4201 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 906 |
Cầu Trà Mẹt - Giáp ranh xã Hựu Thành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4202 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Ấp 1 Thạnh Phú (giáp huyện Trà Ôn) - Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4203 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức - Cầu Thạnh Phú
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4204 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Cầu Thạnh Phú - Hết ranh Cây xăng Thiên Mã; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4205 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh Cây xăng Thiên Mã ; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích - Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4206 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba - Giáp xã Tân An
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4207 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 915 |
Giáp ranh huyện Trà Ôn - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4208 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Giáp thị trấn Cầu Kè - Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4209 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc - Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện hết ranh đất Cây xăng Hữu Bình
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4210 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện từ ranh đất Cây xăng Hữu Bình - Cầu kênh đào
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4211 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Bến đò Bến Cát
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4212 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 51 |
Cầu Kinh Xáng - Chợ Đường Đức
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4213 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Cống Bến Lộ - Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4214 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú - Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4215 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên - Đường tỉnh 915
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4216 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Đường tỉnh 915 - Sông Mỹ Văn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4217 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Cầu Bà My Quốc lộ 54 - Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4218 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện) - Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4219 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều - Trụ sở cũ UBND xã An Phú Tân (giáp đầu khu vực chợ An Phú Tân)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4220 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh 15 - Đường tỉnh 911
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4221 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Ấp 4 Phong Phú - Giáp Định Quới B Cầu Quan
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4222 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 8 |
Quốc lộ 54 - Chùa Cao đài ấp 3 Phong Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4223 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 8 |
Chùa Cao đài ấp 3 Phong Thạnh - Chợ Trà Ốt
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4224 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Thôn Rơm Phong Thạnh |
Quốc lộ 54 - Hết nhà Lâm Rỡ (Chín Sam); đối diện hết nhà Thạch Hòa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4225 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Thôn Rơm Phong Thạnh |
Hết nhà Lâm Rỡ (Chín Sam); đối diện hết nhà Thạch Hòa - Cầu Đập ấp 1 Phong Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4226 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Liên xã Hoà Tân - Châu Điền - Phong Phú |
Đường tỉnh 915 - Hết ranh đất Chùa Rùm Sóc; đối diện hết ranh đất Trường Tiểu học Châu Điền B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4227 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Liên xã Hoà Tân - Châu Điền - Phong Phú |
Nhà máy ông Bích - Đường huyện 51
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4228 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Ô Tưng - Ô Rồm |
Quốc lộ 54 - Cầu Ô Rồm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4229 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Ngọc Hồ-Giồng Nổi |
Đường huyện 32 - Hết đường nhựa (ấp Giồng Nổi)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4230 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Bến Đình |
Ngã ba lộ Ngọc Hồ -Giồng Nổi - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4231 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Bến Đình |
Đường tỉnh 915 - Chợ Bến Đình
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4232 |
Huyện Cầu Kè |
Đường T10 |
Đường huyện 32 - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4233 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 29 |
Giáp thị trấn Cầu Kè - Hết ranh Chùa Sâm Bua; đối diện hết ranh đất bà Châu Thị Cọt
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4234 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 29 |
Hết ranh Chùa Sâm Bua; đối diện hết ranh đất bà Châu Thị Cọt - Quốc lộ 54
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4235 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm xã Hoà Tân |
Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện từ Cây Xăng Hữu Bình - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4236 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm xã Tam Ngãi |
Đường huyện 32 - Chợ Bà My
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4237 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ranh Hạt -Cây Gòn |
Quốc lộ 54 - Hết đường nhựa Cây Gòn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4238 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Cầu Trà Mẹt |
Quốc lộ 54 - Đường tỉnh 906
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4239 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Cụm Công nghiệp Vàm Bến Cát (xã An Phú Tân) |
Giáp Đường tỉnh 915 - Doanh nghiệp Vạn Phước II
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4240 |
Huyện Cầu Kè |
Đường xuống Bến Phà ấp An Bình |
Đường tỉnh 915 - Bến phà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4241 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào khối dân vận huyện |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4242 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào quán Cẩm Hưng |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4243 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên ấp Ô Tưng-ô Mịch-Rùm Sóc xã Châu Điền |
Quốc lộ 54 - Cầu Ô Mịch
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4244 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên ấp Châu Hưng-Trà Bôn xã Châu Điền |
Đường huyện 8 - Giáp ranh xã Tân An
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4245 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp Ô Tưng xã Châu Điền |
Quốc lộ 54 - Chùa Ô Tưng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4246 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp Ô Rồm xã Châu Điền phía đông |
Đường vào Trung tâm xã - Ranh ấp Kinh Xáng xã Phong Phú
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4247 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Tam Ngãi I xã Tam Ngãi |
Cầu Tam Ngãi II - Giáp nhà 2 Dũng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4248 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp Bưng Lớn xã Tam Ngãi |
Đường huyện 32 - Giáp nhà 6 Kiện
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4249 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên ấp Trà Ốt-Kinh Xuôi xã Thông Hòa |
Đường huyện 33 - Giáp kênh Kinh Xuôi
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4250 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp Kinh Xuôi xã Thông Hòa |
Ngã ba miễu - Cầu Phan Văn Em
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4251 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa vào nhà mẹ VNAH (Nguyễn Thị Xua) xã Thông Hòa |
Quốc lộ 54 - Giáp nhà Nguyễn Văn Hiền
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4252 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên ấp Trà Mẹt-Rạch Nghệ xã Thông Hòa |
Giáp ranh Đỗ Thành Nhân - Giáp ranh Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4253 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp Rạch Nghệ xã Thông Hòa giai đoạn I, II |
Giáp ranh Nguyễn Văn Khởi - Ngã tư Ô Chích
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4254 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Tam Ngãi-Thông Hòa giai đoạn I |
Quốc lộ 54 - Ngã ba miễu
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4255 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Trà Mẹt xã Thông Hòa |
Quốc lộ 54 - Giáp Nguyễn Văn Đực Nhỏ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4256 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
Cầu ông Hàm - Cầu Cây Trôm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4257 |
Huyện Cầu Kè |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã trong huyện |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4258 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Phong Thạnh |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4259 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Phong Phú |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4260 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Phố ấp 1 Phong Phú |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4261 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Bà My Tam Ngãi |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4262 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Cây Xanh Tam Ngãi |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4263 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Trà Kháo Hòa Ân |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4264 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Trà Ốt Thông Hòa |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4265 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Thạnh Phú |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4266 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Bến Đình An Phú Tân |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4267 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Đường Đức Ninh Thới |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4268 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Mỹ Văn Ninh Thới |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4269 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Bến Cát An Phú Tân |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4270 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cống Năm Minh - Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện hết ranh đất Phạm Hoàng Nhũ
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4271 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện từ ranh đất ông Phạm Hoàng Nhũ - Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4272 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong) - Giáp huyện Trà Ôn
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4273 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cua Châu Điền (giáp ranh TT Cầu Kè) - Đường vào chùa Ô Mịch; đối diện hết ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4274 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Đường vào Chùa Ô Mịch; đối diện từ ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực) - Cầu Phong Phú
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4275 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cầu Phong Phú - Cống Phong Phú
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4276 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cống Phong Phú - Cầu Phong Thạnh
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4277 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Cầu Phong Thạnh - Hết ranh đất Bưu điện Phong Thạnh; đối diện hết ranh UBND xã Phong Thạnh
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4278 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Bưu điện Phong Thạnh; đối diện từ UBND xã Phong Thạnh - Hết ranh Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện giáp đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4279 |
Huyện Cầu Kè |
Quốc lộ 54 |
Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện từ đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng) - Ranh Hạt
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4280 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 906 |
Cầu Trà Mẹt - Giáp ranh xã Hựu Thành
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4281 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Ấp 1 Thạnh Phú (giáp huyện Trà Ôn) - Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4282 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức - Cầu Thạnh Phú
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4283 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Cầu Thạnh Phú - Hết ranh Cây xăng Thiên Mã; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4284 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh Cây xăng Thiên Mã ; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích - Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4285 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 911 |
Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba - Giáp xã Tân An
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4286 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tỉnh 915 |
Giáp ranh huyện Trà Ôn - Giáp ranh huyện Tiểu Cần
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4287 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Giáp thị trấn Cầu Kè - Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4288 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc - Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện hết ranh đất Cây xăng Hữu Bình
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4289 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 50 |
Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện từ ranh đất Cây xăng Hữu Bình - Cầu kênh đào
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4290 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Bến đò Bến Cát
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4291 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 51 |
Cầu Kinh Xáng - Chợ Đường Đức
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4292 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Cống Bến Lộ - Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4293 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú - Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4294 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên - Đường tỉnh 915
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4295 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Đường tỉnh 915 - Sông Mỹ Văn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4296 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Cầu Bà My Quốc lộ 54 - Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4297 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện) - Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4298 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 32 |
Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều - Trụ sở cũ UBND xã An Phú Tân (giáp đầu khu vực chợ An Phú Tân)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4299 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh 15 - Đường tỉnh 911
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4300 |
Huyện Cầu Kè |
Đường huyện 34 |
Ấp 4 Phong Phú - Giáp Định Quới B Cầu Quan
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |