hang
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B - Xã Hòa Phú |
Từ cầu số 2 thôn Khuôn Hang - đến hết Km 10+500
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp QL3B trợ Trung Tâm xã Hòa Phú - đến hết đất hộ ông Ma Công Soi thôn Lăng Quậy
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ giáp đất ông Soi - đến đất hộ ông Lục Văn Nam giáp suối thôn đèo Chắp
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Hòa Phú - Nhân Lý) - Xã Hòa Phú |
Đoạn từ đất hộ ông ông Lục Văn Nam (giáp suối) - đến hết đất xã Hòa Phú đỉnh đèo Chắp giáp xã đi Nhân Lý
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Chiêm Hóa |
Quốc lộ 3B (TL190 cũ) - Xã Tân Thịnh |
Từ giáp xã Hòa Phú (Km10+500) - đến giáp xã Phúc Thịnh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Chiêm Hóa |
Đường huyện (Đường Phúc Thịnh - Tân Thịnh - Hòa An) Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ đèo Thập Thi giáp xã Phúc Thịnh - đến hết đất Nhà văn hóa thôn Làng Bục
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |