47101 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47102 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47103 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47104 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47105 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47106 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47107 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47108 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47109 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47110 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47111 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47112 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47113 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47114 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47115 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47116 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47117 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47118 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47119 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47120 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47121 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47122 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47123 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47124 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47125 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47126 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47127 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47128 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47129 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47130 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47131 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47132 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47133 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47134 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47135 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47136 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47137 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Hùng Oanh - đến thôn Phú Xuân
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47138 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đường từ hộ ông Sơn (Phú Xuân) - đến ngã ba làng Đa Vìn
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47139 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn Mỹ Hòa, Mỹ Quan, (Mỹ Lương, Mỹ Lợi thôn cũ), thôn mới Lương Lợi - Xã Yên Tâm |
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47140 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn (Phú Xuân, Yên Trường, Thành Xá, Thành Lập, Thành Hưng, Tân Hưng thôn cũ). Thôn mới - Xã Yên Tâm |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47141 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Tâm |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47142 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến đường bê tông cây Trắm đi Bái Muôn.
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47143 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến giáp xã Yên Tâm.
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47144 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Tự (Hởi) đi Cầu Trắng, - đến giáp xã Yên Tâm
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47145 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ bà Bình Phong đi Cầu Trắng
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47146 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47147 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47148 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ)
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47149 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47150 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47151 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2)
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47152 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47153 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47154 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47155 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47156 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7)
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47157 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47158 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47159 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47160 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8)
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47161 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47162 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47163 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47164 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47165 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47166 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47167 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47168 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47169 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47170 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47171 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47172 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47173 |
Huyện Yên Định |
Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến đường rẽ Phủ Cua
|
527.000
|
421.600
|
316.200
|
210.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47174 |
Huyện Yên Định |
Tuyến từ hộ ông Ba tàu đi xã Yên Trường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ đường rẽ Phủ Cua - đến giáp Yên Trường
|
410.000
|
328.000
|
246.000
|
164.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47175 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Đoạn cổng Thang - đến Nhà văn hóa thôn
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47176 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ bà Lan - đến hộ ông Sỹ
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47177 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ ông Hải
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47178 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ bà Đạt
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47179 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Hiền Dũng - đến hộ ông Thảo
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47180 |
Huyện Yên Định |
Thôn Yên Thành - Xã Yên Hùng |
Các đường còn lại trong thôn
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47181 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Doanh - đến nhà bà Lòng
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47182 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ Văn phòng thôn - đến nhà ông Trưng
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47183 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Giảng - đến hộ ông Đức Nga
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47184 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Chánh - đến hộ ông Huệ
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47185 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ đường nhựa - đến hộ ông Thắng
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47186 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Hán - đến hộ ông Diện
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47187 |
Huyện Yên Định |
Đoạn dọc bờ kênh Nam - Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47188 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ kênh Nam - đến hộ ông Nhượng
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47189 |
Huyện Yên Định |
Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ Cầu Trường - đến Cổng trào Yên Nông
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47190 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Thôn Hòa Thượng - Xã Yên Hùng |
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47191 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Minh - đến đường rẽ bái Cộng Trịnh
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47192 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Biền qua hộ ông Hồng Hương - đến cầu ông Dỗ
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47193 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ ao ông Sâm, - đến VP thôn đến hộ ông Lĩnh Mai
|
146.000
|
116.800
|
87.600
|
58.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47194 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ đường rẽ bái Cộng Trịnh - đến giáp thôn Hùng Sơn; dọc bờ kênh 19/5
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47195 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn Cầu Trường - đến Cầu Lũ
|
263.000
|
210.400
|
157.800
|
105.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47196 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ Cáo Lũ - đến Trùng Quan
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47197 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn Cầu Lũ - đến hộ ông Đình Phì; từ ông Vàng đi Cầu Sắt
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47198 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn Cầu Lũ - đến giáp Yên Phong
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47199 |
Huyện Yên Định |
Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Phì - đến Cường Thịnh
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47200 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn - Thôn Sơn Cường - Xã Yên Hùng |
Các đường còn lại trong thôn
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |