Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3101 Huyện Phong Điền Đường liên xã Phong An-Phong Xuân - Xã Phong An đoạn từ Quốc lộ 1A - đến nhà ông Nguyễn Đại Lương 150.000 120.000 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3102 Huyện Phong Điền Tuyến Quốc lộ 1A cũ - Xã Phong An Điểm đầu giao với Quốc lộ 1A - đến Bắc cầu vượt đường sắt 118.800 99.000 72.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3103 Huyện Phong Điền Đường tránh chợ An Lỗ đi Tỉnh lộ 11C - Xã Phong An 660.000 540.000 432.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3104 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 9 - Xã Phong An Từ trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện - đến giáp ranh giới xã Phong Xuân 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3105 Huyện Phong Điền Đường liên xã Phong An - Phong Xuân - Xã Phong An Từ nhà ông Thọ - đến cầu Khe Té 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3106 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong An Các thôn Bồ Điền, Thượng An 1, Thượng An 2 và Phò Ninh 81.000 75.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3107 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong An Thôn Đông Lâm và Đông An 75.000 69.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3108 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong An Bao gồm các thôn Vĩnh Hương, Phường Hóp, khu tái định cư Độn Hóc, xóm Ga, các khu vực còn lại 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3109 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 17B - Xã Phong An Từ Tỉnh lộ 9 (ranh giới thị trấn Phong Điền) - đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Đình Thọ (thửa đất số 91, tờ bản đồ địa chính số 24) 150.000 120.000 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3110 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 17B - Xã Phong An Từ hết ranh giới nhà ông Nguyễn Đình Thọ - đến hết ranh giới xã Phong An (giáp xã Phong Xuân) 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3111 Huyện Phong Điền Quốc lộ 1A - Xã Phong Thu 900.000 720.000 570.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3112 Huyện Phong Điền Đường liên xã (Phong Thu-Phong Mỹ) - Xã Phong Thu từ Quốc lộ 1A - đến hết ranh giới thôn Trạch Hữu 118.800 957.000 79.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3113 Huyện Phong Điền Đường liên xã (Phong Thu-Phong Mỹ) - Xã Phong Thu Từ hết ranh giới thôn Trạch Hữu - đến cầu Vân Trạch Hòa 78.000 72.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3114 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Thu Từ ranh giới thị trấn Phong Điền - đến nhà ông Nguyễn Sỹ 150.000 120.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3115 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Thu Từ nhà ông Nguyễn Sỹ - đến hết địa giới hành chính xã Phong Thu 99.000 84.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3116 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Thu Từ giáp địa giới hành chính thị trấn Phong Điền - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Xuân 99.000 84.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3117 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 17 - Xã Phong Thu Từ giáp Địa giới hành chính thị trấn Phong Điền - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Mỹ 99.000 84.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3118 Huyện Phong Điền Đường Tỉnh lộ 6B - Xã Phong Thu Từ ngã ba giao với đường Tỉnh lộ 6 - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hòa 99.000 84.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3119 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Thu Các thôn Trạch Hữu, Đông Lái, Tây Lái 78.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3120 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Thu Các thôn Vân Trạch Hoà, Huỳnh Liên, An Thôn 72.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3121 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Thu Các khu vực, vị trí còn lại 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3122 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Lộc Từ cầu Điền Lộc - đến hết thửa đất số 26, tờ 18 (Đình làng Đại Lộc) 720.000 600.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3123 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Lộc Từ thửa đất số 26, tờ 18 (Đình làng Đại Lộc) - đến giáp đư 180.000 153.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3124 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc Đoạn từ Tỉnh lộ 22 - đến hết ranh giới thửa đất số 22, tờ bản đồ 9 (nhà ông Hoàng Bông) 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3125 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc Đoạn từ hết ranh giới thửa đất số 22, tờ bản đồ 9 (nhà ông Hoàng Bông) - đến điểm giao với Quốc lộ 49B 480.000 390.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3126 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc Từ Quốc lộ 49B - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Phòng giao dịch Điền Lộc) 900.000 600.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3127 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Phòng giao dịch Điền Lộc) - đến giáp cầu Hòa Xuân 1 480.000 390.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3128 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc Từ phía Tây cầu Hòa Xuân 1 - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Chương 120.000 90.000 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3129 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Lộc 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3130 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Điền Lộc Bao gồm các thôn Giáp Nam, Nhất Tây, Nhì Tây 90.000 78.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3131 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Điền Lộc Bao gồm các thôn Nhì Đông, Nhất Đông 78.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3132 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Điền Lộc Bao gồm các thôn Mỹ Hoà, Tân Hội và các khu vực, vị trí còn lại 66.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3133 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Hòa 262.800 210.000 168.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3134 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Hòa 180.000 165.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3135 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Điền Hòa Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) - về kiệt ông Trần An (thôn 7) và thôn 6 150.000 120.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3136 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Điền Hòa Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) giáp - đến địa giới hành chính xã Điền Lộc và các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8; từ kiệt ông Trần An (thôn 7) đến giáp địa giới hành chính xã Điền Hải 135.000 108.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3137 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Điền Hòa Các thôn 9, 10, 11 và đường ra biển thôn 4 75.000 75.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3138 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Môn 132.000 105.600 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3139 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Môn 60.000 48.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3140 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Điền Môn Dọc trục đường liên xã điểm đầu giáp ranh địa giới hành chính xã Điền Hương, điểm cuối giáp ranh địa giới hành chính xã Điền Lộc 90.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3141 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Điền Môn Tính từ khu vực I kéo dài thêm 150m 72.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3142 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Điền Môn Các khu vực, vị trí còn lại 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3143 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Phong Bình Từ Chợ Ưu Điềm về - đến cầu Vĩnh An 1 225.000 157.800 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3144 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Phong Bình Từ cầu Vĩnh An 1 - đến cầu Vân Trình 180.000 144.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3145 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 4 - Xã Phong Bình Từ cầu Mụ Tú (nhà ông Phan Công Ninh) thôn Vĩnh An - đến Nhà văn hóa thôn Triều Quý 214.200 171.000 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3146 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 4 - Xã Phong Bình Từ nhà văn hóa thôn Triều Quý - đến trạm bơm Bình Chương 173.400 138.600 115.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3147 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Bình Thôn Vĩnh An, Xóm Quán thôn Hoà Viện 105.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3148 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Bình Thôn Tả Hữu Tự, thôn Tây Phú (Vân Trình), thôn Trung Thạnh, thôn Đông Phú 90.000 82.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
3149 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Bình Thôn Đông Mỹ, thôn Triều Quý, Thôn Rú Hóp, thôn Đông Trung Tây Hồ, thôn Tây Phú (Phò Trạch), xóm Đình thôn Hoà Viện, thôn Siêu Quần, xóm Tân Bình và c 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3150 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Hương Từ cầu Vân Trình - đến cây xăng Điền Hương 168.000 120.600 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3151 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Hương Từ cây xăng Điền Hương - đến ngã tư chợ Điền Hương 204.000 150.000 132.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3152 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Hương Từ ngã tư chợ Điền Hương - đến giáp xã Điền Môn 204.000 150.000 132.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3153 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49C - Xã Điền Hương Từ ngã tư chợ Điền Hương - đến kiệt ông Trần Giám 255.000 186.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3154 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49C - Xã Điền Hương Từ kiệt ông Trần Giám - đến giáp ranh giới xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị 210.000 150.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3155 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49C - Xã Điền Hương Đường liên xã điểm đầu từ nhà ông Lê Thành Tuấn - đến giáp địa giới hành chính xã Điền Môn 90.000 82.800 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3156 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49C - Xã Điền Hương Đường liên xã điểm đầu từ nhà ông Lê Thành Tuấn - đến giáp địa giới hành chính xã xã Hải Dương, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị 90.000 82.800 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3157 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Hương 180.000 165.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3158 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Điền Hương Đường ra biển Điền Hương (từ ngã tư chợ Điền Hương - đến giáp ranh với nhà ông Lê Quốc Tuấn) 210.000 156.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3159 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Điền Hương Tính từ khu vực I kéo dài thêm 50m 180.000 144.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3160 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Điền Hương Các thôn Trung Đồng, Thanh Hương Lâm, Thanh Hương Tây, Thanh Hương Đông và các vị trí, khu vực còn lại 75.000 75.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3161 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 4 - Xã Phong Chương Đoạn từ giáp xã Phong Bình - đến đường bê tông vào chùa Chí Long 201.600 163.800 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3162 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 4 - Xã Phong Chương Từ đường bê tông vào chùa Chí Long - đến HTX Nhất Phong 231.000 189.000 157.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3163 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 4 - Xã Phong Chương Từ HTX Nhất Phong - đến hết giáp ranh giới xã Quảng Thái 201.600 163.800 151.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3164 Huyện Phong Điền Tuyến Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Chương Từ vị trí giao Tỉnh lộ 4 (ngã ba xã) - đến cống Am Bàu 165.000 135.000 112.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3165 Huyện Phong Điền Tuyến Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Chương Từ cống Am Bàu - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hòa 144.000 117.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3166 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 8C - Xã Phong Chương 165.000 135.000 112.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3167 Huyện Phong Điền Đường cứu hộ - cứu nạn - Xã Phong Chương Từ giao Tỉnh lộ 4 - đến giáp ranh giới xã Phong Hiền 144.000 117.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3168 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Chương Dọc Tỉnh lộ 4 và Tỉnh lộ 6 (thuộc các thôn Lương Mai, Đại Phú, Trung Thạnh, Chính An, Mỹ Phú, Nhất Phong): từ hết vị trí 3 của đường giao thông chính 105.000 90.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3169 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Chương Các thôn Lương Mai, Đại Phú, Trung Thạnh, Chính An, Mỹ Phú, Nhất Phong và thôn Bàu 90.000 82.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
3170 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Chương Các thôn Phú Lộc, Ma Nê, Xóm Đồng thuộc thôn Nhất Phong và các vị trí, khu vực còn lại 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3171 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Phong Hòa Từ phía Bắc cầu Phước Tích - đến phía Nam cầu Trạch Phổ 132.000 108.000 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3172 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Phong Hòa Từ phía Nam cầu Trạch Phổ - đến hết ranh giới xã Phong Hòa 168.000 150.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3173 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Hòa 148.800 120.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3174 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Hòa Từ Tỉnh lộ 6 (thôn Đức Phú) - đến ranh giới thị trấn Phong Điền và xã Phong Hiền 148.800 120.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3175 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 6B - Xã Phong Hòa Từ ranh giới xã Phong Thu - đến thôn Quốc lộ 49B 99.000 84.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3176 Huyện Phong Điền Xã Phong Hòa Tỉnh lộ 9 từ Tỉnh lộ 6 (thôn Đức Phú) - đến ranh giới thị trấn Phong Điền và xã Phong Hiền 118.800 96.000 79.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3177 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Hòa Các thôn Phước Phú, Hoà Đức, Đông Thượng, thôn Tư, thôn Ba Bàu Chợ 84.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3178 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Hòa Các thôn Cang Cư Nam, Thuận Hoà, khu vực Chùa thuộc thôn Chùa Thiềm Thượng, Xóm Đình Rộc, xóm Tây Thuận thuộc thôn Trạch Phổ 72.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3179 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Hòa Các thôn Niêm, khu vực Thiềm Thượng thuộc thôn Chùa Thiềm Thượng, Trung Cọ-Mè, xóm Đông An thuộc thôn Trạch Phổ và các khu vực còn lại 60.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3180 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 11B - Xã Phong Xuân  Tỉnh lộ 11B 150.000 120.000 97.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3181 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 17B - Xã Phong Xuân Đoạn Từ Tỉnh lộ 11B - đến ranh giới xã Phong An 90.000 82.800 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3182 Huyện Phong Điền Xã Phong Xuân Tuyến đường từ ranh giới xã Phong An - đến Tỉnh lộ 11B 86.400 79.200 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3183 Huyện Phong Điền Xã Phong Xuân Tuyến đường Cổ Xuân - đến Tỉnh lộ 11B 72.000 66.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3184 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Xuân Từ giáp ranh xã Phong Mỹ (Vị trí giao nhau Tỉnh lộ 9 và Tỉnh lộ 11B) - đến Dốc lá ngạnh 90.000 82.800 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3185 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Xuân Các thôn Khu vực Phong Hoà cũ thuộc thôn Hòa Xuân, Tân Lập, Bình An 84.000 72.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3186 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Xuân Các thôn Thôn Hiền An-Bến Củi, thôn Cổ Xuân-Quảng Lộc, Xuân Lộc, Vinh Ngạn, Hòa Xuân, Quảng Lợi, Hiền An 2 54.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3187 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Xuân Các thôn Vinh Ngạn 2, Vinh Phú và các vị trí khu vực còn lại 42.000 42.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3188 Huyện Phong Điền Tuyến đường Phong Hải - Điền Hải - Xã Phong Hải Từ ranh giới xã Điền Hải - đến biển 150.000 121.800 93.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3189 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Phong Hải Từ Bắc tuyến đường Phong Hải - Điền Hải - đến giáp địa giới hành chính xã Điền Hòa 132.000 107.400 82.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3190 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 22 - Xã Phong Hải Từ Nam tuyến đường Phong Hải- Điền Hải - đến giáp địa giới hành chính xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền 132.000 107.400 82.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3191 Huyện Phong Điền Tuyến đường trục xã - Xã Phong Hải Từ Tỉnh lộ 22 - đến Lò đốt rác Điền Hải 112.800 97.800 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3192 Huyện Phong Điền Tuyến Phong Hải (Hải Đông) - Điền Hải - Xã Phong Hải Từ ranh giới xã Điền Hải - đến Tỉnh lộ 22 150.000 120.000 94.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3193 Huyện Phong Điền KV1 - Xã Phong Hải Từ Nam đồn Biên phòng 216 - đến phía Bắc trung tâm chợ Phong Hải 100 mét, tính từ tim đường ra mỗi bên 100 mét 150.000 120.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3194 Huyện Phong Điền KV2 - Xã Phong Hải Từ Nam đồn Biên phòng 216 - đến giáp thôn Hải Đông, tính từ tim đường ra mỗi bên 100 mét; từ hết khu vực 1 kéo dài thêm 100 mét; phía Bắc chợ 100 mét đến phía Bắc nhà ông Trương 120.000 103.800 - - - Đất SX-KD nông thôn
3195 Huyện Phong Điền KV3 - Xã Phong Hải Các khu vực, vị trí còn lại 78.000 78.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3196 Huyện Phong Điền Tuyến đường trung tâm xã Điền Hải - Xã Điền Hải Từ giáp Quốc lộ 49B - đến hết chợ mới xã Điền Hải 198.000 138.000 99.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3197 Huyện Phong Điền Quốc lộ 49B - Xã Điền Hải 198.000 156.000 114.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3198 Huyện Phong Điền Tỉnh lộ 68 (cũ) - Xã Điền Hải 120.000 99.000 78.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3199 Huyện Phong Điền Tuyến đường Điền Hải-Phong Hải - Xã Điền Hải Từ Quốc lộ 49B - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hải 150.000 120.000 94.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3200 Huyện Phong Điền Tuyến đường trục xã - Xã Điền Hải Từ Quốc lộ 49B - đến điểm xử lý rác thải tập trung 90.000 78.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn