Bảng giá đất Tại Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Huyện Yên Định Thanh Hoá

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Kênh T2A - đường vào Trạm điện 110 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ Trạm điện 110 - dốc Máy kéo 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường Đoạn từ dốc Máy kéo - Giáp Yên Bái 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - Xã Yên Trường

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 518 (QL 47B) - xã Yên Trường, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ ngã ba Kiểu - Kênh T2A có mức giá cao nhất là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện tốt cho đầu tư và phát triển.

Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 4.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn duy trì giá trị cao và có tiềm năng phát triển tốt, mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.300.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 518 (QL 47B), xã Yên Trường, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện