4001 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Trà - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4002 |
Thị xã Hương Trà |
Kim Trà - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Lê Thái Tổ - Độc Lập
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4003 |
Thị xã Hương Trà |
Lâm Mậu - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4004 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đình Dương - Phường Tứ Hạ |
Hoàng Trung - Lý Thái Tông
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4005 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Hoàn - Phường Tứ Hạ |
Trần Thánh Tông - Độc Lập
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4006 |
Thị xã Hương Trà |
Lâm Hồng Phấn - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4007 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Văn An - Phường Tứ Hạ |
Độc Lập - Lý Bôn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4008 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Mậu Lệ - Phường Tứ Hạ |
Thống Nhất - Trần Thánh Tông
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4009 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Hoài - Phường Tứ Hạ |
Thống Nhất - Phan Sào Nam
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4010 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thái Tông - Phường Tứ Hạ |
Lê Hoàn - Hết đường (kho C393)
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4011 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Sỹ Thận - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4012 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Bôn - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4013 |
Thị xã Hương Trà |
Lý Thái Tông - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4014 |
Thị xã Hương Trà |
Ngọc Hân Công Chúa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4015 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Đăng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4016 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Minh - Phường Tứ Hạ |
Nguyễn Khoa Thuyên - Đường Sông Bồ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4017 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Khoa Thuyên - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Trần Quốc Tuấn
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4018 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Hiền - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4019 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Xuân Thưởng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4020 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyễn Bá Loan - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Kim Trà
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4021 |
Thị xã Hương Trà |
Nguỵ Như Kom Tum - Phường Tứ Hạ |
Trần Quốc Tuấn - Đường Sông Bồ
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4022 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Sào Nam - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4023 |
Thị xã Hương Trà |
Phạm Hữu Tâm - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Nguỵ Như Kon Tum
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4024 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Ốc - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4025 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Kim Trà
|
3.216.000
|
1.552.800
|
1.124.800
|
649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4026 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ |
Kim Trà - Đường sắt
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4027 |
Thị xã Hương Trà |
Thống Nhất - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ |
Đường sắt - Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ
|
948.000
|
502.800
|
358.800
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4028 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Đăng Khoa - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Bệnh viện Hương Trà
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4029 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quốc Tuấn - Phường Tứ Hạ |
Ngọc Hân Công Chúa - Hoàng Trung
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4030 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Thánh Tông - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4031 |
Thị xã Hương Trà |
Tống Phước Trị - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Hà Thế Hạnh
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4032 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Văn Dũng - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4033 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Bá Hạp - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4034 |
Thị xã Hương Trà |
Võ Hoành - Phường Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4035 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư tổ dân phố 7 - Phường Tứ Hạ |
Lý Thái Tông - Đinh Bộ Lĩnh
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4036 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố 4 |
Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 4 - Đường Phú Ốc
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4037 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào khu dân cư Tứ Hạ |
Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Đặng Vinh
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4038 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Tứ Hạ |
Các tuyến đường còn lại
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4039 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân)
|
1.368.000
|
707.200
|
511.200
|
301.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4040 |
Thị xã Hương Trà |
Văn Xá - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) - Ngã tư Tỉnh lộ 16 và đường Trần Văn Trà
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4041 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Kim Phụng - Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4042 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Bạch Đằng - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà - Tỉnh lộ 16
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4043 |
Thị xã Hương Trà |
Tô Hiệu - Phường Hương Văn |
Vòng xuyến (Đường Kim Phụng và Lý Nhân Tông) - Lê Thái Tổ
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4044 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Giàu - Phường Hương Văn |
Sau vị trí 3 đường Kim Phụng - Hết khu tái định cư ruộng cà
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4045 |
Thị xã Hương Trà |
Ngô Kim Lân - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4046 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Bính - Phường Hương Văn |
Trần Văn Giàu - Hết đường
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4047 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Niệm phật đường Văn Xá
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4048 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Niệm phật đường Văn Xá - Đường Đặng Huy Tá
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4049 |
Thị xã Hương Trà |
Thuận Thiên - Phường Hương Văn |
Đường Đặng Huy Tá - Bửu Kế
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4050 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết đường 13,5m
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4051 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Từ đường 13,5m - Đường Bữu Kế
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4052 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Phan Đình Tuyển - Phường Hương Văn |
Đường Văn Xá - Kim Phụng
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4053 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Hưng Đạt -Ngô Tất Tố - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Cống Phe Ba
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4054 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn - Văn Xá
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4055 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Văn Xá - Cống Bàu Cừa
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4056 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Cống Bàu Cừa - Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4057 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Giáp Ba và Tổ dân phố Bàu Đưng - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Đường sắt (đường Văn Xá)
|
1.068.000
|
563.200
|
404.800
|
244.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4058 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông - Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4059 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn |
Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp) - Hết đường bê tông của khu dân cư tổ dân phố 7
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4060 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn |
Ngã ba đường bê tông 3m -đường bê tông nhựa Tổ dân phố 7 (nhà ông Thi) - Kim Phụng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4061 |
Thị xã Hương Trà |
Đường nội thị tổ dân phố Giáp Ba - Phường Hương Văn |
Lý Nhân Tông đoạn 3 - Đường quy hoạch số 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
832.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4062 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Văn |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Văn
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4063 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 1 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (Cổng Tổ dân phố 8) - Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4064 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân |
Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) - Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4065 |
Thị xã Hương Trà |
Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) - Cây Mao
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4066 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Trung Lập - Phường Hương Vân |
Cầu Sắt Sơn Công - Khe Trái (nhà bia tưởng niệm)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4067 |
Thị xã Hương Trà |
Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân |
Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) - Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4068 |
Thị xã Hương Trà |
Nguyên Hồng - Phường Hương Vân |
Đinh Nhật Dân - Cây Mao
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4069 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên Tổ dân phố Long Khê - Phường Hương Vân |
Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) - Trần Trung Lập
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4070 |
Thị xã Hương Trà |
Đường Dinh - Phường Hương Vân |
Tôn Thất Bách - Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4071 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Vân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4072 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét)
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4073 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Đức Thọ - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) - Cầu Thanh Lương
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4074 |
Thị xã Hương Trà |
Trà Kệ - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Cầu ông Ân
|
2.736.000
|
1.376.800
|
955.200
|
551.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4075 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Văn Trung - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Bùi Điền (chợ Kệ cũ)
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4076 |
Thị xã Hương Trà |
Dương Bá Nuôi - Phường Hương Xuân |
Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4077 |
Thị xã Hương Trà |
Đặng Huy Tá - Phường Hương Xuân |
Dương Bá Nuôi - Cô Đàn Thanh Lương
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4078 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân |
Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá - Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ)
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4079 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân |
Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) - Lê Đức Thọ
|
1.068.000
|
563.200
|
404.800
|
244.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4080 |
Thị xã Hương Trà |
Bùi Điền - Đoạn 3 - Phường Hương Xuân |
Cổng làng Xuân Đài - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4081 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Thuyết (đường Tây Xuân) - Phường Hương Xuân |
Lý Nhân Tông - Kim Phụng
|
1.176.000
|
631.200
|
444.000
|
272.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4082 |
Thị xã Hương Trà |
Trần Quang Diệm - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Thôn Thanh Khê
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4083 |
Thị xã Hương Trà |
Đường 19/5 - Phường Hương Xuân |
Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân - Đặng Huy Tá
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4084 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 16 - Phường Hương Xuân |
Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Bình
|
372.000
|
289.600
|
234.400
|
165.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4085 |
Thị xã Hương Trà |
Liễu Nam - Phường Hương Xuân |
Kim Phụng - Hết khu dân cư hiện có, xứ đồng Vụng Trạng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4086 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Xuân |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4087 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Lý Thần Tông (cầu Phường Trung)
|
1.752.000
|
913.600
|
644.800
|
374.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4088 |
Thị xã Hương Trà |
Hà Công - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) - Kim Phụng
|
1.560.000
|
810.400
|
570.400
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4089 |
Thị xã Hương Trà |
Trường Thi - Phường Hương Chữ |
Hà Công (Trường trung học cơ sở) - Nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố 7
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4090 |
Thị xã Hương Trà |
Phú Lâm - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng (cống xóm rẫy) - Trạm Biến thế (Bàu ruồng)
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4091 |
Thị xã Hương Trà |
Kha Vạng Cân - Phường Hương Chữ |
Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) - Trạm bơm Quê Chữ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4092 |
Thị xã Hương Trà |
Phan Thế Toại - Phường Hương Chữ |
Cầu phường Nam - Cầu An Đô Hạ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4093 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ |
Hà Công - Cầu chợ La Chữ
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4094 |
Thị xã Hương Trà |
Lê Quang Tiến - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ |
Cầu chợ La Chữ - Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt)
|
948.000
|
503.200
|
359.200
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4095 |
Thị xã Hương Trà |
An Đô - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - Đình làng An Đô
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4096 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 10 - 12 - Phường Hương Chữ |
Cầu An Đô hạ - Kim Phụng
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4097 |
Thị xã Hương Trà |
Tỉnh lộ 8B - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông - Ranh giới phường Hương Chữ - Hương Toàn
|
2.124.000
|
1.062.400
|
745.600
|
428.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4098 |
Thị xã Hương Trà |
Đường liên tổ dân phố 1 - 4 - Phường Hương Chữ |
Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) - Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ)
|
708.000
|
444.000
|
319.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4099 |
Thị xã Hương Trà |
Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng - Phường Hương Chữ |
Kim Phụng - An Đô
|
540.000
|
332.800
|
249.600
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4100 |
Thị xã Hương Trà |
Phường Hương Chữ |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ
|
345.600
|
257.280
|
193.600
|
161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |