| 601 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 602 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 603 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 604 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 605 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 606 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 607 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 608 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 609 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 610 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 611 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 612 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 613 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 614 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 615 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 616 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 617 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 618 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cống Trà Cú
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Cống Trà Cú - Đường Nguyễn Huệ
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Huyện Trà Cú |
Đường 2 tháng 9 - Thị trấn Trà Cú |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Huyện Trà Cú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố phía Nam cặp nhà hát - Thị trấn Trà Cú |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Huyện Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Huyện Trà Cú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Huyện Trà Cú |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Trà Cú |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Huyện Trà Cú |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Trà Cú |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Huyện Trà Cú |
Đường Độc Lập - Thị trấn Trà Cú |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Huyện Trà Cú |
Đường Mậu Thân - Thị trấn Trà Cú |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Trà Cú |
Đường Thống nhất - Đường 30/4
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Huyện Trà Cú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Huyện Trà Cú |
Đường Lô 2 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Chùa Tịnh Độ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Hết ranh Chùa Tịnh Độ - Hết ranh thị trấn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 (áp dụng chung cho xã Ngãi Xuyên) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Huyện Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) (áp dụng chung cho xã Thanh Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Huyện Trà Cú |
Các đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Trà Cú |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Trung tâm Y tế dự phòng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường vào Bệnh viện
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa nhánh rẽ Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Hết tuyến
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Thị trấn Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 646 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 647 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa phía Tây rạch Thanh Sơn - Thị trấn Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) - Cầu khóm 5 (Trường tiểu học thị trấn A)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 648 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 (ngã ba đi Bảy Sào) - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 649 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại trong thị trấn |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 650 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 651 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Ngã ba (hết ranh thửa 430, tờ bản đồ 15 - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 652 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2, 3 (phía Đông kênh Xáng - Thị trấn Định An |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 653 |
Huyện Trà Cú |
Lô 1 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường đal - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 654 |
Huyện Trà Cú |
Lô 2,3 (phía Tây kênh Xáng - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 655 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ cũ - Thị trấn Định An |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 656 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố sau nhà văn hóa - Thị trấn Định An |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 657 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (ngã 5 Mé Láng - Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 658 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Cây xăng (khóm 5; đối diện hết thửa 74, tờ 13 - Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 659 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Nhà Bia; đối diện hết ranh thửa 678, tờ bản đồ số 13 - Cầu Cá lóc
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 660 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Cầu Cá Lóc - Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 661 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa - Thị trấn Định An |
Hết ranh Trường học; đối diện hết ranh thửa 184, tờ bản đồ số 14 - Giáp ranh xã Định An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 662 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
Đường nhựa - Kênh đào Quan Chánh Bố
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 663 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường đal còn lại trong khu tái định cư
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 664 |
Huyện Trà Cú |
Thị trấn Định An |
Các đường nhựa, các đường đal còn lại thuộc thị trấn Định An
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 665 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 7 - Thị trấn Định An |
Quốc lộ 53 (Ngã 5 Mé Láng - Sông Khoen
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 666 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 3 - Thị trấn Định An |
Sau nhà Văn hóa (nhà ông 3 Chương - Giáp ranh xã Đại An
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 667 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố chợ mới thị trấn Định An - Thị trấn Định An |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 668 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào khu tái định cư Bến Cá - Thị trấn Định An |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 669 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cống Trà Cú
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 670 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Cống Trà Cú - Đường Nguyễn Huệ
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 671 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 672 |
Huyện Trà Cú |
Đường 3 tháng 2 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường huyện 36 (ngã ba đi Bảy Sào - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 673 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Huyện Trà Cú |
Đường 2 tháng 9 - Thị trấn Trà Cú |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Huyện Trà Cú |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố phía Nam cặp nhà hát - Thị trấn Trà Cú |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Huyện Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Huyện Trà Cú |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Huyện Trà Cú |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Huyện Trà Cú |
Đường 19 tháng 5 - Thị trấn Trà Cú |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Huyện Trà Cú |
Đường Thống Nhất - Thị trấn Trà Cú |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Huyện Trà Cú |
Đường Độc Lập - Thị trấn Trà Cú |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Huyện Trà Cú |
Đường Mậu Thân - Thị trấn Trà Cú |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Trà Cú |
Đường Thống nhất - Đường 30/4
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Huyện Trà Cú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thị trấn Trà Cú |
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Huyện Trà Cú |
Đường Lô 2 - Thị trấn Trà Cú |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Chùa Tịnh Độ
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Bệnh viện đa khoa - Thị trấn Trà Cú |
Hết ranh Chùa Tịnh Độ - Hết ranh thị trấn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 (áp dụng chung cho xã Kim Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 (áp dụng chung cho xã Ngãi Xuyên) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh thị trấn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Huyện Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) (áp dụng chung cho xã Thanh Sơn) - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Huyện Trà Cú |
Các đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Trà Cú |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Hết ranh Trung tâm Y tế dự phòng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Đường vào Bệnh viện
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa nhánh rẽ Nguyễn Huệ - Thị trấn Trà Cú |
Đường Nguyễn Huệ - Hết tuyến
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Huyện Trà Cú |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Thị trấn Trà Cú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường 30/4
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 - Đường tránh Quốc lộ 53
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa phía Tây rạch Thanh Sơn - Thị trấn Trà Cú |
Đường nội thị (bến xe) - Cầu khóm 5 (Trường tiểu học thị trấn A)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa khóm 1 - Thị trấn Trà Cú |
Đường 3/2 (ngã ba đi Bảy Sào) - Giáp ranh xã Thanh Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Huyện Trà Cú |
Các đường nhựa, đường đal còn lại trong thị trấn |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |