STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Minh Giám - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
502 | Thị xã Hương Thuỷ | Ngô Thế Vinh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Tôn Thất Sơn | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
503 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trưng Nữ Vương | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
504 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Duy Cung - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Hết đường | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
505 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Giáp ranh giới phường Thủy Dương - Giáp ranh giới phường Thủy Châu | 4.082.400 | 2.326.800 | 1.510.200 | 857.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
506 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chính - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Hồ Biểu Chánh | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
507 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Văn Chư - Phường Thủy Phương | Nguyễn Duy Cung - Nguyễn Viết Xuân | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
508 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Am phường Thủy Phương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
509 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 3 - Phường Thủy Phương | Am phường Thủy Phương - Cầu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh) | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
510 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Trung Nữ Vương | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
511 | Thị xã Hương Thuỷ | Tôn Thất Sơn - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
512 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Châu - Tôn Thất Sơn | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
513 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Ranh giới Thủy Dương | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
514 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
515 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trọng Bình - Phường Thủy Phương | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Lợi Nông | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
516 | Thị xã Hương Thuỷ | Vương Thừa Vũ - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
517 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
518 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
519 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Viết Xuân - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Tôn Thất Sơn | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
520 | Thị xã Hương Thuỷ | Cao Bá Đạt - Phường Thủy Phương | Tôn Thất Sơn - Nguyễn Viết Xuân | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
521 | Thị xã Hương Thuỷ | Giáp Hải - Phường Thủy Phương | Trưng Nữ Vương - Nguyễn Viết Xuân | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
522 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Nguyên Trực - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Trưng Nữ Vương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
523 | Thị xã Hương Thuỷ | Hồ Biểu Chánh - Phường Thủy Phương | Nguyễn Viết Xuân - Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
524 | Thị xã Hương Thuỷ | Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam) - Phường Thủy Phương | Ngô Thế Vinh - Tôn Thất Sơn | 2.131.200 | 1.215.000 | 788.400 | 447.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
525 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Ven đê Nam Sông Hương - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương (nối Khúc Thừa Dụ) - Võ Trọng Bình | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
526 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
527 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Phương | Ranh giới phường Thủy Dương - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
528 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Phương | Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú) - Đường Ven đê Nam Sông Hương | 1.663.200 | 948.000 | 615.600 | 349.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
529 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Phương | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị | |
530 | Thị xã Hương Thuỷ | Bùi Huy Bích - Phường Thủy Lương | Thân Nhân Trung - Võ Trác | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
531 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Thanh Bình - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Hoàng Phan Thái | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
532 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
533 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Phan Thái - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Xuân Lâm | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
534 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Cầu Miễu Xóm | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
535 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương) - Phường Thủy Lương | Cầu Miễu Xóm - Trần Hoàn | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
536 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Hợp - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Trần Hoàn | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
537 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Trọng Thuật - Phường Thủy Lương | Hoàng Phan Thái - Võ Xuân Lâm nối dài | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
538 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Thuận - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thuận Hóa | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
539 | Thị xã Hương Thuỷ | Thái Vĩnh Chinh - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Thái Thuận | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
540 | Thị xã Hương Thuỷ | Thân Nhân Trung - Phường Thủy Lương | Dương Thanh Bình - Võ Trác | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
541 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Trần Hoàn | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
542 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Trần Hoàn - Thái Vĩnh Chinh | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
543 | Thị xã Hương Thuỷ | Thuận Hoá - Phường Thủy Lương | Thái Vĩnh Chinh - Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ) | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
544 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Võ Trác - Thuận Hóa | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
545 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Ngã ba nhà ông Hồ Vưu | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
546 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Hoàn - Phường Thủy Lương | Ngã ba nhà ông Hồ Vưu - Ranh giới xã Thủy Tân | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
547 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Lương | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
548 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Ranh giới Thủy Châu - Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
549 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Lương | Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái) - Thuận Hóa | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
550 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Thuận Hoá (nhà ông Cư) - Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) | 1.238.400 | 705.600 | 458.400 | 259.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
551 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Xuân Lâm - Phường Thủy Lương | Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13) - Trần Hoàn | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
552 | Thị xã Hương Thuỷ | Quang Trung - Phường Thủy Lương | Thuận Hóa - Dương Thanh Bình | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
553 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Lương | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị | |
554 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Hoàng Phan Thái đến đường Trần Hoàn | Hoàng Phan Thái - Kiệt 130 Trần Hoàn | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
555 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Thân Nhân Trung đến đường Vân Dương | Thân Nhân Trung - Vân Dương | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
556 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Võ Xuân Lâm đến đường Nguyễn Trọng Thuật | Võ Xuân Lâm - Nguyễn Trọng Thuật (nhà ông Nguyễn Ánh) | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
557 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường nối đường Trần Hoàn đến đường Nguyễn Thái Bình | Trần Hoàn - Kiệt 27 Nguyễn Thái Bình | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
558 | Thị xã Hương Thuỷ | Dương Khuê - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Lê Trọng Bật | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
559 | Thị xã Hương Thuỷ | Đỗ Nam - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
560 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế) - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
561 | Thị xã Hương Thuỷ | Hoàng Hữu Thường - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Vân Dương (nhà ông Sơn) | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
562 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Mai - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Võ Trác | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
563 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu | Mai Xuân Thưởng - Trưng Nữ Vương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
564 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Thanh Nghị - Phường Thủy Châu | Trưng Nữ Vương - Hồ Châu Sơn | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
565 | Thị xã Hương Thuỷ | Lê Trọng Bật - Phường Thủy Châu | Sóng Hồng - Võ Trác | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
566 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Thượng Phương - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Võ Trác | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
567 | Thị xã Hương Thuỷ | Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 4.082.400 | 2.326.800 | 1.294.200 | 857.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
568 | Thị xã Hương Thuỷ | Phạm Huy Thông - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
569 | Thị xã Hương Thuỷ | Sóng Hồng - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Ranh giới phường Phú Bài | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
570 | Thị xã Hương Thuỷ | Tân Trào - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 1.807.200 | 1.030.200 | 668.400 | 379.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
571 | Thị xã Hương Thuỷ | Trịnh Cương - Phường Thủy Châu | Võ Trác - Hoàng Hữu Thường | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
572 | Thị xã Hương Thuỷ | Trần Thanh Từ - Phường Thủy Châu | Dương Khuê - Phạm Huy Thông | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
573 | Thị xã Hương Thuỷ | Trưng Nữ Vương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Ranh giới phường Thủy Phương | 986.400 | 562.200 | 364.800 | 207.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
574 | Thị xã Hương Thuỷ | Vân Dương - Phường Thủy Châu | Ranh giới phường Phú Bài - Võ Trác | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
575 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Tân Trào | 921.600 | 525.600 | 340.800 | 193.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
576 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Trác - Phường Thủy Châu | Tân Trào - Ranh giới phường Thủy Lương | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
577 | Thị xã Hương Thuỷ | Chánh Đông - Phường Thủy Châu | Tỉnh lộ 3 - Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
578 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Nhà ông Duyên | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
579 | Thị xã Hương Thuỷ | Châu Sơn - Phường Thủy Châu | Nhà ông Duyên - Nhà ông Quân | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
580 | Thị xã Hương Thuỷ | Đại Giang - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
581 | Thị xã Hương Thuỷ | Lợi Nông - Phường Thủy Châu | Đuồi Thủy Châu - Tỉnh lộ 3 | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
582 | Thị xã Hương Thuỷ | Mai Xuân Thưởng - Phường Thủy Châu | Châu Sơn - Lê Thanh Nghị | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
583 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 5 Võ Khoa | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
584 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Khoa - Phường Thủy Châu | Số nhà 5 Võ Khoa - Võ Liêm (cầu Kênh) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
585 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) | 669.600 | 381.600 | 247.800 | 140.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
586 | Thị xã Hương Thuỷ | Võ Liêm - Phường Thủy Châu | Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư) - Võ Liêm (cầu Kênh) | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
587 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường - Phường Thủy Châu | Nguyễn Tất Thành - Hết đường | 504.000 | 287.400 | 186.600 | 105.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
588 | Thị xã Hương Thuỷ | Các tuyến đường còn lại - Phường Thủy Châu | 410.400 | 234.000 | 151.800 | 86.400 | - | Đất SX-KD đô thị | |
589 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn | Từ ranh giới phường Phú Bài - đến ranh giới xã Lộc Bổn | 150.000 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
590 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Phú Sơn | Tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 - đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba) | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
591 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 7 - Xã Phú Sơn | Từ ranh giới phường Thủy Phương - đến ranh giới xã Dương Hòa | 150.000 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
592 | Thị xã Hương Thuỷ | Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
593 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - Xã Phú Sơn | Từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 - đến thửa 96 tờ bản đồ số 39 | 195.000 | 156.000 | 117.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
594 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến nối từ đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 2 - Xã Phú Sơn | Từ thửa 113 tờ bản đồ số 39 - đến thửa số 85 tờ bản đồ số 47 | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
595 | Thị xã Hương Thuỷ | Tuyến Phú Sơn - Thủy Phù - Xã Phú Sơn | Từ Tỉnh lộ 15 - đến ranh giới xã Thủy Phù | 137.000 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
596 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Phú Sơn | Thôn 1, 2, 3 và 4 (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính; vị trí 1, 2 của khu vực 1, 2) | 85.000 | 85.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
597 | Thị xã Hương Thuỷ | Tỉnh lộ 7 - Xã Dương Hòa | Đoạn từ ngã tư đi xã Phú Sơn - đến ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa | 224.900 | 182.000 | 156.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
598 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | Tuyến đường từ ngã ba trụ sở UBND xã Dương Hòa - đến chợ Dương Hòa | 149.500 | 117.000 | 104.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
599 | Thị xã Hương Thuỷ | Xã Dương Hòa | Tuyến đường liên thôn từ Cầu 1 Thăng Long - đến Bến đò Thôn Hộ | 136.500 | 117.000 | 91.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
600 | Thị xã Hương Thuỷ | KV3 - Xã Dương Hòa | Thôn Hộ, thôn Thanh Vân, thôn Buồng Tằm, thôn Hạ, thôn Khe Sòng (ngoài các vị trí 1, 2, 3 của các đường giao thông chính | 75.000 | 75.000 | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tỉnh Lộ 15 - Xã Phú Sơn
Dựa theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn được quy định như sau:
Giá Đất Nông Thôn – Tỉnh Lộ 15 - Xã Phú Sơn
Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²
Đoạn từ ranh giới phường Phú Bài đến ranh giới xã Lộc Bổn, vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại các vị trí gần các khu vực phát triển hoặc gần các tuyến giao thông chính.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn một chút từ các điểm phát triển chính nhưng vẫn còn trong khu vực có tiềm năng.
Giá Đất Vị trí 3 – 104.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 104.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực xa hơn so với các điểm phát triển chính. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại những khu vực ít phát triển hơn trong khu vực.
Thông tin bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực Tỉnh lộ 15 đi Hai Nhánh - Xã Phú Sơn, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất một cách chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Xã Phú Sơn, Thị xã Hương Thủy, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ tuyến nối từ Tỉnh lộ 7 đến ranh giới xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba). Thông tin được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn – Đoạn Từ Tỉnh Lộ 7 Đến Ranh Giới Xã Thủy Bằng (Lụ - Tân Ba)
Giá Đất Vị trí 1 – 137.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 137.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận tiện của vị trí này gần tuyến đường chính và các cơ sở hạ tầng quan trọng. Khu vực này thích hợp cho các dự án nhà ở hoặc các hoạt động phát triển kinh tế nhỏ.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn đảm bảo sự tiếp cận tốt đến các tiện ích cơ bản và đường giao thông chính. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân có nhu cầu phát triển dự án với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 3 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 91.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn, phù hợp cho những dự án có ngân sách hạn chế hơn. Khu vực này có tiềm năng phát triển trong tương lai và là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án nhà ở hoặc nông nghiệp.
Bảng giá đất tại xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Tại Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế – Khu vực Tỉnh lộ 7
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 7, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ ranh giới phường Thủy Phương đến ranh giới xã Dương Hòa, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Nông Thôn – Đoạn Từ Ranh Giới Phường Thủy Phương Đến Ranh Giới Xã Dương Hòa
Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 150.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần ranh giới các khu vực có tiềm năng phát triển và có sự kết nối cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư nông thôn với ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tiếp cận các khu vực có tiềm năng.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Khu vực này có giá đất thấp hơn vị trí 1, nhưng vẫn cung cấp các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng phù hợp cho các dự án nông thôn. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhỏ hơn hoặc các hoạt động phát triển với ngân sách tiết kiệm.
Giá Đất Vị trí 3 – 104.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 104.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn để đầu tư vào khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Tỉnh lộ 7, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Tỉnh Thừa Thiên Huế - Thị Xã Hương Thủy: Khu Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, Loại Đất Ở Nông Thôn
Theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, bảng giá đất tại khu vực Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, loại đất ở nông thôn, được quy định như sau:
Giá Đất Ở Nông Thôn – Khu Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn
Giá Đất Vị trí 1 – 137.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 137.000 đồng/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn trong khu vực quy hoạch với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị tốt của khu vực, lý tưởng cho các dự án đầu tư hoặc người mua tìm kiếm địa điểm có tiềm năng phát triển trong đoạn từ Đường Lụ đến Tre Giáo đi Thủy Phù.
Giá Đất Vị trí 2 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 117.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm các đoạn đường khác trong quy hoạch, có giá trị ổn định và thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích cơ bản. Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn cung cấp giá trị tốt, phù hợp cho các dự án hoặc hoạt động đầu tư với ngân sách vừa phải.
Giá Đất Vị trí 3 – 91.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 91.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu quy hoạch. Khu vực này nằm trong đoạn từ Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù, với diện tích từ 24,50 m² trở lên. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Thông tin bảng giá đất ở nông thôn khu vực Đường Lụ - Tre Giáo đi Thủy Phù - Xã Phú Sơn, loại đất ở nông thôn, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí, giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản đưa ra quyết định thông minh.
Bảng Giá Đất Tại Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế – Tuyến Nối Từ Đường Lụ - Tre Giáo Đến Hết Thửa Đất Số 85 (Nguyễn Quang Giỏi)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Tuyến Nối từ Đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, đoạn từ thửa 115 tờ bản đồ số 28 đến thửa 96 tờ bản đồ số 39, theo quy định của văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.
Giá Đất Nông Thôn – Đoạn Từ Thửa 115 Tờ Bản Đồ Số 28 Đến Thửa 96 Tờ Bản Đồ Số 39
Giá Đất Vị trí 1 – 195.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 195.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này gần các tuyến đường chính và có điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bất động sản. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án lớn và các hoạt động phát triển khu vực nông thôn.
Giá Đất Vị trí 2 – 156.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 156.000 đồng/m². Khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và cơ sở hạ tầng tốt với mức giá hợp lý. Đây là sự lựa chọn thích hợp cho các dự án nhà ở và phát triển nông thôn với ngân sách tầm trung.
Giá Đất Vị trí 3 – 117.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 117.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Tuyến Nối từ Đường Lụ - Tre Giáo đến hết thửa đất số 85 (Nguyễn Quang Giỏi), tờ bản đồ số 47 - Đoạn 1 - xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.