6001 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 30 tháng 4 |
Quốc lộ 1 - Đường 3 tháng 2 |
5.400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6002 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 3 tháng 2 |
Quốc lộ 1 - Phòng Thống kê |
4.140.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6003 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 3 tháng 2 |
Phòng Thống kê - Cầu Sa Rài |
4.860.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6004 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 3 tháng 2 |
Cầu Sa Rài - Cầu Cà Mau |
1.920.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6005 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường 3 tháng 2 |
Cầu Cà Mau - Cầu Tân Bình |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6006 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tứ Kiệt |
Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt |
1.680.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6007 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Tứ Kiệt |
Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 |
3.120.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6008 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Hồ Hải Nghĩa |
Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6009 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Hồ Hải Nghĩa |
Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 |
1.800.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6010 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Hồ Hải Nghĩa |
Cầu Cai Lậy (Quốc lộ 1) - Đường Hà Tôn Hiến |
960.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6011 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Thanh Tâm |
Đường Thái Thị Kiểu - Đường 30/4 |
3.360.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6012 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Thanh Tâm |
Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 |
4.140.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6013 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Thanh Tâm |
Đường 3 tháng 2 - Đường Võ Việt Tân |
3.840.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6014 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Thái Thị Kiểu |
Toàn tuyến |
2.400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6015 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đoàn Thị Nghiệp |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6016 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bến Cát |
Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 |
3.480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6017 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bến Cát |
Đường 3 tháng 2 - Cầu Trường Tín |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6018 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Việt Tân |
Quốc lộ 1 - Cầu Đặng Văn Quế |
2.640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6019 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Việt Tân |
Cầu Đặng Văn Quế - Đường Cao Đăng Chiếm |
1.800.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6020 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Võ Việt Tân |
Đường Cao Đăng Chiếm - Kênh Láng Cò (Phường 3) |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6021 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Trang |
Đường Bến Cát - Đường Võ Việt Tân |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6022 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Trang |
Đường Võ Việt Tân - Hết trường Võ Việt Tân |
1.740.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6023 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Trang |
Trường Võ Việt Tân - Đường tránh 868 |
1.740.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6024 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Trang |
Đường tránh 868 - Đường huyện 53 |
1.380.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6025 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Sanh |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6026 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Chí Liêm |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6027 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Chấn |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6028 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Phan Việt Thống |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6029 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Phan Văn Kiêu |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6030 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Hiếu (ĐH. 63 đoạn qua thị trấn cũ) |
Quốc lộ 1 - Cầu Trừ Văn Thố |
960.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6031 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Thái Thị Kim Hồng |
Toàn tuyến |
960.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6032 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Hà Tôn Hiến |
Toàn tuyến |
960.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6033 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Công Bằng |
Ranh xã Thanh Hòa - Ranh ấp 5, xã Tân Bình |
414.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6034 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Ông Hiệu |
Toàn tuyến |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6035 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đặng Văn Bê (đường bờ Hội Khu 5 cũ) |
Toàn tuyến |
1.020.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6036 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Lê Quang Công |
Đường 30 tháng 4 - Ranh phường 4 giáp với phường Nhị Mỹ |
1.020.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6037 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Lê Quang Công |
Ranh phường 4 giáp với phường Nhị Mỹ - Kênh Ông Mười |
552.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6038 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Phan Văn Khỏe |
Toàn tuyến |
2.640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6039 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Đặng Văn Thạnh |
Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp |
2.640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6040 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mai Thị Út |
Cao Hải Đế - Trương Văn Điệp |
2.640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6041 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mai Thị Út |
Trương Văn Điệp - Võ Việt Tân |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6042 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Lộc |
Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp |
1.020.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6043 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trừ Văn Thố |
Cao Hải Đế - Trương Văn Điệp |
1.260.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6044 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Lo |
Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp |
2.100.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6045 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Xuân Hòa |
Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6046 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Xuân Hòa |
Trương Văn Điệp - Lê Văn Phẩm |
1.800.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6047 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Điệp |
Đường Bến Cát - Cầu Trương Văn Điệp |
2.340.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6048 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Điệp |
Cầu Trương Văn Điệp - Đặng Văn Thạnh |
2.280.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6049 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Điệp |
Đặng Văn Thanh - Mai Thị Út |
2.640.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6050 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Điệp |
Mai Thị Út - Đến hết ranh trường Trừ Văn Thố |
2.100.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6051 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trương Văn Điệp |
Đoạn còn lại |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6052 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cao Hải Đế |
Toàn tuyến |
1.020.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6053 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường nối liền Thái Thị Kiểu với đường Hồ Hải Nghĩa (tiếp giáp công viên Trần Hữu Tám) |
Toàn tuyến |
2.400.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6054 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Huỳnh Văn Chính |
Quốc lộ 1 - Giáp sông Ba Rài |
312.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6055 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường đan cặp kênh Ống Bông |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Tân Bình |
312.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6056 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Ấp Bắc |
Câu Trường Tín - Kênh Hội Đồng |
1.200.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6057 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Ấp Bắc |
Kênh Hội Đồng - Cầu Năm Trinh |
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6058 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tòng |
Cầu Nhị Mỹ - Ranh Phường Nhị Mỹ giáp với xã Nhị Quý |
378.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6059 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Quốc lộ 1 - Đường Mỹ Trang |
486.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6060 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Đường Mỹ Trang - Đường Nguyễn Văn Kim |
486.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6061 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Trần Hùng |
Đoạn còn lại |
348.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6062 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cao Đăng Chiếm |
Đường 3 tháng 2 - Miễu Cháy |
780.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6063 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Cao Đăng Chiếm |
Miễu Cháy - Kênh Hội Đồng |
516.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6064 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu |
486.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6065 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1 |
414.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6066 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) |
Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2 |
312.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6067 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường vào ấp 2, xã Tân Bình |
Toàn tuyến |
414.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6068 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mai Thị Út nối dài |
Đường Trương Văn Điệp - Đường Võ Việt Tân |
1.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6069 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Kim |
Toàn tuyến |
348.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6070 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tạo (phường Nhị Mỹ) |
Đường Ấp Bắc - Ranh xã Hạnh Mỹ Trung |
348.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6071 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nguyễn Văn Tiết (phường 5) |
Đường 30 tháng 4 - Đường Hồ Hải Nghĩa |
348.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6072 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) |
Quốc lộ 1 - Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4 |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6073 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) |
Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4 - Đường tránh Quốc lộ 1 |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6074 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Bắc Kênh 7 thước (đường BTCT 3.5m) |
Đường Võ Việt Tân - Đường huyện 53 |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6075 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường Nam kênh Ba Muồng |
Đường 30 tháng 4 - Ranh xã Long Khánh |
270.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6076 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông 3m thuộc khu dân cư Phường 1 (thuộc các dãy AB1, BB1, BB2) |
|
600.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6077 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép |
Đường Võ Việt Tân đến - Hết ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ) |
480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6078 |
Thị Xã Cai Lậy |
Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép |
Ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ) - Hết ranh phường Nhị Mỹ (giáp với xã Tân Hội) |
330.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6079 |
Thị Xã Cai Lậy |
Các tuyến đường mặt đường ≥3m (mặt bê tông, nhựa) |
|
240.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD đô thị |
6080 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
240.000 |
190.000 |
165.000 |
145.000 |
120.000 |
Đất trồng cây hàng năm |
6081 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
130.000 |
105.000 |
90.000 |
80.000 |
- |
Đất trồng cây hàng năm |
6082 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
120.000 |
95.000 |
85.000 |
70.000 |
- |
Đất trồng cây hàng năm |
6083 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
285.000 |
230.000 |
200.000 |
170.000 |
145.000 |
Đất trồng cây lâu năm |
6084 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
160.000 |
125.000 |
110.000 |
95.000 |
- |
Đất trồng cây lâu năm |
6085 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
145.000 |
115.000 |
100.000 |
85.000 |
- |
Đất trồng cây lâu năm |
6086 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
240.000 |
190.000 |
165.000 |
145.000 |
120.000 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
6087 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
130.000 |
105.000 |
90.000 |
80.000 |
- |
Đất nuôi trồng thủy sản |
6088 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
120.000 |
95.000 |
85.000 |
70.000 |
- |
Đất nuôi trồng thủy sản |
6089 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
132.000 |
104.500 |
90.750 |
79.750 |
66.000 |
Đất làm muối |
6090 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
71.500 |
57.750 |
49.500 |
44.000 |
- |
Đất làm muối |
6091 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
66.000 |
52.250 |
46.750 |
38.500 |
- |
Đất làm muối |
6092 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
156.750 |
126.500 |
110.000 |
93.500 |
79.750 |
Đất rừng sản xuất |
6093 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
88.000 |
68.750 |
60.500 |
52.250 |
- |
Đất rừng sản xuất |
6094 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
79.750 |
63.250 |
55.000 |
46.750 |
- |
Đất rừng sản xuất |
6095 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh |
114.000 |
92.000 |
80.000 |
68.000 |
58.000 |
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
6096 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 |
64.000 |
50.000 |
44.000 |
38.000 |
- |
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
6097 |
Thị Xã Cai Lậy |
Thị xã Cai Lậy |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh |
58.000 |
46.000 |
40.000 |
34.000 |
- |
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |