STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
206 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh | Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu | Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp | Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn | Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Trà Cú | Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn | Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Trà Cú | Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
223 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên | Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên | Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên | Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Trà Cú | Xã Ngãi Xuyên | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
229 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An | Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An | Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Trà Cú | Xã Đại An | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Trà Cú | Xã Đại An | Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An | Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An | Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa Giồng Lớn | Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
242 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp | Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Trà Cú | Xã Long Hiệp | Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Trà Cú | Xã Long Hiệp | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Trà Cú | Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
246 | Huyện Trà Cú | Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
247 | Huyện Trà Cú | Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
248 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng | Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng | Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng | Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Trà Cú | Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng | Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Trà Cú | Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
258 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Trà Cú | Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn | Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Trà Cú | Xã Tập Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn | Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn | Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Kênh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Trà Cú | Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu | Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Trà Cú | Xã An Quảng Hữu | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu | Đường huyện 27 - Tỉnh lộ 915 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Trà Cú | Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
275 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh | Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Trà Cú | Xã Lưu Nghiệp Anh | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Trà Cú | Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
282 | Huyện Trà Cú | Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
283 | Huyện Trà Cú | Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang | Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang | Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang | Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Trà Cú | Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
288 | Huyện Trà Cú | Xã Tân Sơn | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn | Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn | Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Trà Cú | Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
292 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên | Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Giồng Cao, Rạch Bót, Tha La, Tắc Hố - Xã Ngọc Biên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
294 | Huyện Trà Cú | Chợ Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
295 | Huyện Trà Cú | Xã Tân Hiệp | Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Ba Trạch A, B và Con Lọp - Xã Tân Hiệp | Cầu Tân Hiệp - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Trà Cú | Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An | Giáp xã Đại An - Trường Mẫu Giáo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Trà Cú | Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An | Trường Mẫu Giáo - Ngã tư Giồng Giữa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Trà Cú | Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An | Ngã tư Giồng Giữa - Đường tỉnh 915 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Trà Cú | Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn | Đường tránh Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Trà Vinh: Đường Nhựa Ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu, Huyện Trà Cú
Bảng giá đất tại huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho Đường Nhựa Ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường từ Đường huyện 28 đến Đường tỉnh 915, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Nhựa Ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn trong đoạn từ Đường huyện 28 đến Đường tỉnh 915. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn, phù hợp với các yếu tố như vị trí địa lý, tiện ích hiện có và mức độ phát triển của khu vực. Với mức giá này, đất tại đây thường phù hợp cho các dự án phát triển nông thôn, đầu tư lâu dài và xây dựng các cơ sở hạ tầng phục vụ cộng đồng.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Nhựa Ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú. Việc hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc sử dụng đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đường Huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Đường Huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trà Cú đến hết ranh xã Ngãi Xuyên, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên, từ giáp ranh thị trấn Trà Cú đến hết ranh xã Ngãi Xuyên, có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự kết hợp giữa vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng hiện có trong khu vực nông thôn. Khu vực này là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đường Nhựa Ấp Cầu Hanh, Ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Đường Nhựa Ấp Cầu Hanh, Ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí dọc theo đoạn đường nhựa, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Nhựa Ấp Cầu Hanh, Ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mặc dù khu vực này nằm trong khu vực nông thôn, giá trị đất vẫn được đánh giá cao nhờ vào vị trí gần gũi với các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng hiện có.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Nhựa Ấp Cầu Hanh, Ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đường Huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Đường Huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ giáp ranh xã Ngãi Xuyên đến Cầu Mù U, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh, từ giáp ranh xã Ngãi Xuyên đến Cầu Mù U, có mức giá là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự kết hợp giữa vị trí thuận lợi và các yếu tố cơ sở hạ tầng trong khu vực nông thôn. Khu vực này là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án đầu tư và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh: Đường Huyện 28 - Xã An Quảng Hữu
Bảng giá đất của huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh cho khu vực Đường Huyện 28 - Xã An Quảng Hữu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 35/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Trà Vinh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực Đường Huyện 28 - Xã An Quảng Hữu, đoạn từ giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh đến Đường Huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ), có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này. Mức giá này có thể được lý giải bởi vị trí đất gần các tuyến giao thông chính và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực, cùng với sự kết nối thuận lợi đến các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 35/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Huyện 28 - Xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo đặc điểm khu vực.