| 1001 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1002 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 914 - Xã Đại An |
Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1003 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1004 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu |
Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1005 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân |
Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1006 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) |
Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1007 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1008 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1009 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1010 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1011 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên |
Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1012 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1013 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1014 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1015 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1016 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp |
Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1017 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1018 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1019 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1020 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1021 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1022 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1023 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1024 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1025 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1026 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1027 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1028 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1029 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1030 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1031 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu |
Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1032 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1033 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1034 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Trà Cú |
Xã Ngãi Xuyên |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An |
Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An |
Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Giồng Lớn |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp |
Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng |
Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1085 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tập Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1086 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1087 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1088 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Kênh |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1089 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1090 |
Huyện Trà Cú |
Xã An Quảng Hữu |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1091 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1092 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1093 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1094 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1095 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1096 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Huyện Trà Cú |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |