101 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Năm Minh - Hết Chùa Tà Thiêu; đối diện đến Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Chùa Tà Thiêu; đối diện từ Đường tránh Quốc lộ 54 - Đường Lê Lai; đối diện hết ranh nhà ông Trần Minh Long |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Lai; đối diện từ nhà ông Trần Minh Long - Đường Võ Thị Sáu; đối diện hết ranh đất Ngân hàng Nông nghiệp |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo; đối diện từ Ngân hàng Nông nghiệp - Cầu Bang Chang |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Bang Chang - Công viên khóm 8 (Ranh đất nhà anh Thi) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Cầu Kè |
Đường 30 /4 - Thị trấn Cầu Kè |
Công viên khóm 5 (Ranh đất nhà anh Thi) - Hết ranh Thị trấn |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Kế - Thị trấn Cầu Kè |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Hoà Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (khóm 1) - Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 |
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Cầu Kè |
Đường tránh Quốc lộ 54 (áp dụng chung cho xã Châu Điền) - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu, đường tránh Quốc lộ 54 - Giáp đường 30/4 (khóm 8) |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (Chùa Vạn Niên Phong Cung) - Đường tránh Quốc lộ 54 |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lai - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Lê lợi |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 (dốc cầu Cầu Kè) - Cống Lương thực cũ |
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Thị trấn Cầu Kè |
Cống Lương thực cũ - Đường Nguyễn Hòa Luông |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Cầu Cầu Kè - Chùa Phước Thiện |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Cầu Kè |
Hưng Ân Tự - Đường Nguyễn Hòa Luông |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Hết ranh đất Huyện uỷ mới |
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cầu Kè |
Huyện uỷ mới - Đường Võ Thị Sáu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp đầu cổng UBND huyện |
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đầu cổng UBND huyện - Công an huyện |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Bến đò |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hoà Tân |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Cầu Kè |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Tân |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Cầu Kè |
Trung tâm chợ huyện - Thị trấn Cầu Kè |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Cầu Kè |
Đường vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị huyện - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Đường Nguyễn Hòa Luông |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D7 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường 30/4 - Giáp ranh xã Hòa Ân |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D8 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Lê Văn Tám - Đường Nguyễn Văn Kế |
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Thị Út - Đường vào Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường D17 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường N3 - Thị trấn Cầu Kè |
Đường Nguyễn Hòa Luông - Đường 30/4 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Cầu Kè |
Tuyến đường nhựa liên ấp Tân Qui I, Tân Qui II - Thị trấn Cầu Kè |
Nhà bà Nguyễn Thị Bạch Lê (thửa đất số 56, tờ bản đồ số 19) - Nhà ông Phan Hoàng Tâm (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 41) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa Ô Tưng B - Thị trấn Cầu Kè |
Cây xăng Trường Long - Nhà Châu Chí Úi |
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Cầu Kè |
Đường nhựa liên xã Ninh Thới, Phong Phú - Thị trấn Cầu Kè |
Đưởng tỉnh 915 ấp Mỹ Văn - Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú |
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Cầu Kè |
Chợ Phong Thạnh |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |