2301 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m (rộng 2,0m)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2302 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m (ngõ rông 4,5m-5m)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2303 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ (rộng <3,5m)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2304 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Từ đường Quốc lộ 1A - Đến đường Lý Nhân Tông
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2305 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu - Đến 50,0m
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2306 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2307 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu - Đến 50,0m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2308 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2309 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu 50m
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2310 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu từ 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2311 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 100m) - Phường Đông Thọ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2312 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 50m) - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2313 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2314 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
2.220.000
|
1.776.000
|
1.332.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2315 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2316 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2317 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2318 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
2.220.000
|
1.776.000
|
1.332.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2319 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2320 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2321 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50,0m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2322 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100,0m
|
2.220.000
|
1.776.000
|
1.332.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2323 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2324 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2325 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2326 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2327 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2328 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Từ QLộ 1A - Đến Khu QH Đông Bắc Ga
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2329 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2330 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2331 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2332 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2333 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2334 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2335 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2336 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2337 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2338 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 63 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2339 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2340 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2341 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2342 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2343 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2344 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2345 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2346 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 - Thọ Hạc: Sâu dưới 100m - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2347 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 - Thọ Hạc: Sâu dưới 50m - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2348 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Lý Nhân Tông
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2349 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp khu QH Đông Bắc Ga
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2350 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2351 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2352 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 08 - Đặng Tiễn Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2353 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
ngõ sâu < 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2354 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2355 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2356 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2357 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2358 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 60 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2359 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2360 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâutừ hơn 50m - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2361 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 45 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2362 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông:
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2363 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2364 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Từ đường Trần Xuân Soạn - Đến đường Đặng Tiến Đông
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2365 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Từ đường Đặng Tiến Đông - Đến giáp sở LĐTBXH
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2366 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2367 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2368 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 06 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2369 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2370 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2371 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2372 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2373 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 70 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 50m
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2374 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Duy Anh - Phường Đông Thọ |
Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2375 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Đình Của - Phường Đông Thọ |
Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2376 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Đông Thọ |
Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2377 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tôn Thất Tùng - Phường Đông Thọ |
Từ Đội Cung - Đến khu Mai Xuân Dương
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2378 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường khu Điện Cơ - Phường Đông Thọ |
Từ Đội Cung - Đến sông cầu Sâng
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2379 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc trong khu MBQH Mai Xuân Dương - Phường Đông Thọ |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2380 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường có chiều rộng lòng đường >= 7,5 m - Phường Đông Thọ |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2381 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường có chiều rộng lòng đường < 7,5 m - Phường Đông Thọ |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2382 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 35 - Phường Đông Thọ |
đường có mặt cắt 20m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2383 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 35 - Phường Đông Thọ |
các đường còn lại
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2384 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ |
Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 21m - 30m.
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2385 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ |
Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 14m - 15m.
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2386 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ |
Các đường còn lại có bề rộng lòng đường rộng: 7,5m
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2387 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến cống Nam Ngạn
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2388 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp Nhà máy Cơ khí
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2389 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc khu dân cư Z 111 - Phường Đông Thọ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2390 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2391 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2392 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2393 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2394 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2395 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2396 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2397 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2398 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2399 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2400 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 105 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |