| 4201 |
Thị xã Hương Trà |
Ngọc Hân Công Chúa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4202 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Đăng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4203 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Minh - Phường Tứ Hạ |
Nguyễn Khoa Thuyên - Đường Sông Bồ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4204 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Thuyên - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Trần Quốc Tuấn
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4205 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Hiền - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4206 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Xuân Thưởng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4207 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Bá Loan - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Kim Trà
|
1.026.000
|
530.400
|
383.400
|
226.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4208 |
Thị xã Hương Trà |
Nguỵ Như Kom Tum - Phường Tứ Hạ |
Trần Quốc Tuấn - Đường Sông Bồ
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4209 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Sào Nam - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4210 |
Thị xã Hương Trà |
Phạm Hữu Tâm - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Nguỵ Như Kon Tum
|
1.026.000
|
530.400
|
383.400
|
226.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4211 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Ốc - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4212 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Kim Trà
|
2.412.000
|
1.164.600
|
843.600
|
487.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4213 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Đường sắt
|
1.314.000
|
685.200
|
483.600
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4214 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Đường sắt - Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ
|
711.000
|
377.100
|
269.100
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4215 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Đăng Khoa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Bệnh viện Hương Trà
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4216 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quốc Tuấn - Phường Tứ Hạ |
Ngọc Hân Công Chúa - Hoàng Trung
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4217 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Thánh Tông - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4218 |
Thị xã Hương Trà |
Tống Phước Trị - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Hà Thế Hạnh
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4219 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Văn Dũng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4220 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Bá Hạp - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4221 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Hoành - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4222 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư tổ dân phố 7 - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Đinh Bộ Lĩnh
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4223 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố 4 - Phường Tứ Hạ |
Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 4 - Đường Phú Ốc
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4224 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư Tứ Hạ - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Đặng Vinh
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4225 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Tứ Hạ |
Các tuyến đường còn lại
|
259.200
|
192.960
|
145.200
|
121.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4226 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân)
|
1.026.000
|
530.400
|
383.400
|
226.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4227 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) - Ngã tư Tỉnh lộ 16 và đường Trần Văn Trà
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4228 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Kim Phụng - Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4229 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà - Tỉnh lộ 16
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4230 |
Thị xã Hương Trà |
Tô Hiệu - Phường Hương Văn |
Vòng xuyến (Đường Kim Phụng và Lý Nhân Tông) - Lê Thái Tổ
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4231 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Giàu - Phường Hương Văn |
Sau vị trí 3 đường Kim Phụng - Hết khu tái định cư ruộng cà
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4232 |
Thị xã Hương Trà |
Ngô Kim Lân - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4233 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Bính - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4234 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Đường Bửu Kế
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4235 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết đường 13,5m
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4236 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Từ đường 13,5m - Đường Bữu Kế
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4237 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Phan Đình Tuyển - Phường Hương Văn |
Đường Văn Xá - Kim Phụng
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4238 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Ngô Tất Tố - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Cống Phe Ba
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4239 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn - Văn Xá
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4240 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Văn Xá - Cống Bàu Cừa
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4241 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Cống Bàu Cừa - Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4242 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Giáp Ba và Tổ dân phố Bàu Đưng - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Đường sắt (đường Văn Xá)
|
801.000
|
422.400
|
303.600
|
183.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4243 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp)
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4244 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp) - Hết đường bê tông của khu dân cư tổ dân phố 7
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4245 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường bê tông 3m -đường bê tông nhựa Tổ dân phố 7 (nhà ông Thi) - Kim Phụng
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4246 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố Giáp Ba - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông đoạn 3 - Đường quy hoạch số 4
|
1.800.000
|
900.000
|
624.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4247 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Văn |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Văn
|
259.200
|
192.960
|
145.200
|
121.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4248 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 1 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (Cổng Tổ dân phố 8) - Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm)
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4249 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) - Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4250 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) - Cây Mao
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4251 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Trung Lập - Phường Hương Vân |
Cầu Sắt Sơn Công - Khe Trái (nhà bia tưởng niệm)
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4252 |
Thị xã Hương Trà |
Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân |
Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) - Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công)
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4253 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyên Hồng - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân - Cây Mao
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4254 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Long Khê - Phường Hương Vân |
Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) - Trần Trung Lập
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4255 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Dinh - Phường Hương Vân |
Tôn Thất Bách - Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4256 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Vân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân
|
259.200
|
192.960
|
145.200
|
121.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4257 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét)
|
1.314.000
|
685.200
|
483.600
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4258 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) - Cầu Thanh Lương
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4259 |
Thị xã Hương Trà |
Trà Kệ - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Cầu ông Ân
|
2.052.000
|
1.032.600
|
716.400
|
413.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4260 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trung - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Bùi Điền (chợ Kệ cũ)
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4261 |
Thị xã Hương Trà |
Dương Bá Nuôi - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4262 |
Thị xã Hương Trà |
Đặng Huy Tá - Phường Hương Xuân |
Dương Bá Nuôi - Cô Đàn Thanh Lương
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4263 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá - Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ)
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4264 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) - Lê Đức Thọ
|
801.000
|
422.400
|
303.600
|
183.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4265 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 3 - Phường Hương Xuân |
Cổng làng Xuân Đài - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4266 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thuyết (đường Tây Xuân) - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Kim Phụng
|
882.000
|
473.400
|
333.000
|
204.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4267 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quang Diệm - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Thôn Thanh Khê
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4268 |
Thị xã Hương Trà |
Đường 19/5 - Phường Hương Xuân |
Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân - Đặng Huy Tá
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4269 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Phường Hương Xuân |
Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Bình
|
279.000
|
217.200
|
175.800
|
124.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4270 |
Thị xã Hương Trà |
Liễu Nam - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Hết khu dân cư hiện có, xứ đồng Vụng Trạng
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4271 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Xuân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân
|
259.200
|
192.960
|
145.200
|
121.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4272 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Lý Thần Tông (cầu Phường Trung)
|
1.314.000
|
685.200
|
483.600
|
280.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4273 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) - Kim Phụng
|
1.170.000
|
607.800
|
427.800
|
259.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4274 |
Thị xã Hương Trà |
Trường Thi - Phường Hương Chữ |
Hà Công (Trường trung học cơ sở) - Nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố 7
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4275 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Lâm - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng (cống xóm rẫy) - Trạm Biến thế (Bàu ruồng)
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4276 |
Thị xã Hương Trà |
Kha Vạng Cân - Phường Hương Chữ |
Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) - Trạm bơm Quê Chữ
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4277 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Thế Toại - Phường Hương Chữ |
Cầu phường Nam - Cầu An Đô Hạ
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4278 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Hà Công - Cầu chợ La Chữ
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4279 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Cầu chợ La Chữ - Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt)
|
711.000
|
377.400
|
269.400
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4280 |
Thị xã Hương Trà |
An Đô - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - Đình làng An Đô
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4281 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 10 - 12 - Phường Hương Chữ |
Cầu An Đô hạ - Kim Phụng
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4282 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Ranh giới phường Hương Chữ - Hương Toàn
|
1.593.000
|
796.800
|
559.200
|
321.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4283 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 1 - 4 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) - Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ)
|
531.000
|
333.000
|
239.400
|
156.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4284 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - An Đô
|
405.000
|
249.600
|
187.200
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4285 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Chữ |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ
|
259.200
|
192.960
|
145.200
|
121.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4286 |
Thị xã Hương Trà |
Cao Văn Khánh - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Ranh giới phường Hương An - Hương Long - Cầu Cổ Bưu
|
684.000
|
353.400
|
255.600
|
150.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4287 |
Thị xã Hương Trà |
Cao Văn Khánh - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Cầu Cổ Bưu - Cầu Bồn Trì
|
588.000
|
315.600
|
222.000
|
136.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4288 |
Thị xã Hương Trà |
Bồn Trì - Phường Hương An |
Đình làng Bồn Trì - Kim Phụng
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4289 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Đăng Thịnh - Phường Hương An |
Lý Thần Tông - Kim Phụng
|
270.000
|
166.200
|
124.800
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4290 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên phường Hương An - Hương Chữ - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường Hương An - Hương Long - Hết khu dân cư tổ dân phố 2 (xóm trên Thanh Chữ)
|
354.000
|
222.000
|
159.600
|
104.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4291 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Đường sắt Bắc Nam - Đường trục chính (khu dân cư Hương An)
|
588.000
|
315.600
|
222.000
|
136.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4292 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Đường trục chính (khu dân cư Hương An) - Đường liên phường Hương An - Hương Chữ
|
270.000
|
166.200
|
124.800
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4293 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 5 - 6 - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường (Trạm y tế Hương An) - Hết khu dân cư tổ dân phố 6 (Bồn Trì)
|
186.000
|
144.600
|
117.000
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4294 |
Thị xã Hương Trà |
Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 1 - Phường Hương An |
Cầu Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
186.000
|
144.600
|
117.000
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4295 |
Thị xã Hương Trà |
Đường tổ dân phố 7 - Đoạn 2 - Phường Hương An |
Cổng làng Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
186.000
|
144.600
|
117.000
|
82.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4296 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương An |
Các đường còn lại thuộc phường Hương An
|
162.000
|
120.600
|
90.600
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4297 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 1 - Phường Hương Hồ |
Ranh giới phường Hương Hồ - phường Kim Long - Hết ranh giới khu di tích Võ Thánh
|
1.368.000
|
688.200
|
477.600
|
275.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4298 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 2 - Phường Hương Hồ |
Khu di tích Võ Thánh - Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn
|
876.000
|
456.600
|
322.200
|
187.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4299 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Thánh - Đoạn 3 - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn - Kim Phụng
|
780.000
|
405.000
|
285.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4300 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Trọng Nhân - Phường Hương Hồ |
Ngã ba Lựu Bảo - Văn Thánh (cầu Xước Dũ)
|
474.000
|
251.400
|
179.400
|
115.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |