5701 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5702 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5703 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Miếu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5704 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5705 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ)
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5706 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5707 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư)
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5708 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5709 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương
|
6.660.000
|
3.796.200
|
2.464.200
|
1.398.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5710 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá)
|
5.464.800
|
3.115.200
|
2.022.000
|
1.147.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5711 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5712 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5713 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông
|
3.499.200
|
1.994.400
|
1.294.800
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5714 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5715 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5716 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Cầu Thanh Dạ - Sân Golf
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5717 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5718 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5719 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5720 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương |
Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5721 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5722 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương |
Giáp phường An Tây - Cầu Vượt
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5723 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5724 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương
|
2.332.800
|
1.329.600
|
863.400
|
489.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5725 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5726 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5727 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương |
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5728 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương |
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5729 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5730 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5731 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5732 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường sắt
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5733 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5734 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5735 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5736 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5737 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Hết đường
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5738 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.510.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5739 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5740 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5741 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5742 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5743 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5744 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5745 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5746 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5747 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5748 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5749 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5750 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5751 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5752 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5753 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5754 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Giáp Hải - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5755 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5756 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5757 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn
|
2.131.200
|
1.215.000
|
788.400
|
447.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5758 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5759 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5760 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5761 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
1.663.200
|
948.000
|
615.600
|
349.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5762 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương |
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5763 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương |
Thân Nhân Trung - Võ Trác
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5764 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5765 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5766 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5767 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5768 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5769 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Trần Hoàn
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5770 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5771 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Thuận - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thuận Hóa
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5772 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Thái Thuận
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5773 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Trác
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5774 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5775 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5776 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ)
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5777 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Võ Trác - Thuận Hóa
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5778 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5779 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5780 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5781 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5782 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5783 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)
|
1.238.400
|
705.600
|
458.400
|
259.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5784 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5785 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
1.807.200
|
1.030.200
|
668.400
|
379.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5786 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương |
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5787 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn |
Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5788 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương |
Thân Nhân Trung - Vân Dương
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5789 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật |
Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh)
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5790 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình |
Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5791 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Khuê - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Lê Trọng Bật
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5792 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
504.000
|
287.400
|
186.600
|
105.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5793 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5794 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn)
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5795 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Mai - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
921.600
|
525.600
|
340.800
|
193.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5796 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương
|
669.600
|
381.600
|
247.800
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5797 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn
|
410.400
|
234.000
|
151.800
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5798 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu |
Sóng Hồng - Võ Trác
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5799 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
986.400
|
562.200
|
364.800
|
207.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5800 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
4.082.400
|
2.326.800
|
1.294.200
|
857.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |