Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
46901 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ giáp xã Thiệu Long huyện Thiệu Hoá - đến hộ bà Hoa Hạnh 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
46902 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ bà Hoa Hạnh - đến cổng đường vào làng Tân Sen 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
46903 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ ông Dũng Hợp - đến Cầu Si 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
46904 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cầu Si - đến hộ bà Hưng (phía Tây QL45) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
46905 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cầu Si - đến hộ ông Khanh (phía Đông QL45) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
46906 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ cây xăng ông Phước - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía Bắc QL45) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
46907 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình Đoạn từ hộ bà Hằng - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía nam QL45) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
46908 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ giáp thị trấn Quán Lào - đến hết Bệnh viện Đa khoa 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
46909 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ ngã tư hết Bệnh viện Đa khoa - đến giáp ông Chung (Giầy da), phía Nam đường QL45 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
46910 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Long Đoạn từ ông Chung (Giầy da) - đến giáp xã Định Liên, phía Nam đường QL45 4.050.000 3.240.000 2.430.000 1.620.000 - Đất SX-KD nông thôn
46911 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến đường vào Nhà máy gạch TuyNel (phía Nam đường QL45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
46912 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ đường vào Nhà máy gạch TuyNel - đến Sân vận động (phía Nam đường QL45) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
46913 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến hết Sân vận động xã 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
46914 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ hết Sân vận động - đến hộ ông Lới (thôn DT2) 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 - Đất SX-KD nông thôn
46915 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ giáp hộ ông Lới (thôn DT2) - đến ngã tư giáp hộ ông Phiêu 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất SX-KD nông thôn
46916 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ giáp hộ ông Phiêu - đến ngã tư đoạn đường cua 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
46917 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên Đoạn từ ngã tư đoạn đường cua - đến giáp xã Yên Thái 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
46918 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Dốc Ngõ sau (giáp hộ ông Sáng) 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
46919 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ Dốc Ngõ sau thôn Lê Xá 1 - đến giáp xã Yên Phong 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
46920 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp hộ ông Tình - đến ngã tư UBND xã Yên Thái phía Đê sông Mã 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46921 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ giáp xã Yên Thái - đến Trường THCS 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
46922 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ Trường THCS - đến ngã ba đường nắn (phía Đông) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
46923 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ ngã ba đường nắn (phía Đông) - đến Trạm bơm Nam sông Mã 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
46924 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong Đoạn từ Trạm bơm Nam sông Mã - đến giáp xã Yên Trường 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất SX-KD nông thôn
46925 Huyện Yên Định Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II Đoạn giáp Yên Phong - đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD nông thôn
46926 Huyện Yên Định Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II Đoạn từ ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II - đến Cầu Kiểu (giáp huyện Vĩnh Lộc) 4.950.000 3.960.000 2.970.000 1.980.000 - Đất SX-KD nông thôn
46927 Huyện Yên Định Quốc Lộ 45 cũ - Đi qua xã Định Bình 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
46928 Huyện Yên Định Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Bình Đoạn từ nhà ông Lăng (Năm), thôn Kênh Khê - đến giáp thị trấn Quán Lào (xã Định Tường cũ)ng 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
46929 Huyện Yên Định Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Liên Đoạn từ giáp xã Định Long - đến giáp QL45 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
46930 Huyện Yên Định Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến đê Cầu Chày 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
46931 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 - Đất SX-KD nông thôn
46932 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
46933 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
46934 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46935 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
46936 Huyện Yên Định Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ sau ngã ba đi Bái Đồng Tiên - đến hết ngã tư Trạm Biến thế Phú Đức 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46937 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Yên Trung 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46938 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Trung Đoạn từ giáp Yên Bái - đến đường vào Trạm bơm nhà Lang 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46939 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Trung Đoạn đường vào Trạm bơm nhà Lang - đến giáp Yên Tâm 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46940 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn giáp xã Yên Trung - đến hộ ông Lân thôn Mỹ Quan 1.125.000 900.000 675.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
46941 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn từ ông Thành - đến nhà ông Tuân 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46942 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Tâm Đoạn từ ông Tô - đến giáp xã Yên Lâm 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
46943 Huyện Yên Định Tuyến Đường 518 đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc (miền núi) Đoạn từ ngã ba Quý Lộc - đến giáp Phong Mỹ (Yên Lâm) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
46944 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ xã Yên Tâm - đến hết đường đi xứ đồng Cầu Đò, thôn Phong Mỹ 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
46945 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ Trạm điện Phong Mỹ - đến hết hộ ông Như, thôn Phong Mỹ 680.000 544.000 408.000 272.000 - Đất SX-KD nông thôn
46946 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đất hộ bà Uyển thôn Phong Mỹ đi - đến hết đất hộ ông Nhàn Tơ, thôn Phong Mỹ 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
46947 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn đường đi Đồng Mốc giáp dân cư thôn Phong Mỹ - đến ngã ba đi xã Quý Lộc 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
46948 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
46949 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
46950 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất SX-KD nông thôn
46951 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất SX-KD nông thôn
46952 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất SX-KD nông thôn
46953 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD nông thôn
46954 Huyện Yên Định Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy 480.000 384.000 288.000 192.000 - Đất SX-KD nông thôn
46955 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46956 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46957 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46958 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46959 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46960 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46961 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
46962 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46963 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46964 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46965 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46966 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46967 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46968 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46969 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
46970 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46971 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46972 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46973 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46974 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46975 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46976 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46977 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46978 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
46979 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46980 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46981 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định. 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46982 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã. 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46983 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46984 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46985 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46986 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46987 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46988 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46989 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46990 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46991 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
46992 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46993 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46994 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
46995 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46996 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46997 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46998 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
46999 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
47000 Huyện Yên Định Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ) 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn