| 301 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Chùa Bốt Bi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường huyện 18 nối dài
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp ấp Căn Nom (Trường Thọ)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp (ấp Chông Bát) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp Nô Lựa B - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch Hoàn - Kênh Tư Nhường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Là Ca A - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 - Trường Tiểu học Nhị Trường; đối diện nhà bà Thạch Thị Kim Lê
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Thạch An - Nhà ông Mười Đực
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Ngọ Sen - Cầu ông bảy Thân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Nô Lựa B) - Xã Nhị Trường |
Nhà ông Mười Đực - Nhà ông Sơn Chịa (kênh cấp II)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Đường huyện 20
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Nô Lựa A) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp Đường nhựa quy hoạch
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp Đường đal Hiệp Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Giáp thửa đất ruộng (ông Kim Nuộne)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Bông Ven) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 17 - Đường huyện 18 nối dài
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal (Giồng Thành) - Xã Nhị Trường |
Nhà bà Từ Thị Nga - Giáp ranh ấp Tri Liêm, xã Hiệp Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Ba So) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Giáp thửa đất bà Thạch Thị Sone
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (Là Ca B) - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 18 nối dài - Nhà ông Liêm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So - Xã Nhị Trường |
Đường huyện 20 - Đường đal (Giồng Thành)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Cầu Ngang |
Dãy phố Chợ - Xã Hiệp Hòa |
Thửa 59, tờ bản đồ số 10 (Nhà ông Năm Nhựt) - Nhà Kho Lương thực
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Bình Tân - Xã Hiệp Hòa |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi ấp Phiêu) - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 18 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 928, tờ bản đồ số 8 (Nhà bà Thạch Thị Pha Ly); đối diện hết thửa 1465 tờ bản đồ số 8
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Hết thửa 386, tờ bản đồ số 5 (nhà bà Kim Thị Phương)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Tri Liêm - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Phan Thị Hiền - Đường huyện 18
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Xoài - Xã Hiệp Hòa |
Đường huyện 17 - Kênh Thống Nhất 5
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Nhà bà Thạch Thị Pha Ly - Giáp ranh xã Nhị Trường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Ba So nối dài - Xã Hiệp Hòa |
Chùa Ba So - Giáp ranh xã Thuận Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Phiêu - Xã Hiệp Hòa |
Đường đal nhà Diệu Trang - Nhà năm Liên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Trường Thọ - Xã Trường Thọ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Trường học Căn Nom
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Trường học Căn Nom - Hết thửa 1343, tờ bản đồ số 3 (hết đường nhựa)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Sóc Cụt - Hết thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cóc Xoài - Xã Trường Thọ |
Cổng Chùa Cóc Xoài - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Dày - Xã Trường Thọ |
Giáp nhà ông Thạch Yên - Nhà ông Thạch Tư
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Cầu Út Nén Căn Nom
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Nhà ông Thạch Pho
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 18 - Nhà bà Tăng Thị Thu Hai
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Thửa 1343, tờ bản đồ số 3 - Hết thửa 1529, tờ bản đồ số 3
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Căn Nom - Xã Trường Thọ |
Cầu Út Nén Căn Nom - hết thửa 47, tờ bản đồ số 2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Chợ Trường Thọ - Kênh IV
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Kênh I
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Cụt - Xã Trường Thọ |
Nhà Kiến Văn Tính - Kênh I
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 777, tờ bản đồ số 9 (Thạch Thị Hơn) - Cầu EC
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Giồng Chanh - Xã Trường Thọ |
Đường huyện 17 - Từ thửa 2679, tờ bản đồ số 5 (nhà ông Đặng Văn Hà)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài - Xã Trường Thọ |
Từ thửa 807, tờ bản đồ số 4 (nhà ông Thạch Kim Long) - Đường huyện 17
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Nộ Pộk 1 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà ông Từ Ái Minh - Thửa 147, tờ bản đồ số 4
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Nộ Pộk 2 - Xã Trường Thọ |
Từ nhà bà Thạch Thị Sa Hoan - Nhà ông Thạch Sơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Cós Xoài trong - Xã Trường Thọ |
Chùa Cós Xoài - Nhà ông Thạch Vuông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường kết nối cầu Chông Văn - Quốc lộ 54 - Xã Trường Thọ |
Kênh I - Giáp ranh xã Mỹ Chánh (huyện Châu Thành)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ Thạnh Hòa Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đầu lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa đi Trường Bắn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường Nhựa đi Hiệp Mỹ Tây - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường lộ Lạc Sơn - Sóc Chuối - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thạnh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Cầu Giồng Mum
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Trường Bắn nối dài - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà Mười Bắc - Giáp ranh xã Ngọc Biên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Năm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Nhà ông Chanh - Nhà Ông 10 Bắc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Kênh cấp II N12
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường huyện 22
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Đường nhựa Sân vận động
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Thanh B - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Đường nhựa Sân vận động
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Giáp ranh xã Ngũ Lạc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Chùa Lạc Sơn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Sơn - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Lộ Lạc Sơn - Nhà ông Lân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu Thanh Niên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Kiên Ba
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết Đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Cầu Vĩ - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Thạch Hít
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà Lê Thị Hằng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Hết đường đal
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Nhà ông Út kép
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Hòa - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 22 - Cầu số 4
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường đal Lạc Thanh A - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Đường huyện 21 - Kênh Tầm Du
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa liên ấp - Xã Mỹ Long Bắc - Xã Thạnh Hòa Sơn |
Cống Tân Lập - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Tây
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Cầu Ngang |
Khu vực Chợ - Xã Mỹ Long Nam |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 247, tờ bản đồ số 8 (nhà Tư Đảo) - Đê Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhì - Xã Mỹ Long Nam |
Hết thửa 169, tờ bản đồ số 8 (nhà Bảy Phấn) - Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Cống Đồng Tây - Kênh Cầu Váng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp Bờ Giồng Ngang
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Ba - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Nhà ông Ngoan
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Tư - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Năm - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Giáp ranh xã Hiệp Mỹ Đông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đê Biển
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa ấp Nhứt B - Xã Mỹ Long Nam |
Giáp ranh xã Mỹ Long Bắc - Cống Đồng Tây
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nội ô Trung tâm xã - Xã Mỹ Long Nam |
Đường huyện 23 - Đường đal Hàng Đào
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (giồng bờ yên) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi ấp Đồng Cò) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa (đi cống ấp Ba) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Đường huyện 35 - Giáp ranh xã Mỹ Long Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường bê tông 3,5 mét - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 (nhà máy Năm Bơ) - Hương lộ 35 (nhà Mười Sáng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Cầu Ngang |
Đương nhựa (Bến đò cũ) - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Hương lộ 35 - Hết đường nhựa (nhà ông Ba Dẩn)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Cầu Ngang |
Đường nhựa kênh Cầu Ván - Xã Hiệp Mỹ Đông |
Cống Đông Tây - Hết đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Cống Trà Cuôn - Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Cầu Ngang |
Quốc lộ 53 |
Đường tránh Quốc lộ 53; đối diện hết thửa 167, tờ bản đồ 1, xã Kim Hòa - Cầu Vinh Kim
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |