2601 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 92 Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2602 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn |
Đoạn quay ra kênh Bắc
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2603 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn |
Đoạn quay ra hồ Đồng Chiệc
|
8.100.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2604 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang dọc MBQH 425 - Phường Tân Sơn |
Các đường nội bộ còn lại
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2605 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
từ Ngô Sỹ Liên - Đến số nhà 9/21 Ngô Sỹ Liên
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2606 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 41 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2607 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
từ Cửa Hữu - Đến Lê Văn Hưu
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2608 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Đông Tây - Phường Tân Sơn |
Đoạn từ đường Phan Bội Châu - đến đường CSEDP
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2609 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Phú Sơn |
Từ ngã tư Phú Thọ - Đến cầu vượt đường sắt
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2610 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 860 - Phường Phú Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2611 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú lập - Phường Phú Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2612 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Liên - Phường Phú Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2613 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 17 - Phường Phú Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2614 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Vinh - Phường Phú Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến 100m (phía Đông đường Nguyễn Trãi)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2615 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phương Đông - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2616 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Quý - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Đại lộ Đông Tây
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2617 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Chợ Phú Thọ - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2618 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 518 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2619 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 540 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến Cty May Việt Thanh
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2620 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 586 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2621 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 594 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2622 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 616 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ (ngõ cụt)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2623 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 17 cũ (bộ đội xăng dầu ) - Phường Phú Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2624 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 823 (Mb44,1301) - Phường Phú Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2625 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Thứ - Phường Phú Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2626 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đàn Xã Tắc - Phường Phú Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2627 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2628 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dốc Ga - Phường Phú Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2629 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng XN ô tô Vận tải - Phường Phú Sơn |
từ đường Dốc Ga - Đến hết đường
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2630 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn |
từ MB XN ô tô vận tải - Đến hết đường
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2631 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Chung - MBQH 212, ngõ Phú Thành - Phường Phú Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2632 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 - Phường Phú Sơn |
từ đường Dôc Ga - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2633 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 65 - Phường Phú Sơn |
từ đường Dốc Ga - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2634 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 951 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2635 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn |
từ đường Dốc Ga - Đến ngõ Phú Vinh
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2636 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phố Tây Ga - Phường Phú Sơn |
từ đường Dốc Ga - Đến C.Ty Nam Phát
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2637 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Phú Sơn |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2638 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn |
từ Đại lộ Lê Lợi - Đến hết ngõ
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2639 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Vạn Tiến - Phường Phú Sơn |
Từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2640 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 - Phường Phú Sơn |
từ Nguyễn Nhữ Soạn - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2641 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB Hồ Trắng - Phường Phú Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2642 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 670 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2643 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 708 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2644 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 496 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2645 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 438 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn |
từ đường Phú Liên - Đến sâu 100m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2646 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 - Phú Thọ - Phường Phú Sơn |
từ đường Lê Lợi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2647 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 823 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2648 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 835 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2649 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB số 2217 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2650 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB số 2218 (2569) - Phường Phú Sơn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2651 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB số 1748 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2652 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB số 34 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2653 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB số 1636 (các đường nội bộ) - Phường Phú Sơn |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2654 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 502-Đường trục chính - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn |
từ NGã ba Dốc ga - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2655 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 502-Đường nội bộ rộng 5.5m - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2656 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 502-Đường nội bộ rộng 7.5m - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2657 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 502-Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn |
từ trục chính - Đến ngõ Đàn Xã Tắc
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2658 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 502-Đường nội bộ - Khu dân cư MBQH 502 - Phường Phú Sơn |
từ nhà bà Kiệm - Đến hết nhà bà Cẩm
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2659 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ vào nhà ông Tùng rộng 3m - Phường Phú Sơn |
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2660 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách nối ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2661 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nghách vào ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2662 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Vinh cách trên 100m - Phường Phú Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2663 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 670 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2664 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 708 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2665 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 80 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2666 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lăng Viên - Phường Phú Sơn |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2667 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách thuộc ngõ 33 - Phường Phú Sơn |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2668 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Vạn Tiến cách đường 500m - Phường Phú Sơn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2669 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Tân Thảo - Phường Phú Sơn |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2670 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Thứ - Phường Phú Sơn |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2671 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngang - Phường Phú Sơn |
từ Ngõ Đàn Xã Tắc
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2672 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ nhà bà Viết Hường < 2m - Phường Phú Sơn |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2673 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách thuộc ngõ 860 - Phường Phú Sơn |
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2674 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu bộ đội 572-Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2675 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 661 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2676 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông Trại - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến 100m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2677 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông Trại - Phường Phú Sơn |
từ 100m - Đến hết ngõ
|
1.980.000
|
1.584.000
|
1.188.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2678 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 859 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2679 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 184 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn |
từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2680 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 136 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn |
từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2681 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 181 - Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn |
từ Quốc lộ 47 - Đến hết ngõ
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2682 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 657 - Phú Thọ 4 (vào nhà bà Hoa), - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2683 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 471 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2684 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 540 - Phường Phú Sơn |
từ Cty May Việt Thanh - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2685 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 560 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2686 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 438 - Phường Phú Sơn |
từ nhà ông Hinh - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2687 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 804 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2688 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 493 - Phường Phú Sơn |
từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2689 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Thứ 2 - Phường Phú Sơn |
Từ đường chính MB 502 - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2690 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 151 Phú Thọ 4 - Phường Phú Sơn |
Từ QL 47 - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2691 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 500 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2692 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Nhữ Soạn - Phường Phú Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2693 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 724 Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2694 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 - Phường Phú Sơn |
từ Nguyễn Nhữ Soạn - Đến hết ngõ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2695 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 533 (các đường ngang dọc trong MB) - Phường Phú Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2696 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 6804 - Phường Phú Sơn |
Đường có lòng đường rộng 10,5m
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2697 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH số 6804 - Phường Phú Sơn |
Đường có lòng đường rộng 7.5m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2698 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phú Vinh phía Tây đường Nguyễn Trãi - Phường Phú Sơn |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2699 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 17, phố Phú Thọ 1 - Phường Phú Sơn |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2700 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt bằng 7553 (MB 73 cũ) - Phường Phú Sơn |
Đường trục chính nối đường Lăng Viên
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |