STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Phú Vang | Tỉnh lộ 18 - xã Phú Gia | 234.000 | 163.800 | 112.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
702 | Huyện Phú Vang | Tỉnh lộ 10C - xã Phú Gia | Đoạn từ giáp thị trấn Phú Đa đến Cổng chào thôn Hà Trữ A | 234.000 | 163.800 | 112.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
703 | Huyện Phú Vang | Tỉnh lộ 10C - xã Phú Gia | Đoạn từ Cổng chào thôn Hà Trữ A đến Giáp xã Vinh Hà | 218.400 | 151.800 | 105.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
704 | Huyện Phú Vang | Tỉnh lộ 10D - xã Phú Gia | Đoạn từ giáp Phú Đa đến Trường Trung học cơ sở Vinh Phú | 234.000 | 163.800 | 112.800 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
705 | Huyện Phú Vang | Tỉnh lộ 10D - xã Phú Gia | Đoạn từ Trường Trung học cơ sở Vinh Phú đến giáp xã Vinh Hà | 218.400 | 151.800 | 105.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
706 | Huyện Phú Vang | KV1 - xã Phú Gia | Tuyến đường Liên xã Hà - Thái - Đa; Tuyến đường Bêtông thôn Diêm Tụ; Tuyến đường nhựa kết nối Tỉnh lộ 10C- tỉnh lộ 10D (Tuyến đường liên xã Vinh Phú - | 270.000 | 192.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
707 | Huyện Phú Vang | KV2 - xã Phú Gia | Các tuyến rẽ nhánh Tỉnh lộ 10D đoạn từ Trường Trung học cơ sở Vinh Phú đến giáp xã Vinh Hà; Đường Bêtông liên xã Phú Đa - Phú Gia đoạn từ thôn Triêm  | 216.000 | 150.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
708 | Huyện Phú Vang | KV3 - xã Phú Gia | Các khu vực còn lại | 132.000 | 132.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
709 | Huyện Phú Vang | Toàn bộ các xã, thị trấn | Đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 33.000 | 28.600 | 24.200 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
710 | Huyện Phú Vang | Toàn bộ các xã, thị trấn | 36.000 | 31.200 | 26.400 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
711 | Huyện Phú Vang | Toàn bộ các xã, thị trấn | 6.240 | 5.400 | 4.920 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
712 | Huyện Phú Vang | Toàn bộ các xã, thị trấn | 5.200 | 4.500 | 4.100 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
713 | Huyện Phú Vang | Toàn bộ các xã, thị trấn | 27.600 | 24.000 | 20.400 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |