STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3502 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3503 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3504 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3505 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3506 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường | Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3507 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3508 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3509 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3510 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường | Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3511 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3512 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3513 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3514 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3515 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3516 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường | Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3517 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3518 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường | Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3519 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường | Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3520 | Huyện Cầu Ngang | Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa | Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3521 | Huyện Cầu Ngang | Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3522 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3523 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 18 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3524 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3525 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3526 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa | Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3527 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa | Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3528 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa | Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3529 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa | Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3530 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa | Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3531 | Huyện Cầu Ngang | Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3532 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3533 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3534 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3535 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ | Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3536 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ | Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3537 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3538 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3539 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3540 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3541 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ | Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3542 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Chợ Trường Thọ - Kênh IV | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3543 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Kênh I | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3544 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ | Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3545 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3546 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ | Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3547 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ | Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3548 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ | Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3549 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ | Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3550 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ | Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3551 | Huyện Cầu Ngang | Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ | Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3552 | Huyện Cầu Ngang | Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3553 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3554 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3555 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3556 | Huyện Cầu Ngang | Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3557 | Huyện Cầu Ngang | Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3558 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3559 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3560 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3561 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Năm | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3562 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3563 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3564 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường huyện 22 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3565 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3566 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3567 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3568 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3569 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn | Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3570 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3571 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3572 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3573 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3574 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3575 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Hết đường đal | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3576 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3577 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 22 - Cầu số 4 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3578 | Huyện Cầu Ngang | Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn | Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3579 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn | Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3580 | Huyện Cầu Ngang | Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3581 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3582 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3583 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam | Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3584 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3585 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3586 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3587 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3588 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3589 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3590 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3591 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đê Biển | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3592 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam | Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3593 | Huyện Cầu Ngang | Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam | Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3594 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3595 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3596 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3597 | Huyện Cầu Ngang | Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3598 | Huyện Cầu Ngang | Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông | Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3599 | Huyện Cầu Ngang | Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông | Cống Đông Tây - Hết đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3600 | Huyện Cầu Ngang | Quốc lộ 53 | Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường Nhựa, Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường huyện 20 đến giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn).
Vị Trí 1: Giá 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nhựa, đoạn từ Đường huyện 20 đến giáp ấp Bào Mốt (xã Long Sơn), với mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt, gần các tuyến giao thông và cộng đồng dân cư. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc phát triển kinh tế hộ gia đình.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Nhựa, Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường nhựa (Nô Lựa B), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường huyện 20 đến chùa Bốt Bi.
Vị Trí 1: Giá 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường nhựa (Nô Lựa B), với mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường nhựa (Nô Lựa B), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường Nhựa (Nô Lựa A), Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường huyện 20 đến Đường huyện 18 nối dài.
Vị Trí 1: Giá 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nhựa (Nô Lựa A), đoạn từ Đường huyện 20 đến Đường huyện 18 nối dài, với mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển, gần các tuyến giao thông và cộng đồng dân cư. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc phát triển kinh tế hộ gia đình.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Nhựa (Nô Lựa A), Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa Liên Ấp (Ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường huyện 18 đến hết đường nhựa.
Vị Trí 1: Giá 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát), với mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát), xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang.
Bảng Giá Đất Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang, Đường Nhựa Liên Ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường
Bảng giá đất tại Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B, xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh được quy định theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ nhà ông Thạch Hoàn đến kênh Tư Nhường.
Vị Trí 1: Giá 280.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B, với mức giá 280.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh tế địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B, xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang.