46901 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ giáp xã Thiệu Long huyện Thiệu Hoá - đến hộ bà Hoa Hạnh
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46902 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ hộ bà Hoa Hạnh - đến cổng đường vào làng Tân Sen
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46903 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ hộ ông Dũng Hợp - đến Cầu Si
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46904 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ cầu Si - đến hộ bà Hưng (phía Tây QL45)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46905 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ cầu Si - đến hộ ông Khanh (phía Đông QL45)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46906 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ cây xăng ông Phước - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía Bắc QL45)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46907 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Bình |
Đoạn từ hộ bà Hằng - đến giáp thị trấn Quán Lào (phía nam QL45)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46908 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Long |
Đoạn từ giáp thị trấn Quán Lào - đến hết Bệnh viện Đa khoa
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46909 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã tư hết Bệnh viện Đa khoa - đến giáp ông Chung (Giầy da), phía Nam đường QL45
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46910 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Long |
Đoạn từ ông Chung (Giầy da) - đến giáp xã Định Liên, phía Nam đường QL45
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46911 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến đường vào Nhà máy gạch TuyNel (phía Nam đường QL45)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46912 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn từ đường vào Nhà máy gạch TuyNel - đến Sân vận động (phía Nam đường QL45)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46913 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến hết Sân vận động xã
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46914 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn từ hết Sân vận động - đến hộ ông Lới (thôn DT2)
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46915 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp hộ ông Lới (thôn DT2) - đến ngã tư giáp hộ ông Phiêu
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46916 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp hộ ông Phiêu - đến ngã tư đoạn đường cua
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46917 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Định Liên |
Đoạn từ ngã tư đoạn đường cua - đến giáp xã Yên Thái
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46918 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái |
Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Dốc Ngõ sau (giáp hộ ông Sáng)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46919 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái |
Đoạn từ Dốc Ngõ sau thôn Lê Xá 1 - đến giáp xã Yên Phong
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46920 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Thái |
Đoạn từ giáp hộ ông Tình - đến ngã tư UBND xã Yên Thái phía Đê sông Mã
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46921 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong |
Đoạn từ giáp xã Yên Thái - đến Trường THCS
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46922 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Trường THCS - đến ngã ba đường nắn (phía Đông)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46923 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong |
Đoạn từ ngã ba đường nắn (phía Đông) - đến Trạm bơm Nam sông Mã
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46924 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Trạm bơm Nam sông Mã - đến giáp xã Yên Trường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46925 |
Huyện Yên Định |
Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II |
Đoạn giáp Yên Phong - đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46926 |
Huyện Yên Định |
Đoạn giáp Yên Phong đến ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II |
Đoạn từ ngã 3 đường vào Trường THPT YĐ II - đến Cầu Kiểu (giáp huyện Vĩnh Lộc)
|
4.950.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46927 |
Huyện Yên Định |
Quốc Lộ 45 cũ - Đi qua xã Định Bình |
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46928 |
Huyện Yên Định |
Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Bình |
Đoạn từ nhà ông Lăng (Năm), thôn Kênh Khê - đến giáp thị trấn Quán Lào (xã Định Tường cũ)ng
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46929 |
Huyện Yên Định |
Đoạn qua xã Định Bình - Đường tránh QL 45 vào Cụm công nghiệp phía Tây Bắc thị trấn Quán LàoĐoạn qua xã Định Liên |
Đoạn từ giáp xã Định Long - đến giáp QL45
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46930 |
Huyện Yên Định |
Đường nối QL 45 đi xã Định Tăng |
Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến đê Cầu Chày
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46931 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A
|
2.475.000
|
1.980.000
|
1.485.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46932 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường |
Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46933 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường |
Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46934 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường |
Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46935 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) |
đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hết ngã ba đi Bái Đồng Tiên
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46936 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518B - Xã Yên Bái (cũ) |
đoạn từ sau ngã ba đi Bái Đồng Tiên - đến hết ngã tư Trạm Biến thế Phú Đức
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46937 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) |
đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Yên Trung
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46938 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Trung |
Đoạn từ giáp Yên Bái - đến đường vào Trạm bơm nhà Lang
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46939 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Trung |
Đoạn đường vào Trạm bơm nhà Lang - đến giáp Yên Tâm
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46940 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn giáp xã Yên Trung - đến hộ ông Lân thôn Mỹ Quan
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46941 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ông Thành - đến nhà ông Tuân
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46942 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ông Tô - đến giáp xã Yên Lâm
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46943 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường 518 đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Quý Lộc - đến giáp Phong Mỹ (Yên Lâm)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46944 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ xã Yên Tâm - đến hết đường đi xứ đồng Cầu Đò, thôn Phong Mỹ
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46945 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ Trạm điện Phong Mỹ - đến hết hộ ông Như, thôn Phong Mỹ
|
680.000
|
544.000
|
408.000
|
272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46946 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đất hộ bà Uyển thôn Phong Mỹ đi - đến hết đất hộ ông Nhàn Tơ, thôn Phong Mỹ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46947 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn đường đi Đồng Mốc giáp dân cư thôn Phong Mỹ - đến ngã ba đi xã Quý Lộc
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46948 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46949 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46950 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46951 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46952 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46953 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46954 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46955 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46956 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46957 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46958 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46959 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46960 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46961 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46962 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46963 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46964 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46965 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46966 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46967 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46968 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46969 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46970 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46971 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46972 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46973 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46974 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46975 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46976 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46977 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46978 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46979 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46980 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46981 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định.
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46982 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã.
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46983 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46984 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46985 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46986 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46987 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46988 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46989 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46990 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46991 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46992 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46993 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46994 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46995 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46996 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46997 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46998 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
46999 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47000 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |