STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Giáp ranh huyện Cầu Ngang - Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải - Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) - Cống Bến Giá | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống Bến Giá - Đường ra đa (giáp ranh thị xã); đối diện hết thửa 13, tờ bản đồ 39 phường 1 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào rađa (giáp ranh xã Long Toàn); đối diện tính từ ranh thửa 13 và thửa 15, tờ bản đồ 39, Phường 1 - Vòng xoay ngã năm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Vòng xoay ngã năm - Cống (nhà ông Châu Văn Thành) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống (nhà ông Châu Văn Thành) - Cầu Long Toàn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cầu Long Toàn - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) - Kênh đào Trà Vinh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Giáp ranh huyện Cầu Ngang - Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải - Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) - Cống Bến Giá | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống Bến Giá - Đường ra đa (giáp ranh thị xã); đối diện hết thửa 13, tờ bản đồ 39 phường 1 | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào rađa (giáp ranh xã Long Toàn); đối diện tính từ ranh thửa 13 và thửa 15, tờ bản đồ 39, Phường 1 - Vòng xoay ngã năm | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Vòng xoay ngã năm - Cống (nhà ông Châu Văn Thành) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống (nhà ông Châu Văn Thành) - Cầu Long Toàn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cầu Long Toàn - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) - Kênh đào Trà Vinh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Giáp ranh huyện Cầu Ngang - Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào bãi rác thị xã Duyên Hải - Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường tỉnh 914 (đi Hiệp Thạnh); đối diện Đường tỉnh 914 (đi Ngũ Lạc) - Cống Bến Giá | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống Bến Giá - Đường ra đa (giáp ranh thị xã); đối diện hết thửa 13, tờ bản đồ 39 phường 1 | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Đường vào rađa (giáp ranh xã Long Toàn); đối diện tính từ ranh thửa 13 và thửa 15, tờ bản đồ 39, Phường 1 - Vòng xoay ngã năm | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Vòng xoay ngã năm - Cống (nhà ông Châu Văn Thành) | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cống (nhà ông Châu Văn Thành) - Cầu Long Toàn | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Cầu Long Toàn - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53 | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Quí; đối diện hết thửa 25, tờ bản đồ 32, xã Long Toàn (hộ Trương Thanh Tâm) - Kênh đào Trà Vinh | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Quốc Lộ 53
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc lộ 53, Thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh được ban hành theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 53 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường, có thể là vì vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng, hoặc giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 53, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.