STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2) | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7) | 325.000 | 260.000 | 195.000 | 130.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8) | 260.000 | 208.000 | 156.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm | 228.000 | 182.400 | 136.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ) | 228.000 | 182.400 | 136.800 | 91.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng | 195.000 | 156.000 | 117.000 | 78.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2) | 163.000 | 130.400 | 97.800 | 65.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7) | 163.000 | 130.400 | 97.800 | 65.200 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8) | 130.000 | 104.000 | 78.000 | 52.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng | 125.000 | 100.000 | 75.000 | 50.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm | 205.000 | 164.000 | 123.000 | 82.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
52 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ cống Bến - đến nhà ông Minh Huân thôn 7(cũ) | 205.000 | 164.000 | 123.000 | 82.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
53 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hạnh Bắc - đến Nhà văn hóa (thôn 2 cũ), thôn Bùi Thượng | 176.000 | 140.800 | 105.600 | 70.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
54 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Hoa Lý - đến hộ ông Thành Tịch, thôn Bùi Thượng | 203.000 | 162.400 | 121.800 | 81.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
55 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Khuân (thôn 2) - đến hộ ông Dung Luyến (thôn 2) | 146.000 | 116.800 | 87.600 | 58.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Dần (thôn 5) - đến hộ ông Nhân Phượng (thôn 5) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Vĩnh (thôn 5) - đến hộ bà Thuý (thôn 5) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
58 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Căn (thôn 6) - đến hộ ông Thân (thôn 6) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Bình (thôn 6) - đến hộ ông Đạt (thôn 6) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Minh Huân (thôn 7) - đến hộ ông Tân Thưởng (thôn 7) | 146.000 | 116.800 | 87.600 | 58.400 | - | Đất SX-KD nông thôn |
61 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Hải Lý (thôn 7) - đến hộ ông Mạnh (thôn 7) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Xuyến (thôn 7) - đến hộ ông Ý Hà (thôn 7) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ bà Tuyết (thôn 8) - đến hộ anh Vũ Minh (thôn 8) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
64 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ hộ ông Toàn Hằng (thôn 8) - đến hộ ông Năng Lý (thôn 8) | 117.000 | 93.600 | 70.200 | 46.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ nhà anh Sáu Hải - đến hết hộ nhà ông Vinh, thôn Bùi Thượng | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Tuyến từ giáp nhà ông Vinh - đến dốc đê bái Chăn nuôi, thôn Bùi Thượng | 158.000 | 126.400 | 94.800 | 63.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà anh Sinh, thôn Bùi Thượng | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Thụ - đến nhà anh Toại, thôn Bùi Thượng | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Hoàng Sáu - đến nhà anh Năm Nhị thôn Bùi Thượng | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Đốc Mai - đến hộ ông Mai Hường, thôn Bùi Thượng | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà bà Tư Năm - đến hộ ông Mai Hương, thôn Bùi Thượng | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà ông Thích - đến hộ bà Hoan Hát, thôn Bùi Thượng | 113.000 | 90.400 | 67.800 | 45.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Giang (Hiển) - đến hộ anh Nhân Nhịp, thôn Đa Nẫm | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Chính Thủy - đến Nhà văn hóa (thôn 6 cũ) thôn Đa Nẫm | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) | Đoạn từ nhà anh Quân Lương - đến hộ bà Nguyên Ngôn, thôn Đa Nẫm | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tuyến Đường Liên Thôn, Xóm - Xã Yên Giang (Nay là Xã Yên Phú)
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường Liên Thôn, Xóm - Xã Yên Giang (nay là xã Yên Phú), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) đến cống Bến thôn Đa Nẫm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 455.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Liên Thôn, Xóm - Xã Yên Giang có mức giá cao nhất là 455.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường là do vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và có cơ sở hạ tầng phát triển tốt.
Vị trí 2: 364.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 364.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn duy trì giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có mức độ tiện ích hoặc giao thông ít thuận tiện hơn một chút, nhưng vẫn giữ được giá trị đất ổn định.
Vị trí 3: 273.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 273.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Mặc dù giá trị thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 182.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 182.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hơn hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Liên Thôn, Xóm - Xã Yên Giang (nay là xã Yên Phú), huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể. Hiểu rõ giá trị từng vị trí giúp tối ưu hóa quyết định đầu tư và mua bán bất động sản.