101 |
Huyện Phong Điền |
Phòng Nội vụ nối dài Quốc lộ 1 A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng nối dài Quốc lộ 1A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
990.400
|
590.400
|
490.400
|
390.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Phong Điền |
Đường quy hoạch DD6 - Thị trấn Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Hiền Lương
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 1 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm Cạnh Chi cục thuế) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 2 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm cạnh Scavi cũ) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 3 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Trạm Viễn thông Phong Điền) - Đường DD6
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Minh Hùng - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Hết ranh giới thửa đất số 21, tờ bản đồ số 43 (Thửa đất có nhà ở của ông Hoàng Như Đạo)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Phong Điền |
Xạ Biêu - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị dọc đường sắt Bắc Nam - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Đài phát thanh huyện) - Bùi Dục Tài
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Lramp từ Vĩnh Nguyên đến Khánh Mỹ |
Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 39 (Trạm Thú Y huyện Phong Điền) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ số 20 (Đất nhà ở của bà Trương Thị Thiềm)
|
700.000
|
420.000
|
350.400
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Trung tâm Tổ dân phố Trạch Tả |
Từ cầu Lòn đường sắt Tổ dân phố Trạch Tả - Cổng làng Trạch Tả
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Khánh Mỹ |
Giáp đường Phò Trạch (Cổng Làng Khánh Mỹ cạnh Hạt kiểm lâm) - Đường Lramp Vĩnh Nguyên - Khánh Mỹ
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt
|
510.400
|
310.400
|
260.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường còn lại
|
400.000
|
240.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 19,50 m trở lên
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
448.000
|
268.800
|
179.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư phía Bắc Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Phong Điền |
Các tuyến đường nội bộ (rộng 13,5m)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Trạch Thượng 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt 13 m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Xạ Biêu giai đoạn 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt đường 13 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Nam Cầu Phò Trạch - Chu Cẩm Phong
|
2.100.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Phong Điền |
Phò Trạch - Thị trấn Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Hết địa giới hành chính Nam thị trấn Phong Điền
|
1.317.000
|
790.200
|
662.400
|
526.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào Đền Liệt sĩ - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Đền Liệt sĩ
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Phong Điền |
Văn Lang - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Hiền Lương
|
750.000
|
450.000
|
375.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Trục đường B11-B8 - Chu Cẩm Phong
|
487.800
|
292.800
|
247.800
|
195.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Phong Điền |
Đông Du - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Hiền Lương
|
487.800
|
292.800
|
247.800
|
195.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Trục đường B11 - B8
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường vào trụ sở Phòng Tư Pháp, Văn hóa-Thông tin - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch (Quốc lộ 1A) - Vân Trạch Hòa
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường B6 - B5 - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Văn Lang
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Đông Du
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Phong Điền |
Chu Cẩm Phong - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Văn Lang
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Phong Điền |
Hồ Tá Bang - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang - Vân Trạch Hòa
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đặng Văn Hòa
|
750.000
|
450.000
|
375.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Sỹ - Đến hết thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn)
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Thị trấn Phong Điền |
Thửa 70 tờ bản đồ số 10 (nhà ông Bốn) - Đến địa giới hành chính xã Phong Thu
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí 500 mét hướng đi Hoà Mỹ - Địa giới hành chính xã Phong Mỹ
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đông Du
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Lương - Thị trấn Phong Điền |
Đông Du - Địa giới hành chính xã Phong Hoà
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Phong Điền |
Đặng Văn Hòa - Thị trấn Phong Điền |
Bùi Dục Tài - Đến vị trí giao với Tỉnh lộ 6
|
472.800
|
285.000
|
240.000
|
187.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Ngọc Chung - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đến vị trí giao với trục đường khu quy hoạch dân cư phía Đông đường sắt
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Dực - Thị trấn Phong Điền |
Vị trí giao với Tỉnh lộ 6 - Đặng Văn Hòa
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Đất Đỏ - Đến hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên)
|
487.800
|
292.800
|
247.800
|
195.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Phong Điền |
Ô Lâu - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 25 (nhà ông Đồng Hữu Năm, đội 3 - tổ dân phố Vĩnh Nguyên) - Đến hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
472.800
|
285.000
|
240.000
|
187.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Phong Điền |
Hiền Sỹ - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Bùi Dục Tài
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
150 |
Huyện Phong Điền |
Đất Đỏ - Thị trấn Phong Điền |
Ô Lâu - Phò Trạch
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
151 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
152 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Đất Đỏ
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
153 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái)
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
154 |
Huyện Phong Điền |
Hải Thanh - Thị trấn Phong Điền |
Từ hết thửa đất số 177, tờ bản đồ số 21 (nhà bà Hoàng Thị Gái) - Đường Ô Lâu
|
337.800
|
202.800
|
172.800
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
155 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Đăng Đàn - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 61, tờ bản đồ số 8 (nhà ông Nguyễn Hữu Thành )
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
156 |
Huyện Phong Điền |
Dương Phước Vịnh - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Chùa Trạch Thượng 2(Thửa 388 tờ 9)
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Phong Điền |
Cao Hữu Duyệt - Thị trấn Phong Điền |
Tỉnh lộ 6 - Đến hết thửa đất số 356, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Hữu Thái)
|
420.000
|
255.000
|
210.000
|
172.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Cách điểm giao với đường Hiền Lương 1500m (Km01+500)
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Phong Điền |
Đường nội thị phía Tây - Thị trấn Phong Điền |
Km01+500 (nhà ông Tuấn) - Ô Lâu
|
337.800
|
202.800
|
172.800
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Phong Điền |
Đường Tân Lập - Đồng Lâm - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Đến hết địa giới hành chính thị trấn
|
487.800
|
292.800
|
247.800
|
195.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Phong Điền |
Phước Tích nối dài - Thị trấn Phong Điền |
Đất đỏ - Đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 20 (nhà ông Ngô Hóa)
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Phong Điền |
Phòng Nội vụ nối dài Quốc lộ 1 A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Duy Năng nối dài Quốc lộ 1A - Thị trấn Phong Điền |
Vân Trạch Hòa - Quốc lộ 1A
|
742.800
|
442.800
|
367.800
|
292.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Phong Điền |
Đường quy hoạch DD6 - Thị trấn Phong Điền |
Lê Nhữ Lâm - Hiền Lương
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 1 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm Cạnh Chi cục thuế) - Đường DD6
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 2 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Điểm cạnh Scavi cũ) - Đường DD6
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị số 3 - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Trạm Viễn thông Phong Điền) - Đường DD6
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Phong Điền |
Hoàng Minh Hùng - Thị trấn Phong Điền |
Phò Trạch - Hết ranh giới thửa đất số 21, tờ bản đồ số 43 (Thửa đất có nhà ở của ông Hoàng Như Đạo)
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Phong Điền |
Xạ Biêu - Thị trấn Phong Điền |
Hiền Lương - Hết địa giới hành chính thị trấn Phong Điền
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến nội thị dọc đường sắt Bắc Nam - Thị trấn Phong Điền |
Văn Lang (Đài phát thanh huyện) - Bùi Dục Tài
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Lramp từ Vĩnh Nguyên đến Khánh Mỹ |
Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 39 (Trạm Thú Y huyện Phong Điền) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ số 20 (Đất nhà ở của bà Trương Thị Thiềm)
|
525.000
|
315.000
|
262.800
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Trung tâm Tổ dân phố Trạch Tả |
Từ cầu Lòn đường sắt Tổ dân phố Trạch Tả - Cổng làng Trạch Tả
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Khánh Mỹ |
Giáp đường Phò Trạch (Cổng Làng Khánh Mỹ cạnh Hạt kiểm lâm) - Đường Lramp Vĩnh Nguyên - Khánh Mỹ
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường trong khu nội thị phía Đông đường sắt
|
382.800
|
232.800
|
195.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền |
Các trục đường còn lại
|
300.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 19,50 m trở lên
|
420.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 17,00 đến 19,00 m
|
390.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 13,50 đến 16,50 m
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 11,00 đến 13,00 m
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Phong Điền |
Đất khu quy hoạch thị trấn Phong Điền |
Từ 4,00 đến dưới 10,50 m
|
270.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư phía Bắc Tỉnh lộ 9 - Thị trấn Phong Điền |
Các tuyến đường nội bộ (rộng 13,5m)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Trạch Thượng 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt 13 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Phong Điền |
Khu quy hoạch dân cư Xạ Biêu giai đoạn 2 - Thị trấn Phong Điền |
Đường có mặt cắt đường 13 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong Hiền |
từ Bắc cầu An Lỗ - đến địa giới hành chính xã Phong An
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh 11A - Xã Phong Hiền |
Từ vị trí giao với Quốc lộ 1A - đến ranh giới huyện Quảng Điền
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ Tỉnh lộ 11A - đến hết ranh giới thửa đất số 370 tờ bản đồ 69 (nhà ông Nguyễn Đình Cừ)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thửa đất số 370 tờ bản đồ 69 (nhà ông Nguyễn Đình Cừ) - đến hết ranh giới thôn An Lỗ (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 66)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
890.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thôn An Lỗ (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 66) - đến hết ranh giới thửa đất số 02, tờ bản đồ số 48 (nhà ông Nguyễn Văn Lô)
|
750.000
|
550.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 11C - Xã Phong Hiền |
Từ hết ranh giới thửa đất số 02, tờ bản đồ số 48 (nhà ông Nguyễn Văn Lô) - đến hết địa giới hành chính xã Phong Hiền.
|
360.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Phong Điền |
Đoạn Đường Cứu hộ - cứu nạn thị trấn Phong Điền - Điền Lộc - Xã Phong Hiền |
từ ngã ba giao đường liên thôn - đến hết địa giới hành chính xã Phong Hiền
|
450.000
|
315.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 9 - Xã Phong Hiền |
Từ điểm giao với Đường Cứu hộ - cứu nạn - đến hết rang giới xã Phong Hiền
|
510.000
|
310.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Phong Điền |
KV1 - Xã Phong Hiền |
Thôn An Lỗ
|
400.000
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Phong Điền |
KV2 - Xã Phong Hiền |
Các thôn Khu vực Cao Ban cũ thuộc thôn Cao Ban-Truông Cầu-La Vần, Hiền Lương, Gia Viên, khu vực Thượng Hòa thuộc thôn Hưng Long-Thượng Hòa
|
250.000
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Phong Điền |
KV3 - Xã Phong Hiền |
Bao gồm các thôn Cao Xá, Cao Ban-Truông Cầu-La Vần, Sơn Tùng, Bắc Triều Vịnh, Hưng Long-Thượng Hoà, Xóm Hói và Xóm Cồn thuộc thôn Hiền Lương và các kh
|
100.000
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Hiền |
Từ chắn đường sắt - đến Mốc địa giới hành chính 03 xã Phong Hòa, Phong Hiền, thị trấn Phong Điền
|
510.000
|
310.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Phong Điền |
Tỉnh lộ 9 - Xã Phong Hiền |
Từ Mốc địa giới hành chính 03 xã Phong Hòa, Phong Hiền, thị trấn Phong Điền - đến hết ranh giới xã Phong Hiền
|
198.000
|
160.000
|
132.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu An Lỗ - đến ranh giới phía Nam Trường PTTH Nguyễn Đình Chiểu
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ ranh giới phía Nam Trường PTTH Nguyễn Đình Chiểu - đến Nam cầu Thượng An Trong
|
2.100.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu Thượng An Trong - đến Nam cầu Thượng An Ngoài
|
2.200.000
|
1.800.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 1A - Xã Phong An |
Từ Bắc cầu Thượng An ngoài - đến nhà máy tinh bột sắn
|
1.500.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |