Bảng giá đất Thị Xã Cai Lậy Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Cai Lậy là: 9.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Cai Lậy là: 58.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Cai Lậy là: 1.387.162
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị Xã Cai Lậy Quốc lộ 1 Kênh 30/6 - Ranh H. Cai Lậy (xã Bình 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
402 Thị Xã Cai Lậy Đường 30 tháng 4 Đường tránh Quốc lộ 1 - Cầu Bờ Ấp 5 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
403 Thị Xã Cai Lậy Đường 30 tháng 4 Cầu Bờ Ấp 5 - Đường Lê Quang Công (Đường Tứ Kiệt B2 cũ) 2.460.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
404 Thị Xã Cai Lậy Đường 30 tháng 4 Đường Lê Quang Công (Đường Tứ Kiệt B2 cũ) - Quốc lộ 1 2.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
405 Thị Xã Cai Lậy Đường 30 tháng 4 Quốc lộ 1 - Đường 3 tháng 2 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
406 Thị Xã Cai Lậy Đường 3 tháng 2 Quốc lộ 1 - Phòng Thống kê 4.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
407 Thị Xã Cai Lậy Đường 3 tháng 2 Phòng Thống kê - Cầu Sa Rài 4.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
408 Thị Xã Cai Lậy Đường 3 tháng 2 Cầu Sa Rài - Cầu Cà Mau 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
409 Thị Xã Cai Lậy Đường 3 tháng 2 Cầu Cà Mau - Cầu Tân Bình 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
410 Thị Xã Cai Lậy Đường Tứ Kiệt Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
411 Thị Xã Cai Lậy Đường Tứ Kiệt Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
412 Thị Xã Cai Lậy Đường Hồ Hải Nghĩa Quốc lộ 1 - Cầu Tứ Kiệt 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
413 Thị Xã Cai Lậy Đường Hồ Hải Nghĩa Cầu Tứ Kiệt - Đường 3 tháng 2 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
414 Thị Xã Cai Lậy Đường Hồ Hải Nghĩa Cầu Cai Lậy (Quốc lộ 1) - Đường Hà Tôn Hiến 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
415 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Thanh Tâm Đường Thái Thị Kiểu - Đường 30/4 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
416 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Thanh Tâm Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 4.140.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
417 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Thanh Tâm Đường 3 tháng 2 - Đường Võ Việt Tân 3.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
418 Thị Xã Cai Lậy Đường Thái Thị Kiểu Toàn tuyến 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
419 Thị Xã Cai Lậy Đường Đoàn Thị Nghiệp Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
420 Thị Xã Cai Lậy Đường Bến Cát Đường 30/4 - Đường 3 tháng 2 3.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
421 Thị Xã Cai Lậy Đường Bến Cát Đường 3 tháng 2 - Cầu Trường Tín 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
422 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Việt Tân Quốc lộ 1 - Cầu Đặng Văn Quế 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
423 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Việt Tân Cầu Đặng Văn Quế - Đường Cao Đăng Chiếm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
424 Thị Xã Cai Lậy Đường Võ Việt Tân Đường Cao Đăng Chiếm - Kênh Láng Cò (Phường 3) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
425 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Trang Đường Bến Cát - Đường Võ Việt Tân 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
426 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Trang Đường Võ Việt Tân - Hết trường Võ Việt Tân 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
427 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Trang Trường Võ Việt Tân - Đường tránh 868 1.740.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
428 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Trang Đường tránh 868 - Đường huyện 53 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
429 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Sanh Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
430 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Chí Liêm Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
431 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Chấn Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
432 Thị Xã Cai Lậy Đường Phan Việt Thống Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
433 Thị Xã Cai Lậy Đường Phan Văn Kiêu Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
434 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Hiếu (ĐH. 63 đoạn qua thị trấn cũ) Quốc lộ 1 - Cầu Trừ Văn Thố 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
435 Thị Xã Cai Lậy Đường Thái Thị Kim Hồng Toàn tuyến 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
436 Thị Xã Cai Lậy Đường Hà Tôn Hiến Toàn tuyến 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
437 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Công Bằng Ranh xã Thanh Hòa - Ranh ấp 5, xã Tân Bình 414.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
438 Thị Xã Cai Lậy Đường Ông Hiệu Toàn tuyến 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
439 Thị Xã Cai Lậy Đường Đặng Văn Bê (đường bờ Hội Khu 5 cũ) Toàn tuyến 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
440 Thị Xã Cai Lậy Đường Lê Quang Công Đường 30 tháng 4 - Ranh phường 4 giáp với phường Nhị Mỹ 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
441 Thị Xã Cai Lậy Đường Lê Quang Công Ranh phường 4 giáp với phường Nhị Mỹ - Kênh Ông Mười 552.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
442 Thị Xã Cai Lậy Đường Phan Văn Khỏe Toàn tuyến 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
443 Thị Xã Cai Lậy Đường Đặng Văn Thạnh Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
444 Thị Xã Cai Lậy Đường Mai Thị Út Cao Hải Đế - Trương Văn Điệp 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
445 Thị Xã Cai Lậy Đường Mai Thị Út Trương Văn Điệp - Võ Việt Tân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
446 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Lộc Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
447 Thị Xã Cai Lậy Đường Trừ Văn Thố Cao Hải Đế - Trương Văn Điệp 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
448 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Lo Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
449 Thị Xã Cai Lậy Đường Trần Xuân Hòa Phan Văn Khỏe - Trương Văn Điệp 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
450 Thị Xã Cai Lậy Đường Trần Xuân Hòa Trương Văn Điệp - Lê Văn Phẩm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
451 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Điệp Đường Bến Cát - Cầu Trương Văn Điệp 2.340.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
452 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Điệp Cầu Trương Văn Điệp - Đặng Văn Thạnh 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
453 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Điệp Đặng Văn Thanh - Mai Thị Út 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
454 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Điệp Mai Thị Út - Đến hết ranh trường Trừ Văn Thố 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
455 Thị Xã Cai Lậy Đường Trương Văn Điệp Đoạn còn lại 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
456 Thị Xã Cai Lậy Đường Cao Hải Đế Toàn tuyến 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
457 Thị Xã Cai Lậy Đường nối liền Thái Thị Kiểu với đường Hồ Hải Nghĩa (tiếp giáp công viên Trần Hữu Tám) Toàn tuyến 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
458 Thị Xã Cai Lậy Đường Huỳnh Văn Chính Quốc lộ 1 - Giáp sông Ba Rài 312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
459 Thị Xã Cai Lậy Đường đan cặp kênh Ống Bông Quốc lộ 1 - Ranh xã Tân Bình 312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
460 Thị Xã Cai Lậy Đường Ấp Bắc Câu Trường Tín - Kênh Hội Đồng 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
461 Thị Xã Cai Lậy Đường Ấp Bắc Kênh Hội Đồng - Cầu Năm Trinh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
462 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Tòng Cầu Nhị Mỹ - Ranh Phường Nhị Mỹ giáp với xã Nhị Quý 378.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
463 Thị Xã Cai Lậy Đường Trần Hùng Quốc lộ 1 - Đường Mỹ Trang 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
464 Thị Xã Cai Lậy Đường Trần Hùng Đường Mỹ Trang - Đường Nguyễn Văn Kim 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
465 Thị Xã Cai Lậy Đường Trần Hùng Đoạn còn lại 348.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
466 Thị Xã Cai Lậy Đường Cao Đăng Chiếm Đường 3 tháng 2 - Miễu Cháy 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
467 Thị Xã Cai Lậy Đường Cao Đăng Chiếm Miễu Cháy - Kênh Hội Đồng 516.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
468 Thị Xã Cai Lậy Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) Đường 3 tháng 2 - Cầu 8 Lưu 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
469 Thị Xã Cai Lậy Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) Cầu 8 Lưu - Cầu Ban Chón 1 414.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
470 Thị Xã Cai Lậy Đường ấp 5 Tân Bình (Đường huyện 57 B) Cầu Ban Chón 1 - Cầu Ban Chón 2 312.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
471 Thị Xã Cai Lậy Đường vào ấp 2, xã Tân Bình Toàn tuyến 414.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
472 Thị Xã Cai Lậy Đường Mai Thị Út nối dài Đường Trương Văn Điệp - Đường Võ Việt Tân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
473 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Kim Toàn tuyến 348.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
474 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Tạo (phường Nhị Mỹ) Đường Ấp Bắc - Ranh xã Hạnh Mỹ Trung 348.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
475 Thị Xã Cai Lậy Đường Nguyễn Văn Tiết (phường 5) Đường 30 tháng 4 - Đường Hồ Hải Nghĩa 348.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
476 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) Quốc lộ 1 - Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
477 Thị Xã Cai Lậy Đường Mỹ Cần (đường nhựa 3.5m) Ranh xã Long Khánh tiếp giáp với Phường 4 - Đường tránh Quốc lộ 1 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
478 Thị Xã Cai Lậy Đường Bắc Kênh 7 thước (đường BTCT 3.5m) Đường Võ Việt Tân - Đường huyện 53 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
479 Thị Xã Cai Lậy Đường Nam kênh Ba Muồng Đường 30 tháng 4 - Ranh xã Long Khánh 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
480 Thị Xã Cai Lậy Đường bêtông 3m thuộc khu dân cư Phường 1 (thuộc các dãy AB1, BB1, BB2) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
481 Thị Xã Cai Lậy Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép Đường Võ Việt Tân đến - Hết ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
482 Thị Xã Cai Lậy Đường bêtông hướng nam Kênh Lộ Dây Thép Ranh phường 4 (giáp với phường Nhị Mỹ) - Hết ranh phường Nhị Mỹ (giáp với xã Tân Hội) 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
483 Thị Xã Cai Lậy Các tuyến đường mặt đường ≥3m (mặt bê tông, nhựa) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
484 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 240.000 190.000 165.000 145.000 120.000 Đất trồng cây hàng năm
485 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 130.000 105.000 90.000 80.000 - Đất trồng cây hàng năm
486 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh 120.000 95.000 85.000 70.000 - Đất trồng cây hàng năm
487 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 285.000 230.000 200.000 170.000 145.000 Đất trồng cây lâu năm
488 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 160.000 125.000 110.000 95.000 - Đất trồng cây lâu năm
489 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh 145.000 115.000 100.000 85.000 - Đất trồng cây lâu năm
490 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 240.000 190.000 165.000 145.000 120.000 Đất nuôi trồng thủy sản
491 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 130.000 105.000 90.000 80.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
492 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh 120.000 95.000 85.000 70.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
493 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 132.000 104.500 90.750 79.750 66.000 Đất làm muối
494 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 71.500 57.750 49.500 44.000 - Đất làm muối
495 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh 66.000 52.250 46.750 38.500 - Đất làm muối
496 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 156.750 126.500 110.000 93.500 79.750 Đất rừng sản xuất
497 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 88.000 68.750 60.500 52.250 - Đất rừng sản xuất
498 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã phía Bắc Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Mỹ Phước Tây, Tân Bình, Mỹ Hạnh Trung, Mỹ Hạnh Đông, Tân Phú và xã Tân Hội), kh 79.750 63.250 55.000 46.750 - Đất rừng sản xuất
499 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt các tuyến quốc lộ, tuyến tránh quốc lộ 1, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, tuyến tránh đường tỉnh 114.000 92.000 80.000 68.000 58.000 Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ
500 Thị Xã Cai Lậy Thị xã Cai Lậy Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã phía Nam Quốc lộ 1 (bao gồm các xã Thanh Hòa, Long Khánh, Nhị Quý và Phú Quý), không thuộc khu vực 1 và 3 64.000 50.000 44.000 38.000 - Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện