Bảng giá đất Huyện Trà Cú Trà Vinh

Giá đất cao nhất tại Huyện Trà Cú là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trà Cú là: 40.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trà Cú là: 785.029
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 25/12/2020 của UBND Tỉnh Trà Vinh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Trà Cú Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Trà Cú Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Trà Cú Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Trà Cú Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Trà Cú Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Trà Cú Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Trà Cú Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Trà Cú Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Trà Cú Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Trà Cú Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Trà Cú Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Trà Cú Xã Tập Sơn Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Trà Cú Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu Đường huyện 27 - Kênh 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Trà Cú Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Trà Cú Xã An Quảng Hữu Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Trà Cú Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Trà Cú Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Trà Cú Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Trà Cú Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Trà Cú Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Trà Cú Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Trà Cú Xã Lưu Nghiệp Anh Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Trà Cú Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Trà Cú Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Trà Cú Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Trà Cú Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Trà Cú Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Trà Cú Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Trà Cú Xã Tân Sơn Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Trà Cú Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Trà Cú Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Giồng Cao, Rạch Bót, Tha La, Tắc Hố - Xã Ngọc Biên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Trà Cú Chợ Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Trà Cú Xã Tân Hiệp Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Hiệp 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Ba Trạch A, B và Con Lọp - Xã Tân Hiệp Cầu Tân Hiệp - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Trà Cú Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An Giáp xã Đại An - Trường Mẫu Giáo 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Trà Cú Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An Trường Mẫu Giáo - Ngã tư Giồng Giữa 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Trà Cú Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An Ngã tư Giồng Giữa - Đường tỉnh 915 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn Đường tránh Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Trà Cú Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Hàm Giang 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Trà Cú Xã Thanh Sơn Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Thanh Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Trà Cú Đường vào bệnh viện đa khoa - Xã Thanh Sơn Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Đường tránh Quốc lộ 53 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Trà Cú Xã Kim Sơn Các tuyến đường nhựa liên ấp 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Trà Cú Xã Kim Sơn Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Kim Sơn 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Trà Cú Xã Hàm Tân Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Hàm Tân 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Trà Cú Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc các xã: Định An, Phước Hưng, Hàm Giang, Ngọc Biên 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn Quốc lộ 54 (ngã ba Tập Sơn - Bến cống Tập Sơn 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
463 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Tập Sơn Bến cống Tập Sơn - Cầu Ngọc Biên 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
464 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên Cầu Ngọc Biên - Cầu Bưng Sen 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
465 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Ngãi Xuyên Cầu Bưng Sen - Đường 3 tháng 2 1.045.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
466 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn Ranh thị trấn Trà Cú - Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
467 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Thanh Sơn - Hàm Giang Đầu ranh Chùa Kosla; đối diện hết ranh thửa 1768, tờ bản đồ số 5 - Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
468 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang Đường huyện 12 (ngã ba đi Trà Tro; đối diện hết ranh đất Tiệm tủ Hoàng Nguyên - Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
469 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Hàm Giang - Hàm Tân Hết ranh Cây xăng Minh Hoàng; đối diện hết thửa 2107, tờ bản đồ số 7 - Xã Hàm Tân - Giáp ranh xã Đại An 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
470 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Đại An Giáp ranh xã Hàm Giang - Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
471 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Đại An Đầu ranh Chùa Giồng Lớn; đối diện đến đường đal - Cầu Đại An 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
472 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Đại An Cầu Đại An - Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 1.265.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
473 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Xã Đại An Ngã tư Đường tỉnh 914, 915 - Hết ranh xã Đại An 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
474 Huyện Trà Cú Quốc lộ 53 - Thị trấn Định An Giáp ranh xã Đại An - Kênh đào Quan Chánh Bố 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Trà Cú Đường tránh Quốc lộ 53 Quốc lộ 53 (cây xăng Tấn Thành - Quốc lộ 53 (cây xăng Minh Hoàng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Trà Cú Đường tránh Quốc lộ 53 Quốc lộ 53 (Ngã ba Cầu Bưng Sen - Quốc lộ 53 (Ngã ba Chùa Kosla 825.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Ranh huyện Châu Thành - Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Đường huyện 17; đối diện hết ranh Cây xăng Đầu Giồng - Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Đường tỉnh 911; đối diện đến ranh cây xăng Thuận Phát - Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Đầu ranh Sân vận động; đối diện hết thửa 453, tờ bản đồ số 21 - Cầu Phước Hưng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Cầu Phước Hưng - Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Hết ranh UBND xã Phước Hưng; đối diện hết thửa 2257, tờ bản đồ số 9 - Hết ranh ấp Chòm Chuối 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Phước Hưng Hết ranh ấp Chòm Chuối - Hết ranh xã Phước Hưng 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn Hết ranh xã Phước Hưng - Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn Đường vào Sân vận động (Tháp Sơn Nghiêm) - Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn Hết ranh Ngân hàng Nông nghiệp; đối diện đến hết ranh Trường Mẫu giáo Tập Sơn - Cổng trường cấp 3 Tập Sơn; đối diện đường nhựa vào ấp Bến Trị 935.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Tập Sơn Cổng Trường cấp III Tập Sơn; đường nhựa vào ấp Bến Trị - Hết ranh xã Tập Sơn 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Trà Cú Quốc lộ 54 - Xã Tân Sơn Hết ranh xã Tập Sơn - Cầu Ông Rùm (giáp ranh huyện Tiểu Cần 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Trà Cú Đường tỉnh 914 - Xã Đại An Quốc lộ 53 (ngã tư đi Đôn Xuân - Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Trà Cú Đường tỉnh 914 - Xã Đại An Hết ranh Trường Tiểu Học B Đại An; đối diện hết thửa số 5, tờ bản đồ số 15 - Hết ranh xã Đại An 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Trà Cú Đường tỉnh 915 - Xã Đại An Quốc lộ 53 (ngã ba đi Đôn Xuân - Hết ranh xã Đại An 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Trà Cú Đường tỉnh 915 - Xã Định An - An Quảng Hữu Hết ranh xã Đại An - Giáp ranh huyện Tiểu Cần 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Hàm Tân Sông Hậu - Hết ranh ấp Vàm Ray 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 (xã Hàm Tân - Hàm Giang) Hết ranh ấp Vàm Ray - Quốc lộ 53 357.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Hàm Giang Quốc lộ 53 (Ngã ba đi Trà Tro - Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên Hết ranh Chùa Ba Cụm; đối diện hết ranh thửa 654, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh ấp Sà Vần A 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên Hết ranh ấp Sà Vần A - Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên Đường vào Trường Tiểu học A ấp Rạch Bót - Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Trà Cú Đường huyện 12 - Xã Ngọc Biên Hết ranh Chùa Tha La; đối diện hết ranh thửa 573, tờ bản đồ số 2 - Giáp xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang 275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Trà Cú Đường huyện 17 - Xã Phước Hưng Quốc lộ 54 (ngã ba Đầu Giồng - Giáp xã Trường Thọ, huyện Cầu Ngang 412.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn