1001 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Tấn Phát |
Nguyễn Hữu Thọ - Lê Minh
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Tấn Phát |
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Hưng Đạo - Cầu Đông Ba (cầu Đen)
|
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Thúc Kháng |
Cầu Đông Ba (cầu Đen) - Cầu Thanh Long
|
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Huế |
Hương Bình |
K34 Lê Quang Quyền - Đường Quy hoạch
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Huế |
Hương Khê |
Phạm Thận Duật - Nguyễn Liên Phong
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Huế |
Kẻ Trài |
Cửa Đông Bắc Kinh thành - Đào Duy Anh
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Huế |
Kim Liên |
Nguyễn Sinh Sắc - Điềm Phùng Thị
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Huế |
Kim Long |
Cầu Bạch Hổ - Nguyễn Hoàng
|
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Huế |
Kinh Nhơn |
Nguyễn Văn Đào - Sơn Xuyên
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Huế |
Khúc Hạo |
Bùi Viện - Nguyễn Thành Ý
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Huế |
La Sơn Phu Tử |
Ngô Thế Lân - Thái Phiên
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Huế |
Lâm Hoằng |
Nguyễn Sinh Cung - Phạm Văn Đồng
|
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Huế |
Lâm Mộng Quang |
Đinh Tiên Hoàng - Tống Duy Tân
|
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Huế |
Lê Bá Thận |
Nguyễn Văn Đào - Đường liên tổ 11
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Huế |
Lê Công Hành |
Tam Thai - Trần Đại Nghĩa
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Huế |
Lê Đại Hành |
Trần Khánh Dư - Đạm Phương
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Huế |
Lê Đại Hành |
Đạm Phương - Nguyễn Trãi
|
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Huế |
Lê Đại Hành |
Nguyễn Trãi - Trần Văn Kỷ
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Huế |
Lê Đình Chinh |
Bạch Đằng - Phùng Khắc Hoan
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Huế |
Lê Đình Thám |
Điện Biên Phủ - Thích Tịnh Khiết
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Huế |
Lê Duẩn |
Cầu Phú Xuân - Cầu Bạch Hổ
|
38.400.000
|
21.504.000
|
14.208.000
|
9.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Huế |
Lê Duẩn |
Cầu Bạch Hổ - Cầu An Hòa
|
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Huế |
Lê Duẩn |
Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Huế |
Lê Gia Đỉnh |
Nguyễn Thị Định - Út Tịch
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Huế |
Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng |
Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo - Cửa Ngăn
|
13.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Huế |
Đốc Sơ |
Lý Thái Tổ - Trần Quý Khoáng
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Huế |
Lê Hồng Phong |
Đống Đa - Nguyễn Huệ
|
28.000.000
|
15.680.000
|
10.360.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Huế |
Lê Hồng Sơn |
Lê Quang Đạo - Trần Hữu Dực
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Huế |
Lê Huân |
Ông Ích Khiêm - Triệu Quang Phục
|
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Huế |
Lê Hữu Trác |
Thái Phiên - Mương nước ruộng Tịch Điền
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Huế |
Lê Khắc Quyến |
Tôn Thất Dương Kỵ - Đường quy hoạch Đại học Huế
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Huế |
Lê Lai |
Lê Lợi - Ngô Quyền
|
28.000.000
|
15.680.000
|
10.360.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Huế |
Lê Lợi |
Bùi Thị Xuân (cầu Ga) - Hà Nội
|
43.200.000
|
24.192.000
|
15.984.000
|
10.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Huế |
Lê Lợi |
Hà Nội - Đập Đá - Nguyễn Công Trứ
|
52.000.000
|
29.120.000
|
19.240.000
|
12.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Huế |
Lê Minh |
Huỳnh Tấn Phát - Lê Quang Đạo
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Huế |
Lê Minh Trường |
Tản Đà - Mê Linh
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Huế |
Lê Mô Khởi |
Mai Lượng - Nguyễn Cao
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Huế |
Lê Ngô Cát |
Điện Biên Phủ - Cổng Chùa Từ Hiếu
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Huế |
Lê Ngô Cát |
Cổng Chùa Từ Hiếu - Huyền Trân Công Chúa
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Huế |
Lê Ngọc Hân |
Trần Khánh Dư - Nguyễn Trãi
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Huế |
Lê Phụng Hiểu |
Trường Đúc - Đồng Khởi
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Đạo |
Tố Hữu - Lê Minh
|
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Quận |
Sư Vạn Hạnh - Nguyễn Phúc Chu
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Quyền |
Nguyễn Phúc Nguyên - Sư Vạn Hạnh
|
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Huế |
Lê Quý Đôn |
Hùng Vương - Bà Triệu
|
38.400.000
|
21.504.000
|
14.208.000
|
9.216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Huế |
Lê Thánh Tôn |
Ông Ích Khiêm - Lê Văn Hưu
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Huế |
Lê Trực |
Đoàn Thị Điểm - Đinh Tiên Hoàng
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Huế |
Lê Trung Đình |
Trần Văn Kỷ - Lương Y
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Huế |
Lê Tự Nhiên |
Vạn Xuân - Nguyễn Phúc Thái
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Huế |
Lê Văn Hưu |
Tạ Quang Bửu - Lê Thánh Tôn
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Huế |
Lê Văn Hưu |
Lê Thánh Tôn - Xuân 68
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Huế |
Lê Văn Miến |
Thái Phiên - Thánh Gióng
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Huế |
Lê Viết Lượng |
Hà Huy Tập - Lê Minh
|
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Huế |
Lễ Khê |
Tản Đà - Khu quy hoạch (Nhà G2 Chung cư Hương Sơ)
|
2.767.360
|
1.550.080
|
1.024.000
|
663.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Huế |
Lịch Đợi |
Bảo Quốc - Tôn Thất Tùng
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Huế |
Long Thọ |
Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ) - Mỏ đá Long Thọ
|
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Huế |
Lương Nhữ Hộc |
Nguyễn Hữu Thận - Trần Đại Nghĩa
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Huế |
Lương Ngọc Quyến |
Tôn Thất Thiệp - Tản Đà
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Huế |
Lương Quán |
Ngã ba Lương Quán - Trung Thượng - Thân Văn Nhiếp
|
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Huế |
Lương Quán |
Thân Văn Nhiếp - Bùi Thị Xuân
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Huế |
Lương Thế Vinh |
Hùng Vương - Hoàng Hoa Thám
|
32.640.000
|
18.278.400
|
12.076.800
|
7.833.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Huế |
Lương Văn Can |
Phan Chu Trinh - Đường sắt
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Huế |
Lương Văn Can |
Đường sắt - Duy Tân (kiệt 73)
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Huế |
Lương Y |
Lê Trung Đình - Xuân 68
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Huế |
Lưu Hữu Phước |
Phạm Văn Đồng - Kim Liên
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Huế |
Lưu Trọng Lư |
Thái Phiên - Thánh Gióng
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Huế |
Lý Nam Đế |
Bắc cầu An Hoà - Cầu Nguyễn Hoàng
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Huế |
Lý Nam Đế |
Đầu cầu Nguyễn Hoàng - Giáp làng Lựu Bảo
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Huế |
Lý Thái Tổ |
Cầu An Hòa - Nguyễn Văn Linh
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Huế |
Lý Thái Tổ |
Nguyễn Văn Linh - Địa giới hành chính Huế - Hương Trà
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Huế |
Lý Thái Tổ |
Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 20
|
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Huế |
Lý Thường Kiệt |
Hà Nội - Phan Đình Phùng
|
43.200.000
|
24.192.000
|
15.984.000
|
10.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Huế |
Lý Tự Trọng |
Tố Hữu - Đường ra sông Phát Lát
|
13.225.000
|
7.406.000
|
4.893.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Huế |
Lý Văn Phức |
Nguyễn Hàm Ninh - Hoàng Văn Lịch
|
4.324.000
|
2.422.000
|
1.600.000
|
1.037.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Huế |
Mạc Đĩnh Chi |
Nguyễn Du - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
9.200.000
|
5.152.000
|
3.404.000
|
2.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Huế |
Mạc Thị Bưởi |
Nguyễn Thị Định - Út Tịch
|
6.958.000
|
3.896.000
|
2.575.000
|
1.670.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Huế |
Mai An Tiêm |
Trần Nhân Tông - Nguyễn Quang Bích
|
9.200.000
|
5.152.000
|
3.404.000
|
2.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Huế |
Mai Khắc Đôn |
Nguyễn Phúc Lan - Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Huế |
Mai Lão Bạng |
Đặng Tất (ngã ba An Hòa) - Đường thôn Đốc Sơ (cũ)
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Huế |
Mai Lượng |
Nguyễn Văn Linh - Ba Đình
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Huế |
Mai Thúc Loan |
Đoàn Thị Điểm - Huỳnh Thúc Kháng
|
28.000.000
|
15.680.000
|
10.360.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Huế |
Mang Cá |
Lê Trung Đình - Lương Ngọc Quyến
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Huế |
Mê Linh |
Nguyễn Văn Linh - Khu dân cư
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Huế |
Minh Mạng |
Lê Ngô Cát - Hết cầu Lim 1
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Huế |
Minh Mạng |
Hết cầu Lim 1 - Ngã ba Cư Chánh và đoạn kéo dài Quốc lộ 49A
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Huế |
Minh Mạng |
Ngã ba Cư Chánh - Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Huế |
Nam Giao |
Minh Mạng - Tam Thai
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Huế |
Ngô Đức Kế |
Ông Ích Khiêm - Lê Văn Hưu
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Huế |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Văn Cừ - Đống Đa
|
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Huế |
Ngô Hà |
Bùi Thị Xuân - Làng Nguyệt Biều
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Huế |
Ngô Kha |
Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan - Hoàng Văn Lịch
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Huế |
Ngô Nhân Tịnh |
Chi Lăng - Hoàng Văn Lịch
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Huế |
Ngô Quyền |
Hà Nội - Lý Thường Kiệt - Phan Bội Châu
|
32.640.000
|
18.278.400
|
12.076.800
|
7.833.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Huế |
Ngô Sĩ Liên |
Đoàn Thị Điểm - Đinh Tiên Hoàng
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Huế |
Ngô Thế Lân |
Tôn Thất Thiệp - Nguyễn Trãi
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Huế |
Ngô Thế Lân |
Nguyễn Trãi - Trần Văn Kỷ
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Huế |
Ngô Thời Nhậm |
Lê Huân - Trần Nguyên Đán
|
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Huế |
Ngô Thời Nhậm |
Trần Nguyên Đán - Tôn Thất Thiệp
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Huế |
Ngô Thúc Khuê |
Nguyễn Lộ Trạch - Cầu Vân Dương
|
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |