STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Huyện Cầu Kè | Chợ Phong Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4102 | Huyện Cầu Kè | Chợ Phố ấp 1 Phong Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4103 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bà My Tam Ngãi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4104 | Huyện Cầu Kè | Chợ Cây Xanh Tam Ngãi | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4105 | Huyện Cầu Kè | Chợ Trà Kháo Hòa Ân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4106 | Huyện Cầu Kè | Chợ Trà Ốt Thông Hòa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4107 | Huyện Cầu Kè | Chợ Thạnh Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4108 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bến Đình An Phú Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4109 | Huyện Cầu Kè | Chợ Đường Đức Ninh Thới | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4110 | Huyện Cầu Kè | Chợ Mỹ Văn Ninh Thới | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4111 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bến Cát An Phú Tân | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4112 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cống Năm Minh - Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện hết ranh đất Phạm Hoàng Nhũ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4113 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện từ ranh đất ông Phạm Hoàng Nhũ - Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4114 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong) - Giáp huyện Trà Ôn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4115 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cua Châu Điền (giáp ranh TT Cầu Kè) - Đường vào chùa Ô Mịch; đối diện hết ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4116 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Đường vào Chùa Ô Mịch; đối diện từ ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực) - Cầu Phong Phú | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4117 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cầu Phong Phú - Cống Phong Phú | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4118 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cống Phong Phú - Cầu Phong Thạnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4119 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cầu Phong Thạnh - Hết ranh đất Bưu điện Phong Thạnh; đối diện hết ranh UBND xã Phong Thạnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4120 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Bưu điện Phong Thạnh; đối diện từ UBND xã Phong Thạnh - Hết ranh Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện giáp đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4121 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện từ đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng) - Ranh Hạt | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4122 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 906 | Cầu Trà Mẹt - Giáp ranh xã Hựu Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4123 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 911 | Ấp 1 Thạnh Phú (giáp huyện Trà Ôn) - Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4124 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 911 | Hết ranh đất Đài nước; đối diện ranh đất bà Đặng Thị Mức - Cầu Thạnh Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4125 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 911 | Cầu Thạnh Phú - Hết ranh Cây xăng Thiên Mã; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4126 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 911 | Hết ranh Cây xăng Thiên Mã ; đối diện hết ranh đất Trần Thị Bích - Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4127 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 911 | Hết ranh UBND xã Thạnh Phú; đối diện hết ranh đất ông Lê Văn Ba - Giáp xã Tân An | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4128 | Huyện Cầu Kè | Đường tỉnh 915 | Giáp ranh huyện Trà Ôn - Giáp ranh huyện Tiểu Cần | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4129 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 50 | Giáp thị trấn Cầu Kè - Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4130 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 50 | Hết ranh Trạm Điện nông thôn; đối diện hết ranh đất ông Thạch Tóc - Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện hết ranh đất Cây xăng Hữu Bình | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4131 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 50 | Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện từ ranh đất Cây xăng Hữu Bình - Cầu kênh đào | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4132 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa | Đường vào Cụm Công nghiệp - Bến đò Bến Cát | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4133 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 51 | Cầu Kinh Xáng - Chợ Đường Đức | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4134 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 34 | Cống Bến Lộ - Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4135 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 34 | Hết ranh Chùa Ấp Tư Phong Phú - Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4136 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 34 | Hết ranh đất Trường Tiểu học Phong Phú; đối diện hết ranh đất Lục Gia Mộ Viên - Đường tỉnh 915 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4137 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 34 | Đường tỉnh 915 - Sông Mỹ Văn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4138 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 32 | Cầu Bà My Quốc lộ 54 - Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4139 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 32 | Hết ranh đất Chùa Chông Ksach (kể cả phía đối diện) - Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4140 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 32 | Hết ranh đất nhà Ba Nhản; đối diện hết ranh đất Cao Thị Kiều - Trụ sở cũ UBND xã An Phú Tân (giáp đầu khu vực chợ An Phú Tân) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4141 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 33 | Cầu Kinh 15 - Đường tỉnh 911 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4142 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 34 | Ấp 4 Phong Phú - Giáp Định Quới B Cầu Quan | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4143 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 8 | Quốc lộ 54 - Chùa Cao đài ấp 3 Phong Thạnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4144 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 8 | Chùa Cao đài ấp 3 Phong Thạnh - Chợ Trà Ốt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4145 | Huyện Cầu Kè | Đường Thôn Rơm Phong Thạnh | Quốc lộ 54 - Hết nhà Lâm Rỡ (Chín Sam); đối diện hết nhà Thạch Hòa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4146 | Huyện Cầu Kè | Đường Thôn Rơm Phong Thạnh | Hết nhà Lâm Rỡ (Chín Sam); đối diện hết nhà Thạch Hòa - Cầu Đập ấp 1 Phong Thạnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4147 | Huyện Cầu Kè | Đường Liên xã Hoà Tân - Châu Điền - Phong Phú | Đường tỉnh 915 - Hết ranh đất Chùa Rùm Sóc; đối diện hết ranh đất Trường Tiểu học Châu Điền B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4148 | Huyện Cầu Kè | Đường Liên xã Hoà Tân - Châu Điền - Phong Phú | Nhà máy ông Bích - Đường huyện 51 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4149 | Huyện Cầu Kè | Đường Ô Tưng - Ô Rồm | Quốc lộ 54 - Cầu Ô Rồm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4150 | Huyện Cầu Kè | Đường Ngọc Hồ-Giồng Nổi | Đường huyện 32 - Hết đường nhựa (ấp Giồng Nổi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4151 | Huyện Cầu Kè | Đường Bến Đình | Ngã ba lộ Ngọc Hồ -Giồng Nổi - Đường tỉnh 915 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4152 | Huyện Cầu Kè | Đường Bến Đình | Đường tỉnh 915 - Chợ Bến Đình | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4153 | Huyện Cầu Kè | Đường T10 | Đường huyện 32 - Đường tỉnh 915 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4154 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 29 | Giáp thị trấn Cầu Kè - Hết ranh Chùa Sâm Bua; đối diện hết ranh đất bà Châu Thị Cọt | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4155 | Huyện Cầu Kè | Đường huyện 29 | Hết ranh Chùa Sâm Bua; đối diện hết ranh đất bà Châu Thị Cọt - Quốc lộ 54 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4156 | Huyện Cầu Kè | Đường vào Trung tâm xã Hoà Tân | Ngã ba Trung tâm xã Hoà Tân; đối diện từ Cây Xăng Hữu Bình - Đường tỉnh 915 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4157 | Huyện Cầu Kè | Đường vào Trung tâm xã Tam Ngãi | Đường huyện 32 - Chợ Bà My | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4158 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa Ranh Hạt -Cây Gòn | Quốc lộ 54 - Hết đường nhựa Cây Gòn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4159 | Huyện Cầu Kè | Đường tránh Cầu Trà Mẹt | Quốc lộ 54 - Đường tỉnh 906 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4160 | Huyện Cầu Kè | Đường vào Cụm Công nghiệp Vàm Bến Cát (xã An Phú Tân) | Giáp Đường tỉnh 915 - Doanh nghiệp Vạn Phước II | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4161 | Huyện Cầu Kè | Đường xuống Bến Phà ấp An Bình | Đường tỉnh 915 - Bến phà | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4162 | Huyện Cầu Kè | Đường vào khối dân vận huyện | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4163 | Huyện Cầu Kè | Đường vào quán Cẩm Hưng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4164 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa liên ấp Ô Tưng-ô Mịch-Rùm Sóc xã Châu Điền | Quốc lộ 54 - Cầu Ô Mịch | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4165 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa liên ấp Châu Hưng-Trà Bôn xã Châu Điền | Đường huyện 8 - Giáp ranh xã Tân An | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4166 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp Ô Tưng xã Châu Điền | Quốc lộ 54 - Chùa Ô Tưng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4167 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp Ô Rồm xã Châu Điền phía đông | Đường vào Trung tâm xã - Ranh ấp Kinh Xáng xã Phong Phú | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4168 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa Tam Ngãi I xã Tam Ngãi | Cầu Tam Ngãi II - Giáp nhà 2 Dũng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4169 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp Bưng Lớn xã Tam Ngãi | Đường huyện 32 - Giáp nhà 6 Kiện | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4170 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa liên ấp Trà Ốt-Kinh Xuôi xã Thông Hòa | Đường huyện 33 - Giáp kênh Kinh Xuôi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4171 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp Kinh Xuôi xã Thông Hòa | Ngã ba miễu - Cầu Phan Văn Em | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4172 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa vào nhà mẹ VNAH (Nguyễn Thị Xua) xã Thông Hòa | Quốc lộ 54 - Giáp nhà Nguyễn Văn Hiền | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4173 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa liên ấp Trà Mẹt-Rạch Nghệ xã Thông Hòa | Giáp ranh Đỗ Thành Nhân - Giáp ranh Nguyễn Thị Ngọc Thanh | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4174 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp Rạch Nghệ xã Thông Hòa giai đoạn I, II | Giáp ranh Nguyễn Văn Khởi - Ngã tư Ô Chích | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4175 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa liên xã Tam Ngãi-Thông Hòa giai đoạn I | Quốc lộ 54 - Ngã ba miễu | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4176 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa Trà Mẹt xã Thông Hòa | Quốc lộ 54 - Giáp Nguyễn Văn Đực Nhỏ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4177 | Huyện Cầu Kè | Đường nhựa ấp III, IV xã Phong Phú | Cầu ông Hàm - Cầu Cây Trôm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4178 | Huyện Cầu Kè | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã trong huyện | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4179 | Huyện Cầu Kè | Chợ Phong Thạnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4180 | Huyện Cầu Kè | Chợ Phong Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4181 | Huyện Cầu Kè | Chợ Phố ấp 1 Phong Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4182 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bà My Tam Ngãi | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4183 | Huyện Cầu Kè | Chợ Cây Xanh Tam Ngãi | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4184 | Huyện Cầu Kè | Chợ Trà Kháo Hòa Ân | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4185 | Huyện Cầu Kè | Chợ Trà Ốt Thông Hòa | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4186 | Huyện Cầu Kè | Chợ Thạnh Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4187 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bến Đình An Phú Tân | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4188 | Huyện Cầu Kè | Chợ Đường Đức Ninh Thới | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4189 | Huyện Cầu Kè | Chợ Mỹ Văn Ninh Thới | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4190 | Huyện Cầu Kè | Chợ Bến Cát An Phú Tân | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
4191 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cống Năm Minh - Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện hết ranh đất Phạm Hoàng Nhũ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4192 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Đường đal (Cua Chủ Xuân); đối diện từ ranh đất ông Phạm Hoàng Nhũ - Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4193 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cửa hàng xăng dầu số 43 (Công ty cổ phần dầu khí MeKong) - Giáp huyện Trà Ôn | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4194 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cua Châu Điền (giáp ranh TT Cầu Kè) - Đường vào chùa Ô Mịch; đối diện hết ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4195 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Đường vào Chùa Ô Mịch; đối diện từ ranh đất ông Thạch Hưng (3 Lực) - Cầu Phong Phú | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4196 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cầu Phong Phú - Cống Phong Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4197 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cống Phong Phú - Cầu Phong Thạnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4198 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Cầu Phong Thạnh - Hết ranh đất Bưu điện Phong Thạnh; đối diện hết ranh UBND xã Phong Thạnh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4199 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Bưu điện Phong Thạnh; đối diện từ UBND xã Phong Thạnh - Hết ranh Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện giáp đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4200 | Huyện Cầu Kè | Quốc lộ 54 | Trường Tiểu học Phong Thạnh; đối diện từ đường đal (nhà bà Lưu Thị Phụng) - Ranh Hạt | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cầu Kè, Trà Vinh: Chợ Phong Phú (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất của huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Chợ Phong Phú, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Phong Phú có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn trong khu vực Chợ Phong Phú. Mức giá này phản ánh sự phát triển hạ tầng và vị trí thuận lợi của khu vực, cũng như nhu cầu cao đối với đất đai tại nơi đây.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Chợ Phong Phú, huyện Cầu Kè. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo khu vực.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Chợ Phố Ấp 1 Phong Phú, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh
Theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh, bảng giá đất cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Phố Ấp 1 Phong Phú, huyện Cầu Kè đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Chợ Phố Ấp 1 Phong Phú, huyện Cầu Kè, có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và chất lượng đất. Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực này, với khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích nông thôn và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Chợ Phố Ấp 1 Phong Phú, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Cầu Kè, Trà Vinh: Chợ Bà My Tam Ngãi (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất của huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Chợ Bà My Tam Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và thực hiện các giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Bà My Tam Ngãi có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn có giá trị cao nhất trong khu vực. Mức giá này phản ánh sự phát triển và giá trị của đất nhờ vào các yếu tố như vị trí địa lý, tiện ích xung quanh và sự thuận tiện trong giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Chợ Bà My Tam Ngãi, huyện Cầu Kè. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Cầu Kè, Trà Vinh: Chợ Cây Xanh Tam Ngãi (Đất Ở Nông Thôn)
Bảng giá đất của huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Chợ Cây Xanh Tam Ngãi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch bất động sản.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Chợ Cây Xanh Tam Ngãi có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn trong khu vực này, phản ánh giá trị cao nhờ vào sự phát triển của hạ tầng, vị trí địa lý thuận lợi, và các tiện ích xung quanh. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển và nhu cầu cao đối với đất đai tại Chợ Cây Xanh Tam Ngãi.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Chợ Cây Xanh Tam Ngãi, huyện Cầu Kè. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản theo khu vực.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Chợ Trà Kháo Hòa Ân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh
Theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh, bảng giá đất cho loại đất ở nông thôn tại khu vực Chợ Trà Kháo Hòa Ân, huyện Cầu Kè đã được cập nhật. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định mua bán và đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Chợ Trà Kháo Hòa Ân, huyện Cầu Kè, có mức giá là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và chất lượng đất. Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực này, với khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích nông thôn và đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại Chợ Trà Kháo Hòa Ân, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.