Bảng giá đất Thành phố Mỹ Tho Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Thành phố Mỹ Tho là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Mỹ Tho là: 66.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Mỹ Tho là: 4.232.472
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Mỹ Tho Lê Văn Phẩm Nguyễn Thị Thập (Quốc lộ 60) - Phan Lương Trực 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Mỹ Tho Lê Văn Phẩm Phan Lương Trực - Lý Thường Kiệt 2.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Mỹ Tho Đường vào trường PTTH Chuyên Tiền Giang Nguyễn Công Bình - Trường PTTH Chuyên Tiền Giang 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Mỹ Tho Lê Thị Hồng Gấm Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Đường Trần Văn Dược (phía Tây) 8.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Mỹ Tho Lê Thị Hồng Gấm Đường Trần Văn Dược (phía Tây) - Trường Chính Trị 6.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Mỹ Tho Đường Trần Văn Dược (phía Tây) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Mỹ Tho Đường Trần Văn Dược (phía Đông) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Mỹ Tho Khu vực chợ Vòng nhỏ - phường 6 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Mỹ Tho Ấp Bắc Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Trần Hưng Đạo 11.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Mỹ Tho Ấp Bắc Trần Hưng Đạo - Cầu Đạo Ngạn 9.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Mỹ Tho Ấp Bắc Cầu Đạo Ngạn - Cầu Trung Lương 8.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Mỹ Tho Ấp Bắc Cầu Trung Lương - Vòng xoay Trung Lương 6.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Mỹ Tho Hoàng Việt Ấp Bắc - Lý Thường Kiệt 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Sáng Trần Hưng Đạo (cầu Bạch nha cũ) - Hoàng Việt 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Mỹ Tho Trừ Văn Thố Hoàng Việt - Lý Thường Kiệt 2.820.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Mỹ Tho Hồ Văn Nhánh Ấp Bắc - Nguyễn Thị Thập (QL.60) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Thị Thập (QL.60) Lê Thị Hồng Gấm - Lê Văn Phẩm 4.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Thị Thập (QL.60) Lê Văn Phẩm - Ấp Bắc 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Mỹ Tho Đường vào và đường nội bộ khu dân cư Mỹ Thạnh Hưng 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 1 Từ cầu Bến Chùa - Đường huyện 93 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 1 Đoạn còn lại thuộc Mỹ Tho 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Mỹ Tho Phan Thanh Giản Cầu Quay - Thái Văn Đẩu 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Mỹ Tho Phan Thanh Giản Cầu Quay - Học Lạc 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Mỹ Tho Phan Thanh Giản Học Lạc - Hoàng Hoa Thám 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Mỹ Tho Trịnh Hoài Đức Học Lạc - Cô Giang 4.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Mỹ Tho Trịnh Hoài Đức Đoạn còn lại 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Mỹ Tho Đốc Binh Kiều Đinh Bộ Lĩnh - Nguyễn An Ninh 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Mỹ Tho Đốc Binh Kiều Đinh Bộ Lĩnh - Học Lạc 3.060.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Mỹ Tho Đốc Binh Kiều Học Lạc - Hoàng Hoa Thám 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn An Ninh Toàn tuyến 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Mỹ Tho Phan Bội Châu Toàn tuyến 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Huỳnh Đức Thái Văn Đẩu - Đinh Bộ Lĩnh 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Huỳnh Đức Đinh Bộ Lĩnh - Học Lạc 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Huỳnh Đức Học Lạc - Nguyễn Văn Giác 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Văn Nguyễn Toàn tuyến 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Mỹ Tho Thái Sanh Hạnh Toàn tuyến 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Mỹ Tho Đường nội bộ khu dân cư phường 9 (gò Ông Giãn) 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Mỹ Tho Thái Văn Đẩu Toàn tuyến 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Mỹ Tho Phan Văn Trị Toàn tuyến 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Mỹ Tho Cô Giang Toàn tuyến 2.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Mỹ Tho Ký Con Toàn tuyến 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Mỹ Tho Đinh Bộ Lĩnh Cầu Quay - Nguyễn Huỳnh Đức 9.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Mỹ Tho Đinh Bộ Lĩnh Nguyễn Huỳnh Đức - Thái Sanh Hạnh 7.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Mỹ Tho Đinh Bộ Lĩnh Thái Sanh Hạnh - Ngã ba Quốc lộ 50 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Mỹ Tho Đường Mỹ Chánh, phường 2 Trọn đường 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Mỹ Tho Học Lạc Phan Thanh Giản - Nguyễn Huỳnh Đức 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Mỹ Tho Học Lạc Nguyễn Huỳnh Đức - Nguyễn Văn Nguyễn 3.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Mỹ Tho Học Lạc Nguyễn Văn Nguyễn - Thái Sanh Hạnh 3.480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Mỹ Tho Hoàng Hoa Thám Toàn tuyến 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Mỹ Tho Trần Nguyên Hãn (ĐT.879B) Nguyễn Huỳnh Đức - Quốc lộ 50 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Mỹ Tho Trần Nguyên Hãn (ĐT.879B) Quốc lộ 50 - Cầu Gò Cát 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Mỹ Tho Đường tỉnh 879B Cầu Gò Cát - Đường huyện 89 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Mỹ Tho Đường tỉnh 879B Đường huyện 89 - Ranh Chợ Gạo 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Văn Giác Toàn tuyến 4.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Trung Trực (ĐT.879) Nguyễn Huỳnh Đức - Cầu Vĩ 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Trung Trực (ĐT.879) Cầu Vĩ - Quốc lộ 50 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Mỹ Tho Đường tỉnh 879 Quốc lộ 50 - Cầu Long Hòa 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Mỹ Tho Đường tỉnh 879 Cầu Long Hòa - Ranh Chợ Gạo 552.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Mỹ Tho Khu chợ Phường 4 9.780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 Ngã ba giao đường Đinh Bộ Lĩnh - Cống ranh ấp Phong Thuận và Tân Tỉnh 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 Cống ranh ấp Phong Thuận và Tân Tỉnh - Cống số 5 ấp Tân Tỉnh 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 Cống số 5 ấp Tân Tỉnh - Ranh huyện Chợ Gạo 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) Quốc lộ 1 - Cống Bảo Định 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) Trên địa bàn 2 xã Đạo Thạnh và Mỹ Phong 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Mỹ Tho Quốc lộ 50 (tuyến tránh thành phố Mỹ Tho) Trên địa bàn phường 9 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Mỹ Tho Đường Trưng Nhị (Đường Bắc từ Tân Thuận - Tân Hòa, phường Tân Long) 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Mỹ Tho Đường Lê Chân (Đường Nam và đoạn còn lại của đường Bắc, phường Tân Long) 378.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Mỹ Tho Phạm Hùng (ĐT.870B) Toàn tuyến 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Mỹ Tho Đường Ngô Gia Tự (ĐT.864) Cầu Bình Đức - Đường tỉnh 870 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Mỹ Tho Đường Đoàn Giỏi Đường chính vào khu dân cư Bình Tạo (từ Đường tỉnh 870B và Đường tỉnh 864 đi vào) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Mỹ Tho Đường Đoàn Giỏi Đường phụ khu dân cư Bình Tạo 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Mỹ Tho Đường xã Đạo Thạnh (ĐH 92) Cầu Thạnh Trị - Ngã tư Hùng Vương 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Mỹ Tho Đường Hóc Đùn (ĐH 92B) Ngã tư Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Mỹ Tho Đường Bến đò Nhà Thiếc (ĐH 92D) Cầu Đạo Thạnh, xã Đạo Thạnh - Quốc lộ 50, xã Đạo Thạnh 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Dừa Bị (ĐH 92E) Đường huyện 92, xã Đạo Thạnh - Sông Bảo Định, xã Đạo Thạnh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Mỹ Tho Đường Kênh Kháng Chiến (ĐH 94) Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B), xã Trung An - Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B), xã Trung An 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 92 Nguyễn Minh Đường - Quốc lộ 1 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 92B Quốc lộ 50 - Bia Thành Đội 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Mỹ Tho Đường Lê Văn Nghề (ĐH.92C cũ) Cầu Thạnh Trị - Ngã tư Hùng Vương 1.920.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Mỹ Tho Đường Lê Văn Nghề (ĐH.92C cũ) Ngã tư Hùng Vương - Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 92D Cầu Đạo Thạnh - Quốc lộ 50 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 92E Đường huyện 92 - Sông Bảo Định 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 94 Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B) - Rạch Cái Ngang 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Mỹ Tho Đường Trần Văn Hiển (ĐH.94B cũ) Nguyễn Thị Thập - Đường Phạm Hùng (Đường tỉnh 870B) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) - Quốc lộ 50 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) Quốc lộ 50 - Đường tỉnh 879B 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) Đường tỉnh 879B - Ranh xã Tân Mỹ Chánh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Me-Mỹ Phong (ĐH 89) Ranh xã Tân Mỹ Chánh - Ranh Chợ Gạo, xã Tân Mỹ Chánh 552.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Mỹ Tho Đường Kinh Nổi, Mỹ Phong (ĐH 90) Đường Mỹ Phong, xã Mỹ Phong - Quốc lộ 50 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Mỹ Tho Đường Kinh Nổi, Mỹ Phong (ĐH 90) Quốc lộ 50 - Ranh Chợ Gạo, xã Mỹ Phong 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 89 Nguyễn Trung Trực (Đường tỉnh 879) - Quốc lộ 50 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 89 Quốc lộ 50 - Đường tỉnh 879B 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 90 Đường huyện 89 - Quốc lộ 50 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Mỹ Tho Đường huyện 90 Quốc lộ 50 - Ranh Chợ Gạo 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Mỹ Tho Trần Thị Thơm Toàn tuyến 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Mỹ Tho Nguyễn Quân Ấp Bắc - Cầu Đạo Thạnh 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Vàm Tân Mỹ Chánh (ĐH 86) Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Sông Tiền, xã Tân Mỹ Chánh 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Mỹ Tho Đường N5 xã Tân Mỹ Chánh (ĐH 86B) Quốc lộ 50, Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ làng, xã Tân Mỹ Chánh 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Mỹ Tho Đường Lộ Đài Tân Mỹ Chánh (ĐH 86C) Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ làng, xã Tân Mỹ Chánh 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Mỹ Tho Đường Tổ 1-2 Phong Thuận, Tân Mỹ Chánh (ĐH 86D) Quốc lộ 50, xã Tân Mỹ Chánh - Sông Tiền, xã Tân Mỹ Chánh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị