| 901 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 902 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 903 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 904 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An |
Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 905 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An |
Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 906 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Giồng Lớn |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 907 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 908 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp |
Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 909 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 910 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 911 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 912 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 913 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 914 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 915 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 916 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 917 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 918 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 919 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 920 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng |
Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 921 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 922 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 923 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 924 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 925 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 926 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 927 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 928 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 929 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 930 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 931 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tập Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 932 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 933 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 934 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Kênh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 935 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 936 |
Huyện Trà Cú |
Xã An Quảng Hữu |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 937 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 938 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 939 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Tỉnh lộ 915 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 940 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 941 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 942 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 943 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 944 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 945 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 946 |
Huyện Trà Cú |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 947 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 948 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 949 |
Huyện Trà Cú |
Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 950 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 951 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 952 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang |
Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 953 |
Huyện Trà Cú |
Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 954 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 955 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 956 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn |
Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 957 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 958 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên |
Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 959 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Cao, Rạch Bót, Tha La, Tắc Hố - Xã Ngọc Biên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 960 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 961 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Hiệp |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 962 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ba Trạch A, B và Con Lọp - Xã Tân Hiệp |
Cầu Tân Hiệp - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 963 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Giáp xã Đại An - Trường Mẫu Giáo |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 964 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Trường Mẫu Giáo - Ngã tư Giồng Giữa |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 965 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Ngã tư Giồng Giữa - Đường tỉnh 915 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 966 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 967 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Hàm Giang |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 968 |
Huyện Trà Cú |
Xã Thanh Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Thanh Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 969 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào bệnh viện đa khoa - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Đường tránh Quốc lộ 53 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 970 |
Huyện Trà Cú |
Xã Kim Sơn |
Các tuyến đường nhựa liên ấp |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 971 |
Huyện Trà Cú |
Xã Kim Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Kim Sơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 972 |
Huyện Trà Cú |
Xã Hàm Tân |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hàm Tân |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 973 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Định An, Phước Hưng, Hàm Giang, Ngọc Biên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 974 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Tập Sơn - Bến cống Tập Sơn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 975 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn |
Bến cống Tập Sơn - Cầu Ngọc Biên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 976 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Ngọc Biên - Cầu Bưng Sen |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 977 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Bưng Sen - Đường 3 tháng 2 |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 978 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn |
Ranh thị trấn Trà Cú - Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 979 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn - Hàm Giang |
Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 - Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 980 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang |
Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên - Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 981 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang - Hàm Tân |
Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân - Giáp ranh xã Đại An |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 982 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Giáp ranh xã Hàm Giang - Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 983 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal - Cầu Đại An |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 984 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Cầu Đại An - Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 985 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Xã Đại An |
Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 - Hết ranh xã Đại An |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 986 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 53 - Thị trấn Định An |
Giáp ranh xã Đại An - Kênh đào Quan Chánh Bố |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 987 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (cây xăng Tấn Thành - Quốc lộ 53 (cây xăng Minh Hoàng |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 988 |
Huyện Trà Cú |
Đường tránh Quốc lộ 53 |
Quốc lộ 53 (Ngã ba Cầu Bưng Sen - Quốc lộ 53 (Ngã ba Chùa Kosla |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 989 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Ranh huyện Châu Thành - Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 990 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng - Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 991 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát - Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 992 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 - Cầu Phước Hưng |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 993 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Cầu Phước Hưng - Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 994 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh ấp Chòm Chuối |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 995 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng |
Hết ranh ấp Chòm Chuối - Hết ranh xã Phước Hưng |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 996 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh xã Phước Hưng - Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 997 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) - Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 998 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn - Cổng trường cấp 3 Tập Sơn; đối diện đường nhựa vào ấp Bến Trị |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 999 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn |
Cổng Trường cấp III Tập Sơn; đường nhựa vào ấp Bến Trị - Hết ranh xã Tập Sơn |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1000 |
Huyện Trà Cú |
Quốc lộ 54 - Xã Tân Sơn |
Hết ranh xã Tập Sơn - Cầu Ông Rùm (giáp ranh huyện Tiểu Cần |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |