| 1501 |
Thành phố Huế |
Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương - Phường Xuân Phú |
Đường 13,5m
|
5.491.200
|
3.294.720
|
2.196.480
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1502 |
Thành phố Huế |
Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương - Phường Xuân Phú |
Đường 12m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1503 |
Thành phố Huế |
Khu quy hoạch tái định cư chỉnh trang khu đất CTR4, thuộc khu A Đô thị An Vân Dương - Phường Xuân Phú |
Đường 9m
|
2.656.000
|
1.593.600
|
1.062.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1504 |
Thành phố Huế |
Đoạn tiếp nối đường Trần Huy Liệu |
Kiệt ngân hàng Nông nghiệp cũ - Hết đường
|
8.280.000
|
4.636.800
|
3.064.000
|
1.987.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1505 |
Thành phố Huế |
Cao Văn Khánh - Phường Hương An |
Ranh giới phường Hương An - Hương Long - Cầu Cổ Bưu
|
1.094.400
|
565.600
|
408.800
|
240.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1506 |
Thành phố Huế |
Cao Văn Khánh - Phường Hương An |
Cầu Cổ Bưu - Cầu Bồn Trì
|
940.800
|
504.800
|
355.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1507 |
Thành phố Huế |
Bồn Trì - Phường Hương An |
Đình làng Bồn Trì - Kim Phụng
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1508 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Đăng Thịnh - Phường Hương An |
Lý Thần Tông - Kim Phụng
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1509 |
Thành phố Huế |
Đường liên phường Hương An - Hương Chữ - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường Hương An - Hương Long - Hết khu dân cư tổ dân phố 2 (xóm trên Thanh Chữ)
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1510 |
Thành phố Huế |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Phường Hương An |
Đường sắt Bắc Nam - Đường trục chính (khu dân cư Hương An)
|
940.800
|
504.800
|
355.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1511 |
Thành phố Huế |
Đường Tổ dân phố Thanh Chữ - Phường Hương An |
Đường trục chính (khu dân cư Hương An) - Đường liên phường Hương An - Hương Chữ
|
432.000
|
265.600
|
200.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1512 |
Thành phố Huế |
Đường liên tổ dân phố 5 - 6 - Phường Hương An |
Ngã ba đường liên phường (Trạm y tế Hương An) - Hết khu dân cư tổ dân phố 6 (Bồn Trì)
|
297.600
|
231.200
|
187.200
|
132.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1513 |
Thành phố Huế |
Đường tổ dân phố 7 - Phường Hương An |
Cầu Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
297.600
|
231.200
|
187.200
|
132.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1514 |
Thành phố Huế |
Đường tổ dân phố 7 - Phường Hương An |
Cổng làng Bồn Phổ - Hết khu dân cư tổ dân phố 7
|
297.600
|
231.200
|
187.200
|
132.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1515 |
Thành phố Huế |
Các đường còn lại thuộc phường Hương An - Phường Hương An |
|
259.200
|
192.800
|
144.800
|
120.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1516 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Ranh giới phường Hương Hồ - phường Kim Long - Hết ranh giới khu di tích Võ Thánh
|
2.188.800
|
1.100.800
|
764.000
|
440.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1517 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Khu di tích Võ Thánh - Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty về nguồn
|
1.401.600
|
730.400
|
515.200
|
299.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1518 |
Thành phố Huế |
Văn Thánh - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Long Hồ đi Công ty Về nguồn - Kim Phụng
|
1.248.000
|
648.000
|
456.000
|
276.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1519 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Trọng Nhân - Phường Hương Hồ |
Ngã ba Lựu Bảo - Văn Thánh (cầu Xước Dũ)
|
758.400
|
402.400
|
287.200
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1520 |
Thành phố Huế |
Long Hồ - Phường Hương Hồ |
Ngã ba đường Văn Thánh và đường Long Hồ - Kim Phụng (khu du lịch về nguồn)
|
940.800
|
504.800
|
355.200
|
217.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1521 |
Thành phố Huế |
Lựu Bảo - Phường Hương Hồ |
Ngã ba (Lựu Bảo đi Hương An) - Ranh giới phường Hương Long
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1522 |
Thành phố Huế |
Chầm - Phường Hương Hồ |
Kim Phụng - Bảo trợ xã hội tỉnh
|
432.000
|
265.600
|
200.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1523 |
Thành phố Huế |
Hồ Thừa - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Khu tái định cư Quai Chèo
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1524 |
Thành phố Huế |
Đoàn Văn Sách - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Nhà thờ Họ Mai
|
758.400
|
402.400
|
287.200
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1525 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Việp - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Miếu Xóm
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1526 |
Thành phố Huế |
Phạm Triệt - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Sông Hương
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1527 |
Thành phố Huế |
Lê Đức Toàn - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Ngã ba Trường Tiểu học số 1 Hương Hồ
|
758.400
|
402.400
|
287.200
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1528 |
Thành phố Huế |
Huỳnh Đình Túc - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh (nhà bà Nhàn) - Ngã ba xóm Hàn Cơ
|
432.000
|
265.600
|
200.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1529 |
Thành phố Huế |
Ngọc Hồ - Phường Hương Hồ |
Long Hồ - Giáp xã Hương Thọ (Điện Hòn chén)
|
297.600
|
231.200
|
187.200
|
132.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1530 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 14C - Phường Hương Hồ |
Cầu An Vân - Ngã ba Lựu Bảo
|
758.400
|
402.400
|
287.200
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1531 |
Thành phố Huế |
Đường liên tổ dân phố - Phường Hương Hồ |
Văn Thánh - Long Hồ (Trường Tiểu học số 2)
|
566.400
|
355.200
|
255.200
|
167.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1532 |
Thành phố Huế |
Các đường còn lại thuộc phường Hương Hồ |
|
259.200
|
192.800
|
144.800
|
120.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1533 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - Cống Địa Linh
|
4.512.000
|
2.256.000
|
1.353.600
|
721.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1534 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ Cống Địa Linh - Hết ranh giới thôn Minh Thanh
|
3.504.000
|
1.752.000
|
1.138.400
|
560.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1535 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Từ thôn Minh Thanh - Hết ranh giới thôn Triều Sơn Đông
|
2.688.000
|
1.344.000
|
812.000
|
430.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1536 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 4 - Phường Hương Vinh |
Đoạn còn lại qua phường Hương Vinh
|
2.064.000
|
1.032.000
|
617.600
|
330.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1537 |
Thành phố Huế |
Đường WB - Phường Hương Vinh |
Từ ranh giới phường Hương Sơ - Hói thôn Địa Linh
|
4.512.000
|
2.256.000
|
1.353.600
|
721.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1538 |
Thành phố Huế |
Đường WB - Phường Hương Vinh |
Từ Hói thôn Địa Linh - Tỉnh lộ 4
|
3.504.000
|
1.752.000
|
1.138.400
|
560.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1539 |
Thành phố Huế |
Đường Tản Đà - Phường Hương Vinh |
|
5.566.400
|
3.116.800
|
2.060.000
|
1.336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1540 |
Thành phố Huế |
Đường Đặng Tất - Phường Hương Vinh |
Từ Cầu Bao Vinh - Hết ranh giới phường Hương Vinh
|
3.459.200
|
1.937.600
|
1.280.000
|
829.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1541 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Giáp phường Vỹ Dạ - Ngã tư Nhất Hồ
|
8.880.000
|
4.884.800
|
3.419.200
|
1.776.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1542 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Ngã tư Nhất Hồ - Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú Thượng
|
6.960.000
|
3.825.600
|
2.678.400
|
1.392.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1543 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Trụ sở Ủy ban nhân dân phường Phú Thượng - Phòng khám Đa khoa Bình An
|
5.568.000
|
3.062.400
|
2.145.600
|
1.113.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1544 |
Thành phố Huế |
Quốc lộ 49A - Phường Phú Thượng |
Phòng khám Đa khoa Bình An - Giáp xã Phú Dương
|
3.340.800
|
1.838.400
|
1.286.400
|
668.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1545 |
Thành phố Huế |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Phường Phú Thượng |
Cầu Chợ Dinh - Ngã ba Cây xăng Chợ Mai
|
5.616.000
|
3.081.600
|
2.160.000
|
1.123.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1546 |
Thành phố Huế |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Cây xăng Chợ Mai - Phòng khám Đa khoa Bình An
|
4.704.000
|
2.587.200
|
1.809.600
|
940.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1547 |
Thành phố Huế |
Đường Nguyễn Sinh Cung nối dài - Phường Phú Thượng |
Giáp phường Vỹ Dạ - Cầu Chợ Dinh
|
8.880.000
|
4.881.600
|
3.414.400
|
1.776.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1548 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mậu - Phường Phú Thượng |
Cầu Chợ Dinh - Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Thừa Thiên Huế
|
2.016.000
|
1.411.200
|
988.800
|
403.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1549 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mậu - Phường Phú Thượng |
Công ty Cổ phần Nuôi trồng thủy sản Thừa Thiên Huế - Đập La Ỷ
|
1.209.600
|
844.800
|
590.400
|
241.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1550 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
Tuyến Cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An - Đình làng Lại Thế
|
2.822.400
|
1.977.600
|
1.387.200
|
564.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1551 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
Đình làng Lại Thế - Quốc lộ 49A
|
3.148.800
|
2.203.200
|
1.540.800
|
629.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1552 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
Quốc lộ 49A - Ngã ba Xóm 6
|
3.264.000
|
2.284.800
|
1.598.400
|
652.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1553 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Xóm 6 - Cầu Ngọc Anh
|
2.923.200
|
2.044.800
|
1.430.400
|
584.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1554 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Liên xã phường Phú Thượng - Phú Mỹ tại thôn Chiết By - Phường Phú Thượng |
|
2.097.600
|
1.468.800
|
1.027.200
|
419.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1555 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 10A - Phường Phú Thượng |
Ngã ba Chợ Mai - Ngã tư Quốc lộ 49A và Tỉnh lộ 10A
|
4.233.600
|
2.328.000
|
1.632.000
|
846.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1556 |
Thành phố Huế |
Tỉnh lộ 10A - Phường Phú Thượng |
Ngã tư Quốc lộ 49A và Tỉnh lộ 10A - Giáp xã Phú Mỹ
|
5.376.000
|
2.956.800
|
2.068.800
|
1.075.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1557 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
1.560.000
|
1.094.400
|
768.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1558 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Ngọc Anh - Phường Phú Thượng |
|
2.097.600
|
1.468.800
|
1.027.200
|
419.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1559 |
Thành phố Huế |
Các đường xóm chính thôn Chiết By - Phường Phú Thượng |
|
724.800
|
508.800
|
355.200
|
144.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1560 |
Thành phố Huế |
Đường xóm chính thôn Tây Thượng - Phường Phú Thượng |
|
2.256.000
|
1.579.200
|
1.104.000
|
451.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1561 |
Thành phố Huế |
Đường xóm Chùa thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
2.256.000
|
1.579.200
|
1.104.000
|
451.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1562 |
Thành phố Huế |
Tuyến rẽ nhánh Quốc lộ 49A (Nhà Bác sỹ Quý) thôn Lại Thế - Phường Phú Thượng |
|
2.256.000
|
1.579.200
|
1.104.000
|
451.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1563 |
Thành phố Huế |
Đường xóm chính thôn Tây Trì Nhơn - Phường Phú Thượng |
|
1.128.000
|
792.000
|
556.800
|
225.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1564 |
Thành phố Huế |
Các đường rẽ nhánh từ Quốc lộ 49A và Tuyến cầu Chợ Dinh đi phường Thuận An thôn Nam Thượng và thôn Trung Đông - Phường Phú Thượng |
|
1.128.000
|
792.000
|
556.800
|
225.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1565 |
Thành phố Huế |
Đặng Do - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cống Lạch Chèo
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1566 |
Thành phố Huế |
Đặng Do - Phường Thuận An |
Cống Lạch Chèo - Giáp xã Phú Thanh
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1567 |
Thành phố Huế |
Đoàn Trực - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Trường Trung học cơ sở Phú Tân
|
1.123.200
|
619.200
|
432.000
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1568 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quang - Phường Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Cổng chào thôn Hải Thành
|
1.699.200
|
936.000
|
648.000
|
518.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1569 |
Thành phố Huế |
Hoàng Quang - Phường Thuận An |
Cổng chào thôn Hải Thành - Ngã ba Nhà ông Phạm Văn Thuận
|
1.411.200
|
777.600
|
547.200
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1570 |
Thành phố Huế |
Hoàng Sa - Phường Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết - Chợ Hải Tiến
|
1.022.400
|
576.000
|
403.200
|
316.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1571 |
Thành phố Huế |
Hồ Văn Đỗ - Phường Thuận An |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Ngã ba Trạm Y tế Thuận An cũ
|
1.123.200
|
619.200
|
432.000
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1572 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Giáp xã Phú Dương - Cầu Diên Trường
|
1.411.200
|
777.600
|
547.200
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1573 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Cầu Diên Trường - Ngã ba Chợ Tân Mỹ
|
1.699.200
|
936.000
|
648.000
|
518.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1574 |
Thành phố Huế |
Kinh Dương Vương (Quốc lộ 49A) - Phường Thuận An |
Ngã ba Chợ Tân Mỹ - Khu Resort Tam Giang
|
1.886.400
|
1.036.800
|
720.000
|
590.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1575 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Nguyễn Viện
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1576 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Viện - Nhà ông Phan Mỹ
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1577 |
Thành phố Huế |
Lê Quang Định - Phường Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1578 |
Thành phố Huế |
Lê Sĩ - Phường Thuận An |
Nhà ông Hà Trọng Thị - Giáp đường Trấn Hải Thành
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1579 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Cầu - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông Trần Văn Hiển
|
763.200
|
417.600
|
288.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1580 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Cầu - Phường Thuận An |
Nhà ông Trần Văn Hiến - Cống Tân Mỹ
|
561.600
|
316.800
|
216.000
|
168.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1581 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Lữ - Phường Thuận An |
Khu Resort Tam Giang - Giáp đường Trấn Hải Thành (Quốc lộ 49B)
|
1.886.400
|
1.036.800
|
720.000
|
590.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1582 |
Thành phố Huế |
Nguyễn Văn Tuyết - Phường Thuận An |
Ngã ba Cụm Cảng Thuận An - Khu Du lịch sinh thái Thuận An (Qua cầu Thuận An cũ)
|
1.699.200
|
936.000
|
648.000
|
518.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1583 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Văn Mong
|
1.022.400
|
576.000
|
403.200
|
316.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1584 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú - Phường Thuận An |
Nhà ông La Văn Mong - Cầu Khe Tân Mỹ
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1585 |
Thành phố Huế |
Thủy Tú (Phần kéo dài (Tuyến vào thôn Tân Lập) - Phường Thuận An |
Cầu Khe Tân Mỹ - Nhà thờ Tân Mỹ
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1586 |
Thành phố Huế |
Trấn Hải Thành - Phường Thuận An |
Giáp đường Nguyễn Văn Tuyết (Đài Liệt sỹ Thuận An cũ) - Giáp xã Phú Thuận
|
1.699.200
|
936.000
|
648.000
|
518.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1587 |
Thành phố Huế |
Thái Dương - Phường Thuận An |
Đình Làng Thái Dương - Dốc Đá
|
1.411.200
|
777.600
|
547.200
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1588 |
Thành phố Huế |
Thái Dương (Phần kéo dài) - Phường Thuận An |
Dốc Đá - Nhà ông Bùi Dinh
|
1.123.200
|
619.200
|
432.000
|
345.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1589 |
Thành phố Huế |
Triệu Việt Vương - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Nhà ông La Lợi
|
763.200
|
417.600
|
288.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1590 |
Thành phố Huế |
Triệu Việt Vương - Phường Thuận An |
Nhà ông La Lợi - Nhà ông Nguyễn Tập
|
561.600
|
316.800
|
216.000
|
168.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1591 |
Thành phố Huế |
Trương Thiều - Phường Thuận An |
Ngã tư Cầu Thuận An mới - Miếu Thần Hoàn
|
1.699.200
|
936.000
|
648.000
|
518.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1592 |
Thành phố Huế |
Tuyến ngã ba Chợ Tân Mỹ - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Ngã ba Nhà ông Phạm Dĩnh
|
1.022.400
|
576.000
|
403.200
|
316.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1593 |
Thành phố Huế |
Tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 2 - Phường Thuận An |
Tỉnh lộ 2 - Ngã ba Nhà ông Trương Ốm
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1594 |
Thành phố Huế |
Tuyến Tỉnh lộ 68 cũ - Phường Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Nam - Nhà ông Nguyễn Ái
|
1.411.200
|
777.600
|
547.200
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1595 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Phòng khám Đa khoa - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Phòng khám Đa khoa
|
763.200
|
417.600
|
288.000
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1596 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Cầu Khe
|
691.200
|
374.400
|
273.600
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1597 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Trạm Y tế - Phường Thuận An |
Cầu Khe - Nhà ông Nguyễn Thức
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1598 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Cảng - Phường Thuận An |
Giáp đường Kinh Dương Vương - Hết đường (Am thờ)
|
1.022.400
|
576.000
|
403.200
|
316.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1599 |
Thành phố Huế |
Tuyến vào Tổ dân phố Tân Lập - Phường Thuận An |
Giáp đường Thủy Tú - Am thờ Tân Lập
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1600 |
Thành phố Huế |
Tuyến đường Quy hoạch số 1 - Phường Thuận An |
Giáp đường Đoàn Trực - Giáp đường Bêtông ra Cồn Hợp Châu
|
518.400
|
288.000
|
201.600
|
158.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |