Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Thị xã Hương Trà Kim Trà - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4002 Thị xã Hương Trà Kim Trà - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ Lê Thái Tổ - Độc Lập 3.216.000 1.552.800 1.124.800 649.600 - Đất TM-DV đô thị
4003 Thị xã Hương Trà Lâm Mậu - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4004 Thị xã Hương Trà Lê Đình Dương - Phường Tứ Hạ Hoàng Trung - Lý Thái Tông 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4005 Thị xã Hương Trà Lê Hoàn - Phường Tứ Hạ Trần Thánh Tông - Độc Lập 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4006 Thị xã Hương Trà Lâm Hồng Phấn - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4007 Thị xã Hương Trà Lê Văn An - Phường Tứ Hạ Độc Lập - Lý Bôn 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4008 Thị xã Hương Trà Lê Mậu Lệ - Phường Tứ Hạ Thống Nhất - Trần Thánh Tông 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4009 Thị xã Hương Trà Lê Quang Hoài - Phường Tứ Hạ Thống Nhất - Phan Sào Nam 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4010 Thị xã Hương Trà Lê Thái Tông - Phường Tứ Hạ Lê Hoàn - Hết đường (kho C393) 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4011 Thị xã Hương Trà Lê Sỹ Thận - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4012 Thị xã Hương Trà Lý Bôn - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4013 Thị xã Hương Trà Lý Thái Tông - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4014 Thị xã Hương Trà Ngọc Hân Công Chúa - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4015 Thị xã Hương Trà Nguyễn Khoa Đăng - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4016 Thị xã Hương Trà Nguyễn Khoa Minh - Phường Tứ Hạ Nguyễn Khoa Thuyên - Đường Sông Bồ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4017 Thị xã Hương Trà Nguyễn Khoa Thuyên - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Trần Quốc Tuấn 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4018 Thị xã Hương Trà Nguyễn Hiền - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4019 Thị xã Hương Trà Nguyễn Xuân Thưởng - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Hoàn 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4020 Thị xã Hương Trà Nguyễn Bá Loan - Phường Tứ Hạ Kim Trà - Kim Trà 1.368.000 707.200 511.200 301.600 - Đất TM-DV đô thị
4021 Thị xã Hương Trà Nguỵ Như Kom Tum - Phường Tứ Hạ Trần Quốc Tuấn - Đường Sông Bồ 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4022 Thị xã Hương Trà Phan Sào Nam - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4023 Thị xã Hương Trà Phạm Hữu Tâm - Phường Tứ Hạ Lý Thái Tông - Nguỵ Như Kon Tum 1.368.000 707.200 511.200 301.600 - Đất TM-DV đô thị
4024 Thị xã Hương Trà Phú Ốc - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 1.560.000 810.400 570.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
4025 Thị xã Hương Trà Thống Nhất - Đoạn 1 - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Kim Trà 3.216.000 1.552.800 1.124.800 649.600 - Đất TM-DV đô thị
4026 Thị xã Hương Trà Thống Nhất - Đoạn 2 - Phường Tứ Hạ Kim Trà - Đường sắt 1.752.000 913.600 644.800 374.400 - Đất TM-DV đô thị
4027 Thị xã Hương Trà Thống Nhất - Đoạn 3 - Phường Tứ Hạ Đường sắt - Ranh giới phường Hương Văn - phường Tứ Hạ 948.000 502.800 358.800 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4028 Thị xã Hương Trà Trần Đăng Khoa - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Bệnh viện Hương Trà 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4029 Thị xã Hương Trà Trần Quốc Tuấn - Phường Tứ Hạ Ngọc Hân Công Chúa - Hoàng Trung 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4030 Thị xã Hương Trà Trần Thánh Tông - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Lê Thái Tổ 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4031 Thị xã Hương Trà Tống Phước Trị - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Hà Thế Hạnh 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4032 Thị xã Hương Trà Võ Văn Dũng - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4033 Thị xã Hương Trà Võ Bá Hạp - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 1.560.000 810.400 570.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
4034 Thị xã Hương Trà Võ Hoành - Phường Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 - Đường Sông Bồ 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4035 Thị xã Hương Trà Đường vào khu dân cư tổ dân phố 7 - Phường Tứ Hạ Lý Thái Tông - Đinh Bộ Lĩnh 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4036 Thị xã Hương Trà Đường nội thị tổ dân phố 4 Khu quy hoạch dân cư tổ dân phố 4 - Đường Phú Ốc 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4037 Thị xã Hương Trà Đường vào khu dân cư Tứ Hạ Cách mạng tháng 8 đoạn 3 - Đặng Vinh 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4038 Thị xã Hương Trà Phường Tứ Hạ Các tuyến đường còn lại 345.600 257.280 193.600 161.600 - Đất TM-DV đô thị
4039 Thị xã Hương Trà Văn Xá - Đoạn 1 - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) 1.368.000 707.200 511.200 301.600 - Đất TM-DV đô thị
4040 Thị xã Hương Trà Văn Xá - Đoạn 2 - Phường Hương Văn Đường sắt (đường liên phường Hương Văn - Hương Vân) - Ngã tư Tỉnh lộ 16 và đường Trần Văn Trà 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4041 Thị xã Hương Trà Trần Bạch Đằng - Đoạn 1 - Phường Hương Văn Kim Phụng - Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4042 Thị xã Hương Trà Trần Bạch Đằng - Đoạn 2 - Phường Hương Văn Ngã ba đường phía Tây Trường tiểu học vào khu tái định cư Ruộng cà - Tỉnh lộ 16 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4043 Thị xã Hương Trà Tô Hiệu - Phường Hương Văn Vòng xuyến (Đường Kim Phụng và Lý Nhân Tông) - Lê Thái Tổ 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4044 Thị xã Hương Trà Trần Văn Giàu - Phường Hương Văn Sau vị trí 3 đường Kim Phụng - Hết khu tái định cư ruộng cà 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4045 Thị xã Hương Trà Ngô Kim Lân - Phường Hương Văn Trần Văn Giàu - Hết đường 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4046 Thị xã Hương Trà Lê Quang Bính - Phường Hương Văn Trần Văn Giàu - Hết đường 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4047 Thị xã Hương Trà Thuận Thiên - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông - Niệm phật đường Văn Xá 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4048 Thị xã Hương Trà Thuận Thiên - Phường Hương Văn Niệm phật đường Văn Xá - Đường Đặng Huy Tá 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4049 Thị xã Hương Trà Thuận Thiên - Phường Hương Văn Đường Đặng Huy Tá - Bửu Kế 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4050 Thị xã Hương Trà Trần Hưng Đạt - Đoạn 1 - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông - Hết đường 13,5m 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4051 Thị xã Hương Trà Trần Hưng Đạt - Đoạn 2 - Phường Hương Văn Từ đường 13,5m - Đường Bữu Kế 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4052 Thị xã Hương Trà Trần Hưng Đạt -Phan Đình Tuyển - Phường Hương Văn Đường Văn Xá - Kim Phụng 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4053 Thị xã Hương Trà Trần Hưng Đạt -Ngô Tất Tố - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông - Cống Phe Ba 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4054 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn Ranh giới phường Tứ Hạ phường Hương Văn - Văn Xá 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4055 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn Văn Xá - Cống Bàu Cừa 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4056 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn Cống Bàu Cừa - Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4057 Thị xã Hương Trà Đường liên Tổ dân phố Giáp Ba và Tổ dân phố Bàu Đưng - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông - Đường sắt (đường Văn Xá) 1.068.000 563.200 404.800 244.800 - Đất TM-DV đô thị
4058 Thị xã Hương Trà Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 1 - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông - Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp) 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4059 Thị xã Hương Trà Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 2 - Phường Hương Văn Hết khu dân cư Tổ dân phố 1 (miếu ông Cọp) - Hết đường bê tông của khu dân cư tổ dân phố 7 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4060 Thị xã Hương Trà Đường liên Tổ dân phố 1 -13 - Đoạn 3 - Phường Hương Văn Ngã ba đường bê tông 3m -đường bê tông nhựa Tổ dân phố 7 (nhà ông Thi) - Kim Phụng 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4061 Thị xã Hương Trà Đường nội thị tổ dân phố Giáp Ba - Phường Hương Văn Lý Nhân Tông đoạn 3 - Đường quy hoạch số 4 2.400.000 1.200.000 832.000 480.000 - Đất TM-DV đô thị
4062 Thị xã Hương Trà Phường Hương Văn Các đường còn lại thuộc phường Hương Văn  345.600 257.280 193.600 161.600 - Đất TM-DV đô thị
4063 Thị xã Hương Trà Khe Trái - Đoạn 1 - Phường Hương Vân Trần Trung Lập (Cổng Tổ dân phố 8) - Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4064 Thị xã Hương Trà Khe Trái - Đoạn 2 - Phường Hương Vân Trần Trung Lập (nhà bia tưởng niệm) - Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4065 Thị xã Hương Trà Khe Trái - Đoạn 3 - Phường Hương Vân Đinh Nhật Dân (ngã ba đường liên thôn) - Cây Mao 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4066 Thị xã Hương Trà Trần Trung Lập - Phường Hương Vân Cầu Sắt Sơn Công - Khe Trái (nhà bia tưởng niệm) 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4067 Thị xã Hương Trà Hoàng Kim Hoán - Phường Hương Vân Trần Văn Trà (cầu kèn Sơn Công) - Trần Trung Lập (nhà văn hoá Sơn Công) 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4068 Thị xã Hương Trà Nguyên Hồng - Phường Hương Vân Đinh Nhật Dân - Cây Mao 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4069 Thị xã Hương Trà Đường liên Tổ dân phố Long Khê - Phường Hương Vân Đường sắt Bắc Nam (ranh giới Tứ Hạ - Hương Vân) - Trần Trung Lập 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4070 Thị xã Hương Trà Đường Dinh - Phường Hương Vân Tôn Thất Bách - Đường bê tông hiện trạng xóm Cồn Lai Thành 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4071 Thị xã Hương Trà Phường Hương Vân Các đường còn lại thuộc phường Hương Vân 345.600 257.280 193.600 161.600 - Đất TM-DV đô thị
4072 Thị xã Hương Trà Lê Đức Thọ - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân Lý Nhân Tông (Quốc lộ 1A) - Đi cầu Thanh Lương (đến 500 mét) 1.752.000 913.600 644.800 374.400 - Đất TM-DV đô thị
4073 Thị xã Hương Trà Lê Đức Thọ - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân Đi cầu Thanh Lương (sau 500 mét) - Cầu Thanh Lương 1.560.000 810.400 570.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
4074 Thị xã Hương Trà Trà Kệ - Phường Hương Xuân Lý Nhân Tông - Cầu ông Ân 2.736.000 1.376.800 955.200 551.200 - Đất TM-DV đô thị
4075 Thị xã Hương Trà Trần Văn Trung - Phường Hương Xuân Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Bùi Điền (chợ Kệ cũ) 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4076 Thị xã Hương Trà Dương Bá Nuôi - Phường Hương Xuân Cầu ông Ân đường Trà Kệ - Đặng Huy Tá (đê bao Sông Bồ) 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4077 Thị xã Hương Trà Đặng Huy Tá - Phường Hương Xuân Dương Bá Nuôi - Cô Đàn Thanh Lương 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4078 Thị xã Hương Trà Bùi Điền - Đoạn 1 - Phường Hương Xuân Cô Đàn Thanh Lương đường Đặng Huy Tá - Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4079 Thị xã Hương Trà Bùi Điền - Đoạn 2 - Phường Hương Xuân Trần Văn Trung (chợ Kệ cũ) - Lê Đức Thọ 1.068.000 563.200 404.800 244.800 - Đất TM-DV đô thị
4080 Thị xã Hương Trà Bùi Điền - Đoạn 3 - Phường Hương Xuân Cổng làng Xuân Đài - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Toàn 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4081 Thị xã Hương Trà Lê Thuyết (đường Tây Xuân) - Phường Hương Xuân Lý Nhân Tông - Kim Phụng 1.176.000 631.200 444.000 272.800 - Đất TM-DV đô thị
4082 Thị xã Hương Trà Trần Quang Diệm - Phường Hương Xuân Kim Phụng - Thôn Thanh Khê 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4083 Thị xã Hương Trà Đường 19/5 - Phường Hương Xuân Ngã ba Hợp tác xã nông nghiệp Đông Xuân - Đặng Huy Tá 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4084 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 16 - Phường Hương Xuân Ranh giới phường Hương Văn - Hương Xuân - Ranh giới phường Hương Xuân - Hương Bình 372.000 289.600 234.400 165.600 - Đất TM-DV đô thị
4085 Thị xã Hương Trà Liễu Nam - Phường Hương Xuân Kim Phụng - Hết khu dân cư hiện có, xứ đồng Vụng Trạng 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4086 Thị xã Hương Trà Phường Hương Xuân Các đường còn lại thuộc phường Hương Xuân 345.600 257.280 193.600 161.600 - Đất TM-DV đô thị
4087 Thị xã Hương Trà Hà Công - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ Lý Nhân Tông - Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) 1.752.000 913.600 644.800 374.400 - Đất TM-DV đô thị
4088 Thị xã Hương Trà Hà Công - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ Lý Thần Tông (cầu Phường Trung) - Kim Phụng 1.560.000 810.400 570.400 345.600 - Đất TM-DV đô thị
4089 Thị xã Hương Trà Trường Thi - Phường Hương Chữ Hà Công (Trường trung học cơ sở) - Nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố 7 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4090 Thị xã Hương Trà Phú Lâm - Phường Hương Chữ Kim Phụng (cống xóm rẫy) - Trạm Biến thế (Bàu ruồng) 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4091 Thị xã Hương Trà Kha Vạng Cân - Phường Hương Chữ Hà Công (nhà ông Phạm Sơn) - Trạm bơm Quê Chữ 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4092 Thị xã Hương Trà Phan Thế Toại - Phường Hương Chữ Cầu phường Nam - Cầu An Đô Hạ 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4093 Thị xã Hương Trà Lê Quang Tiến - Đoạn 1 - Phường Hương Chữ Hà Công - Cầu chợ La Chữ 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4094 Thị xã Hương Trà Lê Quang Tiến - Đoạn 2 - Phường Hương Chữ Cầu chợ La Chữ - Phan Thế Toại (Trạm bơm xóm cụt) 948.000 503.200 359.200 230.400 - Đất TM-DV đô thị
4095 Thị xã Hương Trà An Đô - Phường Hương Chữ Kim Phụng - Đình làng An Đô 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4096 Thị xã Hương Trà Đường liên tổ dân phố 10 - 12 - Phường Hương Chữ Cầu An Đô hạ - Kim Phụng 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4097 Thị xã Hương Trà Tỉnh lộ 8B - Phường Hương Chữ Lý Nhân Tông - Ranh giới phường Hương Chữ - Hương Toàn 2.124.000 1.062.400 745.600 428.800 - Đất TM-DV đô thị
4098 Thị xã Hương Trà Đường liên tổ dân phố 1 - 4 - Phường Hương Chữ Lý Nhân Tông (cổng làng Quê Chữ) - Nhà sinh hoạt cộng đồng cụm 5 (cũ) 708.000 444.000 319.200 208.800 - Đất TM-DV đô thị
4099 Thị xã Hương Trà Đường vào xưởng Đúc Văn Thăng - Phường Hương Chữ Kim Phụng - An Đô 540.000 332.800 249.600 180.000 - Đất TM-DV đô thị
4100 Thị xã Hương Trà Phường Hương Chữ Các đường còn lại thuộc phường Hương Chữ 345.600 257.280 193.600 161.600 - Đất TM-DV đô thị