16:30 - 09/09/2024
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Rạch Gầm - Cầu Hùng Vương | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Cầu Hùng Vương - Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) | 17.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) - Quốc lộ 50 | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Rạch Gầm - Cầu Hùng Vương | 15.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
5 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Cầu Hùng Vương - Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) | 13.840.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
6 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) - Quốc lộ 50 | 9.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV đô thị |
7 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Rạch Gầm - Cầu Hùng Vương | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Cầu Hùng Vương - Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) | 10.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Thành phố Mỹ Tho | Hùng Vương | Đường Lê Văn Nghề (Đường huyện 92C cũ, đoạn Đường huyện 89 cũ) - Quốc lộ 50 | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |