2001 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 1 |
Đường 3/2 - Hết ranh phường 1 (Giáp ranh phường 2)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2002 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2003 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Phường 1 |
Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2004 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Quang Trung - Phường 1 |
Quốc lộ 53 (nhà Ba Kiệt) - Đường nhựa ấp Giồng Giếng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2005 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp Giồng Giếng (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Sân bay đầu dưới - Đường đal ấp Long Điền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2006 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal ấp Long Điền (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường đal ấp Giồng Giếng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2007 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Đình Phước Lộc - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1) - Đường Võ Thị Sáu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2008 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Kênh I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2009 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường cặp Kênh I - Phường 1 |
Đường 2/9 - Kênh I
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2010 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Huỳnh Thị Cẩm - Phường 1 |
Đường Nguyễn Trãi - Đường nhựa khóm 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2011 |
Thị xã Duyên Hải |
Phường 1 |
Các tuyến đường đal, đường đất còn lại tại địa bàn phường 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2012 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa từ QL53 đến Phước Bình - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường Dương Quang Đông (thửa 129, 586 tờ 22)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2013 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa giữa khóm 4 - Phường 1 |
Đình Phước Lộc - Đường Võ Thị Sáu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2014 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khóm 2 - Phường 1
|
Quốc lộ 53 - Đường Lý Tự Trọng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2015 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đanl khóm 1 - Phường 1 |
Đường 3/2 - Kênh I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2016 |
Thị xã Duyên Hải |
Đoạn Quốc lộ 53 mới - Phường 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2017 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 12-14 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 12 xã Long Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2018 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 17 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 17 xã Long Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2019 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh Thánh thất Long Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2020 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Hết ranh Thánh thất Long Hữu - Đường tỉnh 914
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2021 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất liên ấp 10-11 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 ( Trường tiểu học Lê Quí Đôn) - Hết ranh phường 2, giáp ấp 11 xã Long Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2022 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2 (Giáp ranh phường 1)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2023 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 30/4 - Phường 2 |
Đường tỉnh 913 - Cầu Cá Ngát
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2024 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 2 |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2025 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào nhà công vụ ấp 12 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2026 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 1 - Phường 2 |
Chợ phường 2 - Đường đất liên ấp 10-11
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2027 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Phước Bình - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 169, tờ bản đồ số 42) - Cầu Phước Bình 1 (thửa 22, tờ bản đồ số 42)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2028 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười Nối dài - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 406, tờ bản đồ số 16) - Bến Xuồng (Hết ranh thửa 6, tờ bản đồ số 22)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2029 |
Thị xã Duyên Hải |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc phường 2 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2030 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Sông Long Toàn - Đường 2/9
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2031 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Lý Tự Trọng
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2032 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2033 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2034 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2035 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) - Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp)
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2036 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) - Kênh I (Hạt Kiểm lâm)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2037 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2038 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Lý Tự Trọng (Trường THCS Chu Văn An)
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2039 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 19/5 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Ngô Quyền
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2040 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2041 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng - Phường 1 |
Đường 3/2 - Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2042 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng ( 01 đoạn của tuyến Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh) - Phường 1 |
Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh - Sông Long Toàn
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2043 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (UBND thị xã)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2044 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Điện Biên Phủ - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (Bưu điện)
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2045 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 1 |
Khu vực Chợ Duyên Hải - Khu vực Chợ Duyên Hải
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2046 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Phạm Văn Nuôi - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Ngô Quyền
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2047 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 1/5 (Bến Xuồng) - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường 3/2
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2048 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường 19/5 - Quốc lộ 53
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2049 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Tuyến số 1
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2050 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tuyến số 1 - Sân bay đầu dưới
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2051 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Đường 3/2 - Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2052 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 - Cầu Long Toàn
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2053 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nội bộ khu nhà ở khóm 1 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2054 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Phường 1 |
Đường 3/2 - Đường 30/4
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2055 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa mới - Phường 1 |
Đường nhựa Khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Giáp ranh Thị ủy
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2056 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm (Quốc lộ 53) - Đường 3/2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2057 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa nhà Sáu Khởi - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường đal khóm 3
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2058 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 3 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Trường Tiểu học Kim Đồng) - Hết đường đal
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2059 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất khóm 3 - Phường 1 |
Giáp đường đal khóm 3 - Đường 3/2
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2060 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất giữa khóm 3 - Phường 1 |
Lý Tự Trọng - Đường đất khóm 3
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2061 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 2 - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Trần Hoàng Hiệp) - Hết đường đal
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2062 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Sự) - Đường 2/9
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2063 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Cơ quan Huyện đội cũ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2064 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Đỗ Xuân Quang - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (gần UBND xã Long Toàn) - Đường Võ Thị Sáu (đối diện trụ sở Khóm 4)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2065 |
Thị xã Duyên Hải |
Tuyến số 1 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2066 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Đường nhựa khóm 3
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2067 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 1 |
Đường 3/2 - Hết ranh phường 1 (Giáp ranh phường 2)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2068 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2069 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Phường 1 |
Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2070 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Quang Trung - Phường 1 |
Quốc lộ 53 (nhà Ba Kiệt) - Đường nhựa ấp Giồng Giếng
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2071 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp Giồng Giếng (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Sân bay đầu dưới - Đường đal ấp Long Điền
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2072 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal ấp Long Điền (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường đal ấp Giồng Giếng
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2073 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Đình Phước Lộc - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1) - Đường Võ Thị Sáu
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2074 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Kênh I
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2075 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường cặp Kênh I - Phường 1 |
Đường 2/9 - Kênh I
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2076 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Huỳnh Thị Cẩm - Phường 1 |
Đường Nguyễn Trãi - Đường nhựa khóm 3
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2077 |
Thị xã Duyên Hải |
Phường 1 |
Các tuyến đường đal, đường đất còn lại tại địa bàn phường 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2078 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa từ QL53 đến Phước Bình - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường Dương Quang Đông (thửa 129, 586 tờ 22)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2079 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa giữa khóm 4 - Phường 1 |
Đình Phước Lộc - Đường Võ Thị Sáu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2080 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khóm 2 - Phường 1
|
Quốc lộ 53 - Đường Lý Tự Trọng
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2081 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đanl khóm 1 - Phường 1 |
Đường 3/2 - Kênh I
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2082 |
Thị xã Duyên Hải |
Đoạn Quốc lộ 53 mới - Phường 2 |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2083 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 12-14 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 12 xã Long Hữu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2084 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 17 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 17 xã Long Hữu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2085 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh Thánh thất Long Hữu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2086 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Hết ranh Thánh thất Long Hữu - Đường tỉnh 914
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2087 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất liên ấp 10-11 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 ( Trường tiểu học Lê Quí Đôn) - Hết ranh phường 2, giáp ấp 11 xã Long Hữu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2088 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2 (Giáp ranh phường 1)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2089 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 30/4 - Phường 2 |
Đường tỉnh 913 - Cầu Cá Ngát
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2090 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 2 |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2091 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào nhà công vụ ấp 12 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2092 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 1 - Phường 2 |
Chợ phường 2 - Đường đất liên ấp 10-11
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2093 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Phước Bình - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 169, tờ bản đồ số 42) - Cầu Phước Bình 1 (thửa 22, tờ bản đồ số 42)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2094 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười Nối dài - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 406, tờ bản đồ số 16) - Bến Xuồng (Hết ranh thửa 6, tờ bản đồ số 22)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2095 |
Thị xã Duyên Hải |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc phường 2 |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2096 |
Thị xã Duyên Hải |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh huyện Cầu Ngang - Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2097 |
Thị xã Duyên Hải |
Quốc lộ 53 |
Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải - Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2098 |
Thị xã Duyên Hải |
Quốc lộ 53 |
Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) - Cống Bến Giá
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2099 |
Thị xã Duyên Hải |
Quốc lộ 53 |
Cống Bến Giá - Đường ra đa (giáp ranh thị xã); đối diện hết thửa 13, tờ bản đồ 39 phường 1
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
2100 |
Thị xã Duyên Hải |
Quốc lộ 53 |
Đường vào rađa (giáp ranh xã Long Toàn); đối diện tính từ ranh thửa 13 và thửa 15, tờ bản đồ 39, Phường 1 - Vòng xoay ngã năm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |