| 501 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 502 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 503 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 504 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 505 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 506 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường |
Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 507 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 508 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 509 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 510 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa |
Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 511 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 512 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 513 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 514 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 515 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 516 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 517 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 518 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 519 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 520 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa |
Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 521 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 522 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 523 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 524 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 525 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 526 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ |
Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 527 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 529 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 530 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 531 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 532 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Chợ Trường Thọ - Kênh IV
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 533 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Kênh I
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 534 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 535 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 536 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 537 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 538 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 539 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 540 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ |
Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 541 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ |
Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 542 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 543 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 544 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 545 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 546 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 547 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 548 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 549 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 550 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 551 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Năm
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 552 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 553 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 554 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường huyện 22
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 555 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 556 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 557 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 558 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết đường đal
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu số 4
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Cầu Ngang |
Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Cống Đông Tây - Hết đường nhựa
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 591 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 592 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Vinh Kim - Đường đal (Giồng Sai)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 593 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường đal (Giồng Sai) - Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 594 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Hết ranh Vinh Kim (giáp ranh Mỹ Hòa) - Ngã ba Mỹ Long; đối diện hết ranh Cây xăng Cầu Ngang
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 595 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Giáp ranh Thị trấn Cầu Ngang (Thuận Hòa) - Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 596 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cổng Chùa Sóc Chùa; đối diện hết thửa 190, tờ bản đồ 9, xã Thuận Hòa - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang
|
467.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 597 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa nhà Thạch Nang - Đường Giồng Ngánh
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 598 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường Giồng Ngánh - Cầu Ô Lắc
|
412.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 599 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cầu Hiệp Mỹ - Giáp thị xã Duyên Hải
|
357.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 600 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường tỉnh 915B |
Cống Chà Và - Hết ranh xã Vinh Kim (giáp Mỹ Long Bắc)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |