46401 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46402 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46403 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46404 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46405 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46406 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46407 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long |
Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46408 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46409 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46410 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46411 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46412 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú |
Tuyến đê sông Cầu Chày
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46413 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46414 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46415 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46416 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46417 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46418 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46419 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46420 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46421 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46422 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46423 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú |
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46424 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46425 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46426 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ)
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46427 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46428 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46429 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46430 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46431 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46432 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46433 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46434 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46435 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46436 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46437 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46438 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46439 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46440 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46441 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46442 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46443 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46444 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46445 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46446 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46447 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46448 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46449 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46450 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46451 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46452 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46453 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46454 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46455 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46456 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46457 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46458 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46459 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46460 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46461 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46462 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46463 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46464 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46465 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46466 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46467 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46468 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46469 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46470 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46471 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46472 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46473 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46474 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46475 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46476 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46477 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46478 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46479 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46480 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46481 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46482 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46483 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46484 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học
|
975.000
|
780.000
|
585.000
|
390.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46485 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46486 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46487 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46488 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang
|
390.000
|
312.000
|
234.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46489 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46490 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Hùng Oanh - đến thôn Phú Xuân
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46491 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đường từ hộ ông Sơn (Phú Xuân) - đến ngã ba làng Đa Vìn
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46492 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn Mỹ Hòa, Mỹ Quan, (Mỹ Lương, Mỹ Lợi thôn cũ), thôn mới Lương Lợi - Xã Yên Tâm |
|
163.000
|
130.400
|
97.800
|
65.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46493 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn (Phú Xuân, Yên Trường, Thành Xá, Thành Lập, Thành Hưng, Tân Hưng thôn cũ). Thôn mới - Xã Yên Tâm |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46494 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Tâm |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
98.000
|
78.400
|
58.800
|
39.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46495 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến đường bê tông cây Trắm đi Bái Muôn.
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46496 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến giáp xã Yên Tâm.
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46497 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Tự (Hởi) đi Cầu Trắng, - đến giáp xã Yên Tâm
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46498 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ hộ bà Bình Phong đi Cầu Trắng
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46499 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
|
195.000
|
156.000
|
117.000
|
78.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46500 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm
|
228.000
|
182.400
|
136.800
|
91.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |