5001 |
Huyện Càng Long |
Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5002 |
Huyện Càng Long |
Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa |
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5003 |
Huyện Càng Long |
Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa |
Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở)
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5004 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa |
Đường huyện 912 - Đường huyện 35
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5005 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa |
Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5006 |
Huyện Càng Long |
Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim |
Trực diện nhà lồng
|
522.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5007 |
Huyện Càng Long |
Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim |
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5008 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim |
Đường huyện 912 - Quốc lộ 53
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5009 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5010 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5011 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5012 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5013 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim |
Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5014 |
Huyện Càng Long |
Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim |
Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5015 |
Huyện Càng Long |
Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5016 |
Huyện Càng Long |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5017 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5018 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa |
Chùa Ông - Kênh Xáng
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5019 |
Huyện Càng Long |
Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa |
Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5020 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa |
Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5021 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5022 |
Huyện Càng Long |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5023 |
Huyện Càng Long |
Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc |
Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5024 |
Huyện Càng Long |
Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5025 |
Huyện Càng Long |
Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 23 - Đường huyện 912
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5026 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Đường huyện 912
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5027 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc |
Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5028 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc |
Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5029 |
Huyện Càng Long |
Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường |
Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5030 |
Huyện Càng Long |
Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường |
Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5031 |
Huyện Càng Long |
Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường |
Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5032 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Hết đường nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5033 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5034 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5035 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5036 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5037 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5038 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5039 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5040 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5041 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5042 |
Huyện Càng Long |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5043 |
Huyện Càng Long |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5044 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5045 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5046 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5047 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5048 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5049 |
Huyện Càng Long |
Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường |
Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5050 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5051 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5052 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5053 |
Huyện Càng Long |
Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa |
Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5054 |
Huyện Càng Long |
Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa |
|
203.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5055 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5056 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5057 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5058 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5059 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5060 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5061 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5062 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5063 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa |
Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5064 |
Huyện Càng Long |
Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ |
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5065 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5066 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5067 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5068 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5069 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ |
Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5070 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5071 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5072 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5073 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5074 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5075 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Chợ Trường Thọ - Kênh IV
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5076 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Kênh I
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5077 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5078 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5079 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5080 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5081 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5082 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5083 |
Huyện Càng Long |
Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ |
Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5084 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ |
Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5085 |
Huyện Càng Long |
Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5086 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5087 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5088 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5089 |
Huyện Càng Long |
Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5090 |
Huyện Càng Long |
Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5091 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5092 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5093 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5094 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Năm
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5095 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5096 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5097 |
Huyện Càng Long |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường huyện 22
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5098 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5099 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5100 |
Huyện Càng Long |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |