17:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thanh Hóa: Tiềm năng đầu tư bất động sản

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Thanh Hóa không chỉ sở hữu vị trí địa lý đắc địa mà còn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Theo bảng giá đất được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại đây đang tạo nên sức hút lớn đối với nhà đầu tư và người dân.

Tổng quan về Thanh Hóa và những yếu tố tác động đến giá đất

Thanh Hóa được biết đến như một trong những cửa ngõ chiến lược kết nối Bắc Bộ với Trung Bộ. Với vị trí trải dài từ vùng núi phía Tây đến vùng đồng bằng ven biển, tỉnh này không chỉ là trung tâm kinh tế lớn của khu vực mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển bền vững.

Các yếu tố hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản tại Thanh Hóa. Cao tốc Bắc - Nam, quốc lộ 1A, đường ven biển cùng cảng biển Nghi Sơn đang giúp tỉnh kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận và quốc tế.

Ngoài ra, sân bay Thọ Xuân và các khu công nghiệp lớn như Nghi Sơn, Lam Sơn – Sao Vàng cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Không chỉ dừng lại ở giao thông, Thanh Hóa còn nổi bật với các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại hiện đại.

Các dự án đô thị mới, khu du lịch nghỉ dưỡng như FLC Sầm Sơn và Quảng Xương cũng tạo động lực mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Phân tích giá đất tại Thanh Hóa và tiềm năng đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Thanh Hóa dao động đáng kể. Mức giá cao nhất đạt 65.000.000 đồng/m², trong khi mức thấp nhất là 5.000 đồng/m². Giá trung bình rơi vào khoảng 1.494.568 đồng/m², cho thấy sự chênh lệch lớn giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại thành.

Các khu vực trung tâm như Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn thường có giá đất cao, nhờ sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và du lịch. Trong khi đó, các vùng ven như Hậu Lộc hay Nga Sơn vẫn duy trì mức giá thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Hà Tĩnh, giá đất tại Thanh Hóa được xem là khá cạnh tranh, nhưng có tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sức hút du lịch và các dự án lớn.

Với mức giá đa dạng, Thanh Hóa phù hợp cho cả các nhà đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn. Những người tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn có thể tập trung vào các khu vực ven biển hoặc trung tâm thành phố, nơi nhu cầu mua bán đang tăng mạnh.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, các vùng ven và khu vực gần các dự án lớn như Nghi Sơn có thể là lựa chọn tối ưu.

Điểm mạnh và tiềm năng của thị trường bất động sản Thanh Hóa

Thanh Hóa đang trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng và kinh tế. Các dự án lớn như khu kinh tế Nghi Sơn, đường ven biển và hệ thống đô thị hiện đại không chỉ nâng cao giá trị đất đai mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, Thanh Hóa có lợi thế đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với các bãi biển nổi tiếng như Sầm Sơn, Hải Tiến và Pù Luông. Sự kết hợp giữa du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Những dự án như FLC Sầm Sơn hay quần thể nghỉ dưỡng cao cấp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kế hoạch phát triển đô thị thông minh và các dự án công nghiệp lớn tại Nghi Sơn cũng sẽ tạo ra làn sóng tăng trưởng mới. Các khu vực ngoại thành, trước đây được đánh giá là tiềm năng "ngủ quên", nay đang dần trở thành những mảnh đất vàng đầy hứa hẹn.

Thanh Hóa đang đứng trước cơ hội bứt phá mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản. Đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào thị trường này, tận dụng những tiềm năng to lớn và sự tăng trưởng dài hạn của khu vực.

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.559.264 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4880

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
47101 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47102 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47103 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47104 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47105 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47106 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47107 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
47108 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
47109 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
47110 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
47111 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47112 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47113 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47114 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47115 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47116 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47117 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47118 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47119 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47120 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47121 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47122 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47123 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47124 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47125 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
47126 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
47127 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47128 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
47129 Huyện Yên Định Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất SX-KD nông thôn
47130 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) 78.000 62.400 46.800 31.200 - Đất SX-KD nông thôn
47131 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
47132 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47133 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47134 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47135 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
47136 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47137 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Hùng Oanh - đến thôn Phú Xuân 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47138 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đường từ hộ ông Sơn (Phú Xuân) - đến ngã ba làng Đa Vìn 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47139 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Mỹ Hòa, Mỹ Quan, (Mỹ Lương, Mỹ Lợi thôn cũ), thôn mới Lương Lợi - Xã Yên Tâm 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47140 Huyện Yên Định Đường trục các thôn (Phú Xuân, Yên Trường, Thành Xá, Thành Lập, Thành Hưng, Tân Hưng thôn cũ). Thôn mới - Xã Yên Tâm 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47141 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Tâm Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47142 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến đường bê tông cây Trắm đi Bái Muôn. 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47143 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến giáp xã Yên Tâm. 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47144 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Tự (Hởi) đi Cầu Trắng, - đến giáp xã Yên Tâm 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47145 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Bình Phong đi Cầu Trắng 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
47146 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47147 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47148 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ) 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47149 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47150 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng 203.000 162.400 121.800 81.200 - Đất SX-KD nông thôn
47151 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2) 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47152 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47153 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47154 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47155 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47156 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7) 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47157 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47158 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47159 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47160 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8) 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47161 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
47162 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
47163 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47164 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47165 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47166 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng 113.000 90.400 67.800 45.200 - Đất SX-KD nông thôn
47167 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng 113.000 90.400 67.800 45.200 - Đất SX-KD nông thôn
47168 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng 113.000 90.400 67.800 45.200 - Đất SX-KD nông thôn
47169 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47170 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47171 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm 90.000 72.000 54.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
47172 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
47173 Huyện Yên Định Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến đường rẽ Phủ Cua 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
47174 Huyện Yên Định Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng Đoạn từ đường rẽ Phủ Cua - đến giáp Yên Trường 410.000 328.000 246.000 164.000 - Đất SX-KD nông thôn
47175 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn cổng Thang - đến Nhà văn hóa thôn 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47176 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ bà Lan - đến hộ ông Sỹ 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47177 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ ông Hải 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47178 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ bà Đạt 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47179 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Hiền Dũng - đến hộ ông Thảo 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47180 Huyện Yên Định Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng Các đường còn lại trong thôn 99.000 79.200 59.400 39.600 - Đất SX-KD nông thôn
47181 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Doanh - đến nhà bà Lòng 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47182 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ Văn phòng thôn - đến nhà ông Trưng 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47183 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Giảng - đến hộ ông Đức Nga 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47184 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Chánh - đến hộ ông Huệ 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47185 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ đường nhựa - đến hộ ông Thắng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47186 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Hán - đến hộ ông Diện 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47187 Huyện Yên Định Đoạn dọc bờ kênh Nam - Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47188 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ kênh Nam - đến hộ ông Nhượng 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47189 Huyện Yên Định Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng Đoạn từ Cầu Trường - đến Cổng trào Yên Nông 135.000 108.000 81.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
47190 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng 99.000 79.200 59.400 39.600 - Đất SX-KD nông thôn
47191 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Minh - đến đường rẽ bái Cộng Trịnh 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47192 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Biền qua hộ ông Hồng Hương - đến cầu ông Dỗ 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47193 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ ao ông Sâm, - đến VP thôn đến hộ ông Lĩnh Mai 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
47194 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ đường rẽ bái Cộng Trịnh - đến giáp thôn Hùng Sơn; dọc bờ kênh 19/5 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47195 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn Cầu Trường - đến Cầu Lũ 263.000 210.400 157.800 105.200 - Đất SX-KD nông thôn
47196 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ Cáo Lũ - đến Trùng Quan 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
47197 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn Cầu Lũ - đến hộ ông Đình Phì; từ ông Vàng đi Cầu Sắt 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47198 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn Cầu Lũ - đến giáp Yên Phong 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
47199 Huyện Yên Định Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Phì - đến Cường Thịnh 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
47200 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng Các đường còn lại trong thôn 99.000 79.200 59.400 39.600 - Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...