| 101 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Phong Thạnh |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |