STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Quốc lộ 53 - Cầu Láng Chim | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Láng Chim - Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) - Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa - Cầu Ba Động | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Ba Động - Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa - Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) - Hết ranh Cây xăng Dân Thành; đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Cây xăng Dân Thành (thửa 181, tờ bản đồ 5); đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) - Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) - Kênh đào Trà Vinh | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Quốc lộ 53 - Cầu Láng Chim | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Láng Chim - Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) - Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa - Cầu Ba Động | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Ba Động - Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa - Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) - Hết ranh Cây xăng Dân Thành; đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Cây xăng Dân Thành (thửa 181, tờ bản đồ 5); đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) - Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) - Kênh đào Trà Vinh | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Quốc lộ 53 - Cầu Láng Chim | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Láng Chim - Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường nhựa (Đường tỉnh 913 cũ - ngã ba) - Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa | 247.500 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Trường Tiểu học Phan Chu Trinh; đối diện hết thửa 74, tờ 1, xã Trường Long Hòa - Cầu Ba Động | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Ba Động - Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường số 3; đối diện hết ranh thửa 83, tờ bản đồ 6, xã Trường Long Hòa - Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh trường Tiểu học Võ Thị Sáu (điểm Cồn Trứng); đối diện hết ranh thửa 375, tờ bản đồ 5, xã Trường Long Hòa - Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Cầu Cồn Trứng ( khu di tích bến tiếp nhận vũ khí Cồn Tàu) - Hết ranh Cây xăng Dân Thành; đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Hết ranh Cây xăng Dân Thành (thửa 181, tờ bản đồ 5); đối diện hết thửa 180, tờ bản đồ 5 (hộ Phan Quốc Ca) - Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thị xã Duyên Hải | Quốc lộ 53B | Đường vào Khu Tái định cư ấp Mù U (ngã ba cây xăng Năm Lợi; đối diện từ ranh thửa 523 tờ bản đồ số 5 xã Dân Thành (hộ Lê Thái Học) - Kênh đào Trà Vinh | 715.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thị Xã Duyên Hải, Trà Vinh: Quốc Lộ 53B
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc lộ 53B, từ Quốc lộ 53 đến Cầu Láng Chim, Thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ 53B có mức giá là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Vị trí này có thể gần các tiện ích công cộng quan trọng, hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi hơn, dẫn đến mức giá đất cao hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 53B, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.