501 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang - Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
502 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 18 - Xã Tân Hiệp |
Đường tỉnh 911 (Ngã tư Long Trường) - Cầu Tân Hiệp
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
503 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (ngã ba đi Tân Hiệp - Hết ranh xã Phước Hưng
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
504 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Tân Hiệp - Long Hiệp |
Giáp ranh xã Phước Hưng - Cầu Long Hiệp
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
505 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cầu Long Hiệp - Cây xăng Triệu Thành
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
506 |
Huyện Trà Cú |
Đường tỉnh 911 - Xã Long Hiệp |
Cây xăng Triệu Thành - Hết ranh xã Ngọc Biên
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
507 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 (ngã ba Leng - Cầu Leng
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
508 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Cầu Leng - Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
509 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
510 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
511 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
512 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
513 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
514 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
515 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
516 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
517 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
518 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
519 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu |
Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
520 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
521 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
522 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2
|
302.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
523 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
524 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
525 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
526 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Trà Cú |
Xã Ngãi Xuyên |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An |
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An |
Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An |
Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Giồng Lớn |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp |
Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng |
Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tập Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Kênh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Trà Cú |
Xã An Quảng Hữu |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu
|
192.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Tỉnh lộ 915
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Trà Cú |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Trà Cú |
Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
247.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang |
Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Trà Cú |
Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn |
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn |
Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên |
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên |
Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |