1101 |
Thị xã Gò Công |
Võ Duy Linh |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Huệ
|
11.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1102 |
Thị xã Gò Công |
Võ Duy Linh |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
8.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1103 |
Thị xã Gò Công |
Trương Công Luận |
Nguyễn Huệ - Thủ Khoa Huân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1104 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Thủ Khoa Huân - Hai Bà Trưng
|
6.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1105 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Hai Bà Trưng - Ngã tư Bình Ân
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1106 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Võ Duy Linh - Cầu Cây
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1107 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân |
Hai Bà Trưng - Cầu Kênh Tỉnh
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1108 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trọng Dân
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1109 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
9.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1110 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Nguyễn Thái Học - Trần Công Tường
|
6.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1111 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Văn Côn |
Lý Thường Kiệt - Ngã tư Bình Ân
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1112 |
Thị xã Gò Công |
Đường nhánh Nguyễn Văn Côn |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trọng Dân
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1113 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Dân |
Trần Hưng Đạo - Kênh Bến Xe
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1114 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Dân nối dài |
Toàn tuyến
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1115 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trãi |
Nguyễn Trọng Dân - Nguyễn Huệ
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1116 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trãi nối dài |
Nguyễn Trọng Dân - Hồ Biểu Chánh
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1117 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1118 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Huệ
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1119 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huệ - Thủ Khoa Huân
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1120 |
Thị xã Gò Công |
Phan Bội Châu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1121 |
Thị xã Gò Công |
Lưu Thị Dung |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Côn
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1122 |
Thị xã Gò Công |
Phan Chu Trinh |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1123 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nguyễn Huệ - Nhà trẻ Hòa Bình
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1124 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nhà trẻ Hòa Bình - Hẻm số 2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1125 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 2 - Hẻm số 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1126 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 3 - Hẻm số 13
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1127 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Tri Phương |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1128 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi |
Cầu Long Chánh - Tim đường Hồ Biểu Chánh
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1129 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) |
Tim đường Hồ Biểu Chánh - Đường tỉnh 873B
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1130 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Hợp |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1131 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1132 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Cầu Long Mỹ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1133 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thái Học |
Thủ Khoa Huân - Võ Duy Linh
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1134 |
Thị xã Gò Công |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1135 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Hẻm 10
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1136 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Trụ sở khu phố 3, Phường 1
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1137 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Trại giam cũ |
Nguyễn Trãi - Phân đội PCCC khu vực Gò Công
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1138 |
Thị xã Gò Công |
Lý Thường Kiệt |
Lê Lợi - Nguyễn Văn Côn
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1139 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Trọng Dân - Hồ Biểu Chánh (QL 50)
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1140 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 1) |
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1141 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 1
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1142 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1143 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô B2)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1144 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô A21)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1145 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1146 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô B2)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1147 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô A21)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1148 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 6
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1149 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 10
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1150 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 11
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1151 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1152 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12A
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1153 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12B
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1154 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 14
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1155 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 17
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1156 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trường Tộ |
Trần Hưng Đạo - Lý Thường Kiệt
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1157 |
Thị xã Gò Công |
Đường Ao Thiếc |
Toàn tuyến
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1158 |
Thị xã Gò Công |
Đường mả Cả Trượng |
Nguyễn Trọng Dân - Sân vận động thị xã
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1159 |
Thị xã Gò Công |
Đường Tết Mậu Thân |
Nguyễn Trọng Dân - Nguyễn Văn Côn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1160 |
Thị xã Gò Công |
Đường Khu dân cư Ao cá Bác Hồ |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1161 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Đường Võ Duy Linh - Hết khu dân cư Phường 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1162 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Hết khu dân cư Phường 5 - Đường Đỗ Trình Thoại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1163 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Cầu Kênh Tỉnh - Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (DT.862)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1164 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (ĐT.862) - Tim Ngã ba Tân Xã
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1165 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Tim Ngã ba Tân Xã - Cầu Kênh 14
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1166 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Cầu Kênh 14 - Tim Ngã ba Việt Hùng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1167 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1168 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1169 |
Thị xã Gò Công |
Hồ Biểu Chánh (QL50) |
Đồng Khởi - Từ Dũ
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1170 |
Thị xã Gò Công |
Đường Từ Dũ |
Kênh Bến Xe - Hồ Biểu Chánh -QL 50
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1171 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) - Công Rạch Rô cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1172 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Cống Rạch Rô cũ - Tim Ngã ba đê bao cũ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1173 |
Thị xã Gò Công |
Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B) |
Tim Ngã ba đê bao cũ - Cống đập Gò Công
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1174 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Tim Ngã ba giao QL.50 (bến xe phường 4) - Cầu Nguyễn Văn Côn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1175 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Cầu Nguyễn Văn Côn - Ngã tư Võ Duy Linh
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1176 |
Thị xã Gò Công |
Trần Công Tường (Đường tỉnh 862) |
Ngã tư Võ Duy Linh - Ngã 3 Thủ Khoa Huân
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1177 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 15 |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) -ĐH.15 - Giáp ranh huyện Gò Công Tây
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1178 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Tim Ngã ba Trần Công Tường (ĐT.862) - Ranh phường 5 - Long Hòa
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1179 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Ranh phường 5 - Long Hòa - Cổng ấp văn hóa Giồng Cát
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1180 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Văn Kiết (Đường tỉnh 877) |
Cổng ấp văn hóa Giồng Cát - Cầu Xóm Thủ
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1181 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Ngã tư Bình Ân (thị xã Gò Công) - Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1182 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Trung tâm Văn hóa - Thể thao xã - Tim Ngã ba Xóm Rạch
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1183 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Rạch - Tim Ngã ba Xóm Dinh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1184 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thìn (Đường tỉnh 871C) |
Tim Ngã ba Xóm Dinh - Cầu Xóm Sọc
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1185 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Ngã tư Bình Ân - Kênh Bến Xe
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1186 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đầu sân bay trên ranh phường 3, Long Hưng - Đường vành đai phía Đông
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1187 |
Thị xã Gò Công |
Mạc Văn Thành (Đường đi Tân Tây Đường tỉnh 871) |
Đường vành đai phía Đông - Ranh xã Tân Đông (Kênh Rạch lá)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1188 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Quốc lộ 50 - Kênh Đìa Quao
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1189 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97 (Đường Tân Đông Cầu Ba Trà) |
Kênh Đìa Quao - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1190 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Đường tỉnh 873 - Bến đò Bình Xuân cũ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1191 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào bến đò Bình Xuân cũ (Đường tỉnh 873 cũ) |
Bến đò Bình Xuân cũ - Đường tỉnh 873
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1192 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
cầu Huyện Chi - Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1193 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
Tim ngã ba đường Hoàng Tuyển - C19 Biên Phòng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1194 |
Thị xã Gò Công |
Đường Võ Duy Linh (Đường huyện 96) |
C19 Biên Phòng - Cầu Tân Cương
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1195 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hoàng Tuyển |
Võ Duy Linh - Võ Văn Kiết
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1196 |
Thị xã Gò Công |
Đường Lăng Hoàng Gia (ĐH.97) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Từ Dũ (Quốc lộ 50)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1197 |
Thị xã Gò Công |
Đường Đê bao trong (ĐH.98) |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1198 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98 |
Tim Ngã ba Đường tỉnh 873 - Tim Ngã ba Đường tỉnh 873B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1199 |
Thị xã Gò Công |
Đường Phan Thị Bạch Vân |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Sông Gò Công
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1200 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 96B (Đường Tân Xã - xã Long Hòa) |
Đường tỉnh 862 (Đường Thủ Khoa Huân) - Đường huyện 19 (Đường Việt Hùng)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |