| 5301 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Đài Phát sóng
|
5.832.000
|
3.324.000
|
2.158.000
|
1.225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5302 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang) - Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5303 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước - Giáp ranh giới phường An Tây
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5304 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Giáp ranh giới phường An Tây - Võ Văn Kiệt
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5305 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Hữu Cảnh - Võ Văn Kiệt
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5306 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5307 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5308 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Kiệt số 1 An Thường Công Chúa
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5309 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường có điểm đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5310 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa - Phường Thủy Dương |
Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa - Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5311 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 78 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Miếu
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5312 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá) - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5313 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Phùng Quán (nhà ông Thứ)
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5314 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Khúc Thừa Dụ - Nhà văn hóa tổ 10
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5315 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức - Phường Thủy Dương |
Thủy Dương - Tự Đức - Nhà bà Ngâu (Tái định cư)
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5316 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Khúc Thừa Dụ - Phường Thủy Dương |
Phạm Văn Thanh - Ranh giới Thủy Phương
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5317 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Giáp thành phố Huế - Cầu Vượt Thủy Dương
|
11.100.000
|
6.327.000
|
4.107.000
|
2.331.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5318 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt Thủy Dương - Cầu bản (Họ Lê Bá)
|
9.108.000
|
5.192.000
|
3.370.000
|
1.913.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5319 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương |
Cầu bản (Họ Lê Bá) - Giáp Thủy Phương
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.517.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5320 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Thế Hiển - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Bùi Xuân Phái
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5321 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phạm Văn Thanh - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Sông Lợi Nông
|
5.832.000
|
3.324.000
|
2.158.000
|
1.225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5322 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Dương Thiệu Tước - Trưng Nữ Vương
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5323 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Cầu Thanh Dạ
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5324 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Lưu - Phường Thủy Dương |
Cầu Thanh Dạ - Sân Golf
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5325 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5326 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Trưng Nữ Vương - Kiệt 60 Phùng Quán
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5327 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Phùng Quán - Phường Thủy Dương |
Kiệt 60 Phùng Quán - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5328 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Dương |
Ranh giới Thủy Phương - Ranh giới Thủy Bằng
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5329 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Dương |
Võ Văn Kiệt - Ranh giới phường Thủy Phương
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5330 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Văn Kiệt - Phường Thủy Dương |
Giáp phường An Tây - Cầu Vượt
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.517.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5331 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Thủy Dương - Thuận An - Phường Thủy Dương |
Cầu Vượt - Giáp ranh giới xã Thủy Thanh
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.517.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5332 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Phùng Lưu - Trường Tiểu học Thủy Dương
|
3.888.000
|
2.216.000
|
1.439.000
|
816.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5333 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Duy Ninh - Phường Thủy Dương |
Trường Tiểu học Thủy Dương - Phùng Quán
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5334 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Kiệt 303 Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Tất Thành - Khúc Thừa Dụ
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5335 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11 - Phường Thủy Dương |
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5336 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại Tổ 12 - Phường Thủy Dương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5337 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Cầu ông Bang
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5338 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Cầu ông Bang - Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5339 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dạ Lê - Phường Thủy Phương |
Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh - Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5340 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường sắt - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường sắt
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5341 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Châu - Giáp ranh giới phường Thủy Dương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5342 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5343 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5344 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5345 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Hết đường
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5346 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu
|
6.804.000
|
3.878.000
|
2.517.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5347 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5348 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5349 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5350 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương |
Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5351 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5352 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5353 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5354 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5355 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5356 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5357 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5358 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5359 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5360 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5361 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương |
Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5362 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Giáp Hải - Phường Thủy Phương |
Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5363 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5364 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5365 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương |
Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn
|
3.552.000
|
2.025.000
|
1.314.000
|
746.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5366 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5367 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Lợi Nông - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5368 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đại Giang - Phường Thủy Phương |
Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5369 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương |
Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương
|
2.772.000
|
1.580.000
|
1.026.000
|
582.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5370 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5371 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương |
Thân Nhân Trung - Võ Trác
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5372 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái
|
1.644.000
|
937.000
|
608.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5373 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5374 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5375 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5376 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương |
Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5377 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Trần Hoàn
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5378 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương |
Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5379 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Thuận - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thuận Hóa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5380 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Thái Thuận
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5381 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương |
Dương Thanh Bình - Võ Trác
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5382 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5383 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5384 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Thuận Hoá - Phường Thủy Lương |
Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ)
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5385 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Võ Trác - Thuận Hóa
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5386 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu
|
1.536.000
|
876.000
|
568.000
|
323.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5387 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Trần Hoàn - Phường Thủy Lương |
Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5388 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Vân Dương - Phường Thủy Lương |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5389 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5390 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Trác - Phường Thủy Lương |
Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5391 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)
|
2.064.000
|
1.176.000
|
764.000
|
433.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5392 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương |
Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5393 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Quang Trung - Phường Thủy Lương |
Thuận Hóa - Dương Thanh Bình
|
3.012.000
|
1.717.000
|
1.114.000
|
633.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5394 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương |
|
684.000
|
390.000
|
253.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5395 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn |
Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5396 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương |
Thân Nhân Trung - Vân Dương
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5397 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật |
Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh)
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5398 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình |
Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5399 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Dương Khuê - Phường Thủy Châu |
Tân Trào - Lê Trọng Bật
|
1.116.000
|
636.000
|
413.000
|
234.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5400 |
Thị xã Hương Thuỷ |
Đỗ Nam - Phường Thủy Châu |
Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác
|
840.000
|
479.000
|
311.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở đô thị |