701 |
Thành phố Mỹ Tho |
Lê Văn Phẩm |
Nguyễn Thị Thập (Quốc lộ 60) - Phan Lương Trực
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thành phố Mỹ Tho |
Lê Văn Phẩm |
Phan Lương Trực - Lý Thường Kiệt
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào trường PTTH Chuyên Tiền Giang |
Nguyễn Công Bình - Trường PTTH Chuyên Tiền Giang
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thành phố Mỹ Tho |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường Trần Văn Dược (phía Tây)
|
8.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thành phố Mỹ Tho |
Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Trần Văn Dược (phía Tây) - Trường Chính Trị
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Văn Dược (phía Tây) |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Văn Dược (phía Đông) |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thành phố Mỹ Tho |
Khu vực chợ Vòng nhỏ - phường 6 |
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thành phố Mỹ Tho |
Ấp Bắc |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Trần Hưng Đạo
|
11.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thành phố Mỹ Tho |
Ấp Bắc |
Trần Hưng Đạo - Cầu Đạo Ngạn
|
9.660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thành phố Mỹ Tho |
Ấp Bắc |
Cầu Đạo Ngạn - Cầu Trung Lương
|
8.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thành phố Mỹ Tho |
Ấp Bắc |
Cầu Trung Lương - Vòng xoay Trung Lương
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thành phố Mỹ Tho |
Hoàng Việt |
Ấp Bắc - Lý Thường Kiệt
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Sáng |
Trần Hưng Đạo (cầu Bạch nha cũ) - Hoàng Việt
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trừ Văn Thố |
Hoàng Việt - Lý Thường Kiệt
|
2.820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thành phố Mỹ Tho |
Hồ Văn Nhánh |
Ấp Bắc - Nguyễn Thị Thập (QL.60)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Thị Thập (QL.60) |
Lê Thị Hồng Gấm - Lê Văn Phẩm
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Thị Thập (QL.60) |
Lê Văn Phẩm - Ấp Bắc
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào và đường nội bộ khu dân cư Mỹ Thạnh Hưng |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 1 |
Từ cầu Bến Chùa - Đường huyện 93
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 1 |
Đoạn còn lại thuộc Mỹ Tho
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phan Thanh Giản |
Cầu Quay - Thái Văn Đẩu
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phan Thanh Giản |
Cầu Quay - Học Lạc
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phan Thanh Giản |
Học Lạc - Hoàng Hoa Thám
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trịnh Hoài Đức |
Học Lạc - Cô Giang
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trịnh Hoài Đức |
Đoạn còn lại
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đốc Binh Kiều |
Đinh Bộ Lĩnh - Nguyễn An Ninh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đốc Binh Kiều |
Đinh Bộ Lĩnh - Học Lạc
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đốc Binh Kiều |
Học Lạc - Hoàng Hoa Thám
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn An Ninh |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phan Bội Châu |
Toàn tuyến
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Thái Văn Đẩu - Đinh Bộ Lĩnh
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Đinh Bộ Lĩnh - Học Lạc
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Huỳnh Đức |
Học Lạc - Nguyễn Văn Giác
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Văn Nguyễn |
Toàn tuyến
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thành phố Mỹ Tho |
Thái Sanh Hạnh |
Toàn tuyến
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường nội bộ khu dân cư phường 9 (gò Ông Giãn) |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thành phố Mỹ Tho |
Thái Văn Đẩu |
Toàn tuyến
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phan Văn Trị |
Toàn tuyến
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thành phố Mỹ Tho |
Cô Giang |
Toàn tuyến
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thành phố Mỹ Tho |
Ký Con |
Toàn tuyến
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đinh Bộ Lĩnh |
Cầu Quay - Nguyễn Huỳnh Đức
|
9.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đinh Bộ Lĩnh |
Nguyễn Huỳnh Đức - Thái Sanh Hạnh
|
7.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đinh Bộ Lĩnh |
Thái Sanh Hạnh - Ngã ba Quốc lộ 50
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Mỹ Chánh, phường 2 |
Trọn đường
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thành phố Mỹ Tho |
Học Lạc |
Phan Thanh Giản - Nguyễn Huỳnh Đức
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thành phố Mỹ Tho |
Học Lạc |
Nguyễn Huỳnh Đức - Nguyễn Văn Nguyễn
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thành phố Mỹ Tho |
Học Lạc |
Nguyễn Văn Nguyễn - Thái Sanh Hạnh
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thành phố Mỹ Tho |
Hoàng Hoa Thám |
Toàn tuyến
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trần Nguyên Hãn (ĐT.879B) |
Nguyễn Huỳnh Đức - Quốc lộ 50
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trần Nguyên Hãn (ĐT.879B) |
Quốc lộ 50 - Cầu Gò Cát
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 879B |
Cầu Gò Cát - Đường huyện 89
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 879B |
Đường huyện 89 - Ranh Chợ Gạo
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Văn Giác |
Toàn tuyến
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Trung Trực (ĐT.879) |
Nguyễn Huỳnh Đức - Cầu Vĩ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Trung Trực (ĐT.879) |
Cầu Vĩ - Quốc lộ 50
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 879 |
Quốc lộ 50 - Cầu Long Hòa
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 879 |
Cầu Long Hòa - Ranh Chợ Gạo
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thành phố Mỹ Tho |
Khu chợ Phường 4 |
|
9.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 |
Ngã ba giao đường Đinh Bộ Lĩnh - Cống ranh ấp Phong Thuận và Tân Tỉnh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 |
Cống ranh ấp Phong Thuận và Tân Tỉnh - Cống số 5 ấp Tân Tỉnh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 |
Cống số 5 ấp Tân Tỉnh - Ranh huyện Chợ Gạo
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) |
Quốc lộ 1 - Cống Bảo Định
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) |
Trên địa bàn 2 xã Đạo Thạnh và Mỹ Phong
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thành phố Mỹ Tho |
Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) |
Trên địa bàn phường 9
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trưng Nhị (Đường Bắc từ Tân Thuận - Tân Hòa, phường Tân Long) |
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lê Chân (Đường Nam và đoạn còn lại của đường Bắc, phường Tân Long) |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thành phố Mỹ Tho |
Phạm Hùng (ĐT.870B) |
Toàn tuyến
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Ngô Gia Tự (ĐT.864) |
Cầu Bình Đức - Đường tỉnh 870
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đoàn Giỏi |
Đường chính vào khu dân cư Bình Tạo (từ Đường tỉnh 870B và Đường tỉnh 864 đi vào)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đoàn Giỏi |
Đường phụ khu dân cư Bình Tạo
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường xã Đạo Thạnh (ĐH 92) |
Cầu Thạnh Trị - Ngã tư Hùng Vương
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Hóc Đùn (ĐH 92B) |
Ngã tư Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bến đò Nhà Thiếc (ĐH 92D) |
Cầu Đạo Thạnh, xã Đạo Thạnh - Quốc lộ 50, xã Đạo Thạnh
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Dừa Bị (ĐH 92E) |
Đường huyện 92, xã Đạo Thạnh - Sông Bảo Định, xã Đạo Thạnh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Kháng Chiến (ĐH 94) |
Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B), xã Trung An - Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B), xã Trung An
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 92 |
Nguyễn Minh Đường - Quốc lộ 1
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 92B |
Quốc lộ 50 - Bia Thành Đội
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lê Văn Nghề (ĐH.92C cũ) |
Cầu Thạnh Trị - Ngã tư Hùng Vương
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lê Văn Nghề (ĐH.92C cũ) |
Ngã tư Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 92D |
Cầu Đạo Thạnh - Quốc lộ 50
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 92E |
Đường huyện 92 - Sông Bảo Định
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 94 |
Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B) - Rạch Cái Ngang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Văn Hiển (ĐH.94B cũ) |
Nguyễn Thị Thập - Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) |
Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) - Quốc lộ 50
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) |
Quốc lộ 50 - Đường tỉnh 879B
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) |
Đường tỉnh 879B - Ranh xã Tân Mỹ Chánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) |
Ranh xã Tân Mỹ Chánh - Ranh Chợ Gạo, xã Tân Mỹ Chánh
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kinh Nổi, Mỹ Phong (ĐH 90) |
Đường Mỹ Phong, xã Mỹ Phong - Quốc lộ 50
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kinh Nổi, Mỹ Phong (ĐH 90) |
Quốc lộ 50 - Ranh Chợ Gạo, xã Mỹ Phong
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 89 |
Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) - Quốc lộ 50
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 89 |
Quốc lộ 50 - Đường tỉnh 879B
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90 |
Đường huyện 89 - Quốc lộ 50
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90 |
Quốc lộ 50 - Ranh Chợ Gạo
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành phố Mỹ Tho |
Trần Thị Thơm |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Quân |
Ấp Bắc - Cầu Đạo Thạnh
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Vàm Tân Mỹ Chánh (ĐH 86) |
Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Sông Tiền, xã Tân Mỹ Chánh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N5 xã Tân Mỹ Chánh (ĐH 86B) |
Quốc lộ 50, Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ làng, xã Tân Mỹ Chánh
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Đài Tân Mỹ Chánh (ĐH 86C) |
Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ làng, xã Tân Mỹ Chánh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Tổ 1-2 Phong Thuận, Tân Mỹ Chánh (ĐH 86D) |
Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Sông Tiền, xã Tân Mỹ Chánh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |