Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
46401 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
46402 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
46403 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
46404 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46405 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
46406 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
46407 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
46408 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
46409 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
46410 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
46411 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46412 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú Tuyến đê sông Cầu Chày 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46413 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất TM-DV nông thôn
46414 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
46415 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46416 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46417 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46418 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46419 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46420 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46421 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46422 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất TM-DV nông thôn
46423 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46424 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
46425 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
46426 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ) 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46427 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46428 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46429 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV nông thôn
46430 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46431 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46432 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46433 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian 286.000 228.800 171.600 114.400 - Đất TM-DV nông thôn
46434 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46435 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV nông thôn
46436 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình 286.000 228.800 171.600 114.400 - Đất TM-DV nông thôn
46437 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
46438 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất TM-DV nông thôn
46439 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46440 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46441 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46442 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
46443 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46444 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
46445 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46446 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46447 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46448 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46449 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46450 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46451 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46452 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46453 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46454 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46455 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46456 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46457 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46458 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46459 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46460 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất TM-DV nông thôn
46461 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46462 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46463 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất TM-DV nông thôn
46464 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46465 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46466 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46467 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46468 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46469 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46470 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46471 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46472 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46473 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46474 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46475 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46476 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46477 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46478 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46479 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
46480 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46481 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất TM-DV nông thôn
46482 Huyện Yên Định Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất TM-DV nông thôn
46483 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) 78.000 62.400 46.800 31.200 - Đất TM-DV nông thôn
46484 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
46485 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46486 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46487 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46488 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
46489 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46490 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Hùng Oanh - đến thôn Phú Xuân 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46491 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đường từ hộ ông Sơn (Phú Xuân) - đến ngã ba làng Đa Vìn 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
46492 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Mỹ Hòa, Mỹ Quan, (Mỹ Lương, Mỹ Lợi thôn cũ), thôn mới Lương Lợi - Xã Yên Tâm 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
46493 Huyện Yên Định Đường trục các thôn (Phú Xuân, Yên Trường, Thành Xá, Thành Lập, Thành Hưng, Tân Hưng thôn cũ). Thôn mới - Xã Yên Tâm 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
46494 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Tâm Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
46495 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến đường bê tông cây Trắm đi Bái Muôn. 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46496 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Đức (Cáp) - đến giáp xã Yên Tâm. 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46497 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Tự (Hởi) đi Cầu Trắng, - đến giáp xã Yên Tâm 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46498 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ hộ bà Bình Phong đi Cầu Trắng 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
46499 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
46500 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn, xóm - Xã Yên Giang ( nay là xã Yên Phú) Đoạn từ ngã ba hộ ông Quân (thôn 4 cũ) - đến cống Bến thôn Đa Nẫm 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn