STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng | 5.832.000 | 3.324.000 | 2.158.000 | 1.225.000 | - | Đất ở đô thị |
5302 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương | Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5303 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương | Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
5304 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương | Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5305 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương | Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5306 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5307 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5308 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5309 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5310 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương | Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
5311 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương | Khúc Thừa Dụ - Miếu | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5312 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5313 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ) | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5314 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương | Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10 | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5315 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương | Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư) | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5316 | Thị xã Hương Thuỷ | Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương | Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5317 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương | 11.100.000 | 6.327.000 | 4.107.000 | 2.331.000 | - | Đất ở đô thị |
5318 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá) | 9.108.000 | 5.192.000 | 3.370.000 | 1.913.000 | - | Đất ở đô thị |
5319 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương | Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.517.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
5320 | Thị xã Hương Thuỷ | Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương | Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5321 | Thị xã Hương Thuỷ | Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông | 5.832.000 | 3.324.000 | 2.158.000 | 1.225.000 | - | Đất ở đô thị |
5322 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Lưu - Phường Thủy Dương | Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5323 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Lưu - Phường Thủy Dương | Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
5324 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Lưu - Phường Thủy Dương | Cầu Thanh Dạ - Sân Golf | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5325 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Quán - Phường Thủy Dương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5326 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Quán - Phường Thủy Dương | Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5327 | Thị xã Hương Thuỷ | Phùng Quán - Phường Thủy Dương | Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5328 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương | Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5329 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương | Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5330 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương | Giáp phường An Tây - Cầu Vượt | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.517.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
5331 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương | Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.517.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
5332 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương | Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương | 3.888.000 | 2.216.000 | 1.439.000 | 816.000 | - | Đất ở đô thị |
5333 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương | Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5334 | Thị xã Hương Thuỷ | Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành | Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5335 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị | |
5336 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
5337 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5338 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5339 | Thị xã Hương Thuỷ | Dạ Lê - Phường Thủy Phương | Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5340 | Thị xã Hương Thuỷ | Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Đường sắt | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5341 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương | Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5342 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5343 | Thị xã Hương Thuỷ | Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5344 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5345 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Hết đường | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5346 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu | 6.804.000 | 3.878.000 | 2.517.000 | 1.429.000 | - | Đất ở đô thị |
5347 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5348 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương | Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5349 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5350 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5351 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5352 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5353 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
5354 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5355 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5356 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5357 | Thị xã Hương Thuỷ | Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5358 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5359 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5360 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5361 | Thị xã Hương Thuỷ | Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5362 | Thị xã Hương Thuỷ | Giáp Hải - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5363 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5364 | Thị xã Hương Thuỷ | Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5365 | Thị xã Hương Thuỷ | Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn | 3.552.000 | 2.025.000 | 1.314.000 | 746.000 | - | Đất ở đô thị |
5366 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5367 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
5368 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
5369 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 2.772.000 | 1.580.000 | 1.026.000 | 582.000 | - | Đất ở đô thị |
5370 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
5371 | Thị xã Hương Thuỷ | Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương | Thân Nhân Trung - Võ Trác | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
5372 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái | 1.644.000 | 937.000 | 608.000 | 345.000 | - | Đất ở đô thị |
5373 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5374 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5375 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5376 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5377 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Trần Hoàn | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5378 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5379 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Thuận - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thuận Hóa | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5380 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Thái Thuận | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị |
5381 | Thị xã Hương Thuỷ | Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Trác | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5382 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5383 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5384 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5385 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Võ Trác - Thuận Hóa | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5386 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu | 1.536.000 | 876.000 | 568.000 | 323.000 | - | Đất ở đô thị |
5387 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5388 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5389 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5390 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5391 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) | 2.064.000 | 1.176.000 | 764.000 | 433.000 | - | Đất ở đô thị |
5392 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5393 | Thị xã Hương Thuỷ | Quang Trung - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 3.012.000 | 1.717.000 | 1.114.000 | 633.000 | - | Đất ở đô thị |
5394 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương | 684.000 | 390.000 | 253.000 | 144.000 | - | Đất ở đô thị | |
5395 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn | Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5396 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương | Thân Nhân Trung - Vân Dương | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5397 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật | Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
5398 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình | Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5399 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Khuê - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Lê Trọng Bật | 1.116.000 | 636.000 | 413.000 | 234.000 | - | Đất ở đô thị |
5400 | Thị xã Hương Thuỷ | Đỗ Nam - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 840.000 | 479.000 | 311.000 | 176.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy: Đường nối từ Nguyễn Tất Thành đến Đài Phát sóng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Thị xã Hương Thủy, trên đoạn đường nối từ Nguyễn Tất Thành đến Đài Phát sóng, loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Từ Nguyễn Tất Thành Đến Đài Phát sóng
Giá Đất Vị trí 1 – 5.832.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.832.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm ở những điểm đắc địa và trung tâm của đoạn đường nối, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và tiện ích đầy đủ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn, nhà ở cao cấp và các doanh nghiệp đang tìm kiếm vị trí chiến lược trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 3.324.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 3.324.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các yếu tố cơ sở hạ tầng và tiện ích tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung, vẫn đảm bảo vị trí thuận lợi trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 2.158.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 2.158.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực, với mức giá hợp lý hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 1.225.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 1.225.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Thị xã Hương Thủy, đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Đài Phát sóng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Đường Nối Dương Thiệu Tước
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho đoạn đường nối từ Dương Thiệu Tước đến Nguyễn Hữu Cảnh tại phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Từ Dương Thiệu Tước Đến Nguyễn Hữu Cảnh
Giá Đất Vị trí 1 – 2.772.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.772.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng, mang lại giá trị đầu tư cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cao cấp và các hoạt động phát triển có ngân sách lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.580.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.580.000 đồng/m². Khu vực này cũng có mức giá cao, nhưng thấp hơn vị trí 1. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án có ngân sách vừa phải, với sự tiện lợi và tiếp cận gần các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.026.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.026.000 đồng/m². Đây là khu vực với mức giá trung bình, phù hợp cho các dự án đầu tư vừa phải. Khu vực này vẫn đảm bảo sự thuận tiện trong kết nối và có cơ sở hạ tầng đầy đủ.
Giá Đất Vị trí 4 – 582.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 582.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là sự lựa chọn cho các dự án với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá đất cho đoạn đường nối từ Dương Thiệu Tước đến Nguyễn Hữu Cảnh tại phường Thủy Dương giúp nhà đầu tư và người mua có cái nhìn rõ ràng về mức giá ở từng vị trí. Đây là thông tin quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Khu Đường Nối Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương, Loại Đất Ở Đô Thị
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu vực Đường Nối Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương, loại đất ở đô thị, đoạn từ Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước đến Giáp ranh giới phường An Tây được quy định như sau:
Giá Đất Ở Đô Thị – Khu Đường Nối Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương
Giá Đất Vị trí 1 – 1.644.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 1.644.000 đồng/m². Đây là khu vực đắc địa trong khu quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực, lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn hoặc người mua tìm kiếm địa điểm nổi bật và có tiềm năng phát triển tốt trong đoạn từ Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước đến Giáp ranh giới phường An Tây.
Giá Đất Vị trí 2 – 937.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 937.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các đoạn đường khác trong quy hoạch, có giá trị ổn định và thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích và cơ sở hạ tầng. Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp giá trị tốt, phù hợp cho các dự án hoặc hoạt động đầu tư với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 608.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 608.000 đồng/m², là mức giá thấp hơn trong khu quy hoạch. Khu vực này nằm trong đoạn từ Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước đến Giáp ranh giới phường An Tây, với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 345.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 345.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu quy hoạch. Khu vực này vẫn nằm trong đoạn từ Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước đến Giáp ranh giới phường An Tây, với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc người mua bất động sản với ngân sách hạn chế.
Thông tin bảng giá đất ở đô thị khu vực Đường Nối Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đoạn: Từ Giáp Ranh Giới Phường An Tây Đến Võ Văn Kiệt
Giá Đất Vị trí 1 – 2.772.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.772.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương. Khu vực này nằm gần các tuyến đường chính và có cơ sở hạ tầng phát triển mạnh mẽ. Mức giá cao này phản ánh giá trị cao của đất tại các vị trí đắc địa, thích hợp cho các dự án phát triển quy mô lớn, các hoạt động thương mại cao cấp và nhà ở đắt giá.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.580.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.580.000 đồng/m². Khu vực này có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm gần các tuyến đường quan trọng và có cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách cao hơn. Khu vực này phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.026.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.026.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình. Khu vực này thường nằm xa hơn so với các vị trí 1 và 2, nhưng vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho phát triển nhà ở và các hoạt động xây dựng. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển với chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 582.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 582.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Khu vực này thường nằm xa các tuyến đường chính hơn và có cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án nhỏ hoặc các nhà đầu tư với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại khu vực Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Thị xã Hương Thủy: Đường nối từ Nguyễn Hữu Cảnh đến Võ Văn Kiệt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Thị xã Hương Thủy, trên đoạn đường nối từ Nguyễn Hữu Cảnh đến Võ Văn Kiệt, loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Đô Thị – Đoạn Từ Nguyễn Hữu Cảnh Đến Võ Văn Kiệt
Giá Đất Vị trí 1 – 2.772.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.772.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm ở những điểm đắc địa và trung tâm của đoạn đường nối, gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và tiện ích đầy đủ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn, nhà ở cao cấp và các doanh nghiệp đang tìm kiếm vị trí chiến lược trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.580.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 1.580.000 đồng/m². Mặc dù không cao bằng vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các yếu tố cơ sở hạ tầng và tiện ích tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với ngân sách tầm trung, vẫn đảm bảo vị trí thuận lợi trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.026.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.026.000 đồng/m². Đây là lựa chọn phù hợp cho những dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này cung cấp cơ hội tốt cho các dự án nhà ở nhỏ hơn và các hoạt động phát triển khu vực, với mức giá hợp lý hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 582.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 582.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Thị xã Hương Thủy, đoạn từ Nguyễn Hữu Cảnh đến Võ Văn Kiệt cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.