Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5501 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5502 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5503 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5504 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5505 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5506 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5507 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Miếu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5508 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5509 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5510 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5511 Thị xã Hương Thuỷ Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư) 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5512 Thị xã Hương Thuỷ Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5513 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương 8.880.000 5.061.600 3.285.600 1.864.800 - Đất TM-DV đô thị
5514 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá) 7.286.400 4.153.600 2.696.000 1.530.400 - Đất TM-DV đô thị
5515 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
5516 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5517 Thị xã Hương Thuỷ Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông 4.665.600 2.659.200 1.726.400 980.000 - Đất TM-DV đô thị
5518 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5519 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5520 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Lưu - Phường Thủy Dương Cầu Thanh Dạ - Sân Golf 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5521 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5522 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5523 Thị xã Hương Thuỷ Phùng Quán - Phường Thủy Dương Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5524 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5525 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5526 Thị xã Hương Thuỷ Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương Giáp phường An Tây - Cầu Vượt 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
5527 Thị xã Hương Thuỷ Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
5528 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương 3.110.400 1.772.800 1.151.200 652.800 - Đất TM-DV đô thị
5529 Thị xã Hương Thuỷ Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5530 Thị xã Hương Thuỷ Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5531 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5532 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5533 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5534 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5535 Thị xã Hương Thuỷ Dạ Lê - Phường Thủy Phương Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5536 Thị xã Hương Thuỷ Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường sắt 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5537 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5538 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5539 Thị xã Hương Thuỷ Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5540 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5541 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Hết đường 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5542 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu 5.443.200 3.102.400 2.013.600 1.143.200 - Đất TM-DV đô thị
5543 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5544 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5545 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5546 Thị xã Hương Thuỷ Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5547 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5548 Thị xã Hương Thuỷ Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5549 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5550 Thị xã Hương Thuỷ Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5551 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5552 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5553 Thị xã Hương Thuỷ Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5554 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành - Hết đường 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5555 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5556 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5557 Thị xã Hương Thuỷ Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5558 Thị xã Hương Thuỷ Giáp Hải - Phường Thủy Phương Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5559 Thị xã Hương Thuỷ Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5560 Thị xã Hương Thuỷ Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5561 Thị xã Hương Thuỷ Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn 2.841.600 1.620.000 1.051.200 596.800 - Đất TM-DV đô thị
5562 Thị xã Hương Thuỷ Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5563 Thị xã Hương Thuỷ Lợi Nông - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5564 Thị xã Hương Thuỷ Đại Giang - Phường Thủy Phương Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5565 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương 2.217.600 1.264.000 820.800 465.600 - Đất TM-DV đô thị
5566 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5567 Thị xã Hương Thuỷ Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương Thân Nhân Trung - Võ Trác 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5568 Thị xã Hương Thuỷ Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái 1.315.200 749.600 486.400 276.000 - Đất TM-DV đô thị
5569 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5570 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5571 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5572 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5573 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Trần Hoàn 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5574 Thị xã Hương Thuỷ Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5575 Thị xã Hương Thuỷ Thái Thuận - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thuận Hóa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5576 Thị xã Hương Thuỷ Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Thái Thuận 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5577 Thị xã Hương Thuỷ Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương Dương Thanh Bình - Võ Trác 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5578 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5579 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5580 Thị xã Hương Thuỷ Thuận Hoá - Phường Thủy Lương Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5581 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Võ Trác - Thuận Hóa 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5582 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu 1.228.800 700.800 454.400 258.400 - Đất TM-DV đô thị
5583 Thị xã Hương Thuỷ Trần Hoàn - Phường Thủy Lương Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5584 Thị xã Hương Thuỷ Vân Dương - Phường Thủy Lương Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5585 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5586 Thị xã Hương Thuỷ Võ Trác - Phường Thủy Lương Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5587 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5588 Thị xã Hương Thuỷ Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5589 Thị xã Hương Thuỷ Quang Trung - Phường Thủy Lương Thuận Hóa - Dương Thanh Bình 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5590 Thị xã Hương Thuỷ Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5591 Thị xã Hương Thuỷ Dương Khuê - Phường Thủy Châu Tân Trào - Lê Trọng Bật 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5592 Thị xã Hương Thuỷ Đỗ Nam - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5593 Thị xã Hương Thuỷ Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5594 Thị xã Hương Thuỷ Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn) 1.651.200 940.800 611.200 346.400 - Đất TM-DV đô thị
5595 Thị xã Hương Thuỷ Lê Mai - Phường Thủy Châu Nguyễn Tất Thành - Võ Trác 892.800 508.800 330.400 187.200 - Đất TM-DV đô thị
5596 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương 2.409.600 1.373.600 891.200 506.400 - Đất TM-DV đô thị
5597 Thị xã Hương Thuỷ Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn 547.200 312.000 202.400 115.200 - Đất TM-DV đô thị
5598 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5599 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương Thân Nhân Trung - Vân Dương 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị
5600 Thị xã Hương Thuỷ Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) 672.000 383.200 248.800 140.800 - Đất TM-DV đô thị