STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 914 - Xã Đại An | Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
902 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 914 - Xã Đại An | Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
903 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 915 - Xã Đại An | Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
904 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu | Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
905 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân | Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
906 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) | Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53 | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
907 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
908 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
909 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
910 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
911 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên | Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
912 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
913 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp | Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
914 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp | Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
915 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
916 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp | Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
917 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp | Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
918 | Huyện Trà Cú | Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp | Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
919 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn | Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
920 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
921 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
922 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
923 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
924 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
925 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
926 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
927 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
928 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
929 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
930 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
931 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu | Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
932 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
933 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
934 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
935 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
936 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
937 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
938 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
939 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
940 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
941 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
942 | Huyện Trà Cú | Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
943 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
944 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
945 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên | Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
946 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên | Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
947 | Huyện Trà Cú | Xã Ngãi Xuyên | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
948 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
949 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
950 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An | Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
951 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
952 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
953 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
954 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An | Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
955 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
956 | Huyện Trà Cú | Xã Đại An | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
957 | Huyện Trà Cú | Xã Đại An | Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
958 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An | Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
959 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An | Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
960 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Giồng Lớn | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
961 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
962 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp | Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
963 | Huyện Trà Cú | Xã Long Hiệp | Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
964 | Huyện Trà Cú | Xã Long Hiệp | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
965 | Huyện Trà Cú | Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
966 | Huyện Trà Cú | Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
967 | Huyện Trà Cú | Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
968 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
969 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
970 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
971 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
972 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
973 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
974 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng | Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
975 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng | Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
976 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
977 | Huyện Trà Cú | Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
978 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
979 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
980 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
981 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
982 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
983 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
984 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
985 | Huyện Trà Cú | Xã Tập Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
986 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn | Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
987 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn | Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
988 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Kênh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
989 | Huyện Trà Cú | Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu | Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
990 | Huyện Trà Cú | Xã An Quảng Hữu | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
991 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
992 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
993 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
994 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
995 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
996 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
997 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
998 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
999 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1000 | Huyện Trà Cú | Xã Lưu Nghiệp Anh | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đoạn Đường Nhựa Ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho đoạn đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - xã An Quảng Hữu, loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới có mức giá cao nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là những khu vực gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 250.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 250.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 200.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới, xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Trà Vinh: Đường Nhựa Ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Nhựa Ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh và cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất thương mại - dịch vụ nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Nhựa Ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An, từ ngã ba đường đal đi Mé Rạch B đến giáp ranh xã Định An, có mức giá là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí trong khu vực nông thôn. Mặc dù là khu vực nông thôn, nhưng với giá đất này, khu vực có tiềm năng phát triển về thương mại và dịch vụ nhờ vào sự kết nối với các tuyến đường quan trọng và khu vực lân cận.
Thông tin từ bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là cơ sở quan trọng giúp các nhà đầu tư và người dân nắm bắt giá trị đất tại Đường Nhựa Ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An. Việc hiểu rõ mức giá tại từng vị trí giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản một cách hiệu quả.