3101 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3102 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 174 Lò Chum - Phường Trường Thi |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3103 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Hải Triều (đến hết ngõ) - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3104 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 12 Tiền Phương - Phường Trường Thi |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3105 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14;20;32 Cao Bá Quát - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3106 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Đào Duy Anh - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3107 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 164 Lò Chum - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3108 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39 Bến Ngự - Phường Trường Thi |
Từ đường bến Ngự - Đến đường Trần Đức
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3109 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Tiền phương - Phường Trường Thi |
Từ đường Tiền Phương - Đến Đào Duy Anh
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3110 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 113 đường Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3111 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3112 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3113 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 146 Lò Chum - Phường Trường Thi |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3114 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ cầu Sâng - Đến hết UBND phường Nam Ngạn
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3115 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ UBND phường - Đến đường Tân Nam (MBQH 1167)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3116 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ đường Tân Nam - Đến Ngã ba đường Duy Tân (Đê Sông Mã)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3117 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ Ngã ba đường Duy Tân (Đê Sông Mã) - Đến Vườn ươm Lâm nghiệp
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3118 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3119 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang của Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3120 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3121 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
Từ đường Nam Sơn - Đến Trường THCS Nam Ngạn
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3122 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Duy Tân
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3123 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
Từ đường Nguyễn Chích - Đến hộ ông Thọ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3124 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
Từ nhà ông Thọ - Đến Trạm Thủy lợi Âu thuyền Bến Ngự
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3125 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
Từ Trạm Thủy lợi Âu thuyền Bến Ngự - Đến nhà ông Định
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3126 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tân Nam - Khu dân cư MB 1167 - Phường Nam Ngạn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3127 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chu Nguyên Lương - Khu dân cư MB 1167 - Phường Nam Ngạn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3128 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các trục đường còn lại trong MBQH 1167 - Phường Nam Ngạn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3129 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường khu dân cư MB 08 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3130 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc trong MB 08 - Phường Nam Ngạn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3131 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục đường - Khu dân cư MBQH 63 - Phường Nam Ngạn |
từ nhà ông Chiến - Đến Trạm biến áp
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3132 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 63 - Phường Nam Ngạn |
Từ đoạn ngang đường nhà ông Chiến - Đến nhà ông Hiến
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3133 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 63 - Phường Nam Ngạn |
Các trục đường còn lại trong MB 64
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3134 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Duy Tân
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3135 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
từ Trần Khánh Dư - Đến nhà ông Tuyên
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3136 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
từ nhà ông Tuyên - Đến hết đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3137 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
từ Nguyễn Chích - Đến Trần Khánh Dư
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3138 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường thuộc MB 1905 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Khánh Dư - Đến giáp MB 6275
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3139 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường thuộc MB 1905 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Duy Tân - Đến giáp ngõ 17 Trần Khánh Dư tiếp giáp MB 6275
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3140 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ còn lại - Phường Nam Ngạn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3141 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam Kỳ 40 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo - Đến SN 34/Nam Kỳ 40
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3142 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ chùa Mật Đa - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3143 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đúc Tiền - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3144 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Trần Hưng Đạo(cũ) - Phường Nam Ngạn |
từ Ngõ Chùa Mật Đa qua ngõ Đúc Tiền - Đến đường gom
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3145 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Vườn Quan - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3146 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam Trung - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3147 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam Thượng - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3148 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ khu dân cư MB 103 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3149 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 132 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến nhà ông Cương
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3150 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 132 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
Từ nhà ông Cương - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3151 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01, 02 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3152 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3153 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 146 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3154 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01/353 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
từ hộ ông Tuấn
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3155 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đồng Minh - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3156 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 393 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3157 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 196 T.H.Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3158 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20,27 Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3159 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3160 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 phố Thống Sơn - Phường Nam Ngạn |
từ đường Nam Sơn
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3161 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43,53,91,131 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3162 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3163 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Nguyễn Chích - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3164 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3165 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 xưởng Đúc tiền - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3166 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 160 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3167 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3168 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 180 Duy Tân - Phường Nam Ngạn |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3169 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03,04,66 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3170 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 64,78,96,54,106 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3171 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Trần Khánh Dư - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3172 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 113,109 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3173 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04,20 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3174 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn |
từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3175 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 6275 - Phường Nam Ngạn |
Các đường còn lại trong MB
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3176 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
từ nhà ông Ngoan (ngõ 43 Nam Sơn) mặt cắt rộng 28m - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3177 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
từ ngõ 43 Nam Sơn - Đến giáp MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3178 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 1474 - Phường Nam Ngạn |
Các đường nội bộ còn lại
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3179 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn |
Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 17,5m )
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3180 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH khu đô thị mới ven sông Hạc - Phường Nam Ngạn |
Đoạn đường quy hoạch (mặt cắt rộng 28m )
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3181 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 1752; 1012; 247 - Phường Nam Ngạn |
từ nhà văn hoá phố Nam Ngạn 2 - Đến cuối đường MBQH 247
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3182 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3183 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nam Đông (Trần Hưng Đạo) - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3184 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3185 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3186 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3187 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3188 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 64 Trần Nhật Duật - Phường Nam Ngạn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3189 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
Từ Trường THCS - Đến hết đường
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3190 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trục đường Phạm Sư Mạnh - Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
từ Trần Hưng Đạo - Đến hết đường
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3191 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
Các trục dường còn lại trong MBQH 5187
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3192 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 5186 - Phường Nam Ngạn |
từ lô A12 - Đến lô A33 (mặt cắt rộng 17,5m)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3193 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ (còn lại) MBQH 9217 - Phường Nam Ngạn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3194 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3195 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Nam Sơn - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3196 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3197 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Phạm Sư Mạnh - Phường Nam Ngạn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3198 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 192 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3199 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 373 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3200 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 102 Trần Hưng Đạo - Phường Nam Ngạn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |