5501 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5502 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5503 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5504 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5505 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5506 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5507 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Miếu
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5508 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5509 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ)
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5510 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5511 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư)
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5512 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5513 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương
|
8.880.000
|
5.061.600
|
3.285.600
|
1.864.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5514 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá)
|
7.286.400
|
4.153.600
|
2.696.000
|
1.530.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5515 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương
|
5.443.200
|
3.102.400
|
2.013.600
|
1.143.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5516 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5517 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông
|
4.665.600
|
2.659.200
|
1.726.400
|
980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5518 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5519 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5520 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Cầu Thanh Dạ - Sân Golf
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5521 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5522 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5523 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5524 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương |
Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5525 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5526 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương |
Giáp phường An Tây - Cầu Vượt
|
5.443.200
|
3.102.400
|
2.013.600
|
1.143.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5527 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh
|
5.443.200
|
3.102.400
|
2.013.600
|
1.143.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5528 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương
|
3.110.400
|
1.772.800
|
1.151.200
|
652.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5529 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5530 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5531 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương |
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5532 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương |
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5533 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5534 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5535 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5536 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường sắt
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5537 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5538 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5539 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5540 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5541 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Hết đường
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5542 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu
|
5.443.200
|
3.102.400
|
2.013.600
|
1.143.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5543 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5544 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5545 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5546 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh)
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5547 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5548 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5549 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5550 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5551 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5552 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5553 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5554 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5555 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5556 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5557 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5558 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Giáp Hải - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5559 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5560 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5561 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn
|
2.841.600
|
1.620.000
|
1.051.200
|
596.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5562 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5563 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5564 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5565 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
2.217.600
|
1.264.000
|
820.800
|
465.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5566 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương |
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5567 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương |
Thân Nhân Trung - Võ Trác
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5568 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái
|
1.315.200
|
749.600
|
486.400
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5569 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5570 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5571 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5572 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5573 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Trần Hoàn
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5574 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5575 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Thuận - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thuận Hóa
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5576 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Thái Thuận
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5577 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Trác
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5578 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5579 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5580 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ)
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5581 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Võ Trác - Thuận Hóa
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5582 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu
|
1.228.800
|
700.800
|
454.400
|
258.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5583 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5584 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5585 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5586 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5587 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5588 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5589 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5590 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương |
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5591 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Khuê - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Lê Trọng Bật
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5592 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5593 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5594 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn)
|
1.651.200
|
940.800
|
611.200
|
346.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5595 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Mai - Phường Thủy Châu |
Nguyễn Tất Thành - Võ Trác
|
892.800
|
508.800
|
330.400
|
187.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5596 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương
|
2.409.600
|
1.373.600
|
891.200
|
506.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5597 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu |
Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn
|
547.200
|
312.000
|
202.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5598 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn |
Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5599 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương |
Thân Nhân Trung - Vân Dương
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5600 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật |
Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh)
|
672.000
|
383.200
|
248.800
|
140.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |