1001 |
Thành phố Huế |
Đạm Phương |
Hoàng Diệu - Lê Đại Hành |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Huế |
Đào Duy Anh |
Cầu Thanh Long - Kẻ Trài |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Huế |
Đào Duy Anh |
Kẻ Trài - Tăng Bạt Hổ |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Huế |
Đào Duy Từ |
Mai Thúc Loan - Cầu Đông Ba (Cầu đen) |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Huế |
Đào Duy Từ |
Cầu Đông Ba (cầu đen) - Huỳnh Thúc Kháng |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Huế |
Đào Tấn |
Phan Bội Châu - Kiệt 131 Trần Phú |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Huế |
Đào Trinh Nhất |
Lưu Hữu Phước - Nguyễn Sinh Sắc |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Huế |
Đặng Chiêm |
Đặng Tất - Nguyễn Văn Linh |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Huế |
Đặng Dung |
Đoàn Thị Điểm - Lê Thánh Tôn |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Huế |
Đặng Dung |
Lê Thánh Tôn - Ngô Đức Kế |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Huế |
Đặng Đức Tuấn |
Ngô Hà - Ngã ba đập Trung Thượng |
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Huế |
Đặng Huy Trứ |
Trần Phú (ngã ba Thánh giá) - Đào Tấn |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Huế |
Đặng Huy Trứ |
Đào Tấn - Ngự Bình |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Huế |
Đặng Nguyên Cẩn |
Trần Khánh Dư - Mai An Tiêm |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Huế |
Đặng Tất |
Lý Thái Tổ - Cầu Cháy |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Huế |
Đặng Tất |
Cầu Cháy - Cầu Bạch Yến |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Huế |
Đặng Tất |
Cầu Bạch Yến - Cầu Bao Vinh |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Huế |
Đặng Thai Mai |
Đặng Thái Thân - Nhật Lệ |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Huế |
Đặng Thái Thân |
Lê Huân - Đoàn Thị Điểm |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Huế |
Đặng Thùy Trâm |
Tố Hữu - Đường ra sông Phát Lát |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Huế |
Đặng Trần Côn |
Lê Huân - Trần Nguyên Đán |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Huế |
Đặng Văn Ngữ |
Đầu cầu An Cựu - Cầu đường Tôn Quang Phiệt |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Huế |
Đặng Văn Ngữ |
Cầu đường Tôn Quang Phiệt - Trường Chinh |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Huế |
Điềm Phùng Thị |
Phạm Văn Đồng - Kim Liên |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Huế |
Điện Biên Phủ |
Lê Lợi - Giáp bờ sông Hương |
12.000.000
|
6.720.000
|
4.440.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Huế |
Điện Biên Phủ |
Lê Lợi - Phan Đình Phùng |
32.640.000
|
18.278.400
|
12.076.800
|
7.833.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Huế |
Điện Biên Phủ |
Phan Chu Trinh - Sư Liễu Quán |
18.400.000
|
10.304.000
|
6.808.000
|
4.416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Huế |
Điện Biên Phủ |
Sư Liễu Quán - Ngự Bình - Đàn Nam Giao |
12.000.000
|
6.720.000
|
4.440.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Huế |
Đào Doãn Địch |
Nguyễn Văn Linh - Khu dân cư |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Huế |
Đinh Công Tráng |
Đoàn Thị Điểm - Lê Thánh Tôn |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Huế |
Đinh Công Tráng |
Lê Thánh Tôn - Xuân 68 |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Huế |
Đinh Gia Quế |
Bãi Sậy 1 - Ba Đình |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
1033 |
Thành phố Huế |
Đinh Liệt |
Trường Đúc - Đồng Khởi |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
1034 |
Thành phố Huế |
Đinh Tiên Hoàng |
Trần Hưng Đạo - Cửa Thượng Tứ |
32.640.000
|
18.278.400
|
12.076.800
|
7.833.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Huế |
Đinh Tiên Hoàng |
Cửa Thượng Tứ - Tĩnh Tâm |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Huế |
Đinh Tiên Hoàng |
Tĩnh Tâm - Cửa Hậu |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Huế |
Đỗ Uẩn |
Phan Đình Thông - Hương Khê |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Huế |
Đoàn Hữu Trưng |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Phú |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Huế |
Đoàn Nguyễn Tuấn |
Ngô Kha - Kéo dài đến cuối đường (Phòng khám đa khoa Khu vực 2, phường Phú Hậu) |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Huế |
Đoàn Nhữ Hài |
Huyền Trân Công Chúa - Lăng Đồng Khánh |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Huế |
Đoàn Thị Điểm |
Ông Ích Khiêm - Đặng Thái Thân |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Huế |
Đoàn Thị Điểm |
Đặng Thái Thân - Nhật Lệ |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Huế |
Đoàn Thị Điểm |
Nhật Lệ - Tĩnh Tâm |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Huế |
Đội Cung |
Lê Lợi - Trần Cao Vân |
43.200.000
|
24.192.000
|
15.984.000
|
10.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Huế |
Đống Đa |
Ngã năm Nguyễn Huệ - Ngã sáu Hùng Vương |
43.200.000
|
24.192.000
|
15.984.000
|
10.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Huế |
Đồng Khởi |
Bùi Thị Xuân - Trần Thái Tông |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu |
Cần Vương - Trần Quý Khoáng |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 1 |
Phan Bá Phiến - Trần Văn Dư |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 2 |
Đức Bưu 5 - Trần Quý Khoáng |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 3 |
Phan Bá Phiến - Đức Bưu |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 4 |
Đức Bưu 5 - Trần Quý Khoáng |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 5 |
Phan Bá Phiến - Nguyễn Ảnh Thủ |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 6 |
Đức Bưu 5 - Trần Quý Khoáng |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Huế |
Đức Bưu 7 |
Đức Bưu - Trần Văn Dư |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Huế |
Hà Huy Giáp |
Cao Xuân Dục - Lâm Hoằng |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Huế |
Hà Huy Tập |
Dương Văn An - Trường Chinh |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Huế |
Hà Khê |
Nguyễn Phúc Lan - Đường số 3 KQH |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Huế |
Hà Nội |
Lê Lợi - Ngã sáu Hùng Vương |
52.000.000
|
29.120.000
|
19.240.000
|
12.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội - Phan Đình Phùng |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Huế |
Hải Triều |
Cầu An Cựu - Cầu An Tây |
32.640.000
|
18.278.400
|
12.076.800
|
7.833.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Huế |
Hải Triều |
Cầu An Tây - Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Huế |
Hàm Nghi |
Nguyễn Trường Tộ - Trần Phú |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Huế |
Hàn Mặc Tử |
Nguyễn Sinh Cung - Cầu Vĩ Dạ |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Huế |
Hàn Mặc Tử |
Cầu Vĩ Dạ - Xóm Dương Bình |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Huế |
Hàn Thuyên |
Đoàn Thị Điểm - Lê Thánh Tôn |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Huế |
Hàn Thuyên |
Lê Thánh Tôn - Xuân 68 |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Huế |
Hòa Bình |
Đặng Thai Mai - Kiệt Tuệ Tĩnh |
4.840.000
|
2.710.400
|
1.791.200
|
1.161.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Huế |
Hoa Lư |
Nguyễn Văn Linh - Phan Cảnh Kế |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Huế |
Hoà Mỹ |
Thái Phiên - Lê Đại Hành |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Huế |
Hoài Thanh |
Lê Ngô Cát - Nhà máy rượu Sakê |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Huế |
Hoài Thanh |
Nhà máy rượu Sakê - Kéo dài đến cuối đường |
2.300.000
|
1.288.000
|
851.200
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Huế |
Hoàng Bật Đạt |
Đức Bưu - Nguyễn Ảnh Thủ |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
1073 |
Thành phố Huế |
Hoàng Diệu |
Nguyễn Trãi - Đạm Phương |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Huế |
Hoàng Diệu |
Đạm Phương - Tôn Thất Thiệp |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Huế |
Hoàng Đình Ái |
Lê Phụng Hiểu - Đinh Liệt |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
1076 |
Thành phố Huế |
Hoàng Hoa Thám |
Lê Lợi - Hà Nội |
52.000.000
|
29.120.000
|
19.240.000
|
12.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Huế |
Hoàng Lanh |
Võ Nguyên Giáp - Kéo dài đến cuối đường |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quốc Việt |
Trường Chinh - Nguyễn Duy Trinh |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quốc Việt |
Nguyễn Duy Trinh - Tôn Thất Cảnh |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quốc Việt |
Nguyễn Duy Trinh - Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy (đường quy hoạch mới) |
11.040.000
|
6.182.400
|
4.084.800
|
2.649.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Huế |
Hoàng Tăng Bí |
Bùi Viện - Bùi Viện |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Huế |
Hoàng Thế Thiện |
Vũ Xuân Chiêm - Cuối kiệt 118 Nguyễn Lộ Trạch |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Huế |
Hoàng Thị Loan |
Ngự Bình - Tam Thai |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Huế |
Hoàng Thông |
Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc - Lâm Hoằng |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Huế |
Hoàng Văn Lịch |
Nguyễn Hàm Ninh - Hồ Quý Ly |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Huế |
Hoàng Văn Thụ |
Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ - Trần Hữu Dực |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Huế |
Hoàng Xuân Hãn |
Đào Duy Anh - Tăng Bạt Hổ |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Huế |
Hồ Đắc Di |
An Dương Vương - Nhà thi đấu Đại học Huế |
13.800.000
|
7.728.000
|
5.106.400
|
3.312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Huế |
Hồ Đắc Di |
Nhà thi đấu Đại học Huế - Võ Văn Kiệt |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Huế |
Hồ Quý Ly |
Nguyễn Gia Thiều - Kiệt 485 Chi Lăng |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Huế |
Hồ Tùng Mậu |
Nguyễn Hữu Thọ - Lê Quang Đạo |
10.580.000
|
5.924.800
|
3.914.400
|
2.539.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Huế |
Hồ Văn Hiển |
Nguyễn Phúc Thái - Bửu Đình |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Huế |
Hồ Xuân Hương |
Chi Lăng - Nguyễn Chí Thanh |
7.360.000
|
4.121.600
|
2.723.200
|
1.766.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Huế |
Hồng Chương |
Hoàng Quốc Việt - Đường quy hoạch đến giáp Khu đất Chợ |
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Huế |
Hồng Khẳng |
Phạm Văn Đồng - Tùng Thiện Vương |
4.508.000
|
2.524.800
|
1.668.000
|
1.081.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Huế |
Hồng Thiết |
Xuân Thủy - Kim Liên |
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Huế |
Hùng Vương |
Cầu Trường Tiền - Ngã sáu Hùng Vương |
52.000.000
|
29.120.000
|
19.240.000
|
12.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Huế |
Hùng Vương |
Ngã sáu Hùng Vương - Cầu An Cựu |
43.200.000
|
24.192.000
|
15.984.000
|
10.368.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Huế |
Hùng Vương |
Cầu An Cựu - An Dương Vương - Ngự Bình |
28.000.000
|
15.680.000
|
10.360.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Huế |
Huyền Trân Công Chúa |
Bùi Thị Xuân - Đồi Vọng Cảnh |
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |