201 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Hết ranh Trường Tiểu học A điểm ấp Chợ; đối diện hết ranh thửa 808, tờ bản đồ số 4 - Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
202 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 27 - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28; đối diện đến hết ranh Nhà máy xay Lúa - Sông Hậu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
203 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Đường tỉnh 915
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
204 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Ngãi Xuyên |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh xã Ngãi Xuyên
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
205 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cầu Hanh, ấp Xóm Chòi - Xã Ngãi Xuyên |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
206 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Giáp ranh xã Ngãi Xuyên - Cầu Mù U
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
207 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cầu Mù U - Hết ranh ấp Chợ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
208 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Giáp ranh ấp Xoài Lơ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
209 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Xoài Lơ - Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
210 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Cổng Trường Tiểu học B, Lưu Nghiệp Anh; đối diện hết ranh thửa 1343, tờ bản đồ số 5 - Hết ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
211 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 28 - Xã An Quảng Hữu |
Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh - Đường huyện 27 (ngã ba về Xoài Lơ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
212 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Đường tỉnh 911 (ngã ba đi Ba Tục) - Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
213 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Long Hiệp |
Hết ranh Trường THCS Long Hiệp; đối diện đến đường nhựa - Hết ranh xã Long Hiệp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
214 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Giáp ranh xã Long Hiệp - Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
215 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Hết ranh Chùa Tân Long; đối diện hết ranh thửa 25, tờ bản đồ số 2 - Cầu Ba Tục
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
216 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Cầu Ba Tục - Cầu Sóc Chà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
217 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Cầu Sóc Chà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
218 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Giáp ranh thị trấn Trà Cú - Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
219 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Trà Cú A; đối diện hết ranh thửa 58, tờ bản đồ số 7 - Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
220 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh Chùa Bảy Sào Dơi; đối diện hết ranh thửa 635, tờ bản đồ số 8 - Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
221 |
Huyện Trà Cú |
Đường huyện 36 - Xã Kim Sơn |
Hết ranh ấp Bảy Sào Giữa - Sông Hậu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
222 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
223 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Cầu Xoài Xiêm - Đường tránh Quốc lộ 53
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Xiêm - Xã Ngãi Xuyên |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Quốc lộ 53 (Ngã tư Xoài Xiêm - Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Xoài Thum - Xã Ngãi Xuyên |
Hết thửa 901; đối diện hết thửa 923, tờ bản đồ số 6 - Giáp ranh xã Lưu Nghiệp Anh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Trà Cú |
Xã Ngãi Xuyên |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Ngãi Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Đại An |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết ranh chùa Ông Bảo
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi về Mé Rạch B - Xã Đại An |
Hết ranh chùa Ông Bảo - Giáp ranh xã Định An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Giồng Đình - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Đường đal đi thị trấn Định An
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Xà Lôn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn - Xã Đại An |
Đoạn còn lại - Giáp ranh xã Định An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Chùa Cò - Xã Đại An |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Đại An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Trà Cú |
Xã Đại An |
Đường vào khu tái định cư và các tuyến đường trong khu tái định cư công trình Luồng tàu (ấp Giồng Đình, xã Đại An
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Me rạch E - Xã Đại An |
Giáp chợ Đại An - Hết đường nhựa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Lớn A - Xã Đại An |
Ngã ba đường đal đi Mé Rạch B - Giáp ranh xã Định An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa Giồng Lớn |
Quốc lộ 53 - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ - Xã Long Hiệp |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Nô Rè B - Xã Long Hiệp |
Cầu Chùa - Giáp ranh xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các Đường nhựa còn lại thuộc xã Long Hiệp
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Trà Cú |
Xã Long Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Long Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ mới - Xã Phước Hưng |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Trà Cú |
Các dãy phố chợ cũ - Xã Phước Hưng |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Đầu Giồng - Xã Phước Hưng |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Giáp ranh xã Ngãi Hùng - Kênh số 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 2 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Đông - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng - Kênh số 1 (đồng trước
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía Tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 (đồng trước - Giáp ranh xã Tân Hiệp
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ông Rung - Xã Phước Hưng |
Kênh 3 tháng 2 - Giáp ranh ấp Trà Mềm, xã Tập Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Đường nhựa ấp Ô Rung - Kênh số 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal cặp kênh 3 tháng 2 (phía tây - Xã Phước Hưng |
Kênh số 1 - Quốc lộ 54 (Cầu Phước Hưng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố mặt tiền Chợ - Xã Tập Sơn |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Cầu Bến Trị (ngã tư Kênh Xáng - Đường đất vào ấp Bến Trị
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường đất vào ấp Bến Trị - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Tây kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Kênh Bến cống Tập Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Đường vào ấp Bà Tây A - Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal phía Đông kênh Chợ - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 (Cầu Tập Sơn - Đường nhựa ấp Đông sơn
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đông Sơn - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Cầu ấp Ô
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa vào ấp Bến Trị - Xã Tập Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tân Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tập Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tập Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Mền - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh ấp Ô Rung - xã Phước Hưng - Kênh xáng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Cây Da - Xã Tập Sơn |
Giáp ranh xã Tân Sơn - Hết đường nhựa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Kênh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Trà Cú |
Đường đal hướng Đông Chợ - Xã An Quảng Hữu |
Nhà lồng Chợ - Hết ranh ấp Chợ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Trà Cú |
Xã An Quảng Hữu |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã An Quảng Hữu
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 28 - Hết đường nhựa (thửa 211, tờ 10
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Chợ - ấp Sóc Tro Giữa - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Đường nhựa ấp Sóc Tro Giữa
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa liên ấp Sóc Tro Trên, ấp Sóc Tro Giữa, ấp Sóc Tro Dưới - Xã An Quảng Hữu |
Đường huyện 27 - Tỉnh lộ 915
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy phố mặt tiền chợ Lưu Nghiệp Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Trạm Y tế xã cũ - Hết ranh ấp Chợ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Ranh ấp Chợ - Ngã ba (nhà anh Na
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Mộc Anh - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Xoài Lơ - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (ngã ba Xoài Lơ - Sông Hậu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa xuống Chùa Phật - Xã Lưu Nghiệp Anh |
Đường huyện 28 (Cây Xăng - Sông Trà Cú
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Trà Cú |
Xã Lưu Nghiệp Anh |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Lưu Nghiệp Anh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Trà Cú |
Hai dãy mặt tiền chợ mới - Xã Hàm Giang |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Trà Cú |
Dãy phố chợ cũ - Xã Hàm Giang |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Trà Cú |
Đường đất ấp Chợ - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 (ngã tư đi Cà Tốc - Đường huyện 12
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Quốc lộ 53 - Cầu Cà Tốc
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa đi UBND xã Hàm Giang - Xã Hàm Giang |
Cầu Cà Tốc - Giáp ranh xã Đôn Xuân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Nhuệ Tứ A - Xã Hàm Giang |
Đầu đường Nhuệ Tứ A - Giáp ranh Chùa Bà Giam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Trà Cú |
Hai bên Chợ Leng - Xã Tân Sơn |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Sơn |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đôn Chụm - Xã Tân Sơn |
Quốc lộ 54 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Đồn Điền, Đồn Điền A - Xã Tân Sơn |
Kênh T9 - Giáp ranh xã Tập Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Ngọc Biên - Xã Ngọc Biên |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa (Tha La-Giồng Chanh - Xã Ngọc Biên |
Đường huyện 12 - Đường nhựa ấp Giồng Chanh A
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Giồng Cao, Rạch Bót, Tha La, Tắc Hố - Xã Ngọc Biên |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Trà Cú |
Chợ Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Trà Cú |
Xã Tân Hiệp |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc xã Tân Hiệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Ba Trạch A, B và Con Lọp - Xã Tân Hiệp |
Cầu Tân Hiệp - Giáp ranh xã Ngãi Xuyên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Giáp xã Đại An - Trường Mẫu Giáo
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Trường Mẫu Giáo - Ngã tư Giồng Giữa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Trà Cú |
Đường vào trung tâm xã Định An - Xã Định An |
Ngã tư Giồng Giữa - Đường tỉnh 915
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Trà Cú |
Đường nhựa ấp Trà Lés - Xã Thanh Sơn |
Đường tránh Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |