17:23 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Thanh Hóa: Tiềm năng đầu tư bất động sản

Thanh Hóa không chỉ sở hữu vị trí địa lý đắc địa mà còn đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về kinh tế, hạ tầng và bất động sản. Theo bảng giá đất được ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại đây đang tạo nên sức hút lớn đối với nhà đầu tư và người dân.

Tổng quan về Thanh Hóa và những yếu tố tác động đến giá đất

Thanh Hóa được biết đến như một trong những cửa ngõ chiến lược kết nối Bắc Bộ với Trung Bộ. Với vị trí trải dài từ vùng núi phía Tây đến vùng đồng bằng ven biển, tỉnh này không chỉ là trung tâm kinh tế lớn của khu vực mà còn sở hữu nhiều tiềm năng phát triển bền vững.

Các yếu tố hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị bất động sản tại Thanh Hóa. Cao tốc Bắc - Nam, quốc lộ 1A, đường ven biển cùng cảng biển Nghi Sơn đang giúp tỉnh kết nối thuận lợi với các tỉnh lân cận và quốc tế.

Ngoài ra, sân bay Thọ Xuân và các khu công nghiệp lớn như Nghi Sơn, Lam Sơn – Sao Vàng cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản.

Không chỉ dừng lại ở giao thông, Thanh Hóa còn nổi bật với các tiện ích xã hội như trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại hiện đại.

Các dự án đô thị mới, khu du lịch nghỉ dưỡng như FLC Sầm Sơn và Quảng Xương cũng tạo động lực mạnh mẽ cho thị trường đất đai.

Phân tích giá đất tại Thanh Hóa và tiềm năng đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Thanh Hóa dao động đáng kể. Mức giá cao nhất đạt 65.000.000 đồng/m², trong khi mức thấp nhất là 5.000 đồng/m². Giá trung bình rơi vào khoảng 1.494.568 đồng/m², cho thấy sự chênh lệch lớn giữa khu vực trung tâm và vùng ngoại thành.

Các khu vực trung tâm như Thành phố Thanh Hóa và Thành phố Sầm Sơn thường có giá đất cao, nhờ sự phát triển vượt bậc về hạ tầng và du lịch. Trong khi đó, các vùng ven như Hậu Lộc hay Nga Sơn vẫn duy trì mức giá thấp, phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn.

So sánh với các tỉnh lân cận như Nghệ An hay Hà Tĩnh, giá đất tại Thanh Hóa được xem là khá cạnh tranh, nhưng có tiềm năng tăng trưởng vượt trội nhờ vào sức hút du lịch và các dự án lớn.

Với mức giá đa dạng, Thanh Hóa phù hợp cho cả các nhà đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn. Những người tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn có thể tập trung vào các khu vực ven biển hoặc trung tâm thành phố, nơi nhu cầu mua bán đang tăng mạnh.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, các vùng ven và khu vực gần các dự án lớn như Nghi Sơn có thể là lựa chọn tối ưu.

Điểm mạnh và tiềm năng của thị trường bất động sản Thanh Hóa

Thanh Hóa đang trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng và kinh tế. Các dự án lớn như khu kinh tế Nghi Sơn, đường ven biển và hệ thống đô thị hiện đại không chỉ nâng cao giá trị đất đai mà còn tạo ra sự sôi động cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, Thanh Hóa có lợi thế đặc biệt trong lĩnh vực du lịch với các bãi biển nổi tiếng như Sầm Sơn, Hải Tiến và Pù Luông. Sự kết hợp giữa du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Những dự án như FLC Sầm Sơn hay quần thể nghỉ dưỡng cao cấp đang mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kế hoạch phát triển đô thị thông minh và các dự án công nghiệp lớn tại Nghi Sơn cũng sẽ tạo ra làn sóng tăng trưởng mới. Các khu vực ngoại thành, trước đây được đánh giá là tiềm năng "ngủ quên", nay đang dần trở thành những mảnh đất vàng đầy hứa hẹn.

Thanh Hóa đang đứng trước cơ hội bứt phá mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản. Đây là thời điểm lý tưởng để tham gia vào thị trường này, tận dụng những tiềm năng to lớn và sự tăng trưởng dài hạn của khu vực.

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000 đ
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.559.264 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4880

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m (rộng 2,0m) 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2302 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m (ngõ rông 4,5m-5m) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2303 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 270 Bà Triệu - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ (rộng <3,5m) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
2304 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Từ đường Quốc lộ 1A - Đến đường Lý Nhân Tông 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
2305 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu - Đến 50,0m 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2306 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 51 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Từ sâu hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2307 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu - Đến 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2308 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2309 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Ngõ sâu 50m 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2310 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04 Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Ngõ sâu từ 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2311 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 28 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 100m) - Phường Đông Thọ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2312 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Trần Xuân Soạn (sâu dưới 50m) - Phường Đông Thọ 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
2313 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2314 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2315 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2316 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 109 lòng đườg <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2317 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2318 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2319 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2320 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 93 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2321 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50,0m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2322 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100,0m 2.220.000 1.776.000 1.332.000 888.000 - Đất TM-DV đô thị
2323 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 1.920.000 1.536.000 1.152.000 768.000 - Đất TM-DV đô thị
2324 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 lòng đường <3,0m - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.620.000 1.296.000 972.000 648.000 - Đất TM-DV đô thị
2325 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2326 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2327 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Sùng - đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2328 Thành phố Thanh Hoá Đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Từ QLộ 1A - Đến Khu QH Đông Bắc Ga 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2329 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2330 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến 200m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2331 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thắng: đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2332 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2333 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2334 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2335 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đông: từ đường Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2336 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2337 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2338 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 63 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2339 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 - Thọ Hạc: Ngõ sâu < 100m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2340 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2341 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 78 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2342 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2343 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 58 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2344 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2345 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 - Thọ Hạc - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2346 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 26 - Thọ Hạc: Sâu dưới 100m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2347 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 14 - Thọ Hạc: Sâu dưới 50m - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2348 Thành phố Thanh Hoá Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Lý Nhân Tông 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2349 Thành phố Thanh Hoá Đường Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp khu QH Đông Bắc Ga 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
2350 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2351 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2352 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 08 - Đặng Tiễn Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2353 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 22 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ ngõ sâu < 100m từ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2354 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2355 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 36 Đặng Tiến Đông từ hơn 50m đến hết ngõ - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2356 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2357 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 50m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2358 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 60 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2359 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
2360 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 88 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâutừ hơn 50m - Đến hết ngõ 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
2361 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 45 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2362 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông: 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2363 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 37 - Đặng Tiến Đông - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2364 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Từ đường Trần Xuân Soạn - Đến đường Đặng Tiến Đông 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2365 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Từ đường Đặng Tiến Đông - Đến giáp sở LĐTBXH 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
2366 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2367 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2368 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 06 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2369 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2370 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 43 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2371 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2372 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 66 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2373 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 70 - Trần Nguyên Hãn - Phường Đông Thọ Sâu dưới 50m 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2374 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Anh - Phường Đông Thọ Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2375 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Đình Của - Phường Đông Thọ Từ Cao Bá Quát - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2376 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tuân - Phường Đông Thọ Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2377 Thành phố Thanh Hoá Đường Tôn Thất Tùng - Phường Đông Thọ Từ Đội Cung - Đến khu Mai Xuân Dương 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2378 Thành phố Thanh Hoá Đường khu Điện Cơ - Phường Đông Thọ Từ Đội Cung - Đến sông cầu Sâng 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2379 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc trong khu MBQH Mai Xuân Dương - Phường Đông Thọ 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
2380 Thành phố Thanh Hoá Đường có chiều rộng lòng đường >= 7,5 m - Phường Đông Thọ 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2381 Thành phố Thanh Hoá Đường có chiều rộng lòng đường < 7,5 m - Phường Đông Thọ 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2382 Thành phố Thanh Hoá MBQH 35 - Phường Đông Thọ đường có mặt cắt 20m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
2383 Thành phố Thanh Hoá MBQH 35 - Phường Đông Thọ các đường còn lại 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2384 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 21m - 30m. 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
2385 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Đường có bề rộng lòng đường rộng từ 14m - 15m. 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2386 Thành phố Thanh Hoá Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga. - Phường Đông Thọ Các đường còn lại có bề rộng lòng đường rộng: 7,5m 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
2387 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến cống Nam Ngạn 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
2388 Thành phố Thanh Hoá Đường Đông Tác - Phường Đông Thọ Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến giáp Nhà máy Cơ khí 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2389 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc khu dân cư Z 111 - Phường Đông Thọ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
2390 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2391 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2392 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 49 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2393 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 53 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2394 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2395 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 77 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2396 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2397 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 85 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2398 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
2399 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ 1.380.000 1.104.000 828.000 552.000 - Đất TM-DV đô thị
2400 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105 Đông Tác - Phường Đông Thọ Sâu dưới 100m 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị