Bảng giá đất Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Trà Vinh là: 900.972
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4601 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa Giáp ranh thị trấn Cầu Ngang - Quốc lộ 53 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4602 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) - Đường nhựa Sóc Chùa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
4603 Huyện Càng Long Đường đất Thuận An - Xã Thuận Hòa Quốc lộ 53 (Cây xăng Ngọc Rạng) - Đường nhựa Sóc Chùa 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
4604 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Lô số 5 - Lô số 21 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4605 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Đường nội bộ phía Đông 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4606 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Trường mẫu giáo - Lô 31 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4607 Huyện Càng Long Đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn Nhà công vụ giáo viên - Lô 37 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
4608 Huyện Càng Long Đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn Ngã Tư Ô Răng - Ngã Tư Bào Mốt 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
4609 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Long Sơn Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 1107, tờ bản đồ số 4 (nhà Thạch Nang) - Hết thửa 1913, tờ bản đồ số 4 (Lý Kim Cương); đối diện hết thửa 1270 tờ bản đồ số 4 (Trần Thị Vinh) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4610 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Đường huyện 21 - Nhà máy ông Hai Đại 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4611 Huyện Càng Long Đường huyện 12 - Xã Long Sơn Nhà máy ông Hai Đại - Giáp xã Ngọc Biên 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4612 Huyện Càng Long Đường nhựa (Điện năng lượng mặt trời) - Xã Long Sơn Đường huyện 20 (Chùa Ô Răng) - Ngã tư nhà ông Hai Đại 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4613 Huyện Càng Long Đường vào Trường mẫu giáo Long Sơn - Xã Long Sơn 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
4614 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Đường đất sau chợ 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4615 Huyện Càng Long Đường huyện 35 - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Cầu ấp Chợ 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4616 Huyện Càng Long Đường nhựa hóa chất - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4617 Huyện Càng Long Đường đất Tầm Du Lá - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Nhà ông Lê Văn Năm 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4618 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Hiệp Mỹ Tây Hết thửa 1489, tờ bản đồ số 8 (Nhà trọ Bảy Hường); đối diện hết thửa 1385 tờ bản đồ số 8 - Ngã ba Mỹ Quí (trường TH) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4619 Huyện Càng Long Đường đá Sông Lưu - Xã Hiệp Mỹ Tây Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp 14 xã Long Hữu 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4620 Huyện Càng Long Hai dãy phố chợ - Xã Mỹ Hòa 770.000 - - - - Đất ở nông thôn
4621 Huyện Càng Long Bờ kè sông Cầu Ngang - Mỹ Hòa - Xã Mỹ Hòa Thửa số 1323, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Tro) - Hết thửa số 1400, tờ bản đồ số 5 (Nhà ông Nguyễn Văn Rở) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
4622 Huyện Càng Long Đường nhựa (Hòa Hưng - Cẩm Hương) - Xã Mỹ Hòa Đường huyện 912 - Đường huyện 35 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4623 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Mỹ Hòa Giáp ranh xã Vinh Kim - Cầu Nhị Trung 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4624 Huyện Càng Long Hai dãy phố Chợ - Xã Vinh Kim Trực diện nhà lồng 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
4625 Huyện Càng Long Khu vực chợ Mai Hương - Xã Vinh Kim 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4626 Huyện Càng Long Đường nhựa Mai Hương - Xã Vinh Kim Đường huyện 912 - Quốc lộ 53 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4627 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Giáp ranh ấp Hạnh Mỹ, xã Mỹ Long Bắc 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4628 Huyện Càng Long Đường nhựa (đường Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Chợ Thôn Rôn - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc (Bào Giá) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4629 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi nhà thờ Giồng Lớn) - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Nhà thờ Giồng Lớn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4630 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 191, tờ bản đồ số 7 (Lâm Văn Lũy); đối diện hết thửa 83, tờ bản đồ số 7 - Đường đal; đối diện hết thửa 337, tờ bản đồ số 7 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
4631 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Vinh Kim Hết thửa 1234, tờ bản đồ số 10; đối diện hết thửa 2637, tờ bản đồ số 7 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4632 Huyện Càng Long Đường Tránh bão - Xã Vinh Kim Quốc lộ 53 - Đường tỉnh 915B 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4633 Huyện Càng Long Dãy phố Chợ - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Đầu Chợ dưới 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4634 Huyện Càng Long Đường tránh Quốc lộ 53 - Xã Kim Hòa Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Phước Hảo 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
4635 Huyện Càng Long Đường đal Năng Nơn - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Hết đường đal (Nhà bà Trần Thị Quý) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4636 Huyện Càng Long Đường đal Chùa Ông - Xã Kim Hòa Chùa Ông - Kênh Xáng 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4637 Huyện Càng Long Đường đal bờ kênh Kim Hòa - Xã Kim Hòa Đường huyện 17 - Giáp ranh xã Mỹ Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4638 Huyện Càng Long Đường nhựa (Kênh Xáng) - Xã Kim Hòa Đường đal Chùa Ông - Đường đal Năng Nơn 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4639 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi Trường Trung học phổ thông) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Đường nhựa giáp ranh ấp Nhì 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4640 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
4641 Huyện Càng Long Đường Nhựa (đi Hạnh Mỹ) - Xã Mỹ Long Bắc Hết thửa 1150, tờ bản đồ số 3 (Nhà bà Trần Thị Gọn); đối diện hết thửa 1153, tờ bản đồ số 3 - Giáp ranh xã Vinh Kim 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4642 Huyện Càng Long Đường đal ấp Mỹ Thập - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 912 - Nhà ông Phan Văn Nho 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4643 Huyện Càng Long Đường đal ấp Nhứt A - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 23 - Đường huyện 912 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4644 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Đường huyện 912 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4645 Huyện Càng Long Đường nhựa Hạnh Mỹ - Xã Mỹ Long Bắc Nhà Chín Thắng - Cầu Thanh niên 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4646 Huyện Càng Long Đường đal Bến Cát - Xã Mỹ Long Bắc Đường huyện 5 - Giáp ranh thị trấn Mỹ Long 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4647 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Bắc - Xã Nhị Trường Thửa 2199, tờ bản đồ số 10 (Nhà Từ Thị Cúc) - Hết thửa 870, tờ bản đồ số 10 (Nhà Phạm Minh Chánh) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4648 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Đông - Xã Nhị Trường Thửa 26, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trịnh Thị Ngọc Oanh) - Hết thửa 46, tờ bản đồ số 15 (Nhà Trần Văn Dũng) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4649 Huyện Càng Long Dãy phố chợ phía Nam - Xã Nhị Trường Thửa 6, tờ bản đồ số 15 (Nhà anh Thắng) - Hết thửa 15, tờ bản đồ số 15 (Nhà Thạch Dư) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4650 Huyện Càng Long Đường nhựa (Khu quy hoạch) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Hết đường nhựa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4651 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ranh xã Hiệp Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4652 Huyện Càng Long Đường  nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4653 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4654 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4655 Huyện Càng Long Đường nhựa - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4656 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Hết đường nhựa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4657 Huyện Càng Long Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4658 Huyện Càng Long Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4659 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4660 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4661 Huyện Càng Long Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4662 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4663 Huyện Càng Long Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4664 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4665 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4666 Huyện Càng Long Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4667 Huyện Càng Long Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4668 Huyện Càng Long Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4669 Huyện Càng Long Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4670 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4671 Huyện Càng Long Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4672 Huyện Càng Long Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa 370.000 - - - - Đất ở nông thôn
4673 Huyện Càng Long Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết đường nhựa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4674 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 18 - Hết đường nhựa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4675 Huyện Càng Long Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4676 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4677 Huyện Càng Long Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4678 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4679 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4680 Huyện Càng Long Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4681 Huyện Càng Long Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4682 Huyện Càng Long Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
4683 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
4684 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4685 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4686 Huyện Càng Long Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4687 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4688 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4689 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4690 Huyện Càng Long Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4691 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4692 Huyện Càng Long Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4693 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Chợ Trường Thọ - Kênh IV 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4694 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Kênh I 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4695 Huyện Càng Long Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4696 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4697 Huyện Càng Long Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà) 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4698 Huyện Càng Long Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4699 Huyện Càng Long Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4 280.000 - - - - Đất ở nông thôn
4700 Huyện Càng Long Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn 280.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Tránh Quốc Lộ 53 - Xã Thuận Hòa

Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường Tránh Quốc lộ 53 - Xã Thuận Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Tránh Quốc lộ 53 có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ giáp ranh thị trấn Cầu Ngang đến Quốc lộ 53. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn cao, nhờ vào vị trí thuận lợi gần Quốc lộ và các yếu tố tiềm năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tránh Quốc lộ 53, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đường Đất Thuận An - Xã Thuận Hòa

Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh cho đường Đất Thuận An - Xã Thuận Hòa, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) đến Đường nhựa Sóc Chùa, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Đất Thuận An - Xã Thuận Hòa có mức giá cao nhất là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nhờ vào vị trí thuận lợi gần Quốc lộ 53 (Cổng Trường THCS Thuận Hòa) và các tiện ích nông thôn khác. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác nhờ vào điều kiện giao thông thuận lợi và sự kết nối với các tuyến đường quan trọng.

Vị trí 2: 300.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể là do khoảng cách xa hơn từ một số tiện ích chính hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1. Tuy nhiên, giá trị đất vẫn cao nhờ vào sự phát triển của khu vực và khả năng kết nối với các tuyến đường quan trọng.

Vị trí 3: 250.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 250.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước, có thể nằm ở khu vực ít được chú trọng hơn hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn. Tuy nhiên, giá trị đất vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc mua bán trong khu vực nông thôn.

Vị trí 4: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí có điều kiện giao thông kém thuận lợi hơn và xa các tiện ích đô thị so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Đất Thuận An - Xã Thuận Hòa, Huyện Càng Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


ảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nội Bộ Khu Vực Chợ Xã - Xã Long Sơn

Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn có mức giá 600.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ Lô số 5 đến Lô số 21. Giá trị đất tại đây được xác định cao do sự hiện diện của khu vực chợ xã, nơi có tiềm năng thương mại và dịch vụ phát triển, cùng với cơ sở hạ tầng tốt và sự kết nối thuận lợi.

Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội bộ khu vực chợ xã - Xã Long Sơn, Huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Càng Long, Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn

Bảng giá đất của huyện Càng Long, Trà Vinh cho đoạn đường nhựa Ô Răng - Xã Long Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa Ô Răng có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ Ngã Tư Ô Răng đến Ngã Tư Bào Mốt. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn so với nhiều khu vực khác, nhờ vào vị trí thuận lợi và các yếu tố về tiện ích và giao thông trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa Ô Răng, huyện Càng Long, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Tại Đường Tránh Quốc Lộ 53 - Xã Long Sơn, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh

Bảng giá đất của Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường tránh Quốc lộ 53 tại Xã Long Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ Quốc lộ 53, đối diện hết thửa 1107 (nhà Thạch Nang), đến hết thửa 1913 (Lý Kim Cương), và đối diện hết thửa 1270 (Trần Thị Vinh). Đây là thông tin chi tiết về giá trị đất nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tránh Quốc lộ 53 có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất nông thôn với tiềm năng phát triển lớn. Mức giá này cho thấy khu vực có sự kết nối tốt với Quốc lộ 53 và các tuyến giao thông chính, đồng thời gần các tiện ích cơ bản, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc phát triển trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tránh Quốc lộ 53, Xã Long Sơn, Huyện Càng Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.