401 |
Huyện Cái Bè |
Đường Giữa Huyện ấp 4 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh Xẻo Xịnh
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
402 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh Xá Bằng Lăng - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
403 |
Huyện Cái Bè |
Đường An Thái Trung - An Hữu - Xã An Thái Trung |
Trường Mẫu Giáo An Thái Trung - Giáp ranh xã An Hữu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
404 |
Huyện Cái Bè |
Đường Di Cư - Xã An Hữu |
Quốc Lộ 1 - Bến đò Ngang
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
405 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Dông - Rạch Giồng - Xã Hòa Hưng |
Bờ Dông - Rạch Giồng
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
406 |
Huyện Cái Bè |
Đường Y Tế Nước Đục - Xã Hòa Hưng |
Trạm Y Tế Hòa Hưng - Cầu Nước Đục
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
407 |
Huyện Cái Bè |
Đường chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ - Xã Hòa Hưng |
Chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
408 |
Huyện Cái Bè |
Đường ấp Bình - Hòa (ĐH 78B cũ) |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
409 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal Rạch Bờ Tre - Xã Tân Hưng |
Bờ Tre ấp 1 - Bờ Tre ấp 2
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
410 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Đập - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
411 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Sộp - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
412 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Cai Lân - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Thanh Mỹ - tỉnh Đồng Tháp
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
413 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
414 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã An Thái Trung
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
415 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Châm Bầu - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp Ấp 1, Ấp 2
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
416 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Quới - Mỹ Phú - Xã Đức Mỹ Đông |
Cầu Ngang sông Ông Vẽ - Cầu Cháy
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
417 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Đức Đông: |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
418 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Thanh - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Lỹ Lương
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
419 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Nghĩa 1, 2 - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Mỹ Lợi A
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
420 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ An - Xã Mỹ Đức Đông |
Ấp Mỹ An - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
421 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Ông Mẽ ấp Lương Trí - Xã Mỹ Lương |
Trường THCS Mỹ Lương - Giáp ranh xã Hòa Hưng
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
422 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xóm Chiếu - Rạch Tre - Xã Mỹ Lương |
Giáp xã Hòa Hưng - Cầu Rạch Tre
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
423 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mù U - Xã Mỹ Lương |
Cầu Rạch Mù U - Rạch Kỳ Đà
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
424 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học nối dài - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
425 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây (ĐH 74B) - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
426 |
Huyện Cái Bè |
Đường kênh Kho |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79 (xã Mỹ Lợi B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
427 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Cầu Chùa
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
428 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Chùa - Rạch Bà Hợp
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
429 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ)
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
430 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ) - Đường Phạm Hồng Thái
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
431 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè (tính cả bến xe tải khu 3) - Cầu nhà thờ
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
432 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Cầu nhà thờ - Đoàn Thị Nghiệp (đường vào Chùa Kỳ Viên cũ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
433 |
Huyện Cái Bè |
Đoàn Thị Nghiệp (đường vào chùa Kỳ Viên cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Bến đò Phú An
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
434 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Giang - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
435 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
436 |
Huyện Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
437 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
438 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
439 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Ranh Chi Cục Thuế
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
440 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh Chi Cục Thuế - Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
441 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ranh phía Bắc Trường THPT Huỳnh Văn Sâm - Giáp ranh xã Phú An, huyện Cai Lậy
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
442 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thiên Hộ Dương
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
443 |
Huyện Cái Bè |
Đốc Binh Kiều - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Phạm Hồng Thái
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
444 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Cô Bắc - Thiên Hộ Dương
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
445 |
Huyện Cái Bè |
Lãnh Binh Cẩn - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Hết đường
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
446 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 3 thị trấn Cái Bè (02 đường) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Trường THPT Cái Bè
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
447 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Trương Công Định (Đường tỉnh 875)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
448 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Sân banh khu 2
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
449 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học - Thị trấn Cái Bè |
Sân banh khu 2 - Giáp ranh Hòa Khánh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
450 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
451 |
Huyện Cái Bè |
Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
452 |
Huyện Cái Bè |
Lê Văn Duyệt A - Thị trấn Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Nguyễn Thái Học
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
453 |
Huyện Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đốc Binh Kiều (Tạ Thu Thâu cũ, khu 2)
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
454 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cầu số 1
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
455 |
Huyện Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Thị trấn Cái Bè |
Cầu số 1 - Cầu Bà Hợp
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
456 |
Huyện Cái Bè |
Thái Văn Tân (Đường đan dọc rạch Cầu Chùa cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Bảo Định Giang (Đường huyện 74) - Cuối đường (cầu Chùa)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
457 |
Huyện Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi (đường vào làng nghề bánh phồng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Hết đường nhựa
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
458 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Cái Bè - Cống (khu 4)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
459 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (khu 4) - Cống (Cầu chuồng gà cũ)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
460 |
Huyện Cái Bè |
Đường Hoàng Việt - Thị trấn Cái Bè |
Cống (Cầu chuồng gà cũ) - Ranh Đông Hòa Hiệp
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
461 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan chùa Phước Thới - Thị trấn Cái Bè |
Lê Thị Kim Chi - bánh Phồng
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
462 |
Huyện Cái Bè |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Lãnh Binh Cẩn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
463 |
Huyện Cái Bè |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
464 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
465 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
466 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
467 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường)
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
468 |
Huyện Cái Bè |
Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
469 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
470 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
471 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
472 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè |
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
473 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè |
Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Huyện Cái Bè |
Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Huyện Cái Bè |
Đường xuống bến đò An Ninh |
Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Giáp ranh Cai Lậy - Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
478 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2004 + 300 (Công ty Dream MeKong) - Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
479 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Km 2012 (ranh Thiện Trí - Hòa Khánh) - Cầu Rạch Chanh
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
480 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Chanh - Cầu Rạch Giồng
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
481 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Cầu Rạch Giồng - Bến phà cũ
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
482 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 1 (trừ các khu thương mại trên Quốc lộ) |
Ngã ba đường dẫn vào cầu Mỹ Thuận - Cầu Mỹ Thuận
|
309.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
483 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
484 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 (trừ khu thương mại trên quốc lộ) |
Cầu Bà Tứ - Giáp ranh xã Mỹ Hiệp (Cao Lãnh - ĐT)
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
485 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã Mỹ Hội)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
486 |
Huyện Cái Bè |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 - Đường cao tốc (xã An Thái Trung)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
487 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh 9 (giáp ranh Cai Lậy) - Cầu Kênh Chà Dưới
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
488 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Kênh Chà Dưới - Cầu Phụng Thớt
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
489 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 865 |
Cầu Phụng Thớt - Cầu Bằng Lãng (Giáp ranh tỉnh Đồng Tháp - xã Hậu Mỹ Bắc B)
|
226.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
490 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Quốc lộ 1 - Cầu Ông Ngũ
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
491 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Ông Ngũ - Đường đan lộ nhỏ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
492 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường đan lộ nhỏ - UBND xã Hậu Thành
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
493 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
UBND xã Hậu Thành - Đường huyện 71
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
494 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đường huyện 71 - Cầu Một Thước
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
495 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Cầu Một Thước - Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
496 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 869 |
Đầu kênh Đòn Dong (Cây xăng số 5) - Cầu Thiện Hộ mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
497 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Quốc lộ 1 - Cầu Thông Lưu
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
498 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Thông Lưu - Cầu Nước Chùa
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
499 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Nước Chùa - Cầu Đường Củi Lớn
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
500 |
Huyện Cái Bè |
Đường tỉnh 863 |
Cầu Đường Củi Lớn - Trụ sở UBND xã Mỹ Trung
|
208.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |