2701 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 7553 (MB 73 cũ) - Phường Phú Sơn |
Các đường nội bộ MB 7554
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2702 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 855 (Các đường dọc ngang trong mặt bằng) - Phường Phú Sơn |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2703 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Quảng Xá
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2704 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quảng Xá - Đến đường Lê Thần Tông
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2705 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Khả - Phường Đông Vệ |
Từ đường Lê Thần Tông - Đến đường Lê Thánh Tông
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2706 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Từ giáp phường Ngọc Trạo - Đến hết số nhà 27 đường Mật Sơn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2707 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Từ số nhà 27 - Đến hết số nhà 109 đường Mật Sơn
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2708 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Từ số nhà 111 đường Mật Sơn - Đến cầu Gỗ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2709 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mật Sơn - Phường Đông Vệ |
Từ Cầu Gỗ - Đến khu dân cư Mỏ Đôlômit
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2710 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quốc Lộ 1A - Đến đường vào Trường Chính trị tỉnh
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2711 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
Từ đường vào Trường Chính trị - Đến ngõ 262 Hải Thượng Lãn Ông
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2712 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33-Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2713 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2714 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2715 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2716 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 151 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
Đầu ngõ <= 101
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2717 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 151 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
> 100 - Đến hết ngõ
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2718 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 175 - Phường Đông Vệ |
từ đường Hải Thượng Lãn Ông - Đến MBQH 4884
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2719 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 52 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2720 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 116 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2721 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 184 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2722 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 252 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2723 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 262 Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2724 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Đông Vệ |
Tiếp theo - Đến KTT trường ĐH Hồng Đức
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2725 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phục - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp phường Quảng Thắng
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2726 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 đường Nguyễn Phục - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2727 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 221 Quang Trung 1 và ngõ 06 Lê Thánh Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2728 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 247 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2729 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 281 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2730 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 282 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2731 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 325 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2732 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 351 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2733 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 379 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2734 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 410 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2735 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 432 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2736 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 450 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2737 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 456 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2738 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 526 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2739 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 550 Quang Trung 1 - Phường Đông Vệ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2740 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 628 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2741 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 648 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2742 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 686 Quang Trung - Phường Đông Vệ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2743 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 670 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
đến giáp khu ngõ 77 Hải Thượng Lãn Ông
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2744 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 716 Quang Trung 2 - Phường Đông Vệ |
đến ngõ 151
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2745 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ |
từ đường Quang Trung
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2746 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2747 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2748 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Trần Văn Ơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2749 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Trần Văn Ơn (ngõ 51 cũ) - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2750 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bùi Sỹ Lâm - Phường Đông Vệ |
từ đường Quang Trung
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2751 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang nối Trần Văn Ơn và Bùi Sỹ Lâm - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2752 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngọc Nữ (Ngõ 284) - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Lê Thần Tông
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2753 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trịnh Thị Ngọc Trúc 264 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến số nhà 28 Trịnh Thị Ngọc Trúc
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2754 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trịnh Thị Ngọc Trúc 264 - Phường Đông Vệ |
Từ số nhà 28 Trịnh Thị Ngọc Trúc - Đến Nhà văn hóa Mật Sơn 1
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2755 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngọc Nữ (Ngõ 284) - Phường Đông Vệ |
Từ đường Lê Thần Tông - Đến sông nhà Lê
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2756 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngang, dọc còn lại trong tổ dân phố Mật Sơn 1;2;3 - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2757 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phùng Khắc Khoan (phía Tây đường Quang Trung) - Phường Đông Vệ |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2758 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phùng Khắc Khoan (phía Đông đường Quang Trung) - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến số nhà 17 đường Phùng Khắc Khoan
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2759 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phùng Khắc Khoan (phía Đông đường Quang Trung) - Phường Đông Vệ |
Từ số nhà 13 Phùng Khắc Khoan - Đến đường Trịnh Khả
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2760 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Phùng Khắc Khoan - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2761 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Phùng Khắc Khoan - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2762 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Phùng Khắc Khoan - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2763 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lê Khắc Tháo (từ đường Mật Sơn) - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2764 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Kim Đồng (ngõ 36 đường Mật Sơn) - Phường Đông Vệ |
Phần giáp với MBQH 5951
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2765 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Kim Đồng (ngõ 36 đường Mật Sơn) - Phường Đông Vệ |
Phần còn lại
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2766 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Nguyễn Sơn
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2767 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến ngã tư Làng Quảng
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2768 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
Từ ngã tư Làng Quảng - Đến cầu Quảng Xá
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2769 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 29 Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2770 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49 Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2771 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 60 Quảng Xá - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2772 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 29 Quảng Xá (đến Lê Thần Tông) - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2773 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Ngọc Lan - Phường Đông Vệ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2774 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Công Khai - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quảng Xá - Đến đường Nguyễn Sơn
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2775 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Cao Vân - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường Trịnh Khả
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2776 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Bá Giác - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường Trịnh Khả
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2777 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Quang Huy - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn Sơn - Đến đường Trịnh Khả
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2778 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường 20 Nguyễn Sơn - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn sơn - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2779 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường 34 Nguyễn Sơn - Khu Quy hoạch Đông Vệ: 1,2,3,4 - Phường Đông Vệ |
Từ đường Nguyễn sơn - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2780 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Công Trứ - MBQH 122-Đông Phát các đường ngang dọc và mặt bằng 1811 - Phường Đông Vệ |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2781 |
Thành phố Thanh Hoá |
các đường còn lại - MBQH 122-Đông Phát các đường ngang dọc và mặt bằng 1811 - Phường Đông Vệ |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2782 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
Từ đường Quảng Xá - Đến đường Trịnh Khả
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2783 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
Từ đường Lê Khắc Tháo - Đến đường Trịnh Khả
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2784 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 8 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2785 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2786 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2787 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 59 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2788 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 67 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2789 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 73 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2790 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2791 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 90 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2792 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 100 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2793 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 112 Lê Thần Tông - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2794 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc còn lại Tổ dân phố Tạnh Xá 1,2 - Phường Đông Vệ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2795 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 72 Tạnh xá 2 - Phường Đông Vệ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2796 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 Tạnh xá 2 - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2797 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 95 Tạnh xá 2 - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2798 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ |
từ đường Kiều Đại - Đến đường Lạc Long Quân
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2799 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 31 Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2800 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Nguyễn Sơn - Phường Đông Vệ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |