| 101 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến ngã ba đi cầu Yên Hoành |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã ba đường đi cầu Yên Hoành - đến bờ kênh B6 |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ bờ kênh B6 - đến ngã tư Quán Lào |
9.500.000
|
7.600.000
|
5.700.000
|
3.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến Trạm Khuyến nông (phía Bắc đường QL45) |
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Trạm Khuyến Nông - đến hộ ông Nho (phía Bắc đường Quốc lộ 45) |
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Phan, khu 1 - đến hộ ông Thiệu khu 1 (phía Bắc đường QL45) |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Minh, khu 1 - đến giáp xã Định Long (phía Bắc đường QL 45) |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến Bưu điện (phía Nam đường Quốc lộ 45) |
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Thuyên khu 2 - đến hộ ông Vịnh - đường huyện đi vào xã Định Tăng (phía Nam đường Quốc lộ 45) |
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Quân Nguyệt (đường đi xã Định Tăng) - đến xã Định Long (phía Nam đường Quốc lộ 45) |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 cũ - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn đi qua thị trấn Quán Lào |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến ngã ba hộ ông Hanh |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Tiến - đến giáp xã Định Tường |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ giáp xã Yên Giang - đến ngã ba hộ ông Cương Nở (khu 3/2) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Lương (khu 3/2) - đến ngã 3 cống Đá Ong |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba cống Đá Ong - đến ngã ba đường đi chợ Thống Nhất |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba đường đi chợ Thống Nhất - đến hộ ông Chiến Hải (phố 2) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ hộ ông Chiến Hải - đến ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba Thành Hoè (khu phố 3) - đến hết khu phố 4, giáp xã Cao Thịnh |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã tư Quán Lào - đến hết Chợ Quán Lào |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Bình Thé (hết chợ Quán Lào) - đến đường đi vào Trường cấp 3 |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn ngã 3 QL45 - đến giáp xã Định Tường (cũ) |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Thị trấn Quán Lào |
Đường đi Sân vận động từ Quốc lộ 45, - đến Đài truyền thanh huyện |
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Đài truyền thanh huyện - đến giáp xã Định Tường (cũ) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Nhà thi đấu huyện - đến xí nghiệp Tân Bình |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ đền Ngọ Tư Thành - đến giáp Bệnh viện Đa khoa |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Hảo - đến Nhà văn hoá khu 1 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Xuân - đến hộ ông Lâm Tuất |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Thị trấn Quán Lào |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Lâm Tuất - đến giáp xã Định Long |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu I - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Bổ |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Yên Định |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Thị trấn Quán Lào |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu II - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Quốc lộ 45 (Ngã ba Bưu điện) - đến hộ bà Lắm giáp xã Định Tường (cũ) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu II - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Quốc lộ 45 (hộ ông Khang) - đến (hộ ông Tào) giáp xã Định Tường (cũ) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Yên Định |
Các trục đường còn lại trong khu II - Thị trấn Quán Lào |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Hanh - đến hộ ông Thuyết (qua kênh B6) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Ngã ba Quốc Lộ 45 (giáp thương mại) - đến ngã tư Trường Mầm non |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá nối Kênh B6 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Yên Định |
Đường song song và các đường rẽ ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
từ Kênh B6 - đến giáp Định Tường (cũ) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Yên Định |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường trong khu III - Thị trấn Quán Lào |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Quốc Lộ 45 - đến hết Trạm y tế |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá ra Quốc Lộ 45 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Yên Định |
Đường song song với QL45 lô 1 và đường ra Quốc lộ 45 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
từ đường ra cầu Yên Hoành - đến giáp xã Định Bình |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại khu vực Quy hoạch Cụm Thương mại Dịch vụ - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
từ đường đi cầu Yên Hoành - đến giáp xã Định Bình |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Yên Định |
Các đường nối ra kênh B6 - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
từ đường đi cầu Yên Hoành - đến giáp kênh B6 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Yên Định |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường trong khu IV - Thị trấn Quán Lào |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Yên Định |
Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Quốc Lộ 45 - đến Trường Yên Định I |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Yên Định |
Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ ngã ba (giáp Trường Yên Định I) - đến đình làng Lý Yên |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Yên Định |
Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến ngã ba đường Trường Trần Ân Chiêm |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Yên Định |
Đường Trường Trân Ân Chiêm - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
từ Trường Yên Định I - đến hộ bà Xuân khu 1 |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Yên Định |
Các đường xương cá Cụm dân cư khu vực Nhà máy nước - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Yên Định |
Các hộ dân cư trong khu vực chợ Quán Lào - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Yên Định |
Đoạn Quốc lộ 45 - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
giáp hộ ông Nho khu 5 - đến hộ bà Lọc Hướng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Yên Định |
Đường dọc bờ ao khu Nhà máy nước từ hộ ông Hải Thục đến ngã ba đường nhựa - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
từ hộ ông Hải Thục - đến ngã ba đường nhựa |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Yên Định |
Các tuyến đường khu đô thị mới (khu 4) thị trấn Quán Lào - Đường trong Khu V - Thị trấn Quán Lào |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Yên Định |
Đường trong khu dân cư mới và dân cư quy hoạch khu 3, phía nam thị trấn - Thị trấn Quán Lào |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Thị trấn Quán Lào |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 cũ - Đi qua xã Định Trường |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Yên Định |
Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán Lào - Đoạn đi qua xã Định Tường |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến giáp HTXNN xã Định Tường |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Yên Định |
Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán Lào - Đoạn đi qua xã Định Tường |
Đoạn từ giáp HTXNN xã Định Tường - đến giáp xã Định Long |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Yên Định |
Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng |
Đoạn giáp TT Quán Lào - đến ngã tư giao với Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc TT Quán Lào |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Yên Định |
Đoạn đi qua xã Định Tường - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng |
Đoạn từ ngã tư giao với Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc TT Quán Lào - đến giáp xã Định Tăng |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Yên Định |
Đoạn đi qua TT Quán Lào - Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng |
Đoàn từ ngã ba QL 45 giáp xã Định Tường |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ hộ ông Nghị giáp thị trấn Quán Lào - đến UBND xã (cũ) |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ UBND xã - đến ngã tư hộ ông Khải |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Khải - đến giáp xã Định Tăng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ hộ bà Hường - đến hộ ông Sơn Hà |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ hộ Đào Thịnh - đến Văn phòng thôn Lý Yên |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ Văn phòng thôn Lý Yên - đến Trạm Biến thế |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Định Hưng |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn giáp xã Định Bình - đến giáp xã Định Hưng |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tường (cũ) (Nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn giáp thị trấn Quán Lào - đến giáp xã Định Hưng |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường cầu Hoành đi Quán Lào - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ giáp TT Quán Lào - đến giáp xã Định Tân |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ giáp SVĐ huyện - đến hộ ông Chính |
3.640.000
|
2.912.000
|
2.184.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Long - đến cổng làng Thiết Đinh |
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ cổng làng Thiết Đinh - đến giáp xã Định Tăng |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Yên Định |
Đường dọc đê sông Cầu Chày, thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đường dọc đê sông Cầu Chày, thôn Bối Lim |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ văn phòng thôn Lý Yên đi vào Trường THPT Yên Định 1 |
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ giáp TT Quán Lào - đến VP thôn Thành Phú |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường các thôn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Đoạn từ ngã ba thôn Thiết Đinh - đến UBND xã |
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Yên Định |
Các đường khu dân cư mới Dọc Mau thôn Thành Phú - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường khu dân cư mới Dọc Mau thôn Thành Phú |
1.690.000
|
1.352.000
|
1.014.000
|
676.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Lý Yên nối ra Tỉnh lộ 528 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục thôn Lý Yên nối ra Tỉnh lộ 528 |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục khác trong thôn Lý Yên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục khác trong thôn Lý Yên |
455.000
|
364.000
|
273.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Yên Định |
Các đường trong thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trong thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục thôn Thành Phú nối với đường TT Quán Lào ra Quốc Lộ 45 |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Thành Phú - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường còn lại trong thôn Thành Phú |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục thôn Thiết Đinh |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Yên Định |
Các đường khu dân cư mới Đồng Lách thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường khu dân cư mới Đồng Lách thôn Thiết Đinh |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Thiết Đinh - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường còn lại trong thôn Thiết Đinh |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Ngọc Sơn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục thôn Ngọc Sơn |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Ngọc Sơn - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường còn lại trong thôn Ngọc Sơn |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường trục thôn Bối Lim |
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bối Lim - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường còn lại trong thôn Bối Lim |
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tường (nay là thị trấn Quán Lào) |
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba đường đi chợ - đến ông Thủy Dung (khu phố 2) |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ông Thủy Dung (Khu phố 2) - đến Cầu Bãi Lai |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ Cầu Bãi Lai đi ngã ba Nhà văn hoá Thăng Long - đến ngã ba hộ ông Hùng Thanh |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã (ATK) - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh - đến giáp xã Cao Thịnh |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường trục trong thị trấn - Thị trấn Thống Nhất |
Đoạn từ ngã ba Tượng đài Liệt sỹ - đến hết Trường cấp II, III |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |