301 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Điền Hải |
|
330.000
|
260.000
|
190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
302 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 68 (cũ) - Xã Điền Hải |
|
200.000
|
165.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
303 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Điền Hải-Phong Hải - Xã Điền Hải |
Từ Quốc lộ 49B - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hải
|
250.000
|
200.000
|
157.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
304 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường trục xã - Xã Điền Hải |
Từ Quốc lộ 49B - đến điểm xử lý rác thải tập trung
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
305 |
Huyện Phong Điền |
Đường liên thôn từ thôn 1 đến thôn 2 - Xã Điền Hải |
Từ thửa đất số 40, tờ BĐ số 4 (nhà ông Trương Như Mức) - đến thửa đất số 31, tờ BĐ số 12 (nhà ông Nguyễn Xuân Chớ)
|
150.000
|
138.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
306 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Điền Hải |
Các khu vực, vị trí còn lại
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
307 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Điền Hải |
Từ Hợp tác xã Hòa Mỹ - đến địa giới hành chính xã Phong Xuân
|
250.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
308 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Điền Hải |
Từ giáp xã Phong Xuân - đến giáp ranh Tỉnh lộ 9
|
200.000
|
160.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
309 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17 - Xã Điền Hải |
Từ chợ Hòa Mỹ (giáp Tỉnh lộ 9) - đến ngầm Ông Ô
|
250.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
310 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17 - Xã Điền Hải |
Từ ngầm ông Ô - đến cầu Khe Trái
|
150.000
|
120.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
311 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Điền Hải |
Thôn Đông Thái, thôn Lưu Hiền Hoà, thôn Tân Mỹ
|
140.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
312 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Điền Hải |
Thôn Huỳnh Trúc, thôn Phong Thu, xóm Thái Mỹ của thôn Đông Thái, thôn Hưng Thái, thôn Phước Thọ
|
120.000
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
313 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Điền Hải |
Thôn Hòa Bắc, Xóm An Phong của thôn Tân Mỹ, xóm Phong Bình của thôn Tân Mỹ, bản Hạ Long, bản Khe Trăn, khu vực Khe Mạ và các khu vực, vị trí còn lại
|
70.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong Sơn |
Giáp xã Phong An - đến cầu ông Vàng
|
230.000
|
195.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong Sơn |
Từ cầu ông Vàng - đến hết ranh giới phía Nam nhà thờ Thanh Tân
|
190.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong Sơn |
Từ ranh giới phía Nam nhà thờ Thanh Tân - đến ranh giới xã Phong Xuân
|
160.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong Sơn |
Các thôn Đông Dạ, Hiền An
|
140.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Dọc Tỉnh lộ 11B (thôn Hiền Sĩ đến thôn Công Thành) - Xã Phong Sơn |
từ hết vị trí 3 của đường giao thông chính kéo dài thêm 50 m
|
120.000
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong Sơn |
Các thôn Tứ Chánh, Phổ Lại, Phe Tư, Sơn Bồ và các khu vực, vị trí còn lại
|
70.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư kết hợp dịch vụ thương mại - Xã Phong Hiền |
Tuyến 1-1 (rộng 27,0 m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư kết hợp dịch vụ thương mại - Xã Phong Hiền |
Tuyến 2-2 (rộng 19,5 m)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư kết hợp dịch vụ thương mại - Xã Phong Hiền |
Tuyến 3-3 (rộng 16,5 m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư kết hợp dịch vụ thương mại - Xã Phong Hiền |
Tuyến 4-4 (rộng 13,5 m)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư trung tâm xã - Xã Điền Lộc |
Các tuyến đường nội bộ (rộng 13,5m)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch chi tiết phân lô đất ở thôn Bồ Điền - Xã Phong An |
Đường có mặt cắt 11,5 m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch chi tiết phân lô đất ở thôn Bồ Điền - Xã Phong An |
Đường có mặt cắt 16,5 m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư dọc đường tránh chợ An Lỗ - Xã Phong An |
Đường có mặt cắt 13,5 m
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư dọc đường tránh chợ An Lỗ - Xã Phong An |
Đường có mặt cắt 16,5 m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch Tái định cư mở rộng Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Đường có mặt cắt từ 9 m đến 13,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ-La Sơn - Xã Phong Xuân |
Đường có mặt cắt 13,5 m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ-La Sơn - Xã Phong Xuân |
Đường có mặt cắt 11,5 m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư trung tâm xã (tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn) - Xã Phong Mỹ |
Đường có mặt cắt từ 12 m đến 13 m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư trung tâm xã (tái định cư dự án đường cao tốc Cam Lộ - La Sơn) - Xã Phong Mỹ |
Đường có mặt cắt từ 9 m đến 12 m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Mỹ |
Từ Hợp tác xã Hòa Mỹ - đến địa giới hành chính xã Phong Xuân
|
300.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong Mỹ |
Từ giáp xã Phong Xuân - đến giáp ranh Tỉnh lộ 9
|
240.000
|
192.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17 - Xã Phong Mỹ |
Từ chợ Hòa Mỹ (giáp Tỉnh lộ 9) - đến ngầm Ông Ô
|
300.000
|
240.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17 - Xã Phong Mỹ |
Từ ngầm ông Ô - đến cầu Khe Trái
|
180.000
|
144.000
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong Mỹ |
Các thôn: Đông Thái, Lưu Hiền Hoà, Tân Mỹ
|
168.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Phong Mỹ |
Các thôn: Huỳnh Trúc, Phong Thu, Hung Thái, Phước Thọ, Phú Kinh Phường; xóm Thái Mỹ của thôn Đông Thái.
|
120.000
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong Mỹ |
Thôn Hòa Bắc, Xóm An Phong của thôn Tân Mỹ, xóm Phong Bình của thôn Tân Mỹ, bản Hạ Long, bản Khe Trăn, khu vực Khe Mạ và các khu vực, vị trí còn lại
|
70.000
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong Hiền |
từ Bắc cầu An Lỗ - đến địa giới hành chính xã Phong An
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh 11A - Xã Phong Hiền |
Từ vị trí giao với Quốc lộ 1A - đến ranh giới huyện Quảng Điền
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ Tỉnh lộ 11A - đến hết ranh giới thửa đất số 370 tờ bản đồ 69 (nhà ông Nguyễn Đình Cừ)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
1.024.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thửa đất số 370 tờ bản đồ 69 (nhà ông Nguyễn Đình Cừ) - đến hết ranh giới thôn An Lỗ (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 66)
|
1.120.000
|
896.000
|
712.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thôn An Lỗ (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 66) - đến hết ranh giới thửa đất số 02, tờ bản đồ số 48 (nhà ông Nguyễn Văn Lô)
|
600.000
|
440.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thửa đất số 02, tờ bản đồ số 48 (nhà ông Nguyễn Văn Lô) - đến hết địa giới hành chính xã Phong Hiền.
|
288.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Phong Điền |
Đoạn Đường Cứu hộ - cứu nạn thị trấn Phong Điền - Điền Lộc - Xã Phong Hiền |
từ ngã ba giao đường liên thôn - đến hết địa giới hành chính xã Phong Hiền
|
360.000
|
252.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 9 - Xã Phong Hiền |
Từ điểm giao với Đường Cứu hộ - cứu nạn - đến hết rang giới xã Phong Hiền
|
408.000
|
248.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong Hiền |
Thôn An Lỗ
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Phong Hiền |
Các thôn Khu vực Cao Ban cũ thuộc thôn Cao Ban-Truông Cầu-La Vần, Hiền Lương, Gia Viên, khu vực Thượng Hòa thuộc thôn Hưng Long-Thượng Hòa
|
200.000
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong Hiền |
Bao gồm các thôn Cao Xá, Cao Ban-Truông Cầu-La Vần, Sơn Tùng, Bắc Triều Vịnh, Hưng Long-Thượng Hoà, Xóm Hói và Xóm Cồn thuộc thôn Hiền Lương và các kh
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Hiền |
Từ chắn đường sắt - đến Mốc địa giới hành chính 03 xã Phong Hòa, Phong Hiền, thị trấn Phong Điền
|
408.000
|
248.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Hiền |
Từ Mốc địa giới hành chính 03 xã Phong Hòa, Phong Hiền, thị trấn Phong Điền - đến hết ranh giới xã Phong Hiền
|
158.400
|
128.000
|
105.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu An Lỗ - đến ranh giới phía Nam Trường PTTH Nguyễn Đình Chiểu
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ ranh giới phía Nam Trường PTTH Nguyễn Đình Chiểu - đến Nam cầu Thượng An Trong
|
1.680.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu Thượng An Trong - đến Nam cầu Thượng An Ngoài
|
1.760.000
|
1.440.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu Thượng An ngoài - đến nhà máy tinh bột sắn
|
1.200.000
|
960.000
|
768.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Mai - đến ranh giới thị trấn Phong Điền
|
1.200.000
|
960.000
|
768.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong An |
Từ vị trí giao với Quốc lộ 1A - đến hết ranh giới nhà thờ Công giáo Bồ Điền
|
1.760.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong An |
Từ ranh giới nhà thờ Công giáo Bồ Điền - đến cống tràn Kim Cang
|
720.000
|
576.000
|
456.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11B - Xã Phong An |
Từ cống tràn Kim Cang lên giáp ranh giới xã Phong Sơn
|
440.000
|
352.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Phong Điền |
Đường liên xã Phong An-Phong Xuân - Xã Phong An |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến nhà ông Nguyễn Đại Lương
|
200.000
|
160.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến Quốc lộ 1A cũ - Xã Phong An |
Điểm đầu giao với Quốc lộ 1A - đến Bắc cầu vượt đường sắt
|
158.400
|
132.000
|
96.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Phong Điền |
Đường tránh chợ An Lỗ đi Tỉnh lộ 11C - Xã Phong An |
|
880.000
|
720.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong An |
Từ trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện - đến giáp ranh giới xã Phong Xuân
|
96.000
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Phong Điền |
Đường liên xã Phong An - Phong Xuân - Xã Phong An |
Từ nhà ông Thọ - đến cầu Khe Té
|
96.000
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong An |
Các thôn Bồ Điền, Thượng An 1, Thượng An 2 và Phò Ninh
|
108.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Phong An |
Thôn Đông Lâm và Đông An
|
100.000
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong An |
Bao gồm các thôn Vĩnh Hương, Phường Hóp, khu tái định cư Độn Hóc, xóm Ga, các khu vực còn lại
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17B - Xã Phong An |
Từ Tỉnh lộ 9 (ranh giới thị trấn Phong Điền) - đến hết ranh giới nhà ông Nguyễn Đình Thọ (thửa đất số 91, tờ bản đồ địa chính số 24)
|
200.000
|
160.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17B - Xã Phong An |
Từ hết ranh giới nhà ông Nguyễn Đình Thọ - đến hết ranh giới xã Phong An (giáp xã Phong Xuân)
|
96.000
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong Thu |
|
1.200.000
|
960.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Phong Điền |
Đường liên xã (Phong Thu-Phong Mỹ) - Xã Phong Thu |
từ Quốc lộ 1A - đến hết ranh giới thôn Trạch Hữu
|
158.400
|
1.276.000
|
105.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Phong Điền |
Đường liên xã (Phong Thu-Phong Mỹ) - Xã Phong Thu |
Từ hết ranh giới thôn Trạch Hữu - đến cầu Vân Trạch Hòa
|
104.000
|
96.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Thu |
Từ ranh giới thị trấn Phong Điền - đến nhà ông Nguyễn Sỹ
|
200.000
|
160.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Xã Phong Thu |
Từ nhà ông Nguyễn Sỹ - đến hết địa giới hành chính xã Phong Thu
|
132.000
|
112.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Thu |
Từ giáp địa giới hành chính thị trấn Phong Điền - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Xuân
|
132.000
|
112.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 17 - Xã Phong Thu |
Từ giáp Địa giới hành chính thị trấn Phong Điền - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Mỹ
|
132.000
|
112.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Phong Điền |
Đường Tỉnh lộ 6B - Xã Phong Thu |
Từ ngã ba giao với đường Tỉnh lộ 6 - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Hòa
|
132.000
|
112.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong Thu |
Các thôn Trạch Hữu, Đông Lái, Tây Lái
|
104.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Phong Thu |
Các thôn Vân Trạch Hoà, Huỳnh Liên, An Thôn
|
96.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong Thu |
Các khu vực, vị trí còn lại
|
80.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Điền Lộc |
Từ cầu Điền Lộc - đến hết thửa đất số 26, tờ 18 (Đình làng Đại Lộc)
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Điền Lộc |
Từ thửa đất số 26, tờ 18 (Đình làng Đại Lộc) - đến giáp đư
|
240.000
|
204.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc |
Đoạn từ Tỉnh lộ 22 - đến hết ranh giới thửa đất số 22, tờ bản đồ 9 (nhà ông Hoàng Bông)
|
96.000
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc |
Đoạn từ hết ranh giới thửa đất số 22, tờ bản đồ 9 (nhà ông Hoàng Bông) - đến điểm giao với Quốc lộ 49B
|
640.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc |
Từ Quốc lộ 49B - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Phòng giao dịch Điền Lộc)
|
1.200.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc |
Từ giáp Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Phòng giao dịch Điền Lộc) - đến giáp cầu Hòa Xuân 1
|
640.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 8C - Xã Điền Lộc |
Từ phía Tây cầu Hòa Xuân 1 - đến giáp địa giới hành chính xã Phong Chương
|
160.000
|
120.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Lộc |
|
96.000
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Điền Lộc |
Bao gồm các thôn Giáp Nam, Nhất Tây, Nhì Tây
|
120.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Điền Lộc |
Bao gồm các thôn Nhì Đông, Nhất Đông
|
104.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Điền Lộc |
Bao gồm các thôn Mỹ Hoà, Tân Hội và các khu vực, vị trí còn lại
|
88.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Điền Hòa |
|
350.400
|
280.000
|
224.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Hòa |
|
240.000
|
220.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Điền Hòa |
Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) - về kiệt ông Trần An (thôn 7) và thôn 6
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Điền Hòa |
Từ kiệt ông Đờ (thôn 5) giáp - đến địa giới hành chính xã Điền Lộc và các thôn 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8; từ kiệt ông Trần An (thôn 7) đến giáp địa giới hành chính xã Điền Hải
|
180.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Điền Hòa |
Các thôn 9, 10, 11 và đường ra biển thôn 4
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 49B - Xã Điền Môn |
|
220.000
|
176.000
|
110.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 22 - Xã Điền Môn |
|
80.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |