Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5702 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5703 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Miếu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5704 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5705 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ) 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5706 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5707 Thị xã Hương Thuỷ Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư) 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5708 Thị xã Hương Thuỷ Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5709 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương 6.660.000 3.796.200 2.464.200 1.398.600 - Đất SX-KD đô thị
5710 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá) 5.464.800 3.115.200 2.022.000 1.147.800 - Đất SX-KD đô thị
5711 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
5712 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5713 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông 3.499.200 1.994.400 1.294.800 735.000 - Đất SX-KD đô thị
5714 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5715 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5716 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Cầu Thanh Dạ - Sân Golf 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5717 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5718 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5719 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5720 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5721 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5722 Thị xã Hương Thuỷ Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương Giáp phường An Tây - Cầu Vượt 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
5723 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
5724 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương 2.332.800 1.329.600 863.400 489.600 - Đất SX-KD đô thị
5725 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5726 Thị xã Hương Thuỷ Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5727 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5728 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5729 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5730 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5731 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5732 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường sắt 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5733 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5734 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5735 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5736 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5737 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Hết đường 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5738 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu 4.082.400 2.326.800 1.510.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị
5739 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5740 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5741 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5742 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5743 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5744 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5745 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5746 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5747 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5748 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5749 Thị xã Hương Thuỷ Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5750 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Hết đường 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5751 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5752 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5753 Thị xã Hương Thuỷ Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5754 Thị xã Hương Thuỷ Giáp Hải - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5755 Thị xã Hương Thuỷ Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5756 Thị xã Hương Thuỷ Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5757 Thị xã Hương Thuỷ Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn 2.131.200 1.215.000 788.400 447.600 - Đất SX-KD đô thị
5758 Thị xã Hương Thuỷ Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5759 Thị xã Hương Thuỷ Lợi Nông - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5760 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5761 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương 1.663.200 948.000 615.600 349.200 - Đất SX-KD đô thị
5762 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5763 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương Thân Nhân Trung - Võ Trác 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5764 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5765 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5766 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5767 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5768 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5769 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Trần Hoàn 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5770 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5771 Thị xã Hương Thuỷ Thái Thuận - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thuận Hóa 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5772 Thị xã Hương Thuỷ Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Thái Thuận 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5773 Thị xã Hương Thuỷ Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Trác 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5774 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5775 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5776 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5777 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Võ Trác - Thuận Hóa 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5778 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5779 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5780 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5781 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5782 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5783 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) 1.238.400 705.600 458.400 259.800 - Đất SX-KD đô thị
5784 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5785 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 1.807.200 1.030.200 668.400 379.800 - Đất SX-KD đô thị
5786 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5787 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5788 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương Thân Nhân Trung - Vân Dương 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5789 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5790 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5791 Thị xã Hương Thuỷ Dương Khuê - Phường Thủy Châu Tân Trào - Lê Trọng Bật 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5792 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 504.000 287.400 186.600 105.600 - Đất SX-KD đô thị
5793 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5794 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn) 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5795 Thị xã Hương Thuỷ Lê Mai - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 921.600 525.600 340.800 193.800 - Đất SX-KD đô thị
5796 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương 669.600 381.600 247.800 140.400 - Đất SX-KD đô thị
5797 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn 410.400 234.000 151.800 86.400 - Đất SX-KD đô thị
5798 Thị xã Hương Thuỷ Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu Sóng Hồng - Võ Trác 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5799 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 986.400 562.200 364.800 207.000 - Đất SX-KD đô thị
5800 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 4.082.400 2.326.800 1.294.200 857.400 - Đất SX-KD đô thị