Bảng giá đất Thành phố Trà Vinh Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Thành phố Trà Vinh là: 36.500.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Trà Vinh là: 40.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Trà Vinh là: 3.082.198
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành phố Trà Vinh Đường Vũ Đình Liệu Vòng xoay Sóc Ruộng - Đường Bạch Đằng; đối diện hết ranh trường Tiểu học Long Đức 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
202 Thành phố Trà Vinh Đường Vũ Đình Liệu Đường Bạch Đằng; đối diện hết ranh trường Tiểu học Long Đức - Hết công ty XNK Lương thực (Vàm Trà Vinh) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
203 Thành phố Trà Vinh Đường Huỳnh Thúc Kháng Đường Lê Lợi - Đường Phạm Ngũ Lão 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
204 Thành phố Trà Vinh Đường Bùi Thị Xuân (bên hông Trường Mẫu giáo Hoa Hồng) Đường Lê Lợi - Đường Phạm Ngũ Lão 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
205 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn An Ninh Đường Trần Quốc Tuấn - Đường Lê Thánh Tôn 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
206 Thành phố Trà Vinh Đường Phan Đình Phùng Đường Nguyễn Đáng - Đường Lê Thánh Tôn 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
207 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Thái Học Đường Trần Phú - Đường Quang Trung 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
208 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Tấn Liềng Đường Vũ Đình Liệu - Đường Trần Thành Đại 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
209 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Tấn Liềng Đường Trần Thành Đại - Ngã ba đường tỉnh 915B và Nguyễn Tấn Liềng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
210 Thành phố Trà Vinh Đường Trần Thành Đại Đường Nguyễn Tấn Liềng - Đường tỉnh 915B (Đường Bùi Hữu Nghĩa cũ) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
211 Thành phố Trà Vinh Đường nội bộ khu tái cư (KCN nghiệp Long Đức) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
212 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường 19/5 - Đường Nguyễn Đáng 6.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
213 Thành phố Trà Vinh  Đường Võ Nguyên Giáp Đường Nguyễn Đáng - Hết ranh thửa 71, tờ bản số 25, Phường 7 (Trung tâm Hội nghị) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
214 Thành phố Trà Vinh  Đường Võ Nguyên Giáp Hết ranh thửa 71, tờ bản số 25, Phường 7 (Trung tâm Hội nghị) - Hết ranh giới Phường 7 (tuyến 1) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
215 Thành phố Trà Vinh Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53, bên phải) Hết ranh giới Phường 7 (tuyến 1) - Hết ranh phường 8 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
216 Thành phố Trà Vinh Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53, bên trái) Hết ranh giới Phường 7 (tuyến 1) - Đường đôi vào Ao Bà Om 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
217 Thành phố Trà Vinh Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53, bên trái) Đường đôi vào Ao Bà Om - Hết ranh phường 8 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
218 Thành phố Trà Vinh Đường Ngô Quyền Đường Lê Lợi - Đường Quang Trung 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
219 Thành phố Trà Vinh Đường Hai Bà Trưng Đường Châu Văn Tiếp - Đường Quang Trung 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
220 Thành phố Trà Vinh Đường Đồng Khởi Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Đáng 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
221 Thành phố Trà Vinh Đường Đồng Khởi Đường Nguyễn Đáng - Hết ranh Phường 6 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
222 Thành phố Trà Vinh Đường Đồng Khởi Hết ranh Phường 6 - Đường vào Trạm Y tế Phường 9 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
223 Thành phố Trà Vinh Đường Đồng Khởi Đường vào Trạm Y tế Phường 9 - Cầu Tầm Phương 2 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
224 Thành phố Trà Vinh Đường Hoàng Hoa Thám Đường Đồng Khởi - Đường Bạch Đằng 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
225 Thành phố Trà Vinh Đường Tô Thị Huỳnh Đường 19/5 - Đường Quang Trung 3.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
226 Thành phố Trà Vinh Đường Kiên Thị Nhẫn Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Đáng 3.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
227 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Quang Đông (Đường Lò Hột) Đường Hùng Vương - Hết Miếu Bà khóm 1, Phường 5 (Chùa Liên Hoa) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
228 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Quang Đông (Đường Lò Hột) Hết Miếu Bà khóm 1, Phường 5 (Chùa Liên Hoa) - Giáp ranh xã Hòa Thuận 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
229 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Quang Đông (Đường Kho Dầu) Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thiện Thành (Đường tránh Quốc lộ 53) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
230 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Quang Đông (Đường Kho Dầu) Đường Nguyễn Thiện Thành (Đường tránh Quốc lộ 53) - Hẻm đal (cặp thửa 490, tờ bản đồ 16, Phường 5) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
231 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Quang Đông (Đường Kho Dầu) Hẻm đal (cặp thửa 490, tờ bản đồ 16, Phường 5) - Kênh thủy lợi (Cống Điệp Thạch cũ) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
232 Thành phố Trà Vinh Đường đal cặp sông Long Bình Kênh thủy lợi (Cống Điệp Thạch cũ) - Giáp ranh Châu Thành 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
233 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Đáng Cầu Long Bình 2 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
234 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Đáng Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Võ Văn Kiệt (Đường Vành đai) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
235 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi Đường Điện Biên Phủ - Đường Đồng Khởi 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
236 Thành phố Trà Vinh Đường Phạm Ngọc Thạch Đường Điện Biên Phủ - Đường Đồng Khởi 2.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
237 Thành phố Trà Vinh Đường Trần Phú Đường Võ Văn Kiệt (Đường Vành đai) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
238 Thành phố Trà Vinh Đường Trần Phú Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Đồng Khởi 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
239 Thành phố Trà Vinh Đường Trần Phú Đường Đồng Khởi - Đường Bạch Đằng 4.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
240 Thành phố Trà Vinh Đường Trần Quốc Tuấn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Bạch Đằng 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
241 Thành phố Trà Vinh Đường Phạm Hồng Thái Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Lợi 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
242 Thành phố Trà Vinh Đường Phạm Hồng Thái Đường Lê Lợi - Đường Bạch Đằng 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
243 Thành phố Trà Vinh Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Vòng xoay Chợ Trà Vinh 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
244 Thành phố Trà Vinh Đường Lê Thánh Tôn Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Lợi 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
245 Thành phố Trà Vinh Đường 19/5 Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai (trước cổng Công viên Trung tâm thành phố Trà Vinh) 4.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
246 Thành phố Trà Vinh Đường 19/5 Đường Nguyễn Thị Minh Khai (trước cổng Công viên Trung tâm thành phố Trà Vinh) - Đường phía sau Trường Dân tộc nội trú (ngã tư giáp đường B) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
247 Thành phố Trà Vinh Đường 19/5 Đường phía sau Trường Dân tộc nội trú (ngã tư giáp đường B) - Đường Võ Văn Kiệt 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
248 Thành phố Trà Vinh Đường Trưng Vương Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Tô Thị Huỳnh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
249 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Trãi Đường Lê Lợi - Đường Tô Thị Huỳnh 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
250 Thành phố Trà Vinh Đường Lý Tự Trọng Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Ngũ Lão 3.520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
251 Thành phố Trà Vinh Đường Phan Chu Trinh Đường Lê Lợi - Đường Phạm Ngũ Lão 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
252 Thành phố Trà Vinh Đường Quang Trung Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Ngũ Lão 3.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
253 Thành phố Trà Vinh Đường Trương Vĩnh Ký Đường Lê Lợi - Đường Ngô Quyền 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
254 Thành phố Trà Vinh Đường Châu Văn Tiếp Đường Lê Lợi - Đường Ngô Quyền 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
255 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Thiện Thành (Đường tránh Quốc lộ 53) Cầu Long Bình 2 - Hết ranh Đại học Trà Vinh 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
256 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Thiện Thành (Đường tránh Quốc lộ 53) Hết ranh Đại học Trà Vinh - Giáp ranh Hòa Thuận 3.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
257 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 54) Vòng xoay Nguyễn Đáng - Hết ranh Phòng cháy chữa cháy; đối diện hết ranh thửa 422, tờ bản đồ 17, Phường 6 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
258 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 54) Hết ranh Phòng cháy chữa cháy; đối diện hết ranh thửa 422, tờ bản đồ 17, Phường 6 - Hết ranh giới Phường 6 2.640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
259 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 54) Giáp ranh giới Phường 6 - Hết ranh thửa Chùa Mặt Dồn; đối diện đường vào Trạm Y tế Phường 9 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
260 Thành phố Trà Vinh  Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 54) Hết ranh thửa Chùa Mặt Dồn; đối diện đường vào Trạm Y tế Phường 9 - Cống Tầm Phương 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
261 Thành phố Trà Vinh Đường Sơn Thông Đường Nguyễn Đáng - Đường Nguyễn Minh Thiện; đối diện giáp thửa 68, tờ bản đồ 59, Phường 9 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
262 Thành phố Trà Vinh Đường Sơn Thông Đường Nguyễn Minh Thiện; đối diện giáp thửa 68, tờ bản đồ 59, Phường 9 - Đường Lê Văn Tám 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
263 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Minh Thiện (Đường vào công an thành phố) Đường Sơn Thông - Cuối tuyến (đến đường đất) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
264 Thành phố Trà Vinh Quốc lộ 60 Đường Võ Nguyên Giáp - Giáp ranh huyện Châu Thành 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
265 Thành phố Trà Vinh Đường 30/4 (Đường ra Đền thờ Bác) Vòng xoay Sóc Ruộng - Cầu Sóc Ruộng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
266 Thành phố Trà Vinh Đường 30/4 (Đường ra Đền thờ Bác) Cầu Sóc Ruộng - Đền thờ Bác; đối diện đến đường đal 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
267 Thành phố Trà Vinh Đường 30/4 (Đường ra Đền thờ Bác) Đền thờ Bác; đối diện đến đường đal - Đường Bùi Hữu Nghĩa (Ngã ba Long Đại) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
268 Thành phố Trà Vinh Đường Trương Văn Kỉnh Đường Phạm Ngũ Lão -  Đường Võ Văn Kiệt 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
269 Thành phố Trà Vinh Đường Trương Văn Kỉnh  Đường Võ Văn Kiệt (Đường Vành Đai) - Hết ranh Phường 1 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
270 Thành phố Trà Vinh Đường Trương Văn Kỉnh Hết ranh Phường 1 - Đường Trần Văn Ẩn (ngã tư cầu Ba Trường) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
271 Thành phố Trà Vinh Đường Trương Văn Kỉnh Trần Văn Ẩn (ngã tư cầu Ba Trường) - Mặt đập Ba Trường 520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
272 Thành phố Trà Vinh Đường đất (đối diện đường 19/5 nối dài) Đường Võ Văn Kiệt (Đường Vành Đai) - Kênh Phường 7, TPTV 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
273 Thành phố Trà Vinh Đường phía sau Trường Dân tộc nội trú (đường B) Đường Trương Văn Kỉnh - Đường 19/5 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
274 Thành phố Trà Vinh Đường cặp Trường Phạm Thái Bường Đường Phạm Ngũ Lão 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
275 Thành phố Trà Vinh Đường Khóm 2, Phường 1 (đường 2B)  Đường Võ Văn Kiệt - Đường phía sau Trường Dân tộc nội trú (đường B) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
276 Thành phố Trà Vinh Hẻm vào chợ Phường 2 Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Hết khu vực chợ Phường 2 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
277 Thành phố Trà Vinh Đường Mậu Thân Đường Nguyễn Đáng - Hết đường vào khu tập thể Công an tỉnh 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
278 Thành phố Trà Vinh Đường Mậu Thân Hết đường vào khu tập thể Công an tỉnh - Đường Lê Văn Tám 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
279 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Du (vào Ao Bà Om) Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53) - Quốc lộ 60 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
280 Thành phố Trà Vinh Đường đôi vào Ao Bà Om Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53) - Đường Nguyễn Du 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
281 Thành phố Trà Vinh Đường Lê Văn Tám Quốc lộ 60 - Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 54) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
282 Thành phố Trà Vinh Đường Ngô Quốc Trị Đường Phạm Ngũ Lão -  Đường Võ Văn Kiệt 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
283 Thành phố Trà Vinh Đường vào Chợ Khóm 3, Phường 1 Đường Lê Lợi - Rạch Tiệm Tương 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
284 Thành phố Trà Vinh Đường vào Chợ Khóm 3, Phường 1 Rạch Tiệm Tương - Đường Bạch Đằng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
285 Thành phố Trà Vinh Đường Bùi Hữu Nghĩa Ngã ba Đường Bùi Hữu Nghĩa và đường tỉnh 915B - Đường 30/4 (Ngã ba Long Đại) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
286 Thành phố Trà Vinh Đường Bùi Hữu Nghĩa Đường 30/4 (Ngã ba Long Đại) - Cầu Rạch Kinh 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
287 Thành phố Trà Vinh Đường Bùi Hữu Nghĩa Cầu Rạch Kinh - Đường Trương Văn Kỉnh (ngã ba lên cống Láng Thé) 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
288 Thành phố Trà Vinh Đường tỉnh 915B (Trần Văn Ẩn) Cầu Ba Trường - Đường 30/4 (Đường ra Đền thờ Bác) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
289 Thành phố Trà Vinh Đường tỉnh 915B Đường 30/4 (Đường ra Đền thờ Bác) - Cầu Long Bình 3 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
290 Thành phố Trà Vinh Đường vào Trường dạy nghề Đường Vũ Đình Liệu (ngã ba) (Đường Bùi Hữu Nghĩa) - Đường Trần Thành Đại (Hết ranh Trường dạy nghề) 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
291 Thành phố Trà Vinh Đường Dương Công Nữ Đường Võ Nguyên Giáp (Cổng chào phường 8) - Đường Võ Nguyên Giáp (Đền Thêu - Cây xăng Quốc Hùng phường 8) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
292 Thành phố Trà Vinh Đường Lê Hồng Phong Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Sơn Thông 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
293 Thành phố Trà Vinh Tuyến 3 (Phường 8) Đường Lê Văn Tám - Phường 7 (Đường đôi Dự án GT) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
294 Thành phố Trà Vinh Tuyến 4 (Phường 8) Đường Lê Văn Tám (UBND xã Lương Hòa) - Phường 7 (Đường đôi Dự án GT) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
295 Thành phố Trà Vinh Tuyến 5 (Phường 8) Đường Lê Văn Tám (Tha La) - Phường 7 (Đường đôi Dự án GT) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
296 Thành phố Trà Vinh Đường Sơn Vọng (Tuyến 6 Phường 8) Đường Sơn Thông (Chùa Chằm Ca) - Tuyến 7 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
297 Thành phố Trà Vinh Đường Thạch Ngọc Biên Đường Lê Văn Tám - Đường Sơn Thông 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
298 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Trung Trực Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Võ Văn Kiệt (Cầu Kinh Đại 2) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
299 Thành phố Trà Vinh Đường Nguyễn Hòa Luông Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Võ Văn Kiệt (Cầu Kinh Đại 1) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
300 Thành phố Trà Vinh Đường Võ Văn Kiệt Đường Võ Nguyên Giáp (Quốc lộ 53) - Hết ranh xã Nguyệt Hóa (Chùa Chim); 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị